1.
Đặt vấn đề
Thế
giới đã trải qua 4 Cuộc Cách mạng Công nghiệp, mang lại phát triển nhưng kéo
theo hệ lụy môi trường, đó là ô nhiễm môi trường, mất cân bằng hệ sinh thái, đặt
ra vấn đề không chỉ đơn thuần là bảo vệ môi trường mà làm sao để tạo ra được nhận
thức trong cộng đồng về tầm quan trọng của môi trường. Từ đó, một nhánh mới của kế toán xuất hiện nhằm
mục đích giúp các DN ghi chép, tổng hợp và lập báo cáo về phần tài sản, nợ phải
trả, vốn đầu tư, nguồn thu và các khoản chi cho môi trường xanh.
Theo
Mokhtar & cộng sự, để đáp ứng những áp lực về yêu cầu giảm thiểu tác động đến
môi trường trong quá trình sản xuất, kinh doanh, cần phải có những kỹ thuật mới,
giúp nhà quản trị kết hợp các thông tin môi trường vào báo cáo kế toán hướng đến
phát triển một nền kinh tế bền vững. Năm 2014, Liên Hiệp Quốc đã triển khai
chương trình ứng dụng mang tên “Hệ thống kế toán về kinh tế và môi trường”. Năm
2021, Chính phủ Việt Nam đã ký quyết định phê duyệt “Chiến lược quốc gia về
tăng trưởng xanh, giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050” nhằm hướng tới nền kinh
tế xanh và tăng trưởng nhanh.
Thành
phố Hà Nội là một trung tâm kinh tế của Việt Nam, nơi có nền công nghiệp phát triển sớm và
mạnh mẽ với tổng số khoảng hơn 370.000 DN, cao gấp 3,8 lần mức bình quân chung
cả nước hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, như thực phẩm, thuốc, đồ gia dụng,
đồ gỗ, hóa chất, vật liệu,…
gây ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng môi trường sinh thái. Việc triển khai và
áp dụng kế toán xanh được xem là một cách và là hướng đi chuyển đổi theo phương
thức phát triển, hướng tới nền “kinh tế xanh” góp phần cung cấp thông tin
chính xác và minh
bạch, đầy đủ và trách nhiệm giúp cải thiện hình ảnh của DN trong mắt cơ quan quản
lý, cổ đông, nhà đầu tư và các đối tác kinh doanh. Trước thực trạng đó, trong
nghiên cứu này, tác giả mong muốn trình bày bối cảnh ra đời của thuật ngữ kế
toán xanh, làm rõ khái niệm kế toán xanh, lợi ích của kế toán xanh, phân tích
các yếu tố ảnh hưởng đến việc vận dụng kế toán tại các DN, từ đó đưa ra các giải
pháp để tăng cường vận dụng kế toán tại các DN. Qua đó, góp phần thực hiện “Chiến lược quốc gia về
tăng trưởng xanh, giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050” nhằm hướng tới nền kinh
tế xanh và tăng trưởng nhanh.
2.
Bối cảnh ra đời thuật ngữ kế toán xanh
Khái
niệm về kế toán xanh đã được hình thành và phát triển từ năm 1972 ở Mỹ, sau Hội
nghị Thượng đỉnh về môi trường tại Stockhom (Thụy Điển). Nhiều tác giả đã
nghiên cứu về kế toán xanh, điển hình là tác giả Fleishchmann et Paudke (1977)
và Verein Deutscher (1979). Các tác giả này đã tập trung nghiên cứu việc tính
toán cụ thể các chi phí và lợi nhuận gắn với các biện pháp chống ô nhiễm môi
trường. Đầu năm 1980, nhiều công ty của Mỹ đã đưa
vào thực hiện các dự án đầu tư cho công nghệ môi trường. Trong thời điểm này, kế
toán xanh đã có sự lan tỏa sang một số nước như: Đức (năm 1980), Nhật Bản (năm
1999),… Trong những năm gần đây, với sự phát triển
của nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu, cùng với xu thế kinh tế xanh và tăng
trưởng xanh, kế toán xanh, kế toán môi trường (KTMT) đang ngày càng được nhiều
quốc gia áp dụng hiệu quả, như: Canada, Đan Mạch, Argentina, Singapore, Hàn Quốc,
Indonesia,…
Theo
Asheim (1997), cần thiết lập một hệ thống kế toán xanh và KTMT để ngăn chặn ô
nhiễm hoặc thiệt hại môi trường. Trong khi đó, Sherine & Jacob & Jolli
(2012) cho rằng, nhiều quan điểm đã ghi nhận việc tính thu nhập và chi phí từ
môi trường có khó khăn đáng kể, bởi nguyên nhân là do các khoản chi phí này thường
mang tính chất ẩn. Ngoài ra, việc đo lường các khoản thu - chi trên góc độ số
liệu của kế toán, tài chính do nó liên quan đến tương lai và những nhân tố vô
hình khác,…
3.
