1. Giới thiệu
Trong bối cảnh
toàn cầu hóa và sự gia tăng của các thách thức môi trường, việc phát triển và áp
dụng kế toán xanh đã trở thành một xu thế tất yếu, trong đó Việt Nam cũng không
nằm ngoài tiến trình này. Kế toán xanh được xác định là một công cụ quan trọng,
phản ánh mối quan hệ tương tác giữa môi trường tự nhiên và hoạt động kinh tế,
đồng thời được xem như một định hướng chuyển đổi phù hợp với mô hình phát triển
bền vững và kinh tế xanh.
Trong DN,
kế toán xanh không chỉ đóng vai trò cung cấp thông tin liên quan đến lợi nhuận,
doanh thu và chi phí môi trường, mà còn có chức năng tư vấn, giúp DN và khách
hàng đánh giá tính bền vững cũng như những tác động môi trường từ các quyết
định kinh tế. Với vai trò này, kế toán xanh trở thành một lĩnh vực nghiên cứu
và ứng dụng mới, tập trung vào việc đo lường, phân tích và cung cấp dữ liệu
liên quan đến tác động môi trường. Những thông tin này có thể hỗ trợ các nhà
hoạch định chính sách và nhà quản trị DN xây dựng chiến lược ứng phó và đưa ra
các giải pháp phù hợp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường.
Trong tiến trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc
triển khai áp dụng kế toán
xanh trong các hoạt động DN không
chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội, mà còn góp phần khẳng định cam kết của DN đối
với mục tiêu phát triển bền vững. Tuy nhiên, thách thức đặt ra đối với DN Việt
Nam hiện nay là cách thức áp dụng kế toán xanh như thế nào để vừa đảm bảo hiệu
quả quản trị kinh tế, vừa đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường trong dài hạn.
2. Cơ sở lý luận về kế toán xanh
Theo định nghĩa của Wikipedia, Kế toán xanh được hiểu là phương thức kế toán nhằm tích hợp chi
phí môi trường vào kết quả tài chính trong hoạt động của DN. Mục tiêu cốt lõi
của kế toán xanh là hỗ trợ DN cân đối giữa hai khía cạnh: (i) các mục tiêu kinh
tế truyền thống và (ii) các mục tiêu môi trường, từ đó định hướng phát triển
bền vững. Xét ở góc độ lý luận, kế toán xanh có thể được nhìn nhận như một hệ
thống kế toán hiện đại và toàn diện, đảm nhiệm việc ghi chép, tổng hợp và lập
báo cáo tài chính – phi tài chính, phản ánh đồng thời các nội dung về tài sản,
nợ phải trả, vốn đầu tư, nguồn thu, cũng như các khoản chi liên quan đến bảo vệ
môi trường ở cấp độ tổ chức và quốc gia.
Ở bình diện quốc tế, Liên Hiệp Quốc đã nhấn mạnh tầm quan
trọng của việc xây dựng hệ thống kế toán môi trường, coi đây là công cụ để ghi
nhận và theo dõi các dữ liệu liên quan đến tác động môi trường trong hoạt động
kinh doanh của DN. Đặc biệt, năm 2014, Liên Hiệp Quốc đã khởi xướng chương
trình “Hệ thống kế toán về kinh tế và môi trường” (System of
Environmental-Economic Accounting – SEEA), còn gọi là kế toán xanh, nhằm chuẩn
hóa và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi phương thức kế toán này trên toàn cầu.
Theo nghiên cứu của Sudhamathi và Kaliyamoorthy (2014), kế
toán xanh hướng đến ba mục tiêu cơ bản:
- Xác định,
thu thập, tính toán và phân tích các yếu tố liên quan đến nguyên vật liệu và
năng lượng.
- Thực hiện
báo cáo nội bộ và khai thác thông tin về chi phí môi trường để phục vụ quản
trị.
- Cung cấp
thông tin chi tiết về các loại chi phí khác nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết
định, với mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh tế và góp phần bảo vệ môi trường.
Từ các tiếp cận trên có thể khẳng định rằng, kế toán xanh
không chỉ đơn thuần là một công cụ kỹ thuật kế toán, mà còn là hệ thống quản
trị thông tin chiến lược, đóng vai trò cầu nối giữa phát triển kinh tế và bảo
vệ môi trường, qua đó góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững ở cả cấp
độ vi mô (DN) và vĩ mô (quốc gia).
