Các nhân tố tác động đến mức độ công bố báo cáo ESG tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam
ThS. Dương Thị Ngọc Bích - Cái Thị Lan Phương - Phạm Ngọc Gia Hân - Dương Thị Thu Hiền - Đặng Hồ Bảo Trân - Trần Thảo Vân Thứ sáu, 03/10/2025 10:42 (GMT+7)
Với kích cỡ mẫu là 200, kết quả cho thấy, sáu nhân tố có ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố ESG là quy mô doanh nghiệp (DN), đòn bẩy tài chính, cơ hội tăng trưởng, lĩnh vực kinh doanh, khả năng sinh lời và quy định pháp luật, trong đó lĩnh vực
1. Giới thiệu
Trong thời đại mà sự liên kết và hội
nhập KTQT giữa các nước trên thế giới đang diễn ra mạnh mẽ hơn bao giờ hết, các
vấn đề biến đổi môi trường, xã hội và thị trường tài chính được các DNNY ngày càng chú trọng.
Khoảng những năm 50 của thế kỷ trước, các công ty lớn bắt đầu ý thức được trách
nhiệm của mình đối với xã hội và môi trường xung quanh. Tuy nhiên, ở giai đoạn
này, các cam kết vẫn chưa mang tính bắt buộc và thiếu một tiêu chuẩn chung để
đánh giá. Đến
cuối những năm 1990, Sáng kiến Báo cáo toàn cầu (GRI) chính thức ra đời, đem lại
một thước đo chung cho các DN và đóng vai trò hình thành báo cáo ESG. Mặc dù các khái niệm
liên quan đã xuất hiện từ trước, thuật ngữ "ESG" mới chính thức được
đưa vào sử dụng vào năm 2004 trong một báo cáo của Liên Hợp Quốc có tên
"Who Cares Wins". Báo cáo này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của việc
tích hợp các yếu tố ESG vào quá trình phân tích và lựa chọn của giới đầu tư.
Hệ thống khuôn khổ ESG gồm bộ ba
tiêu chí là Environmental, Social và Governance (Môi trường – Xã hội – Quản
trị). ESG không chỉ phản ánh trách nhiệm của DN đối với xã hội, mà còn là một thước đo cho các bên liên quan trong việc xem xét
hiệu quả hoạt động của tổ chức, tính minh bạch và khả năng quản trị rủi ro của DN
(Friede và cộng sự, 2015). Báo cáo ESG là một
công cụ mới, giúp DN minh bạch thông tin về tác động mang tính bền vững, nâng
cao giá trị thương hiệu, tăng cường sự tin tưởng và tuân thủ quy định, tăng lợi
thế cạnh tranh, tạo động lực cho người lao động và hoàn thiện hệ thống kiểm
soát cũng như hoạt động DN (Herzig và Schaltegger, 2006).
Tại
Việt Nam, Thông tư số 155/2015/TT-BTC do Ủy ban chứng khoán Nhà nước thiết lập
và công bố đã góp phần nâng cao nhận thức của các DN về báo cáo ESG. Mặc dù một
số DN lớn có tác động lớn đến môi trường như bất động sản, năng lượng, sản
xuất, đã tiên phong trong việc thực hiện báo cáo ESG. Tuy nhiên, mức độ áp dụng
và công bố báo cáo ESG tại các DNNY Việt Nam vẫn còn hạn chế do thiếu hụt nguồn
lực, kiến thức, hướng dẫn cụ thể và sự khác biệt giữa các ngành và quy mô DN.
Khảo sát năm 2023 của KPMG với 100 DN lớn nhất Việt Nam (dựa trên số liệu năm
2022) cũng cho thấy, tỷ lệ báo cáo ESG còn thấp, đặc biệt là về các vấn đề liên
quan đến ESG (Huỳnh
Diệu Ngân, 2024).
Chính vì thế, việc công bố báo cáo
ESG không chỉ đáp ứng yêu cầu về trách nhiệm xã hội của DN, mà còn mang lại
nhiều giá trị thiết thực, góp phần nâng cao uy tín, năng lực cạnh tranh và sự
phát triển bền vững của DN. Do đó, việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong
việc thúc đẩy sự minh bạch và phát triển bền vững trong hệ thống DN, từ đó đóng
góp tích cực vào sự phát triển kinh tế bền vững của quốc gia.