Khái niệm kế toán xanh
Năm
2014, Liên hợp quốc đã triển khai chương trình ứng dụng - Hệ thống kế toán về
kinh tế và môi trường hay còn gọi là kế toán xanh (Green Accounting). Kế toán
xanh, hay còn được gọi là kế toán môi trường, là một khái niệm đang ngày càng
trở nên quan trọng trong bối cảnh phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Khác với kế toán truyền thống, chỉ tập trung vào việc đo lường và báo cáo các yếu
tố tài chính, kế toán xanh mở rộng phạm vi nghiên cứu để bao gồm cả những yếu tố
môi trường. Điều này có nghĩa là, bên cạnh việc xem xét lợi nhuận và hiệu suất
kinh doanh, kế toán xanh còn chú trọng đến các chi phí và lợi ích liên quan đến
việc bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực từ
hoạt động sản xuất và kinh doanh lên hệ sinh thái. Kế toán xanh được coi là một
công cụ quan trọng liên quan đến các khía cạnh ảnh hưởng của môi trường tự
nhiên đối với nền kinh tế và được xem là hướng chuyển đổi theo phương thức phát
triển bền vững, hướng tới phát triển nền kinh tế xanh.
“Kế
toán xanh” có thể hiểu là một loại kế toán ghi chép, tổng hợp và lập báo cáo
cho một tổ chức, nhằm phản ánh đầy đủ các nội dung về tài sản, nợ phải trả, nguồn
thu và chi phí cho môi trường xanh của một quốc gia và một DN. Mục đích của kế
toán xanh và KTMT là nhằm giúp các tổ chức và DN quản lý các mục tiêu môi trường,
hướng đến phát triển bền vững.
Tóm
lại, kế toán xanh
ngoài những đặc điểm đặc trưng của kế toán nói chung (nguyên tắc kế toán,
phương pháp kế toán, hạch toán kế toán,...),
thì còn có những đặc điểm riêng sau: Có
các khoản chi phí và lợi ích liên quan đến bảo vệ môi trường; Là cơ sở, yếu tố quan trọng trong chiến lược
phát triển bền vững của DN và phù
hợp với xu thế phát triển chung của thế giới.
4.
Lợi ích của kế toán xanh
-
Giúp các DN nhận thức được giá trị tài chính của các tài sản môi trường, thấy
rõ ảnh hưởng của quyết định kinh doanh đến môi trường.
-
Giúp các DN đưa ra những chiến lược hiệu quả hơn để giảm thiểu tác động tiêu cực
lên môi trường.
-
Giúp các DN có thể lập kế hoạch dài hạn với mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực
đến môi trường, đồng thời tăng cường hiệu suất tài chính.
-
Giúp các DN xây dựng uy tín và hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng và nhà đầu
tư, đồng thời gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
-
Giúp các DN có những thay đổi trong hành vi và nhận thức về vai trò của mình
trong việc bảo vệ môi trường
-
Giúp các DN hòa nhập và thích ứng với xu hướng phát triển bền vững
-
Tạo ra một cầu nối trong việc đảm bảo hài hòa giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm
xã hội, đồng thời hướng đến mục tiêu bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
5.
