Nghiên cứu này tập trung khám phá mối quan hệ giữa quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) và hiệu quả doanh nghiệp (FP), đồng thời xem xét vai trò điều tiết của hệ thống quản lý tri thức (KMS).
Với phương pháp nghiên cứu Grounded Theory (GT), dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn chuyên gia và phân tích theo các bước mã hóa mở, trục và chọn lọc.
1.
Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cạnh tranh
gay gắt và biến động ngày càng phức tạp, việc nâng cao hiệu quả doanh nghiệp trở
thành một trong những mục tiêu cốt lõi của mọi tổ chức. Hiệu quả không chỉ được
phản ánh qua khả năng tạo ra lợi nhuận, mà còn qua năng lực duy trì giá trị bền
vững và thực hiện thành công các mục tiêu chiến lược. Tuy nhiên, sự bất định của
môi trường kinh doanh cùng các loại rủi ro đa dạng đang đặt ra thách thức lớn
cho doanh nghiệp trong việc duy trì và cải thiện hiệu suất. Do đó, một cách tiếp
cận quản lý rủi ro mang tính toàn diện và có hệ thống là cần thiết (Viscelli và
cộng sự, 2016).
Theo Ủy ban COSO (2004), quản lý rủi ro doanh
nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM) là một quy trình do Hội đồng quản trị,
ban giám đốc và các nhân sự trong tổ chức thiết lập và vận hành, được thiết kế
nhằm xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức, quản lý rủi ro
phù hợp với mức chấp nhận rủi ro, và cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được mục
tiêu. Nói cách khác, ERM không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát rủi ro, mà còn
giúp doanh nghiệp cân bằng giữa rủi ro và cơ hội, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng ERM có thể đóng góp tích cực cho hiệu
quả doanh nghiệp (Florio & Leoni, 2017; Saeidi và cộng sự, 2021). Tuy
nhiên, kết quả thực nghiệm lại chưa thống nhất: một số nghiên cứu tìm thấy tác
động tích cực đáng kể, trong khi những nghiên cứu khác cho thấy mối quan hệ yếu
hoặc không có ý nghĩa (Abdullah và cộng sự, 2017; Al-Nimer và cộng sự, 2021). Sự
khác biệt này cho thấy cần tiếp tục khám phá các điều kiện và yếu tố có thể điều
chỉnh mối quan hệ giữa ERM và hiệu quả doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đó, hệ thống
quản lý tri thức (Knowledge Management Systems – KMS) nổi lên như một yếu tố có
khả năng tạo ra tác động bổ sung. KMS được định
nghĩa là tập hợp các công cụ, quy trình và công nghệ hỗ trợ tổ chức trong việc
thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng tri thức để nâng cao hiệu quả hoạt động
(Alavi & Leidner, 2001). KMS giúp doanh nghiệp thu thập, lưu trữ, chia sẻ và
ứng dụng kiến thức trong toàn tổ chức, từ đó cải thiện khả năng ứng phó rủi ro,
tăng cường phối hợp và nâng cao chất lượng ra quyết định (Holsapple & Wu,
2008; Oliveira và cộng sự, 2019). Việc tích hợp KMS vào thực hành ERM có thể
làm gia tăng hiệu quả quản lý rủi ro, nhờ đó góp phần nâng cao kết quả hoạt động
tài chính và phi tài chính. Tuy nhiên, vai trò điều tiết của KMS trong mối quan
hệ ERM – hiệu quả doanh nghiệp vẫn chưa được nghiên cứu đầy
đủ, đặc biệt trong bối cảnh các nền kinh tế đang phát triển.
Xuất phát từ khoảng trống
này, nghiên cứu đặt ra mục tiêu: (i) khám phá mối quan hệ giữa thực hành ERM, KMS và hiệu quả doanh nghiệp, (ii) phân tích KMS trong
vai trò điều tiết đối với mối quan hệ ERM – hiệu quả doanh nghiệp.
Nghiên cứu được triển khai theo phương pháp Gr Theory, qua đó cung cấp một mô
hình khái niệm có cơ sở lý luận vững chắc, làm nền tảng cho các nghiên cứu thực
nghiệm tiếp theo.
2.