2. Tổng quan tài liệu nghiên cứu
Báo cáo ESG hiện đang được xem như
thước đo để đánh giá trách nhiệm xã hội, môi trường và quản trị của DN, đồng
thời được triển khai ngày càng phổ biến cả trong và ngoài nước. Chính vì vậy,
nhận thức rõ tầm quan trọng của báo cáo ESG, các nhà nghiên cứu đã thực hiện
nhiều công trình nhằm làm rõ các nhân tố tác động đến quyết định công bố báo
cáo ESG.
Bài nghiên cứu của Đặng Ngọc Hùng và cộng sự (2018) phân tích 289 báo
cáo thường niên của DNNY, cho thấy khả năng sinh lời, quy mô DN và kiểm toán
độc lập tác động tích cực đến mức độ công bố thông tin trách nhiệm xã hội và phát
triển bền vững, trong khi đòn bẩy tài chính, số lượng thành viên trong hội đồng
quản trị và chủ tịch hội đồng quản trị kiêm CEO không có mối liên hệ rõ ràng.
Trịnh Hữu Lực và Tăng
Thành Phước (2019)
nghiên cứu 143 công ty VNR500 năm 2017 bằng hồi quy Logistic trên SPSS, khẳng
định ngoài lợi nhuận và quy mô, ngành nghề và cơ hội phát triển cũng đóng vai
trò quan trọng trong quyết định công bố thông tin phát triển bền vững.
Gần đây, Hoàng
Thị Hồng Vân và cộng sự (2024) nghiên cứu 253 DN phi tài chính giai đoạn
2020 – 2022, sử dụng OLS, REM, FEM và FGLS,
phát hiện thêm hai yếu tố mới là kiểm toán Big Four và thời gian niêm yết
(trong đó thời gian niêm yết có tác động tiêu cực).
Trên thế giới, Merve và Cemil (2017) đã khảo sát báo cáo phát triển
bền vững của DNNY phi tài chính Thổ Nhĩ Kỳ giai đoạn 2004 - 2015 và ghi nhận quy mô, khả năng
sinh lời, ngành nghề và trách nhiệm quản trị bền vững quyết định việc công bố.
Tauringana (2020) dùng phương pháp đánh giá tài liệu
tại 107 quốc gia đang phát triển (2014 - 2019) nhấn mạnh tác động của nhận
thức quản lý, khung pháp lý, hướng dẫn GRI và áp lực bên liên quan lên báo cáo phát
triển bền vững. Trong bối cảnh châu Á, bài nghiên cứu của Yohana và Suhendah (2023) cũng chỉ ra rằng, khả năng sinh lời và đòn bẩy tài
chính thúc đẩy báo cáo bền vững, trong khi quy mô DN không có ảnh hưởng đáng
kể.
3. Cơ sở lý thuyết
3.1. Lý thuyết đại diện (Agency theory)
Lý thuyết đại diện được khởi nguồn
từ nghiên cứu của Ross (1973) và hoàn thiện
bởi Jensen và Meckling (1976) phân tích mối
quan hệ giữa người ủy quyền (chủ sở hữu) và người được ủy quyền (ban điều
hành). Khi quyền sở hữu tách rời quyền điều hành, thông tin không cân xứng và
xung đột lợi ích dễ phát sinh, làm giảm hiệu quả quản trị. Lý thuyết này nhấn
mạnh, vai trò của các cơ chế giám sát và khuyến
khích để giảm thiểu chi phí đại diện, đồng thời thúc đẩy tính minh bạch. Việc
công bố thông tin tự nguyện, như báo cáo ESG, được xem là một công cụ giúp DN
xây dựng lòng tin với các bên liên quan, nếu lợi ích từ việc công bố vượt chi
phí thực hiện. Theo
lý thuyết đại diện, các yếu tố như quy mô DN và đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng
đáng kể đến quyết định công bố thông tin, vì chúng phản ánh mức độ mâu thuẫn
mục tiêu giữa nhà đầu tư và ban điều hành. Những DN lớn với cấu trúc phức tạp
và áp lực từ chủ nợ thường sử dụng công bố ESG như một cách để nâng cao trách
nhiệm và sự giám sát.
