Kết quả cho thấy cải thiện chất lượng thông tin (lộ trình IFRS/VFRS, tuân thủ Luật Kiểm toán độc lập, tăng minh bạch thể chế) liên hệ dương với FDI và được khuếch đại bởi chất lượng thể chế địa phương.
1.
Giới thiệu
Thanh Hóa đang định vị như một “cực”
thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của khu vực Bắc Trung Bộ nhờ động
lực kết tụ tại Khu kinh tế Nghi Sơn, nơi tập trung các dự án công nghiệp – năng
lượng quy mô lớn tạo độ sâu cho chuỗi cung ứng địa phương. Cấu trúc tăng trưởng
này được bổ sung bởi nhánh bán lẻ hiện đại khi dự án AEON Mall Thanh Hóa được
triển khai, qua đó mở rộng không gian thị trường, gia tăng nhu cầu dịch vụ –
công nghệ và tạo điều kiện để doanh nghiệp vệ tinh cùng các dự án khởi nghiệp
bám rễ vào các phân khúc có cầu rõ nét (The Investor, 2023; Reuters, 2024).
Hình hài của một hệ sinh thái khởi nghiệp “bám neo” theo dự án FDI vì thế trở
nên khả tín hơn khi các điểm tựa thị trường và hạ tầng công nghiệp – dịch vụ
tiến tới tính bổ trợ lẫn nhau.
Ở phương diện thể chế và tín hiệu
môi trường đầu tư, dữ liệu PCI cho thấy quán tính cải thiện rõ rệt giai đoạn
2023–2024 khi điểm số tăng từ 66,79 (xếp hạng 30/63) lên 68,74 (xếp hạng
21/63), đồng thời trụ cột “tính minh bạch” được củng cố, hàm ý mức độ dự đoán
được và khả năng tiếp cận thông tin tốt hơn từ phía chính quyền địa phương
(VCCI, 2025). Dòng vốn mới tiếp tục duy trì khi 6 tháng đầu năm 2024 ghi nhận
15 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 184,4 triệu USD, củng cố nền nhà đầu tư và mở
dư địa để startup/SME thâm nhập sâu hơn vào các mắt xích cung ứng, hậu cần và
số hóa quy trình cho các dự án mỏ neo (Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa, 2024).
Ở phía cung năng lực đổi mới, các hoạt động đào tạo – ươm tạo – kết nối tại
Trường Đại học Hồng Đức do VCCI phối hợp tổ chức đã hình thành nguồn dự án khởi
nghiệp có khả năng hấp thụ hiệu ứng lan tỏa từ các “anchor” FDI trên địa bàn
(VCCI, 2024).
Trong bối cảnh Việt Nam triển khai
Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế theo Quyết định 345/QĐ-BTC
với giai đoạn chuẩn bị 2020–2021 và giai đoạn áp dụng tự nguyện 2022–2025, yêu
cầu nâng cao minh bạch báo cáo tài chính và kiểm toán độc lập được đặt như điều
kiện tiên quyết để giảm bất cân xứng thông tin trong giao dịch vốn xuyên biên
giới (Bộ Tài chính, 2020; VFRS/IFRS, 2021). Khung bối cảnh đó dẫn dắt hai câu
hỏi nghiên cứu: (i) minh bạch báo cáo tài chính và kiểm toán độc lập tác động
như thế nào tới khả năng thu hút FDI vào hệ sinh thái khởi nghiệp của tỉnh;
(ii) nhóm chính sách nào khả thi để nâng “độ sẵn sàng đầu tư” (investability)
của doanh nghiệp khởi nghiệp trên địa bàn theo hướng phù hợp với điều kiện thực
thi tại Thanh Hóa.
2. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
2.1.