Lý thuyết nền và giả thuyết nghiên cứu
2.1. Lý thuyết dựa trên nguồn lực và lý thuyết năng lực động
Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Resource-Based View –
RBV) khẳng định rằng lợi thế cạnh tranh và hiệu quả vượt trội của doanh nghiệp
xuất phát từ việc sở hữu và khai thác các nguồn lực có giá trị, hiếm có, khó bắt
chước và khó thay thế. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng biến động,
những nguồn lực này không chỉ bao gồm tài sản hữu hình mà còn mở rộng sang các
năng lực tổ chức, hệ thống quản trị và tri thức. Tri thức và khả năng quản lý rủi
ro được coi là nguồn lực chiến lược, có thể trực tiếp hoặc gián tiếp nâng cao
hiệu quả doanh nghiệp (Firm Performance – FP).
Tuy nhiên, RBV tập trung nhiều vào việc xác định và
sở hữu nguồn lực, trong khi khả năng khai thác và tái cấu hình nguồn lực lại được
giải thích rõ hơn bởi lý thuyết năng lực động (Dynamic Capabilities Theory –
DCT). DCT nhấn mạnh rằng năng lực động
cho phép doanh nghiệp nhận diện cơ hội và rủi ro, kết hợp và tái cấu trúc nguồn
lực để thích ứng với thay đổi. Trong khuôn khổ này, hệ thống ERM có thể được
xem như một năng lực động, giúp tổ chức không chỉ phòng ngừa rủi ro mà còn khai
thác cơ hội tiềm ẩn từ những biến động của môi trường. Nhờ đó, ERM trở thành một
cơ chế chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và hiệu quả tài
chính.
Đồng thời, KMS đóng vai trò hỗ trợ thiết yếu cho việc
vận dụng ERM nhằm đạt được kết quả tối ưu. Từ góc độ RBV, tri thức là nguồn lực
có giá trị, hiếm và khó bắt chước; trong khi từ góc độ DCT, KMS cung cấp nền tảng
để doanh nghiệp tích hợp, chuyển hóa và tái cấu hình tri thức liên quan đến rủi
ro. Việc áp dụng KMS giúp quá trình quản trị rủi ro trở nên chính xác, nhanh
chóng và mang tính dự báo cao hơn, từ đó làm gia tăng hiệu quả của ERM đối với
FP. Do vậy, KMS có thể được xem như một yếu tố điều tiết, giúp củng cố và khuếch
đại tác động tích cực của ERM đến hiệu quả doanh nghiệp.
2.2. Quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp
Quản
lý rủi ro đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất kinh doanh
bằng cách giảm thiểu các mối đe dọa tiềm ẩn và tận dụng các cơ hội. Việc thực
hiện các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả có thể dẫn đến cải thiện hiệu quả
hoạt động, ổn định tài chính và lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, tác động của quản
lý rủi ro đối với hiệu suất kinh doanh có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh,
chẳng hạn như quy mô của doanh nghiệp, ngành công nghiệp và vị trí địa lý. Câu
trả lời này khám phá mối quan hệ đa diện giữa quản lý rủi ro và hiệu suất kinh
doanh, rút ra những hiểu biết sâu sắc từ các nghiên cứu khác nhau.
Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ (MSMEs) thường
phải đối diện với những thách thức mang tính đặc thù do hạn chế về nguồn lực,
kinh nghiệm quản trị cũng như năng lực chuyên môn. Những hạn chế này có thể cản
trở quá trình xây dựng và triển khai các khuôn khổ quản lý rủi ro một cách hiệu
quả. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy, bất chấp những trở ngại này,
việc thực hành quản lý rủi ro mang lại tác động tích cực đáng kể đến hiệu quả
hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách cải thiện khả năng nhận diện, đánh giá và
xử lý rủi ro, các MSMEs, đặc biệt tại những khu vực kém phát triển, có thể nâng
cao tính bền vững và hiệu quả kinh doanh (Ciocoiu và cộng sự, 2024; Hanggraeni và
cộng sự, 2019).
Trong thực tế, việc áp dụng ERM đã chứng minh vai
trò quan trọng trong việc đối phó với các rủi ro tài chính và tiếp thị, từ đó cải
thiện hiệu suất hoạt động (Hanggraeni và cộng sự, 2019). Trường hợp các doanh
nghiệp sản xuất tại Trung Quốc cho thấy, quản lý rủi ro chuỗi cung ứng và sản
xuất đóng vai trò sống còn trong việc duy trì hiệu quả kinh doanh. Dù yếu tố phụ
thuộc nhà cung cấp hay mức độ trưởng thành sản xuất không làm thay đổi đáng kể
mối quan hệ này, nhưng năng lực quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng vẫn là điều
kiện tiên quyết để bảo toàn lợi thế cạnh tranh trong môi trường biến động
(Kumar và cộng sự, 2018). Điều này nhấn mạnh vai trò của sự linh hoạt và định
hướng khách hàng như là nền tảng cho khả năng thích ứng chiến lược.