3.2. Lý thuyết tín hiệu (Signalling
theory)
Lý thuyết tín hiệu nhấn mạnh vai trò
của việc công bố thông tin trong việc giảm thiểu bất cân xứng thông tin giữa DN
và các bên liên quan (Baiman và Verrecchia, 1996). Trong môi trường cạnh tranh, các DN sử dụng ESG như một
tín hiệu thể hiện năng lực tài chính, định hướng phát triển bền vững và nâng
cao vị thế trên thị trường. DN có hiệu quả tài chính cao, khả năng sinh lời lớn
và nhiều cơ hội tăng trưởng thường chủ động công bố thông tin nhằm thu hút nhà đầu tư và khẳng
định lợi thế cạnh tranh (Grinblatt và Hwang, 1989;
Connelly và cộng sự, 2011). Trong khi đó, DN có đòn bẩy tài
chính cao có thể hạn chế công bố, nhưng vẫn có động lực sử dụng ESG để giảm
thiểu lo ngại từ thị trường. Theo lý thuyết này, mức độ minh bạch càng cao giúp giảm chi
phí vốn, tăng khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính và củng cố lòng tin với nhà
đầu tư (Giner, 1995; Healy
và Palepu, 2001). Do đó, lý thuyết tín hiệu được dùng để lý giải vai trò
của các biến như khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính và cơ hội tăng trưởng
trong quyết định công bố ESG của DN.
3.3. Lý thuyết hợp pháp (Legitimacy theory)
Theo Lý thuyết hợp pháp (Deegan, 2002), DN có trách nhiệm điều chỉnh hoạt
động để phù hợp với quy định pháp luật, chuẩn mực đạo đức và kỳ vọng xã hội.
Việc công bố thông tin, đặc biệt là báo cáo ESG, là cách DN hợp thức hóa hoạt
động và khẳng định trách nhiệm xã hội (Gray, 1994;
Dowling và Pfeffer, 1975).
Các nghiên cứu như Patton (1992), Deegan và
Rankin (1999) cho thấy DN thường tăng cường công bố
thông tin sau
các sự kiện tiêu cực hoặc áp lực pháp lý, xã hội. Lý thuyết này giải thích vai
trò của các biến như: quy định pháp luật, lĩnh vực kinh doanh và quy mô DN. Cụ thể, DN chịu ràng buộc pháp lý và
áp lực từ cộng đồng sẽ có động lực công bố ESG để duy trì uy tín và sự chấp
nhận xã hội, đặc biệt là các DN lớn hoặc hoạt động trong ngành nhạy cảm như
khai khoáng, bất động sản hay năng lượng.
4. Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Nhóm nghiên cứu xây dựng mô hình dựa
trên cơ sở ba lý thuyết nền tảng gồm: Lý thuyết đại diện, Lý thuyết tín hiệu và Lý thuyết hợp pháp.
Hình 1. Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn: nhóm tác giả đề xuất)
Từ mô hình nghiên cứu nhóm đề xuất các giả thuyết, như sau:
Giả thuyết H1: Quy mô DN ảnh hưởng tích cực đến mức độ công
bố báo cáo ESG
Giả thuyết H2: Đòn bẩy tài chính ảnh hưởng tích cực đến mức
độ công bố báo cáo ESG
Giả thuyết H3: Khả năng sinh lời ảnh
hưởng tích cực đến mức độ công bố báo cáo ESG
Giả thuyết H4: Cơ hội tăng trưởng
ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố báo cáo ESG
Giả thuyết H5: Lĩnh vực kinh doanh
ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố báo cáo ESG
Giả thuyết H6: Quy định pháp luật
ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố báo cáo ESG
5. Phương pháp nghiên cứu
Dựa trên tổng quan các nghiên cứu
trước và thông qua quá trình phỏng vấn chuyên gia kết hợp với khảo sát trực
tuyến, nhóm nghiên cứu đã xây dựng bảng câu hỏi khảo sát gồm 32 biến quan sát đại diện cho các thang đo trong mô hình nghiên cứu.