3. Thực trạng áp
dụng kế toán xanh tại các DN Việt Nam
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc áp dụng kế toán xanh
được xem là một yếu tố quan trọng nhằm hạn chế những tác động tiêu cực đến môi
trường, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt tại các quốc gia đang
phát triển. Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm và thực tiễn triển khai kế toán xanh
còn khá mới mẻ, song một số DN đã bước đầu vận dụng phương thức này để xác định
và tính toán chi phí liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ gắn với yếu tố môi
trường.
Thực tiễn cho thấy, việc triển khai hệ thống kế toán xanh có
thể mang lại lợi ích ở cả cấp độ nội bộ và bên ngoài DN. Cụ thể, các DN có thể
khai thác thông tin chi tiết về chi phí và doanh thu liên quan đến môi trường,
qua đó hỗ trợ quá trình ra quyết định kinh tế, hướng dẫn các chủ đầu tư và nhà
quản lý dự án theo đuổi các phương án sử dụng tài nguyên hiệu quả. Điều này
không chỉ góp phần giảm thiểu sự hủy hoại môi trường và ô nhiễm, mà còn khuyến
khích DN thay đổi hành vi trong ứng xử với môi trường tự nhiên và xã hộ
Bên cạnh đó, một số DN tư nhân đã áp dụng kế toán xanh như
một công cụ tư vấn cho khách hàng về tính bền vững và tác động môi trường của
các quyết định kinh tế. Ngoài chức năng cung cấp thông tin về lợi nhuận, chi
phí và doanh thu môi trường, kế toán xanh còn được khai thác như một lĩnh vực
quản trị chuyên biệt, giúp các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo DN xây
dựng giải pháp ứng phó phù hợp trước những rủi ro môi trường tiềm ẩn.
Có thể thấy, các DN nhìn nhận kế toán xanh không chỉ là một
hệ thống kế toán hỗ trợ quản trị sản xuất – kinh doanh, mà còn là công cụ hữu
ích cung cấp dữ liệu về trách nhiệm môi trường. Nhờ vậy, DN có thể giảm thiểu
rủi ro liên quan đến môi trường và sức khỏe cộng đồng, đồng thời nâng cao hiệu
quả quản trị tài chính – kế toán môi trường trong phạm vi hoạt động.
Kết quả đạt được
Thực
tiễn triển khai áp dụng kế toán xanh tại một số DN Việt Nam trong thời gian qua đã
mang lại nhiều hiệu quả đáng ghi nhận, thể hiện cả ở góc độ kinh tế lẫn xã hội
– môi trường.
Thứ nhất, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững
Việc triển khai kế toán xanh góp phần cân bằng giữa tăng
trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường. Thông qua đó, tư duy và
cách tiếp cận của nhà quản trị DN đối với trách nhiệm bảo vệ môi trường được
thay đổi theo hướng tích cực, thể hiện qua việc chú trọng giảm thiểu chất thải
và sử dụng hợp lý tài nguyên. Khi thực hiện tốt công tác bảo vệ môi trường, DN
không chỉ nâng cao uy tín mà còn tạo dựng hình ảnh tích cực đối với cơ quan
quản lý nhà nước, từ đó có cơ hội nhận được các chính sách hỗ trợ và ưu đãi
nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.
Thứ hai, mở rộng
vai trò của kế toán trong quản trị DN
Kế toán xanh không chỉ giới hạn ở chức năng truyền thống là
ghi chép và lập báo cáo tài chính, mà còn đảm nhiệm vai trò cung cấp thông tin
chiến lược, hỗ trợ các nhà quản trị trong việc hoạch định và kiểm soát các vấn
đề liên quan đến môi trường trong phạm vi từng đơn vị kinh tế. Điều này cho
thấy kế toán xanh trở thành một công cụ quản trị hữu hiệu trong bối cảnh phát
triển bền vững.
Thứ ba, nâng cao hiệu quả sử dụng chi phí và nguồn lực
Áp dụng kế
toán xanh giúp DN tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, năng lượng, nước và chi
phí xử lý chất thải. Trên cơ sở thông tin kế toán, DN có thể đưa ra quyết định
đổi mới công nghệ, điều chỉnh hệ thống tổ chức quản lý, phát triển chiến lược
sản phẩm theo hướng thân thiện môi trường, cũng như khuyến khích sử dụng nguyên
liệu xanh. Nhờ đó, hiệu quả kinh doanh được cải thiện đồng thời với hiệu quả
bảo vệ môi trường.