ERM được xem là một cách tiếp cận toàn diện, tích hợp
quản lý rủi ro vào khung chiến lược chung của tổ chức. Các bằng chứng thực nghiệm
từ nhiều bối cảnh cho thấy, triển khai ERM tiên tiến không chỉ giúp nâng cao hiệu
quả tài chính mà còn cải thiện giá trị thị trường của doanh nghiệp. Ví dụ,
nghiên cứu tại các công ty Ý khẳng định mối liên hệ giữa mức độ trưởng thành
ERM và sự gia tăng về hiệu quả tài chính cũng như định giá doanh nghiệp (Florio
& Leoni, 2017). Tại các nền kinh tế mới nổi như Brazil và Ấn Độ, ERM còn được
chứng minh là công cụ nâng cao tính linh hoạt, tạo động lực chiến lược, qua đó
hỗ trợ doanh nghiệp đạt được hiệu quả hoạt động vượt trội (Yoshikuni và cộng sự,
2024).
Không dừng lại ở đó, mối quan hệ giữa ERM và hiệu
quả doanh nghiệp có thể được củng cố mạnh mẽ hơn thông qua sự tích hợp trách
nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR). Tại Liên minh châu Âu, CSR đóng vai trò trung
gian, điều chỉnh và tăng cường tác động tích cực của ERM đối với hiệu quả tổ chức,
bằng cách gắn kết quản lý rủi ro với định hướng phát triển bền vững của doanh
nghiệp (Resende và cộng sự, 2024). Bên cạnh đó, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng
quản lý rủi ro tích hợp đổi mới và vốn trí tuệ mang lại mối liên hệ chặt chẽ với
hiệu quả bền vững. Dẫu vậy, tác động này không phải lúc nào cũng tuyến tính,
khi một số nghiên cứu ghi nhận mối quan hệ tiêu cực trong các giai đoạn khủng
hoảng, chẳng hạn đại dịch COVID-19 (Faedfar và cộng sự, 2022). Điều này gợi mở
rằng hiệu quả của ERM phụ thuộc vào bối cảnh và cách thức doanh nghiệp lồng
ghép các yếu tố đổi mới và bền vững vào hệ thống quản trị.
Cuối cùng, các mô hình quản trị rủi ro kết hợp yếu
tố phát triển bền vững đã được chứng minh có khả năng nâng cao sức chống chịu
và tính linh hoạt của tổ chức trong môi trường bất định. Sự gắn kết này cho
phép doanh nghiệp điều chỉnh quản lý rủi ro phù hợp với các mục tiêu phát triển
dài hạn, tạo lập khuôn khổ toàn diện để đánh giá và ứng phó với rủi ro ở nhiều
cấp độ (Settembre-Blundo và cộng sự, 2021). Như vậy, tổng hợp các bằng chứng lý
thuyết và thực nghiệm trên cho thấy, thực hành ERM mang lại lợi ích rõ rệt đối
với hiệu quả hoạt động và khả năng bền vững của doanh nghiệp.
Từ các lập luận trên, nghiên cứu này đề xuất giả
thuyết:
H1: Thực hành quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) có
tác động tích cực đến hiệu quả doanh nghiệp.
2.3. Hệ thống quản lý tri thức và hiệu quả doanh nghiệp
Trong nền kinh tế tri thức, khả năng khai thác và
quản trị tài sản vô hình trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của
doanh nghiệp. KMS được xem là công cụ chiến
lược nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tạo lập, chia sẻ, tích hợp và ứng dụng
tri thức vào hoạt động thực tiễn. Bằng cách chuẩn hóa và tối ưu hóa các quy
trình liên quan đến tri thức, KMS giúp doanh nghiệp chuyển đổi tri thức tiềm ẩn
thành năng lực tổ chức, từ đó cải thiện cả hiệu quả hoạt động lẫn khả năng cạnh
tranh dài hạn (Duke và cộng sự, 2022; Inkinen, 2016).