Bộ câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, trong đó mức 1 thể hiện
mức độ “Hoàn toàn không đồng ý” và mức 5 thể hiện mức độ “Hoàn toàn đồng ý”.
Bảng 1 trình bày nguồn gốc các thang
đo của các biến độc lập và biến phụ thuộc sử dụng trong mô hình.
Bảng 1. Thang đo các biến quan sát
trong mô hình nghiên cứu
(Nguồn: tác giả nghiên cứu tổng hợp)
6. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
6.1. Thống kê mô tả
Kết quả Bảng 2 cho thấy, đối tượng tham gia khảo sát là kế
toán viên chiếm tỷ trọng đáng kể với 41,5%. Phần lớn người tham gia đến từ sàn
HOSE khoảng 69,5% và người tham gia khảo sát ở lĩnh vực thương mại chiếm tỷ lệ
cao nhất với 31% trong tổng thể.
Bảng 2. Thống kê mô tả
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
6.2. Kiểm định mô hình đo lường
6.2.1.
Phân tích độ tin cậy của thang đo
Hệ số Cronbach’s Alpha là thước đo
phổ biến, giúp kiểm định độ tin cậy và nhất quán của các biến quan sát
trong một thang đo. Đồng thời, hệ số này cũng hỗ trợ quá trình sàng lọc, loại
bỏ các biến không đạt yêu cầu, nhằm tối ưu hóa độ chính xác của thang đo. Kết
quả cho thấy,
có 6 nhân tố độc lập với tổng số 27 biến quan sát có ảnh hưởng đến mức độ công
bố báo cáo ESG tại các DNNY Việt Nam. Chi tiết kết quả cho từng nhóm nhân tố
được trình bày như bảng 3.
Bảng 3. Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20,0)
6.2.2.
Phân tích nhân tố khám phá EFA
6.2.2.1. Phân tích nhân tố
khám phá cho các biến độc lập
Kết quả phân tích nhân tố khám phá
EFA của 27 biến quan sát cho thấy, biến PL3 khi phân tích nằm tách riêng thành
một nhân tố mới, kết quả này cho thấy biến PL3 không phù hợp về mặt đại diện
cho ý nghĩa. Do đó, biến này bị loại khỏi mô hình. Nhóm nghiên cứu tiếp tục
thực hiện phân tích nhân tố với 26 biến quan sát còn lại. Kết quả cụ thể được
trình bày, như
Bảng 4.
Bảng 4. Bảng kết quả kiểm định KMO và Bartlett của các biến độc
lập
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Chỉ số KMO đạt 0.759, vượt xa ngưỡng
tối thiểu 0.5. Qua đó, phản ánh mức độ phù hợp cao của dữ liệu đối với việc tiến
hành phân tích nhân tố.
Bảng 5. Bảng ma trận xoay nhân tố của các biến độc lập
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Kết quả từ Bảng 5 cho thấy, hệ số tải của tất cả các nhân tố
đều có giá trị > 0.5. Qua đó, đảm bảo được tính hội tụ khi không có biến quan sát nào
đồng thời tải lên hai nhân tố, phản ánh sự ổn định và chặt chẽ của thang đo ban
đầu.
6.2.2.2. Phân tích nhân tố
khám phá cho các biến phụ thuộc
Dựa trên kết quả từ Bảng 6, 7, 8 cho thấy, chỉ số kiểm định KMO đạt 0.715,
vượt qua ngưỡng 0.5, hệ số kiểm định Bartlett có giá trị 135.355 và mức ý nghĩa
Sig = 0.000 <
0.05, cho thấy các biến quan sát có sự
tương quan chặt chẽ với nhau. Có một nhân tố được xác định bởi giá trị
Eigenvalue đạt 2.113 > 1, nhân tố này giải thích tới 52.826% sự biến động
trong dữ liệu, với sự đóng góp của 4 biến quan sát. Các biến quan sát đều có hệ
số tải nhân tố đạt yêu cầu (> 0.5).
Bảng 6. Bảng kết quả kiểm định KMO và Bartlett của biến phụ thuộc
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Bảng 7. Tổng phương sai trích của biến phụ thuộc
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Bảng 8. Kết quả phân tích nhân tố của biến phụ thuộc
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
6.2.3.