Thứ tư, cải thiện
hình ảnh và năng lực cạnh tranh
Việc áp dụng kế toán xanh giúp DN xây dựng hình ảnh sản xuất
sạch, gắn liền với trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Những sản phẩm thân
thiện với môi trường không chỉ nâng cao chất lượng, mà còn gia tăng lợi thế
cạnh tranh so với các đối thủ trên thị trường, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng
tiêu dùng xanh ngày càng trở nên phổ biến.
Hạn chế và nguyên nhân
Việc áp dụng kế toán xanh tại DN được xem như một minh
chứng cho cam kết trách nhiệm xã hội, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững.
Tuy nhiên, thực tiễn triển khai tại Việt Nam cho thấy còn tồn tại nhiều hạn
chế, có thể khái quát trên các khía cạnh sau:
Thứ nhất, mức độ
quan tâm và năng lực triển khai của DN còn hạn chế
Phần lớn DN Việt Nam, đặc biệt là các DN vừa và nhỏ, chưa
thực sự chú trọng đến việc áp dụng kế toán xanh. Đội ngũ nhân lực kế toán có
hiểu biết về lĩnh vực này còn ít và trình độ chuyên môn chưa cao, dẫn đến khó
khăn trong việc ghi chép, hạch toán và xác định chính xác chi phí, thu nhập
liên quan đến môi trường. Bên cạnh đó, hoạt động trao đổi, hội thảo chia sẻ
kinh nghiệm giữa DN, hiệp hội nghề nghiệp và cơ quan quản lý còn hạn chế, làm
cho cách thức áp dụng thiếu sự thống nhất. Thực tế hiện nay, kế toán xanh chủ
yếu được triển khai tại các tập đoàn, DN quy mô lớn, trong khi các DN nhỏ gần
như chưa có sự tiếp cận do hạn chế về nhận thức cũng như nguồn lực.
Thứ hai, cơ sở
pháp lý chưa hoàn thiện
Mặc dù đã có một số văn bản pháp luật liên quan, song hệ
thống quy định về kế toán xanh tại Việt Nam vẫn chưa đầy đủ, thiếu tính cụ thể
và chi tiết. Các chi phí môi trường như chi phí xử lý chất thải, khắc phục sự
cố, hay đền bù thiệt hại hiện vẫn được gộp chung vào chi phí quản lý, gây khó
khăn trong việc bóc tách, theo dõi và xác định trách nhiệm môi trường của DN.
Hệ thống tài khoản kế toán cũng chưa quy định rõ ràng việc ghi nhận riêng biệt
các thông tin môi trường, dẫn đến tình trạng mỗi DN vận dụng theo cách riêng,
gây thiếu nhất quán và khó khăn trong công tác quản lý vĩ mô.
Thứ ba, nhận thức
và tâm lý DN còn mang tính né tránh
Một số nhà quản trị DN cho rằng việc áp dụng kế toán
xanh đồng nghĩa với gia tăng chi phí, làm giảm lợi nhuận, thay vì nhìn nhận đây
là một công cụ nâng cao hiệu quả dài hạn. Chính vì vậy, nhiều DN cố tình né
tránh thực hiện nghĩa vụ liên quan đến bảo vệ môi trường, như trường hợp không
thực hiện nghĩa vụ nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải. Điều này phản
ánh nhận thức còn hạn chế về lợi ích kinh tế – xã hội mà kế toán xanh mang lại.
Thứ tư, nguồn
nhân lực kế toán xanh chưa đáp ứng yêu cầu
Chất lượng đào tạo nguồn nhân lực kế toán hiện nay chưa theo
kịp yêu cầu thực tiễn, đặc biệt là đối với các lĩnh vực mới như kế toán xanh.
Nhiều DN chưa có bộ phận kế toán môi trường riêng biệt, dẫn đến khó khăn trong
việc triển khai, giám sát và báo cáo chuyên sâu. Việc xây dựng một mô hình kế
toán xanh phù hợp với quy mô và năng lực tài chính của DN vẫn là một thách thức
lớn.
