Nghiên cứu này phân tích những điểm mới chủ yếu của Nghị định 228 và đánh giá tác động của chúng đến hoạt động thực tiễn của các DNKT tại Việt Nam, đặc biệt là các DNKT nhỏ và vừa (DNKT VVN). Trên cơ sở đối chiếu với các chuẩn mực quản lý chất lượng kiểm toán quốc tế mới.
1. Giới thiệu
Chất lượng
kiểm toán (CLKT) có vai trò sống còn trong việc tạo dựng độ tin cậy của báo cáo
tài chính và bảo vệ lợi ích công chúng trên thị trường tài chính. Việc nâng cao
chất lượng kiểm toán một cách nhất quán là mục tiêu chung của cả DNKT, khách
hàng được kiểm toán lẫn cơ quan quản lý. Tại Việt Nam, khuôn khổ pháp lý về kiểm
toán độc lập đã không ngừng hoàn thiện nhằm tăng cường quản lý chất lượng và
tính minh bạch trong hoạt động kiểm toán. Luật Kiểm toán độc lập năm 2011 và
các văn bản hướng dẫn đã đặt ra những yêu cầu nền tảng về hệ thống kiểm soát chất
lượng, đăng ký hành nghề, chuẩn mực nghề nghiệp và đạo đức đối với kiểm toán
viên và DNKT. Tuy nhiên, các vụ việc vi phạm và những sai sót trong hoạt động
kiểm toán vẫn xảy ra, gây ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin công chúng. Do đó, việc
tăng cường chế tài xử phạt và giám sát tuân thủ trong lĩnh vực kiểm toán độc lập
là cần thiết để răn đe và ngăn ngừa vi phạm, qua đó nâng cao chất lượng dịch vụ
kiểm toán.
Nghị định
228/2025/NĐ-CP được Chính phủ ban hành ngày 18/8/2025 là bước tiến quan trọng
trong công tác quản lý, giám sát hoạt động kiểm toán độc lập. Nghị định này
chuyên biệt quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm toán độc
lập, tách bạch khỏi lĩnh vực kế toán trước đây, đồng thời tăng mạnh mức phạt và
bổ sung nhiều hình thức chế tài mới.
Bên cạnh động
lực từ phía cơ quan quản lý, chuẩn mực nghề nghiệp quốc tế cũng có những thay đổi
mang tính bước ngoặt nhằm củng cố hệ thống quản lý chất lượng kiểm toán. Đáng
chú ý, Ủy ban Chuẩn mực Kiểm toán và Bảo đảm Quốc tế (IAASB) đã ban hành các
Chuẩn mực Quản lý Chất lượng mới - ISQM 1 và ISQM 2 - có hiệu lực từ cuối năm
2022 đến năm 2023, thay thế cho chuẩn mực kiểm soát chất lượng hiện hành (ISQC
1). ISQM 1 yêu cầu mỗi DNKT thiết kế, thực hiện và vận hành hệ thống quản lý chất
lượng theo cách tiếp cận dựa trên rủi ro, nhằm bảo đảm mọi dịch vụ do DNKT cung
cấp đều đạt chất lượng mong muốn. ISQM 2 bổ sung các quy định về việc soát xét
chất lượng cuộc kiểm toán (engagement quality review) ở cấp độ từng cuộc kiểm
toán cho những khách hàng quan trọng hoặc có rủi ro cao. Việc áp dụng các chuẩn
mực mới này đòi hỏi các DNKT, đặc biệt là những đơn vị quy mô nhỏ, phải đầu tư
nguồn lực đáng kể để thiết lập mục tiêu chất lượng, nhận diện rủi ro, xây dựng
chính sách kiểm soát và cơ chế giám sát, khắc phục sai sót.