Một đóng góp quan trọng của KMS nằm ở khả năng thúc
đẩy đổi mới trong tổ chức. Khi doanh nghiệp có cơ chế quản trị tri thức hiệu quả,
các ý tưởng và kinh nghiệm được lan tỏa nhanh chóng, tạo điều kiện cho đổi mới
sản phẩm, quy trình cũng như mô hình kinh doanh. Đổi mới này trở thành cầu nối,
giúp tri thức được chuyển hóa thành hiệu quả kinh doanh hữu hình, qua đó nâng
cao hiệu quả tổng thể của tổ chức (Inkinen, 2016). Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra
rằng, sự gắn kết giữa KMS và đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model
Innovation – BMI) tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, giúp doanh nghiệp vừa nâng cao hiệu
suất hiện tại, vừa tạo lập lợi thế cạnh tranh bền vững (Bashir và cộng sự,
2024).
Bên cạnh đó, KMS cũng góp phần gia tăng lợi thế cạnh
tranh thông qua việc nâng cao khả năng định vị thị trường, tối ưu hóa quy trình
và phát huy năng lực tổ chức. Trong số các yếu tố trung gian, khả năng đổi mới
có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hiệu quả hoạt động, nhấn mạnh tầm quan trọng của
việc định hướng chiến lược và xây dựng văn hóa tổ chức khuyến khích sáng tạo
(Xiong, 2024). Điều này cho thấy rằng, KMS không chỉ mang ý nghĩa công nghệ hay
hạ tầng, mà còn gắn liền với các yếu tố xã hội – tổ chức, vốn là nền tảng để
gia tăng hiệu quả kinh doanh.
Ngoài những tác động về hiệu quả tài chính và hoạt
động, KMS còn được chứng minh là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được
các mục tiêu bền vững. Việc phát triển và quản lý tri thức cho phép doanh nghiệp
thích ứng tốt hơn với các yêu cầu về môi trường, trách nhiệm xã hội và quản trị,
qua đó nâng cao uy tín cũng như sự ổn định trong dài hạn (Bogner & Bansal,
2007; Truong và cộng sự, 2023). Một khía cạnh khác cũng cần nhấn mạnh là vai
trò của lãnh đạo trong việc định hướng và khai thác hiệu quả KMS. Lãnh đạo chuyển
đổi, với khả năng tạo cảm hứng và thúc đẩy sáng tạo, có thể tối ưu hóa tác động
của KMS đến hiệu quả đổi mới và hiệu quả kinh doanh tổng thể (Ting và cộng sự,
2021).
Tóm lại, bằng việc tích hợp và khai thác hiệu quả
tri thức trong toàn bộ quá trình hoạt động, các hệ thống quản lý tri thức không
chỉ giúp doanh nghiệp đổi mới mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể, bao gồm hiệu
quả tài chính, vận hành và bền vững. Những bằng chứng này củng cố lập luận rằng
KMS là một yếu tố nền tảng, đóng góp trực tiếp vào hiệu quả của doanh nghiệp.
Từ cơ sở lý thuyết và thực nghiệm nêu trên, nghiên
cứu này đề xuất giả thuyết:
H2: Hệ thống quản lý tri thức có tác động tích cực
đến hiệu quả doanh nghiệp.
2.4. Vai trò điều tiết của Hệ thống quản lý tri thức trong
mối quan hệ giữa thực hành quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, ERM được xem là
công cụ thiết yếu nhằm bảo vệ và nâng cao hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, hiệu
quả của các thực hành quản lý rủi ro không chỉ phụ thuộc vào bản thân quy trình
nhận diện, phân tích và kiểm soát rủi ro, mà còn chịu tác động từ khả năng tổ
chức trong việc quản trị và khai thác tri thức. KMS đóng vai trò then chốt ở
đây, bởi chúng cung cấp nền tảng để tích hợp thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và
hỗ trợ quá trình ra quyết định, từ đó làm gia tăng giá trị mà ERM mang lại cho
doanh nghiệp (Rodriguez & Edwards, 2014).