Thực trạng
Năm
2021, Chính phủ Việt Nam đã ký quyết định phê duyệt “Chiến lược quốc gia về
tăng trưởng xanh, giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050” nhằm hướng tới nền kinh
tế xanh và tăng trưởng nhanh. Tuy nhiên, khi
triển khai thực tế tại các DN thì gặp nhiều khó khăn, tồn tại, như:
5.1.
Về mặt nhận thức
Hiện
nay, hầu hết các DN
cho rằng các vấn đề môi trường là thứ yếu, không ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động
kinh doanh hàng ngày. Nhận thức về kế toán xanh còn hạn chế, nhiều DN cho rằng,
việc này không thực sự cần thiết hoặc thậm chí có thể gây tốn kém, đặc biệt là
trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất, xây dựng hay khai thác tài
nguyên. Mặt khác,
không ít DN chỉ tập trung vào việc tìm kiếm lợi nhuận mà chưa quan tâm nhiều đến
kế toán xanh, chi phí môi trường thường bị xem nhẹ hoặc không được ghi nhận đầy
đủ trong báo cáo tài chính. Điều này dẫn đến việc, DN không có cái nhìn toàn diện về hiệu suất
hoạt động của mình, cũng như những tác động tiêu cực mà họ có thể gây ra cho
môi trường.
Bênh
cạnh đó, sự thiếu thông tin và kiến thức về kế toán xanh cũng là một rào cản lớn.
Nhiều DN chưa có đủ nhân lực hoặc tài nguyên để triển khai các hệ thống kế toán
xanh, vì họ chưa nhận thấy lợi ích rõ ràng mà nó mang lại. Nhiều DN sau một thời
gian sản xuất kinh doanh tạo lợi nhuận, đóng thuế cho Nhà nước, nhưng lại phải đối mặt với vấn đề bảo vệ
môi trường, áp lực,….
5.2.
Về mặt pháp lý
5.2.1.
Các văn bản pháp luật đã ban hành:
Hiện
nay, ở
Việt Nam,
Quốc hội, Chinh phủ, các bộ ngành đã ban hành các văn bản quy phạm pháp luật
trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Ví dụ như: Luật Môi trường lần đầu vào năm
1993 và Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi vào năm 2005; Nghị định số 67/2011/NĐ-CP ngày 08/08/2011
quy định về đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, khai thuế, tính thuế, nộp
thuế và hoàn thuế bảo vệ môi trường; Thông
tư số 152/2011/TT-BTC ngày
11/11/2011 hướng dẫn thi hành Nghị định 67/2011/NĐ-CP; Thông tư số
159/2012/TT-BTC ngày
28/09/2012 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 152/2011/TT-BTC,…
Mặc
dù, Chính phủ Việt
Nam đã có những bước tiến nhất định trong việc ban hành các chính sách bảo vệ
môi trường, tuy nhiên, việc thúc đẩy kế toán xanh - một công cụ quan trọng để
quản lý chi phí và lợi ích môi trường vẫn chưa thực sự được chú trọng đúng mức.
Các chính sách và hướng dẫn liên quan đến kế toán môi trường hiện tại chưa đầy
đủ và không cung cấp sự rõ ràng cho các DN trong việc áp dụng thực tiễn. Điều
này tạo ra những rào cản không nhỏ trong việc tích hợp các yếu tố môi trường
vào hệ thống quản lý tài chính của DN, khiến kế toán xanh không trở thành một
phần bắt buộc hoặc thậm chí không được ưu tiên trong chiến lược quản lý của nhiều
DN.
5.2.2.
Khoảng trống trong chế độ kế toán hiện hành:
Chế
độ kế toán hiện hành chưa có các văn bản hướng dẫn DN trong việc bóc tách và
theo dõi chi phí sản xuất kinh doanh, chưa có các tài khoản cần thiết để hạch
toán các khoản chi phí môi trường, chưa có tài khoản riêng để phản ánh kế toán
xanh,… Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong
việc áp dụng kế toán xanh giữa các DN, thậm chí những DN lớn và có tiềm lực tài
chính cũng gặp khó khăn trong việc triển khai. Các quy định liên quan đến kế
toán môi trường hiện nay chỉ tập trung vào một số ngành công nghiệp cụ thể, như sản xuất và khai thác tài nguyên
thiên nhiên, nhưng các ngành khác như
dịch vụ hay công nghệ, chưa có sự yêu cầu rõ ràng hoặc bắt buộc. Điều này khiến
việc áp dụng kế toán xanh trở nên phân tán và không đồng đều giữa các ngành kinh tế,
làm giảm hiệu quả của các chính sách bảo vệ môi trường mà Chính phủ đặt ra.