Phân tích tương quan
Phân tích tương quan Pearson là điều
kiện cần thiết để kiểm tra mối tương quan tuyến tính giữa biến phụ thuộc với
các biến độc lập.
Bảng 9. Bảng ma trận hệ số tương quan giữa các biến trong mô hình
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Kết quả ở Bảng 9 cho thấy, biến phụ thuộc ESGD có mối tương
quan cùng chiều với tất cả các biến QM, DB, SL, CH, LV và PL với r > 0. Đồng
thời, giá trị sig tương ứng với các biến độc lập đều xấp xỉ 0, nhỏ hơn đáng kể
so với mức ý nghĩa thông thường 0.05. Do đó, cả 6 biến độc lập sẽ được đưa vào
mô hình hồi quy để tiếp tục phân tích.
6.2.4. Phân tích hồi quy tuyến tính bội
Qua kết quả phân tích dữ liệu và mô
hình chạy hồi quy, các giả thuyết đặt ra ban đầu đều được chấp nhận. Từ đó, kết quả của mô hình nghiên cứu được
thể hiện như bảng 10.
Bảng 10. Tóm tắt mô hình hồi quy
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Bảng 11 kết quả kiểm định F với Sig là 0,000 < 0,05, điều
này khẳng định mô hình hồi quy có ý nghĩa thống kê và phù hợp với dữ liệu đã
được thu thập. R² hiệu chỉnh = 0.512 > 0.5, cho thấy mô hình có sự phù hợp cao
và dữ liệu được giải thích một cách rõ ràng và đáng tin cậy.
Bảng 11. Phân tích phương sai ANOVA
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Dựa trên kết quả tại Bảng 11, mô hình hồi quy hoàn toàn phù hợp
với dữ liệu và có khả năng ứng dụng được, với F = 35,839 và giá trị Sig. =
0,000 < 0,05.
Bảng 12. Hệ số hồi quy của mô hình nghiên
cứu
(Nguồn: kết quả xử lý SPSS 20.0)
Phương
trình hồi quy của mô hình sẽ được thiết lập theo hệ số β chuẩn hóa, như sau:
Kết quả từ nghiên cứu định tính đã
xác định được sáu nhân tố có ảnh hưởng đến mức độ công bố báo cáo ESG của các
DNNY tại Việt Nam, bao gồm: Lĩnh vực kinh doanh, Cơ hội tăng trưởng, Quy mô DN,
Khả năng sinh lời, Đòn bẩy tài chính và Quy định pháp luật. Những phát hiện này
không chỉ phản ánh thực tiễn tại các DN, mà còn đóng vai trò là cơ sở quan
trọng cho việc xây dựng mô hình nghiên cứu định lượng ở giai đoạn tiếp theo.
Dữ liệu khảo sát được phân tích bằng
hệ số Cronbach’s Alpha, nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan và phương pháp hồi quy tuyến tính. Kết quả nghiên cứu định lượng cho
thấy, 26 biến quan sát thuộc 6 nhân tố
độc lập được giữ lại và khẳng định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu. Từ đó, nhóm nghiên cứu sẽ đề ra những kiến
nghị nhằm nâng cao mức độ công bố báo cáo ESG tại các DNNY Việt Nam.
Đối với DN
- Thứ nhất, DNNY cần xác định việc
công bố báo cáo ESG không chỉ như một nghĩa vụ tuân thủ, mà như một chiến lược
tạo giá trị lâu dài.
- Thứ hai, các nhà quản trị cần lồng
ghép yếu tố ESG vào chiến lược kinh doanh, đồng thời đảm bảo tính nhất quán
trong công bố và minh bạch thông tin để tối ưu hóa lợi ích dài hạn.
- Thứ ba, các DN chủ động cải thiện
hiệu suất ESG nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí tài chính.
Ngoài ra, để giảm thiểu sự lo ngại
từ các bên tài trợ vốn, DN cần tăng cường công bố thông tin ESG một cách rõ ràng và có hệ thống
như một bằng chứng về khả năng điều hành và cam kết bảo vệ môi trường, xã hội,
cũng như định hướng PTBV.
Đối với cơ quan quản lý
- Thứ nhất, nhà nước nên xây dựng bộ
tiêu chuẩn ESG phù hợp theo từng ngành thay vì áp dụng chung, đồng thời tăng
cường hỗ trợ và khuyến khích DN công bố ESG trên cơ sở tự nguyện.