Nguyên nhân của
những hạn chế trong việc áp dụng kế toán xanh tại các DN Việt Nam:
Nguyên nhân khách quan
Thứ nhất, hệ
thống pháp lý và chuẩn mực kế toán về môi trường chưa hoàn thiện
Hiện nay, Việt Nam chưa ban hành một bộ chuẩn mực kế toán
xanh riêng biệt, trong khi các quy định pháp luật hiện hành mới chỉ đề cập gián
tiếp đến vấn đề môi trường. Các khoản chi phí liên quan như chi phí xử lý chất
thải, chi phí khắc phục sự cố môi trường, hay bồi thường thiệt hại thường được
gộp vào chi phí quản lý hoặc chi phí khác, thay vì được bóc tách, theo dõi
riêng. Điều này không chỉ gây khó khăn cho DN trong việc đo lường, đánh giá
hiệu quả của các hoạt động bảo vệ môi trường, mà còn làm giảm tính minh bạch,
hạn chế khả năng so sánh giữa các DN.
Thứ hai, thiếu
cơ chế, chính sách khuyến khích áp dụng kế toán xanh
Trong bối cảnh nhiều DN còn e ngại chi phí đầu tư cho bảo vệ
môi trường, vai trò điều tiết và định hướng của Nhà nước lại chưa rõ ràng. Hiện
chưa có các ưu đãi về thuế, tín dụng xanh, hay hỗ trợ kỹ thuật để khuyến khích DN
triển khai kế toán xanh. Điều này khiến DN ít có động lực áp dụng, bởi lợi ích
ngắn hạn từ việc cắt giảm chi phí thường được coi trọng hơn so với lợi ích dài
hạn từ phát triển bền vững.
Thứ ba, sự
thiếu hụt về hướng dẫn và mô hình thực tiễn
Mặc dù trên thế giới đã có những nghiên cứu và hướng dẫn về
kế toán xanh, song tại Việt Nam, việc tiếp cận còn rời rạc, thiếu sự điều chỉnh
phù hợp với đặc thù thể chế và bối cảnh kinh tế. Do đó, DN gặp khó khăn trong
việc lựa chọn và áp dụng mô hình kế toán xanh, dẫn đến tình trạng triển khai
còn manh mún, thiếu thống nhất.
Nguyên nhân chủ quan
Thứ nhất, tư
duy ngắn hạn của nhà quản trị DN
Nhiều lãnh đạo DN vẫn đặt lợi nhuận ngắn hạn lên hàng đầu,
coi chi phí môi trường như một gánh nặng tài chính, thay vì nhìn nhận đây là
một khoản đầu tư cho sự phát triển bền vững. Hệ quả là DN có xu hướng trì hoãn
hoặc né tránh việc áp dụng kế toán xanh, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh
khốc liệt và áp lực chi phí ngày càng lớn.
Thứ hai, xu hướng né tránh chi phí môi trường
Một bộ phận DN vẫn tìm cách lách luật hoặc giảm thiểu trách
nhiệm môi trường, ví dụ như không thực hiện nghĩa vụ nộp phí bảo vệ môi trường
đối với nước thải hoặc khai báo không đầy đủ chi phí xử lý chất thải. Tâm lý
này xuất phát từ việc thiếu cơ chế giám sát và chế tài nghiêm khắc, khiến nhiều
DN lựa chọn phương án “đối phó” thay vì chủ động thực hiện.
Thứ ba, hạn
chế về năng lực chuyên môn của đội ngũ kế toán
Phần lớn kế toán viên hiện nay chỉ được đào tạo theo chương
trình truyền thống, chưa được trang bị kiến thức chuyên sâu về kế toán môi
trường và phát triển bền vững. Điều này dẫn đến tình trạng lúng túng trong việc
nhận diện, đo lường và hạch toán các khoản mục liên quan đến môi trường. Bên
cạnh đó, DN chưa chú trọng đến việc thành lập bộ phận kế toán xanh chuyên
trách, khiến hoạt động ghi nhận và báo cáo thiếu tính chuyên nghiệp, chưa đáp
ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
4. Những giải
pháp thúc đẩy áp dụng kế toán xanh trong các DN tại Việt Nam
Đối với các cơ quan quản lý Nhà nước
Thứ nhất, cần tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý liên
quan đến kế toán xanh
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam còn phụ thuộc nhiều vào
khai thác tài nguyên thiên nhiên, việc áp dụng kế toán xanh không thể chỉ dừng
lại ở tính tự nguyện mà cần có lộ trình triển khai bắt buộc, phù hợp với mục
tiêu phát triển bền vững và “xanh hóa nền kinh tế” mà Đảng và Nhà nước đã đề
ra. Do đó, các cơ quan quản lý cần ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về
phương pháp, nội dung và quy trình áp dụng kế toán xanh, đồng thời có chính
sách khuyến khích các tổ chức, DN và cá nhân tham gia nghiên cứu, thực hành kế
toán xanh.