5.2.3.
Thiếu chính sách khuyến khích tài chính:
Sự
thiếu hụt các cơ chế khuyến khích về tài chính cũng là một trong những lý do
quan trọng khiến DN chưa mặn mà với kế toán xanh. Hiện nay, nhiều DN Việt Nam,
đặc biệt là các DN nhỏ và vừa, đối diện với thách thức về tài chính và nhân lực
để triển khai các quy trình kế toán môi trường. Thay vì nhận được hỗ trợ tài
chính hay ưu đãi thuế từ Nhà nước khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường,
nhiều DN phải tự gánh chịu toàn bộ chi phí liên quan đến việc tích hợp kế toán
xanh. Điều này làm giảm động lực để các DN tham gia và đầu tư vào lĩnh vực này.
Một
trong những hình thức hỗ trợ phổ biến mà các quốc gia tiên tiến áp dụng, là cung cấp các khoản tài trợ hoặc giảm
thuế cho những DN có nỗ lực trong việc giảm thiểu tác động môi trường. Tuy
nhiên, ở Việt Nam, những chính sách như vậy vẫn còn khá hạn chế. DN có thể thấy
rằng, chi phí để triển
khai kế toán xanh cao hơn lợi ích mà họ thu được từ việc làm này, khiến nhiều
DN, đặc biệt là các DN nhỏ, cảm thấy việc áp dụng kế toán xanh là không khả thi
về mặt kinh tế. Ví dụ, một DN trong lĩnh vực sản xuất có thể phải đầu tư vào
các hệ thống đo lường và báo cáo lượng phát thải hoặc sử dụng các công nghệ sạch
hơn, nhưng lại không nhận được sự hỗ trợ từ phía Nhà nước dưới hình thức giảm
thuế hoặc các chính sách hỗ trợ khác. Do đó, họ phải cân nhắc giữa lợi ích ngắn
hạn và mục tiêu dài hạn về phát triển bền vững, mà thường thì lợi ích ngắn hạn
về tài chính sẽ được ưu tiên.
Việc
thiếu chính sách hỗ trợ cũng khiến kế toán xanh chưa thể phát triển mạnh mẽ
trong bối cảnh các DN còn bận tâm với những thách thức khác, như cạnh tranh thị
trường, cải thiện năng suất lao động hay tìm kiếm các giải pháp tăng trưởng
doanh thu. Môi trường pháp lý không khuyến khích và thiếu các quy định rõ ràng
về kế toán xanh,
làm cho việc tích hợp các yếu tố môi trường vào chiến lược quản lý của DN trở
nên không ưu tiên. Điều này càng trở nên khó khăn đối với các DN nhỏ và vừa, những
đơn vị luôn phải đối mặt với vấn đề về nguồn lực hạn chế.
5.2.4.
Hạn chế trong yêu cầu công khai minh bạch
Hệ
thống pháp luật về kế toán tại Việt Nam hiện nay vẫn chưa bao gồm các quy định
chặt chẽ về việc yêu cầu DN phải công khai các chi phí liên quan đến bảo vệ môi
trường hoặc trách nhiệm xã hội. Ở nhiều quốc gia phát triển, các quy định bắt
buộc về việc minh bạch chi phí môi trường trong báo cáo tài chính đã được áp dụng
rộng rãi, nhằm tạo ra sự minh bạch và giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về trách nhiệm
môi trường của DN. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các yêu cầu như vậy vẫn còn thiếu
hoặc chưa thực sự được triển khai hiệu quả. Điều này không chỉ làm giảm áp lực
đối với DN trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, mà còn làm mất đi sự
minh bạch, làm cho kế toán xanh trở thành một khái niệm khó áp dụng trong thực
tế.
5.3.