Một trong những cách KMS hỗ trợ ERM là phá vỡ sự
phân mảnh trong tổ chức, giúp tri thức liên quan đến rủi ro được chia sẻ rộng
rãi và sử dụng hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh quản
lý rủi ro đa chiều, nơi mà thông tin từ nhiều bộ phận cần được tổng hợp để đánh
giá và ứng phó với rủi ro một cách toàn diện. Các nghiên cứu cho thấy, chất lượng
của cơ chế kiểm soát rủi ro được cải thiện rõ rệt khi có sự hỗ trợ từ KMS, đặc
biệt ở khía cạnh chia sẻ tri thức và nâng cao chất lượng giao tiếp nội bộ
(Rodriguez & Edwards, 2014).
Hơn nữa, việc triển khai KMS không chỉ mang lại lợi
ích trong kiểm soát rủi ro mà còn tạo ra hiệu quả hoạt động bền vững hơn. Các
công ty áp dụng KMS thường duy trì hiệu suất tài chính ổn định và năng suất cao
hơn so với các doanh nghiệp không áp dụng, nhờ vào việc giảm chi phí hành chính
và tăng khả năng phối hợp (Feng và cộng sự,
2004). Điều này hàm ý rằng KMS có thể làm tăng tính bền vững trong mối quan hệ
giữa thực hành quản lý rủi ro và kết quả hoạt động.
Tác động tích cực của KMS đối với hiệu quả doanh
nghiệp đã được khẳng định cả ở khía cạnh tài chính lẫn phi tài chính. Thông qua
việc nâng cao hiệu quả vận hành, KMS đóng vai trò như một biến trung gian giúp
các hoạt động quản lý rủi ro chuyển hóa thành kết quả kinh doanh hữu hình. Các
nghiên cứu tại châu Âu chỉ ra rằng doanh nghiệp có triển khai KMS tiên tiến thường
đạt hiệu suất tài chính cao hơn, đồng thời được thị trường đánh giá tích cực
hơn nhờ hệ thống quản lý rủi ro tinh vi (Florio & Leoni, 2017; Joshi &
Chawla, 2019).
Đáng chú ý, KMS còn có vai trò như một nhân tố điều
tiết, làm thay đổi cường độ và
chiều hướng của mối quan hệ giữa ERM và hiệu quả doanh nghiệp. Năng lực quản trị
tri thức giúp doanh nghiệp không chỉ nhận diện rủi ro nhanh chóng, mà còn phát
hiện cơ hội tiềm ẩn trong bối cảnh bất định, từ đó nâng cao khả năng thích ứng
và hiệu quả tổ chức (Almulhim, 2023). Chu trình quản trị tri thức đầy đủ – bao
gồm thu thập, tạo lập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng tri thức – đảm bảo rằng những
bài học kinh nghiệm và thông tin quan trọng được tận dụng trong toàn bộ tiến
trình quản lý rủi ro, qua đó nâng cao hiệu quả bền vững của doanh nghiệp
(Kordab và cộng sự, 2020).
Từ những bằng chứng trên, có thể thấy rằng KMS
không chỉ tác động trực tiếp đến hiệu quả tổ chức mà còn điều chỉnh mối quan hệ
giữa thực hành quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp, giúp ERM phát huy tối
đa tác động tích cực. Do vậy, nghiên cứu này đề xuất giả thuyết:
H3: Hệ
thống quản lý tri thức có vai trò điều tiết cho mối quan hệ giữa thực
hành quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp.
3.
Phương pháp nghiên cứu
3.1. Lý do lựa chọn Grounded Theory
Grounded Theory (GT) là một phương pháp nghiên cứu
định tính được Glaser và Strauss (2017) phát triển nhằm xây dựng lý thuyết dựa
trên dữ liệu thực nghiệm. Khác với các phương pháp suy diễn truyền thống, GT khởi
đầu từ dữ liệu thu thập trong thực tiễn để phát hiện các khái niệm, mối quan hệ
và từ đó hình thành lý thuyết mới. Trong bối cảnh nghiên cứu này, các mối quan
hệ giữa quản lý rủi ro doanh nghiệp, hệ thống quản lý tri thức và hiệu quả
doanh nghiệp vẫn chưa được khám phá đầy đủ, đặc biệt tại các doanh nghiệp Việt
Nam. Do đó, GT được lựa chọn vì khả năng phát hiện và diễn giải các hiện tượng
phức tạp trong quản trị, đồng thời tạo cơ sở thực chứng để xây dựng khung lý
thuyết phù hợp với bối cảnh.