Trong bối
cảnh đó, các DNKT VVN chịu
áp lực đáng kể. DNKT VVN thường có nguồn lực hạn chế về nhân sự và tài chính,
ít có hệ thống kiểm soát chất lượng bài bản. Việc phải tuân thủ một hệ thống
chuẩn mực kiểm toán phức tạp hướng đến các doanh nghiệp lớn đặt ra thách thức
không nhỏ cho DNKT VVN. Thực tế cho thấy chi phí để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu
của chuẩn mực và quy định pháp lý khá cao so với quy mô doanh thu của các DNKT
VVN, khiến tính kinh tế của hoạt động kiểm toán cho doanh nghiệp nhỏ trở nên
kém khả thi. Nhiều DNKT VVN đã phải rời bỏ thị trường do không cân đối được giữa
chi phí tuân thủ và lợi ích kinh tế. Mặc dù kiểm toán cho khách hàng là các doanh nghiệp vừa và nhỏ là một thị trường tiềm năng, nhưng những
khó khăn về tuân thủ và chất lượng có thể cản trở sự phát triển bền vững của
các DNKT VVN cũng như ảnh hưởng đến chất lượng chung của dịch vụ kiểm toán trên
thị trường.
Trước những
thay đổi quan trọng về chuẩn mực và chế tài quản lý nêu trên, nghiên cứu này được
thực hiện nhằm: (i) Tóm lược cơ sở lý thuyết về hệ thống kiểm soát và quản lý
chất lượng kiểm toán theo thông lệ quốc tế và thực tiễn Việt Nam, làm nền tảng
phân tích; (ii) Phân tích các điểm chính của Nghị định 228/2025/NĐ-CP và đánh
giá những tác động dự kiến đến hoạt động thực tiễn của các DNKT, đặc biệt là
các DNKT VVN; (iii) Đề xuất các giải pháp, khuyến nghị cụ thể để các DNKT rà
soát, bổ sung và hoàn thiện các quy định, quy trình nội bộ nhằm tuân thủ Nghị định
228 cũng như nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kiểm toán. Nghiên cứu kỳ
vọng đóng góp góc nhìn toàn diện hơn về mối quan hệ giữa yêu cầu quản lý nhà nước
với hệ thống quản lý chất lượng nội bộ của DNKT, qua đó hỗ trợ các DNKT - đặc
biệt là khối DNKT VVN - chủ động thích ứng, hạn chế rủi ro vi phạm và nâng cao
năng lực cạnh tranh trong môi trường mới.
2. Phương
pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hướng định tính, kết hợp phân tích tài liệu
và đối chiếu so sánh. Trước hết, tác giả nghiên cứu các tài liệu thứ cấp gồm:
(i) văn bản pháp luật hiện hành về kiểm toán độc lập, đặc biệt là Nghị định
228/2025/NĐ-CP; (ii) chuẩn mực, hướng dẫn nghề nghiệp về quản lý và kiểm soát
chất lượng (ISQC 1, ISQM 1, ISQM 2, VSA 220 sửa đổi…); (iii) các nghiên cứu và
báo cáo trong nước và quốc tế về chất lượng kiểm toán. Trên cơ sở đó, nghiên cứu
phân tích điểm mới của Nghị định 228 so với Nghị định 41/2018/NĐ-CP, đồng thời
đối chiếu với yêu cầu chuẩn mực quản lý chất lượng để luận giải tác động và ý
nghĩa của các quy định mới.
Phương pháp so sánh được sử dụng để làm rõ mức độ thay đổi về chế tài (mức
phạt, hình thức xử phạt bổ sung trước và sau khi ban hành Nghị định 228), cũng
như so sánh giữa quy định pháp luật và thông lệ quản trị chất lượng kiểm toán
quốc tế.
Ngoài ra, tác giả tham khảo báo cáo và thông tin thực tiễn từ Bộ Tài
chính, Ủy ban Chứng khoán, VACPA về tình hình tuân thủ, đặc biệt đối với các
DNKT vừa và nhỏ. Một số ý kiến chuyên gia cũng được tham khảo (thông qua trao đổi
không chính thức) để bổ trợ đánh giá. Do hạn chế về thời gian và phạm vi,
nghiên cứu không tiến hành khảo sát định lượng, mà tập trung vào phân tích
chính sách. Cách tiếp cận này phù hợp với mục tiêu là phân tích sâu văn bản
pháp luật, rút ra hàm ý quản lý cho các DNKT.