Về mặt kỹ thuật tính toán
Việc
ghi nhận thu nhập và chi phí từ môi trường không phải là điều dễ dàng, do nguồn
thu và các khoản chi cho môi trường rất khó đo lường được theo các khía cạnh số
liệu của tài chính kế toán, mang tính chất ẩn, liên quan đến tương lai và những
nhân tố vô hình khác nên thu nhập, chi phí và giá bán của sản phẩm, dịch vụ thường
được xác định không đúng, ngoài ra hệ thống tài khoản kế toán chưa đủ nhiều để
phục vụ việc hạch toán các vấn đề liên quan đến môi trường, vì vậy, các DN sản
xuất vẫn còn chần chừ trong việc áp dụng mô hình kế toán xanh.
5.4.
Về mặt nguồn lực
Hiện
nay, hầu hết các DN đều
chưa đủ nguồn lực về nhân sự, tài chính, trang thiết bị, đào tạo kiến thức,… để triển khai thực hiện hệ thống kế toán
xanh, nguyên nhân chính dẫn đến việc này là do các DN nhận thức về kế toán xanh
còn hạn chế.
Việc
không được trang bị đầy đủ kiến thức, năng lực quản lý về kế toán xanh khiến
cho các DN gặp khó khăn trong việc tích hợp các yếu tố môi trường vào hoạt động
kinh doanh của mình. Ngoài ra, trong bối cảnh mà các DN đang đối mặt với nhiều
áp lực về chi phí và cạnh tranh, việc đầu tư vào hệ thống kế toán xanh thường bị
xem là không khả thi. Họ có thể e ngại rằng, việc này sẽ làm gia tăng chi phí
ngắn hạn mà không thấy được những lợi ích lâu dài. Vấn đề nhận thức còn thể hiện
rõ hơn ở những DN nhỏ và vừa, nơi mà nguồn lực hạn chế và sự thiếu thông tin về
kế toán xanh trở thành một thách thức lớn. Họ có thể không đủ khả năng để đầu
tư vào các công nghệ và hệ thống mới, do đó tiếp tục duy trì phương pháp kế
toán truyền thống mà không xem xét đến các yếu tố môi trường.
6.
Giải pháp
Lợi
ích của kế toán xanh chúng ta đều thấy rõ, vấn đề đặt ra là cần phải có các giải
pháp để tăng cường việc áp dụng kế toán xanh tại các DN. Sau đây là một số giải
pháp:
6.1.
Thứ nhất, nâng cao nhận thức của DN
Chính
phủ, các bộ ngành, địa phương, hiệp hội DN, các hiệp hộp có liên quan,… cần
nâng cao nhận thức của DN về vai trò và lợi ích của kế toán xanh, thông qua việc
tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo và truyền thông về kế toán môi trường.
Những hoạt động này không chỉ giúp DN hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc quản
lý tác động môi trường trong hoạt động kinh doanh, mà còn tạo ra những câu chuyện
thành công để khuyến khích các DN khác tham gia.
Việc
tăng cường nhận thức cũng nên được mở rộng đến cộng đồng và xã hội, nhằm tạo ra
một môi trường ủng hộ cho các DN xanh. Các tổ chức phi chính phủ có thể tổ chức
các chiến dịch truyền thông, nâng cao ý thức của người tiêu dùng về các sản phẩm
và dịch vụ thân thiện với môi trường, từ đó tạo động lực cho DN áp dụng kế toán
xanh.
6.2.
Thứ hai, xây dựng chính sách khuyến khích
Các
bộ ngành, địa phương, hiệp hội DN, các hiệp hộp có liên quan,… đề xuất Chính phủ
cần ban hành các chính sách khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho DN trong việc
triển khai kế toán xanh. Cụ thể, có thể áp dụng các chính sách giảm thuế cho những
DN có thành tích tốt trong bảo vệ môi trường. Chính phủ cũng có thể cân nhắc việc
cung cấp các khoản trợ cấp tài chính cho các dự án nghiên cứu và phát triển
liên quan đến kế toán xanh. Việc hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho DN đang áp dụng công
nghệ xanh cũng là một cách hiệu quả để tạo động lực cho họ.