Thứ hai, tăng cường các chế tài và cơ chế khuyến khích
trong lĩnh vực thuế và phí môi trường
Việc áp dụng cơ chế xử phạt nghiêm khắc đối với các hành vi
gây tổn hại đến môi trường, kết hợp với các chính sách ưu đãi thuế, phí cho
những DN có hoạt động bảo vệ môi trường hiệu quả, sẽ góp phần nâng cao nhận
thức cũng như trách nhiệm xã hội của DN. Song song, Nhà nước cần biểu dương và
lan tỏa những điển hình tốt trong việc triển khai kế toán xanh, nhằm thúc đẩy
sự lan rộng trong cộng đồng DN.
Thứ ba, hoàn thiện hệ thống chỉ số đánh giá hiệu
quả môi trường
Hệ thống báo cáo quản trị môi trường có vai trò quan trọng
trong việc cung cấp thông tin về chi phí môi trường cho nhà quản trị. Tuy
nhiên, để thông tin này trở thành công cụ hữu ích trong phân tích và ra quyết
định, cần thiết phải có bộ chỉ số đánh giá hiệu quả môi trường khoa học, toàn
diện và phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự phối
hợp giữa các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và cộng đồng DN.
Đối với các DN
Thứ nhất, thay đổi nhận thức về vai trò của kế toán
xanh trong hoạt động sản xuất – kinh doanh
Kế toán xanh không chỉ là công cụ ghi nhận chi phí mà còn là
giải pháp chiến lược giúp DN phát triển bền vững. Việc đầu tư cho kế toán xanh
giúp DN tiết kiệm chi phí dài hạn, tránh các khoản phạt, đồng thời gia tăng lợi
thế cạnh tranh trên thị trường. Thực tiễn cho thấy chi phí đầu tư cho hệ thống
kế toán môi trường thấp hơn nhiều so với chi phí khắc phục hậu quả môi trường
hoặc nộp phạt do vi phạm quy định. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức của nhà quản
trị về vai trò then chốt của kế toán xanh là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy
triển khai.
Thứ hai, tích hợp kế toán xanh như một bộ phận
trong hệ thống kế toán DN
DN cần chủ động học hỏi kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ các quốc gia phát
triển, trong việc triển khai kế toán xanh; từ đó rút ra bài học phù hợp với
thực tiễn Việt Nam. Kế toán xanh cần được coi là bộ phận cấu thành của hệ thống
kế toán, không phải một hoạt động bổ sung mang tính hình thức.
Thứ ba, xây dựng đội ngũ nhân sự kế toán xanh có
trình độ chuyên môn cao
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành công trong áp
dụng kế toán xanh. Do hiện nay lực lượng kế toán môi trường tại các DN Việt Nam
còn thiếu và yếu, cần thiết có chiến lược đào tạo, bồi dưỡng và phát triển đội
ngũ nhân sự chuyên trách. DN có thể phối hợp với các cơ sở đào tạo, hiệp hội
nghề nghiệp và cơ quan quản lý để xây dựng chương trình đào tạo và chuẩn hóa
năng lực chuyên môn về kế toán xanh.
5. Kết luận
Kế
toán xanh mang lại những lợi ích to lớn cho DN và nền kinh tế quốc gia, từ nâng
cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí xử lý môi trường, đến tăng cường
uy tín và lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai áp dụng kế
toán xanh trong các DN tại Việt Nam còn gặp nhiều rào cản về nhận thức, pháp lý và nhân lực. Do
đó, để thúc đẩy áp dụng kế
toán xanh trong các DN tại Việt Nam cần có sự đồng bộ giữa nỗ lực của Nhà nước trong việc hoàn
thiện thể chế, cơ chế chính sách và nỗ lực của DN trong việc thay đổi nhận
thức, đầu tư nhân lực, tích hợp kế toán xanh vào hệ thống quản trị. Chỉ khi đó,
kế toán xanh mới thực sự trở thành công cụ hữu hiệu góp phần thúc đẩy phát
triển bền vững và hội nhập quốc tế của nền kinh tế Việt Nam.