3. Cơ
sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
3.1. Chuẩn
mực kiểm soát và quản lý chất lượng kiểm toán
Trong hơn một thập kỷ qua, các DNKT tại Việt Nam đã áp
dụng VSQC 1 (dựa trên ISQC 1 của IAASB), quy định trách nhiệm
thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ. VSQC 1 bao gồm 6 yếu
tố: (i) trách nhiệm lãnh đạo về chất lượng; (ii) tuân thủ đạo đức nghề nghiệp;
(iii) chấp nhận và duy trì khách hàng, hợp đồng; (iv) nguồn nhân lực; (v) thực
hiện cuộc kiểm toán; (vi) giám sát, kiểm tra định kỳ. Chuẩn mực này đã đặt nền
móng cho quản trị chất lượng của DNKT Việt Nam.
Tuy nhiên, trước sự thay đổi của môi trường kinh
doanh, IAASB ban hành bộ chuẩn mực mới (ISQM 1, ISQM 2 và ISA 220R)
có hiệu lực từ 2022. Khác với cách tiếp cận tĩnh của ISQC 1, ISQM 1
nhấn mạnh quản lý chất lượng dựa trên rủi ro: DNKT phải xác định mục tiêu chất
lượng, nhận diện rủi ro, thiết kế biện pháp ứng phó, theo dõi AQIs và liên tục
cải tiến. ISQM 2 bổ sung cơ chế soát xét chất lượng cuộc
kiểm toán (EQR) cho khách hàng có lợi ích công chúng, tạo thêm lớp
phòng vệ độc lập. Trong khi đó, ISA 220R làm rõ vai trò của tổng
giám đốc/phó tổng giám đốc phụ trách kiểm toán trong việc áp dụng chính sách
quản lý chất lượng vào từng hợp đồng.
Việc chuyển đổi sang ISQM đòi hỏi DNKT tái cấu
trúc hệ thống chất lượng, xây dựng sổ tay quản lý, quy trình đánh giá
rủi ro và văn hóa chất lượng chủ động. DNKT lớn (Big4, mạng lưới quốc tế)
thường triển khai sớm nhờ nguồn lực mạnh, còn DNKT VVN gặp khó khăn do hạn chế
nhân sự, công nghệ. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC) và Hội Kiểm toán viên hành
nghề Việt Nam (VACPA) đã ban hành, dịch sang tiếng Việt hướng dẫn hỗ trợ DNKT
nhỏ, song thách thức vẫn rất lớn.
3.2.Thông
lệ về thực hành tốt và tuân thủ
Khung chất lượng kiểm toán của IAASB (2014) cho thấy
chất lượng chịu tác động từ năng lực đầu vào, quy trình thực hiện, báo cáo đầu
ra và bối cảnh pháp luật. Các quốc gia phát triển có cơ chế giám sát độc lập
(như PCAOB - Hoa Kỳ, AQR - Vương quốc Anh) và công khai kết quả thanh tra, tạo
sức ép thị trường buộc DNKT nâng cao chất lượng.
Tại Việt Nam, Bộ Tài chính (VACPA cùng phối hợp) thực
hiện kiểm tra định kỳ chất lượng hồ sơ kiểm toán, nhưng trước đây các biện pháp
chế tài chưa đủ sức răn đe. Nghị định 228/2025 đã luật hóa kết
quả này thành chế tài: kiểm toán viên có hồ sơ không đạt hoặc yếu kém bị phạt 5-50
triệu; DNKT có dịch vụ yếu kém nhiều lần có thể bị phạt tới 1 tỷ đồng,
gấp đôi nếu liên quan đến đơn vị có lợi ích công chúng. Ngoài phạt tiền, Nghị
định còn quy định các biện pháp như tước giấy phép hành nghề, buộc cải chính
thông tin sai lệch. Đây là bước siết chặt nhằm ràng buộc DNKT coi trọng hệ
thống kiểm soát chất lượng.
Thông lệ quốc tế cũng nhấn mạnh yếu tố văn hóa
chất lượng và trách nhiệm giải trình trong DNKT, cụ thể là ban lãnh
đạo phải xây dựng môi trường đề cao đạo đức, khuyến khích nhân viên tuân thủ và
báo cáo sai phạm. Các vi phạm đạo đức tại Việt Nam (như tiết lộ thông tin khách
hàng, hành nghề cá nhân độc lập) nay cũng bị xử phạt nghiêm, phù hợp chuẩn mực
toàn cầu.