3.2. Quy trình nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng quy
trình GT theo hướng tiếp cận của Strauss và Corbin (1990), bao gồm ba bước chính:
3.3. Thu thập dữ liệu
Dữ liệu được thu thập thông
qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với lãnh đạo cấp cao, quản lý trung gian và các
chuyên gia trong lĩnh vực quản trị rủi ro và kế toán quản trị. Việc chọn mẫu
theo phương pháp mẫu lý thuyết (theoretical sampling), tức là lựa chọn người
tham gia dựa trên mức độ phù hợp để phát triển và làm giàu lý thuyết thay vì dựa
trên số lượng mẫu đại diện. Các cuộc phỏng vấn sẽ được tiến hành cho đến khi đạt
điểm bão hòa lý thuyết (theoretical saturation) – khi dữ liệu mới không còn
mang lại khái niệm hay quan hệ mới.
3.4. Phân tích và đảm bảo độ tin cậy
Quá trình phân tích dữ liệu
được thực hiện song song với quá trình thu thập, theo nguyên tắc constant
comparative method – so sánh liên tục dữ liệu mới với các khái niệm và phạm trù
đã xác định. Để đảm bảo tính tin cậy, nghiên cứu sử dụng các chiến lược như kiểm
tra chéo (peer debriefing), thảo luận chuyên gia, và mã hóa độc lập giữa các
nhà nghiên cứu trước khi thống nhất phạm trù.
4.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả phân tích dữ liệu dựa
trên phương pháp Grounded Theory cho thấy sự hình thành của ba phạm trù cốt
lõi: thực hành ERM, KMS và FP. Các phát
hiện chỉ ra rằng mối quan hệ giữa ERM và FP tồn tại một cách trực tiếp, song mức
độ ảnh hưởng của nó phụ thuộc vào sự hiện diện và mức độ phát triển của KMS
trong tổ chức.
Trong các trường hợp doanh
nghiệp triển khai ERM một cách bài bản, tức thông qua việc thiết lập chính
sách, quy trình đánh giá và kiểm soát rủi ro rõ ràng, hiệu quả hoạt động có xu
hướng được cải thiện cả ở khía cạnh tài chính và phi tài chính. Điều này cho thấy
ERM đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực tổ chức và tạo lập sự ổn
định trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, dữ liệu đồng thời phản ánh rằng hiệu
quả tác động của ERM không đồng đều giữa các doanh nghiệp, và sự khác biệt này
phần lớn được lý giải bởi mức độ phát triển của hệ thống quản lý tri thức
(Florio & Leoni, 2017).
KMS nổi lên như một yếu tố
điều tiết quan trọng trong mối quan hệ ERM–FP. Kết quả mã hóa cho thấy các cơ
chế quản lý tri thức, bao gồm thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng tri thức,
có vai trò hỗ trợ quá trình nhận diện và ứng phó rủi ro. Khi KMS được phát triển
ở mức cao, thông tin rủi ro được truyền tải đầy đủ và kịp thời, các bài học
kinh nghiệm được lưu giữ có hệ thống, và quy trình ứng phó được cải tiến liên tục.
Những yếu tố này góp phần làm gia tăng hiệu quả thực thi ERM, từ đó nâng cao hiệu
quả hoạt động của doanh nghiệp. Ngược lại, trong những bối cảnh KMS chưa phát
triển, ERM thường chỉ dừng lại ở mức độ thủ tục, dẫn đến kết quả hạn chế đối với
FP (Rodriguez & Edwards, 2014; Kordab và cộng sự, 2020).
Cơ chế điều tiết của KMS có
thể được giải thích trên ba phương diện: (1) nâng cao chất lượng thông tin rủi
ro nhờ tính đầy đủ và độ chính xác của dữ liệu, (2) rút ngắn thời gian ra quyết
định do khả năng truy xuất và tích hợp tri thức hiệu quả, và (3) củng cố trí nhớ
tổ chức thông qua việc lưu giữ và áp dụng các bài học từ kinh nghiệm quá khứ.
Những cơ chế này giúp doanh nghiệp khai thác giá trị của ERM một cách toàn diện
hơn, qua đó cải thiện cả hiệu quả vận hành và hiệu quả tài chính (Almulhim,
2023).