Ngoài
ra, cần có các quy định cụ thể về việc báo cáo môi trường trong hệ thống kế
toán DN. Việc thiết lập các tiêu chuẩn báo cáo rõ ràng, sẽ giúp DN dễ dàng hơn trong việc tuân thủ
và minh bạch hóa thông tin liên quan đến tác động môi trường của họ. Điều này
cũng tạo điều kiện cho nhà đầu tư và khách hàng đánh giá chính xác hơn về cam kết
của DN đối với phát triển bền vững.
6.3.
Thứ ba, đầu tư nguồn lực và quản lý nguồn lực
Để
áp dụng kế toán xanh hiệu quả, DN cần đầu tư vào nguồn nhân lực có chuyên môn về
kế toán môi trường và quản lý tài nguyên. Các chương trình đào tạo và nâng cao
năng lực cho cán bộ quản lý và nhân viên kế toán là điều cần thiết, để đảm bảo DN có thể thực hiện kế toán
xanh một cách hiệu quả. Việc phát triển các chương trình đào tạo liên kết với
các trường đại học và viện nghiên cứu có thể tạo ra nguồn nhân lực chất lượng
cao cho ngành kế toán xanh.
Ngoài
ra, cần đầu tư trang thiết bị cần thiết và phát triển các công cụ và phần mềm hỗ
trợ trong việc đo lường và báo cáo tác động môi trường trong hoạt động sản xuất
kinh doanh. Các DN có thể hợp tác với các công ty công nghệ để phát triển các
giải pháp công nghệ thông tin phù hợp, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình kế toán
và giảm thiểu sai sót. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo
(AI) và dữ liệu lớn (Big Data) cũng có thể giúp DN phân tích sâu hơn về tác động
môi trường và đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
6.4.
Thứ tư, đưa kế toán xanh vào trong chiến lược phát triển DN
Kế
toán xanh không nên chỉ được xem là một công cụ quản lý môi trường mà cần được
đưa vào chiến lược phát triển dài hạn của DN, các DN cần xây dựng các kế hoạch phát triển
bền vững, trong đó kế toán xanh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và
kiểm soát tác động môi trường. Việc phát triển một chiến lược rõ ràng giúp DN
xác định các mục tiêu cụ thể, từ đó có kế hoạch hành động rõ ràng để đạt được
những mục tiêu này.
Hơn
nữa, việc đưa kế toán xanh vào chiến lược kinh doanh cũng giúp DN tối ưu hóa hiệu
quả tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những DN chú trọng đến trách nhiệm xã hội
và bảo vệ môi trường thường có hiệu suất tài chính tốt hơn trong dài hạn. Vì vậy,
việc áp dụng kế toán xanh không chỉ mang lại lợi ích về mặt môi trường, mà còn
là một quyết định khôn ngoan về mặt kinh doanh.
6.5.
Thứ năm, sự phối hợp của các chủ thể có liên quan
Cuối
cùng, việc tăng cường phối hợp giữa các chủ thể có liên quan, bao gồm chính phủ,
các bộ ngành, địa phương, hiệp hội DN, các hiệp hộp có liên quan, DN và các tổ
chức phi chính phủ, sẽ giúp xây dựng một môi trường thuận lợi cho sự phát triển
của kế toán xanh. Các sáng kiến hợp tác này có thể bao gồm việc tổ chức các diễn
đàn thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức, cũng như phát triển các dự án
thử nghiệm về kế toán xanh. Sự phối hợp này không chỉ giúp lan tỏa kiến thức, mà còn tạo ra một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ
cho các DN trong quá trình áp dụng kế toán xanh. Ngoài ra, các tổ chức quốc tế
và khu vực cũng có thể hỗ trợ Việt Nam trong việc phát triển kế toán xanh thông
qua các chương trình hợp tác kỹ thuật, tài trợ dự án và chuyển giao công nghệ.
Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế,
cũng giúp Việt Nam học hỏi và tiếp cận các kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán
xanh từ các quốc gia khác.