Tổng hợp nghiên cứu trong và ngoài nước khẳng định
rằng việc tuân thủ chuẩn mực và pháp luật là điều kiện tất yếu của chất
lượng hoạt động kiểm toán độc lập. Đặc biệt, DNKT VVN (vốn có hạn chế về
nguồn lực) đối mặt rủi ro cao hơn về không tuân thủ, do vậy cần được hỗ trợ qua
đào tạo, hướng dẫn và lộ trình chế tài hợp lý. Điều này cũng đặt ra bài toán
cho việc thực thi Nghị định 228/2025 làm sao để vừa bảo đảm tính nghiêm minh,
vừa tạo điều kiện cho DNKT VVN thích ứng.
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1. Kết quả
nghiên cứu
Nghị
định 228/2025/NĐ-CP ra đời đã tạo ra bước ngoặt trong chính sách quản lý hoạt
động kiểm toán độc lập tại Việt Nam. So với các quy định trước đây, nghị định
mới không chỉ tăng mạnh mức phạt tiền, mà còn bổ sung nhiều chế tài chi tiết và
nghiêm khắc hơn, phản ánh quyết tâm của Chính phủ trong việc nâng cao chất
lượng kiểm toán và bảo vệ lợi ích công chúng. Dưới đây là bốn nhóm điểm mới
quan trọng nhất của Nghị định 228/2025, có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động
của các DNKT.
Tăng
mạnh mức phạt tối đa và bổ sung hình thức xử phạt
Mức
phạt tối đa được nâng lên 1 tỷ đồng với cá nhân, 2 tỷ đồng với tổ chức (gấp 20
lần trước đây). Bên cạnh đó, có thể tước Giấy chứng nhận hành nghề hoặc đình
chỉ hoạt động DNKT tới 24 tháng. Đây là rủi ro rất lớn, đặc biệt với DNKT nhỏ,
buộc họ phải thận trọng và tuân thủ để tránh nguy cơ mất khách hàng hoặc phá
sản.
Quản
lý chặt chứng chỉ và đăng ký hành nghề kiểm toán
Lần
đầu tiên, Nghị định quy định rõ chế tài với hành vi cho mượn, thuê chứng chỉ,
đăng ký hành nghề sai, giả mạo chứng chỉ. Mức phạt từ 10 đến 60 triệu đồng, kèm
hình phạt bổ sung như tước giấy phép 12-24 tháng. Quy định này nhằm chấm dứt
tình trạng mượn bằng, mượn tên để đủ điều kiện hành nghề - một thực tế phổ biến
ở nhiều DNKT nhỏ.
Siết
chặt điều kiện kinh doanh và nghĩa vụ DNKT
DNKT
phải duy trì số lượng kiểm toán viên tối thiểu, vốn góp, bảo hiểm trách nhiệm
nghề nghiệp và quỹ dự phòng rủi ro trong suốt quá trình hoạt động. Nếu vi phạm
sẽ vừa bị phạt tiền, vừa buộc khắc phục (mua bảo hiểm, nộp lại giấy phép, bổ
sung thủ tục…). Điều này tạo áp lực đặc biệt với DNKT VVN vốn hạn chế nhân sự
và chi phí.
Chế
tài đối với vi phạm trong hoạt động và chất lượng dịch vụ
Kết
quả kiểm tra chất lượng được gắn trực tiếp với xử phạt đối với hồ sơ yếu kém,
lặp lại nhiều lần có thể bị phạt tới 1 tỷ đồng, gấp đôi nếu liên quan đơn vị có
lợi ích công chúng. Vi phạm hợp đồng (không ký trước khi làm, ký thiếu nội
dung) bị phạt 5-60 triệu đồng, kèm buộc ký bổ sung đúng quy định. Vi phạm đạo
đức nghề nghiệp (bảo mật, độc lập, hành vi chuyên môn) có thể bị tước giấy phép
tới 12 tháng. Đơn vị được kiểm toán cũng chịu trách nhiệm về việc cung cấp
thông tin sai hoặc cản trở kiểm toán sẽ bị xử phạt.