- Thứ hai, cần xem xét chính sách ưu
đãi về thuế hoặc hỗ trợ tín dụng cho những DN công bố báo cáo ESG đầy đủ và
chất lượng. Song song đó, nhà nước cần thiết kế chính sách phù hợp nhằm thúc
đẩy DN vừa và nhỏ nâng cao công bố ESG, như xây dựng bộ tiêu chuẩn tối thiểu
theo quy mô để dễ thực hiện và tiết kiệm chi phí.
Ngoài ra, nên xây dựng khung chính
sách bắt buộc với bộ tiêu chí dựa trên các tiêu chuẩn đã được xác minh, để đảm
bảo tính độc lập trong trong việc kiểm tra thông tin. Khuyến khích các DNNY áp
dụng các chuẩn như GRI, SASB hoặc TCFD trong công bố thông tin nhằm tiến tới
với xu hướng toàn cầu.
7. Kết luận
Việc công bố báo cáo ESG tại Việt
Nam hiện vẫn còn ở mức khiêm tốn so với mặt bằng chung của các quốc gia trên
thế giới. Xuất phát từ thực tiễn đó, nghiên cứu được triển khai với mục tiêu
chính là xác định và đo lường các nhân tố tác động đến mức độ công bố báo cáo
ESG của DNNY Việt Nam. Kết quả của nghiên cứu đã làm rõ và phân tích một cách
có hệ thống những yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến mức độ công bố thông tin ESG của
các DNNY. Mặc
dù nghiên cứu đã đạt được mục tiêu chính, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số
hạn chế như sau:
Một là, nhóm nghiên cứu chỉ mới thu thập 200 mẫu nghiên cứu được chọn lọc theo
phương pháp phi xác suất. Mặc dù, kích thước mẫu đảm bảo yêu cầu thống kê và
phân tích dữ liệu, nhưng vẫn còn hạn chế về mặt đại diện và chưa phản ánh đầy
đủ đặc điểm của các DNNY tại Việt Nam.
Hai là, phạm vi nghiên cứu và khảo sát của
nhóm chỉ tập trung khảo sát DNNY, chưa bao quát toàn bộ DN Việt Nam. Bên cạnh
đó, tiến trình mới chỉ dừng lại ở việc đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân
tố đến công bố báo cáo ESG, mà chưa đi sâu vào phân tích tác động cụ thể cũng
như hiệu quả thực tế của từng nhân tố đối với công bố thông tin ESG của các DNNY tại Việt Nam.
Ba là, nghiên cứu này mới chỉ tập trung
đánh giá sự tác động của sáu nhân tố đến mức độ công bố báo cáo ESG, bao gồm:
Quy mô DN, Khả năng sinh lời, Đòn bẩy tài chính, Cơ hội tăng trưởng, Lĩnh vực
kinh doanh, và Quy định pháp luật. Mặc dù đây là những nhân tố có cơ sở lý
thuyết và thực tiễn rõ ràng, nhưng vẫn còn nhiều nhân tố khác có thể ảnh hưởng
đến mức độ công bố ESG của DN mà chưa được đưa vào mô hình nghiên cứu.
Bốn là, nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi
quy tuyến tính để phân tích mối quan hệ giữa các biến trong mô hình. Do đó, các
nghiên cứu tương lai có thể xem xét áp dụng mô hình SEM (Structural Equation
Modeling), để kiểm định đồng thời các mối quan hệ tuyến tính và phân tích đường
dẫn giữa các biến, qua đó nâng cao độ tin cậy và tính toàn diện của kết quả
nghiên cứu.
Việc lựa chọn áp dụng IFRS mang lại nhiều lợi ích đáng kể, như cải thiện chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC), tăng khả năng cạnh tranh, hội nhập quốc tế và cải thiện hiệu suất kinh doanh.
Trong xu hướng tất yếu của chuyển đổi xanh để hướng tới nền kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng bền vững tại Việt Nam, hệ thống tài chính trở thành một công cụ quan trọng trong định hướng tăng trưởng và phát triển của toàn bộ nền kinh tế.