Nói
tóm lại,
từ năm giải pháp trên sẽ đảm bảo lợi ích hài hòa giữa mục tiêu kinh doanh của
DN và trách nhiệm bảo vệ môi trường của DN. Đồng thời, góp phần quan trọng trong thực hiện “Chiến
lược quốc gia về tăng trưởng xanh, giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050” nhằm
hướng tới nền kinh tế xanh và tăng trưởng nhanh.
Tài
liệu tham khảo
Bộ
Tài nguyên và môi trường. (2016, 2020). Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia
giai đoạn 2011 - 2015 và giai đoạn 2016 - 2020.
Nguyễn
Phú Giang. (2020). Nghiên cứu KTMT trong các DN sản xuất ở Việt Nam đáp ứng
phát triển bền vững. Đề tài nghiên cứu khoa học.
Nguyễn
Thị Kim Tuyến. (2020). KTMT tại các DN khai thác khoáng sản trên địa bàn Bình Định.
Luận án Tiến sỹ.
Ngô
Thị Thu Hồng. (2023). Phát triển KTMT trong các DN ở Việt Nam. Đề tài nghiên cứu
khoa học cấp Bộ năm 2022. Mã số: BTC/ĐT/2022-09.
Hoàng
Thị Hồng Vân. (2022). Các yếu tố ảnh hưởng đến thúc đẩy áp dụng kế toán xanh tại
Việt Nam, Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, số 241, tháng 6/2022,
72-84.
Nguyễn
Thị Hải Vân. (2018). Thúc đẩy ứng dụng kế toán xanh ở Việt Nam, truy cập từ
https://tapchitaichinh.vn/thuc-day-ung-dung-ke-toan-xanh-o-viet-nam.html.
Ninh
Thị Thúy Ngân. (2024). Áp dụng kế toán xanh ở Việt Nam và một số vấn
đề đặt ra, Kỷ yếu hội thảo khoa học kế toán xanh trong xu thế phát triển bền vững, Nxb
Tài chính, 163-169.
Trần
Anh Quang. (2024). Vận dụng kế toán xanh trong xu thế phát triển bền vững,
Kỷ yếu hội thảo khoa học kế toán xanh trong xu thế phát triển bền vững, Nxb
Tài chính, 4-8.
Trần
Hải Long & Lê Thị Hương. (2022). Phát triển kế toán xanh trong các DN ở Việt
Nam, Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán, 5(226).
Dương
Thu Minh. (2024). Tăng cường vận dụng kế toán xanh trong các DN Việt Nam, truy
cập từ https://kinhtevadubao.vn/tang-cuong-van-dung-ke-toan-xanh-trong-cac-doanh-nghiep-viet-nam-29915.html.
Ngô
Thế Chi & Đào Ngọc Hà. (2024). Thực hiện kế toán xanh ở Việt Nam: Thuận lợi,
khó khăn và giải pháp, truy cập từ http://vaa.net.vn/thuc-hien-ke-toan-xanh-o-viet-nam-thuan-loi-kho-khan-va-giai-phap/.
Nguyễn Danh Nam. (2025). Đo lường các yếu
tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng kế toán xanh trong các DN sản xuất tại thành phố
Hà Nội, truy cập từ https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/01/16/do-luong-cac-yeu-to-anh-huong-den-y-dinh-ap-dung-ke-toan-xanh-trong-cac-doanh-nghiep-san-xuat-tai-thanh-pho-ha-noi/.
Aziz
Ansari “KTMT và chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)”.
Barbu,
E. M., Dumontier, P., Feleaga, N., & Feleaga, L. (2014). A proposal of an
international environmental reporting grid: What interest for policymakers,
regulatory bodies, companies, and researchers?: Reply to discussion of
mandatory environmental disclosures by companies complying with IAS/IFRS: The
Case of France, Germany and the UK. The International Journal of Accounting,
49(2), 253-262.
Boutilier,
Robert. (2017). Stakeholder: Social Capital, Sustainable Develoment, and
Coporation, Routledge.
Buch-Hansen,
Mogens. (1997). Environment-a Liability and an Asset for Economic Develoment:
Some Views on Environmental with Economic Delopment in Bhutan. International
Journal of Sustainable Development & World Ecology 4, No.1: 17-27.