Nghị
định 228 tạo áp lực lớn lên DNKT, nhất là DNKT VVN đối với nguy cơ phạt nặng,
đình chỉ hoặc giải thể nếu vi phạm lặp lại. Điều này có thể tái cấu trúc thị
trường kiểm toán, loại bỏ các DNKT yếu kém và nâng cao vị thế những DNKT tuân
thủ tốt, qua đó củng cố niềm tin thị trường.
4.2. Khuyến nghị đối với
các DNKT (đặc biệt là DNKT VVN)
Trước những yêu cầu và thách thức mới từ
Nghị định 228/2025/NĐ-CP, các DNKT - nhất là khối DNKT VVN - cần chủ động hành
động để thích ứng kịp thời. Dưới đây là một số khuyến nghị cụ thể nhằm giúp
DNKT rà soát, hoàn thiện và bổ sung các quy định, quy trình nội bộ, qua đó nâng
cao chất lượng kiểm toán và đảm bảo tuân thủ pháp luật:
Triển khai hệ thống quản lý chất lượng
theo ISQM 1
DNKT nên sớm chuyển đổi từ tư duy kiểm
soát chất lượng sang quản lý chất lượng dựa trên rủi ro. Cụ thể, ban lãnh đạo cần
lập kế hoạch triển khai ISQM 1 gồm các bước:
xác định các mục tiêu chất lượng phù hợp với quy mô và hoạt động của mình; đánh
giá những rủi ro trọng yếu có thể ảnh hưởng đến việc đạt mục tiêu; thiết kế và
thực thi các chính sách, quy trình kiểm soát để quản lý các rủi ro đó. Song
song, DNKT phải thiết lập cơ chế theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả của hệ
thống. Với DNKT VVN, do nguồn lực hạn chế, có thể ưu tiên tập trung vào các rủi
ro lớn nhất trước, đồng thời tận dụng hướng dẫn từ VACPA và IFAC.
Tăng cường vai trò của lãnh đạo và
văn hóa chất lượng
Lãnh đạo cao nhất cần trực tiếp phụ trách
chương trình nâng cao chất lượng. DNKT nên ban hành cam kết của lãnh đạo đối với
việc tuân thủ chuẩn mực và Nghị định 228, phổ biến tới toàn thể nhân viên. Bên
cạnh đó, xây dựng văn hóa chất lượng trên hết, khuyến khích nhân viên chủ động
báo cáo vấn đề, nhấn mạnh rằng không có kiểm toán nào đáng đánh đổi uy tín và
giấy phép của công ty. Môi trường làm việc cần đề cao đạo đức nghề nghiệp và tất cả nhân viên hàng năm nên ký cam kết
tuân thủ đạo đức và quy tắc ứng xử, trong đó lưu ý các hành vi bị cấm. Lãnh đạo
phải làm gương trong việc chấp hành quy định, sẵn sàng xử lý nghiêm nội bộ nếu
phát hiện vi phạm. Khi văn hóa chất lượng thấm nhuần, mỗi nhân viên sẽ tự giác
bảo vệ chất lượng công việc của mình, giảm nguy cơ vi phạm bị chế tài.