Tổng hợp lại, kết quả
nghiên cứu đã hình thành một mô hình lý thuyết khái quát (Hình 1), trong đó ERM tác động tích cực đến FP, đồng thời
KMS giữ vai trò điều tiết mối quan hệ này. Mô hình nhấn mạnh rằng KMS không chỉ
có ảnh hưởng độc lập đến hiệu quả doanh nghiệp, mà còn củng cố và gia tăng giá
trị của ERM trong việc nâng cao thành quả hoạt động. Kết quả này cung cấp nền tảng
quan trọng cho các nghiên cứu định lượng tiếp theo nhằm kiểm định và mở rộng cơ
chế tác động đã được phát hiện trong khuôn khổ Grounded Theory.
Hình
1: Mô hình nghiên cứu đề xuất
5.
Kết luận
Nghiên cứu này đóng góp vào
lĩnh vực quản trị doanh nghiệp bằng cách phát triển một mô hình khái niệm dựa
trên tiếp cận Grounded Theory, tập trung vào mối quan hệ giữa ERM, FP và vai
trò điều tiết của KMS. Kết quả cho thấy ERM không chỉ được xem như một cơ chế
kiểm soát rủi ro mà còn là một năng lực động, giúp tổ chức nhận diện, đánh giá
và khai thác cơ hội trong bối cảnh bất định. Điều này khẳng định vai trò chiến
lược của ERM trong việc nâng cao hiệu quả doanh nghiệp.
Một đóng góp quan trọng của
nghiên cứu là nhấn mạnh vai trò điều tiết của KMS trong mối quan hệ ERM – FP.
KMS cung cấp nền tảng để doanh nghiệp tạo lập, tích hợp và vận dụng tri thức nhằm
hỗ trợ cho quá trình quản trị rủi ro. Thông qua đó, tác động của ERM đến hiệu
quả doanh nghiệp được củng cố và phát huy mạnh mẽ hơn. Điều này gợi ý rằng tri
thức, khi được quản lý hiệu quả, không chỉ là nguồn lực chiến lược theo quan điểm
RBV, mà còn là công cụ giúp triển khai và tái cấu trúc năng lực theo hướng mà
lý thuyết năng lực động nhấn mạnh.
Về mặt thực tiễn, mô hình
được xây dựng từ nghiên cứu này khuyến nghị các doanh nghiệp cần tiếp cận ERM
không chỉ như một công cụ tuân thủ, mà như một năng lực chiến lược gắn liền với
hiệu quả hoạt động và hiệu quả tài chính. Đồng thời, đầu tư vào KMS sẽ giúp tối
ưu hóa giá trị mà ERM mang lại, nhờ khả năng khai thác tri thức trong quản trị
rủi ro và hỗ trợ đổi mới tổ chức. Đây là điểm mấu chốt giúp doanh nghiệp củng cố
lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.
Cuối cùng, nghiên cứu mở ra
hướng đi cho các nghiên cứu định lượng trong tương lai nhằm kiểm định mô hình đề
xuất, đồng thời khám phá sâu hơn các yếu tố tổ chức khác có thể tương tác với
ERM và KMS trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả doanh nghiệp. Qua đó, nghiên cứu
góp phần mở rộng diễn ngôn học thuật về vai trò của quản trị rủi ro và quản lý
tri thức trong việc nâng cao thành quả tổ chức.
Nghiên cứu đánh giá tác động của minh bạch báo cáo tài chính và kiểm toán độc lập tới thu hút FDI vào hệ sinh thái khởi nghiệp Thanh Hóa bằng tổng quan có hệ thống và phân tích dữ liệu thứ cấp.
Sự phát triển của kế toán tài chính không thể tách rời khỏi sự thay đổi của các nguyên lý kế toán. Các nguyên lý này, vốn là nền tảng lý luận, đã định hình cách thức các doanh nghiệp ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính trên báo cáo của mình.
Luật Ngân sách Nhà nước (NSNN) 2025 có hiệu lực từ 2026, với nhiều thay đổi về phân cấp, phân quyền ngân sách giữa Trung ương và địa phương, đặc biệt phù hợp với mô hình chính quyền địa phương hai cấp.
Nghị định 228/2025/NĐ-CP ban hành ngày 18/8/2025 đã thiết lập khung xử phạt vi phạm hành chính mới trong lĩnh vực kiểm toán độc lập, với mức phạt tiền tối đa tăng lên đến 2 tỷ đồng đối với doanh nghiệp kiểm toán (DNKT).