Rà soát và cập nhật toàn diện các
quy chế, quy trình nội bộ
DNKT cần tiến hành một đợt kiểm tra nội bộ
các quy định hiện hành của mình so với yêu cầu của Nghị định 228 để phát hiện
thiếu sót. Trước hết, quy chế nhân sự và hành nghề, cần đảm bảo mọi kiểm toán viên của công ty đều
có hợp đồng lao động toàn thời gian, đã đăng ký hành nghề hợp pháp. Quy chế cần
cấm tuyệt đối việc cho mượn, thuê chứng chỉ kiểm toán viên, với chế tài nội bộ
rõ ràng. Tiếp theo, quy trình chấp nhận khách hàng và hợp đồng cần bổ sung bước bắt buộc phải ký hợp đồng kiểm
toán bằng văn bản trước khi bắt đầu công việc; hợp đồng phải có đầy đủ nội dung
theo quy định. Mẫu hợp đồng nên được soạn sẵn theo Thông tư hướng dẫn để tránh
thiếu sót. Nếu vì lý do nào đó chưa ký được hợp đồng, tuyệt đối không cho nhóm
kiểm toán thực hiện bất kỳ thủ tục nào. Ngoài ra, DNKT cần có danh sách kiểm
tra việc duy trì điều kiện kinh doanh như định kỳ hàng quý kiểm tra số lượng KTV
hành nghề hiện có, tình trạng bảo hiểm nghề nghiệp, quỹ dự phòng rủi ro, thời hạn
hiệu lực của giấy phép… nhằm kịp thời bổ sung trước khi
bị cơ quan chức năng thanh tra. Các quy trình kiểm toán cũng phải cập nhật để
phản ánh chuẩn mực mới và yêu cầu chất lượng; chẳng hạn như quy định bắt buộc soát xét bởi người có
kinh nghiệm đối với hồ sơ kiểm toán của khách hàng lợi ích công chúng trước khi
phát hành báo cáo (phù hợp ISQM); quy trình lưu hồ sơ kiểm toán an toàn tối thiểu
10 năm; quy định về bảo mật (hồ sơ giấy khóa tủ, hồ sơ điện tử phải mật khẩu,
không sử dụng email cá nhân gửi tài liệu khách hàng...).
Đầu tư vào đào tạo và cập nhật kiến thức liên
tục
Con người là yếu tố then chốt quyết định
chất lượng. DNKT cần xây dựng kế hoạch đào tạo hàng năm đảm bảo mỗi kiểm toán
viên đáp ứng đủ giờ cập nhật kiến thức theo quy định và nâng cao kỹ năng chuyên
môn. Nội dung đào tạo nên tập trung vào: (i) Chuẩn mực mới và văn bản pháp luật
mới (như ISQM 1,2, Nghị định 228) - để nhân viên hiểu rõ yêu cầu phải tuân thủ;
(ii) Kỹ năng thực hành kiểm toán (đặc biệt các lĩnh vực khó như xác định rủi
ro, kỹ thuật chọn mẫu, soát xét hồ sơ…) - nhằm giảm sai sót do năng lực; (iii)
Kiểm soát chất lượng và đạo đức nghề - qua các buổi chia sẻ tình huống vi phạm
thực tế, bài học kinh nghiệm từ các vụ xử phạt, giúp nhân viên ý thức sâu sắc hậu
quả của việc không tuân thủ. Với DNKT VVN, việc tổ chức đào tạo có thể gặp khó
khăn (do ít người, chi phí hạn chế), do đó có thể tận dụng các khóa tập huấn do
VACPA hoặc Bộ Tài chính tổ chức, hoặc liên kết với các DNKT khác để huấn luyện
chung. Quan trọng là phải theo dõi sát sao giờ đào tạo của từng nhân viên,
tránh để bị phạt do vi phạm nghĩa vụ cập nhật kiến thức (theo NĐ 228, vi phạm về
cập nhật kiến thức cũng bị xử phạt). Ngoài đào tạo chính thức, lãnh đạo DNKT
nên khuyến khích học tập nội bộ theo hình thức các kiểm toán viên lâu năm hướng dẫn nhân viên mới, tổ chức thảo luận
khi có chuẩn mực hay quy định mới ban hành.
Tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ
về chất lượng
DNKT cần chủ động tự thực hiện kiểm soát chất lượng nội bộ chặt chẽ hơn
trước. Hàng năm, ngoài việc chờ Bộ Tài chính kiểm tra, DNKT nên tự tổ chức rà soát độc
lập hồ sơ kiểm toán bởi người không tham gia cuộc kiểm toán đó (có thể thuê kiểm
toán viên bên ngoài hoặc nhờ đối tác trong cùng mạng lưới, hoặc
VACPA hỗ trợ kiểm tra chéo, kiểm tra đồng cấp). Mục đích là phát hiện sớm hồ sơ nào có
khiếm khuyết để chấn chỉnh, thay vì để đến khi cơ quan chức năng kiểm tra mới lộ
ra và bị phạt. Nếu phát hiện hồ sơ không đạt yêu cầu trong nội bộ, cần coi đó
là báo động đỏ và tiến hành phân tích nguyên nhân gốc rễ (ví dụ do thiếu kỹ năng, do cắt bớt thủ tục
vì ngân sách hạn hẹp, hay do quản lý cấp cao không giám sát…). Từ đó có hành động khắc phục như đào tạo
bổ sung, điều chỉnh quy trình, hoặc thậm chí không tiếp tục nhận kiểm toán những
khách hàng mà công ty không đủ khả năng kiểm toán đạt chất lượng. Việc giám sát
nội bộ liên tục cũng bao gồm theo dõi tuân thủ hàng ngày, ví dụ như trưởng phòng kiểm toán kiểm tra nhanh việc
lập kế hoạch, thực hiện soát xét của các nhóm, nhắc nhở nếu thấy dấu hiệu làm tắt
quy trình. Các DNKT VVN do quy mô nhỏ có thể dễ rơi vào tâm lý “công ty gia đình”, nể nang nhau dẫn đến bỏ qua sai sót -
lãnh đạo cần khắc phục bằng cách thiết lập các chuẩn mực nội bộ rõ ràng và thực
thi công bằng.
Ứng dụng công nghệ và tư vấn hỗ trợ
Trong điều kiện nguồn lực hạn chế, DNKT
VVN nên cân nhắc ứng dụng các công cụ công nghệ để nâng cao hiệu quả kiểm soát
chất lượng. Ví dụ, sử dụng phần mềm kiểm toán chuyên dụng giúp đảm bảo mọi bước
công việc đều được thực hiện và ghi nhận, khó bỏ sót; dùng phần mềm quản lý hồ
sơ nhân sự để theo dõi tình trạng số giờ cập nhật kiến thức, giấy
phép hành nghề của từng nhân viên, tự động nhắc nhở khi sắp hết hạn; áp dụng
công nghệ lưu trữ và bảo mật dữ liệu (điện toán đám mây, mã hóa dữ liệu) để vừa
tăng hiệu suất vừa đáp ứng yêu cầu bảo mật. Ngoài ra, DNKT VVN có thể thuê tư vấn
hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ như thuê một chuyên gia chất lượng bên ngoài định
kỳ xem xét hệ thống, hoặc tham gia mạng lưới do VACPA tổ chức để cùng chia sẻ
kinh nghiệm ứng phó với kiểm tra chất lượng và thanh tra. Sự hỗ trợ từ bên
ngoài sẽ giúp DNKT VVN nhìn ra những rủi ro tiềm ẩn mà nội bộ có thể chưa thấy
và học hỏi được cách làm hay từ các đơn vị bạn.
Chuẩn bị về tài chính cho rủi ro phạt
Dù cố gắng hết sức, vẫn phải thừa nhận rủi
ro vi phạm có thể xảy ra. DNKT VVN nên chủ động tính toán và dự phòng tài chính
cho trường hợp bị phạt, như một phần của quản trị rủi ro DN. Việc mua bảo hiểm
trách nhiệm nghề nghiệp cũng nên được thực hiện đầy đủ (không chỉ vì bị buộc
theo luật mà thực sự hữu ích khi xảy ra khiếu nại của khách hàng hoặc phạt vi
phạm). Lập quỹ dự phòng nội bộ cho chi phí pháp lý,
tiền phạt (nếu có) sẽ giúp DNKT không lâm vào cảnh khủng hoảng thanh khoản nếu
bất ngờ nhận quyết định xử phạt. Tất nhiên, mục tiêu là phòng bệnh hơn chữa bệnh,
nhưng chuẩn bị trước giúp DNKT vững vàng hơn và có kế hoạch kinh doanh thận trọng.
Các khuyến nghị trên đây đòi hỏi nỗ lực
đáng kể từ phía DNKT, và rất cần thiết trong bối cảnh môi trường pháp
lý ngày càng chặt chẽ. Đối với các DNKT VVN, việc tuân thủ Nghị định 228 và
nâng cao chất lượng không chỉ nhằm tránh bị phạt, mà về lâu dài sẽ củng cố uy
tín, tạo lợi thế cạnh tranh trước các khách hàng ngày càng đòi hỏi cao về minh
bạch và chuẩn mực. Sự hỗ trợ từ các tổ chức nghề nghiệp và cơ quan quản lý (qua
hướng dẫn, đào tạo) cũng rất quan trọng để khối DNKT VVN có thể vượt qua giai đoạn chuyển đổi này.
5. Kết luận
Nghị định
228/2025/NĐ-CP ra đời đã đánh dấu một bước thay đổi mạnh mẽ trong quản lý nhà
nước đối với lĩnh vực kiểm toán độc lập. Với những chế tài nghiêm khắc và toàn
diện, nghị định thể hiện quyết tâm nâng cao chất lượng kiểm toán và kỷ luật
tuân thủ tại Việt Nam, tiệm cận với thông lệ quốc tế. Phân tích trong bài cho
thấy các quy định mới - từ tăng mức phạt, tước giấy phép đến xử phạt vi phạm chất
lượng dịch vụ - sẽ có tác động sâu rộng đến hoạt động của các DNKT, đặc biệt là
khối DNKT nhỏ và vừa. Các DNKT không còn lựa chọn nào khác ngoài việc nhanh
chóng thích nghi, củng cố hệ thống quản lý chất lượng nội bộ và tuân thủ chặt
chẽ hơn các chuẩn mực, quy định nghề nghiệp nếu muốn tồn tại và phát triển bền
vững.
Đứng trên
góc độ tích cực, Nghị định 228 cùng với sự ra đời của các chuẩn mực quản lý chất
lượng mới (ISQM) sẽ tạo động lực cải cách mạnh mẽ trong các DNKT. Những doanh
nghiệp linh hoạt, đề cao chất lượng sẽ biến thách thức thành cơ hội để tái cơ cấu,
nâng tầm hoạt động, qua đó nâng cao uy tín trên thị trường. Ngược lại, những tổ
chức chậm thay đổi, tiếp tục lơ là chất lượng có thể sẽ bị đào thải. Điều này
cuối cùng sẽ làm lành mạnh hóa thị trường dịch vụ kiểm toán, khi mà chất lượng
trở thành yếu tố cạnh tranh cốt lõi thay vì chỉ cạnh tranh bằng giá hay quan hệ.
Tuy nhiên,
cũng cần lưu ý rằng việc thực thi Nghị định 228 cần đi kèm với hướng dẫn chi tiết
và hỗ trợ cho các DNKT, nhất là DNKT VVN. Cơ quan quản lý có thể xem xét giai
đoạn đầu áp dụng linh hoạt, kết hợp giữa phạt và hướng dẫn khắc phục, tránh
tình trạng sốc đồng loạt trong ngành. Về lâu dài, việc nâng cao năng lực cho đội
ngũ kiểm toán viên và kiểm soát viên chất lượng, cũng như tăng cường đối thoại
giữa nhà quản lý - DNKT - tổ chức nghề nghiệp sẽ giúp chính sách phát huy hiệu
quả tối ưu.
Nghiên cứu
này có đóng góp khi cung cấp cái nhìn tương đối toàn diện về nội dung Nghị định
228 và đưa ra các khuyến nghị thiết thực cho DNKT. Hạn chế của nghiên cứu là
chưa kiểm chứng bằng số liệu định lượng do Nghị định vừa ban hành, cũng như
chưa khảo sát được hết ý kiến của các DNKT. Những nghiên cứu trong tương lai có
thể tập trung đánh giá mức độ tuân thủ thực tế của DNKT sau khi Nghị định có hiệu
lực, hoặc phân tích chi tiết chi phí - lợi ích của việc áp dụng hệ thống ISQM 1
trong các DNKT VVN Việt Nam. Dù vậy, với những phân tích và gợi mở đã trình
bày, hy vọng bài viết sẽ hỗ trợ các DNKT, đặc biệt khối DNKT VVN, trong việc định
hướng chiến lược quản lý chất lượng phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng kiểm
toán tại Việt Nam trong giai đoạn mới.