Cơ sở lý thuyết và khung phân tích
Cách tiếp cận lý thuyết dựa trên hai
trụ cột: bất cân xứng thông tin và tín hiệu. Trong bối cảnh giao dịch vốn xuyên
biên giới, minh bạch báo cáo tài chính và kiểm toán độc lập được xem là các tín
hiệu chất lượng có khả năng làm suy giảm rủi ro lựa chọn đối nghịch, qua đó
củng cố niềm tin của nhà đầu tư đối với thông tin kế toán của doanh nghiệp
(Quốc hội, 2011). Bằng chứng thực nghiệm quốc tế cho thấy chấp nhận Chuẩn mực
Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) có tương quan dương với dòng vốn đầu tư trực
tiếp nước ngoài nhờ cải thiện khả năng so sánh và độ tin cậy của thông tin;
hiệu ứng này nổi bật ở các nền kinh tế mới nổi và gia tăng khi phạm vi áp dụng
mở rộng sang doanh nghiệp chưa niêm yết (Gordon và cộng sự, 2012; Lungu và cộng
sự, 2017). Minh bạch tài khóa ở cấp quốc gia—đo lường bằng các chỉ số mở ngân
sách—cũng cho thấy mối liên hệ thuận chiều với hấp lực FDI, làm rõ vai trò của
chất lượng thể chế trong việc chuyển hóa tín hiệu minh bạch thành quyết định
rót vốn (Cicatiello và cộng sự, 2021).
Khung thể chế tại Việt Nam cung cấp
nền tảng triển khai kênh tín hiệu này thông qua hai cấu phần then chốt. Luật
Kiểm toán độc lập 2011 xác lập nguyên tắc độc lập và khách quan của ý kiến kiểm
toán, tạo cơ chế bảo đảm đối với độ tin cậy của báo cáo tài chính; Quyết định
345/QĐ-BTC định hướng áp dụng IFRS/VFRS theo lộ trình, nhằm nâng cấp minh bạch,
trách nhiệm giải trình và khả năng so sánh thông tin của doanh nghiệp (Bộ Tài
chính, 2020; Quốc hội, 2011). Trên nền tảng đó, khung phân tích đề xuất liên kết
ba nhóm biến: (A) chất lượng thông tin ở cấp doanh nghiệp—đại diện bởi mức độ
chuẩn mực báo cáo (IFRS/VFRS) và sự hiện diện của kiểm toán độc lập; (B) chất
lượng thể chế cấp tỉnh—tiệm cận qua PCI, đặc biệt trụ cột “tính minh bạch” như
biến điều kiện khuếch đại hiệu quả của tín hiệu; (C) cấu trúc cầu do các “neo
FDI” tạo ra—thể hiện ở cụm công nghiệp Nghi Sơn và dự án bán lẻ quy mô lớn như
AEON Mall, qua đó phát sinh nhu cầu nhà cung ứng và giải pháp từ khu vực khởi
nghiệp, gia tăng khả năng chuyển hóa tín hiệu minh bạch thành cơ hội liên kết
chuỗi (VCCI, 2025; The Investor, 2023; Reuters, 2024).
2.2.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp tổng quan tài
liệu có hệ thống và phân tích mô tả số liệu sẵn có. Tài liệu gồm các nghiên cứu
về IFRS–FDI, minh bạch tài khóa–FDI, các văn bản pháp lý liên quan; dữ liệu lấy
từ cổng cơ quan nhà nước/xúc tiến đầu tư (tình hình FDI Thanh Hóa 2024, các dự
án lớn) và PCI/VCCI. Tài liệu được chọn theo ba tiêu chí: (1) giai đoạn
2011–2025; (2) phạm vi toàn cầu/ASEAN cho học thuật và cấp tỉnh cho Thanh Hóa;
(3) liên quan trực tiếp tới “chất lượng thông tin – thể chế – FDI”.
3. Kết quả và thảo luận
3.1.
Kết quả nghiên cứu
3.1.1. Bức tranh FDI và hệ sinh thái khởi nghiệp
Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa đang định hình một
“cực FDI” với điểm tụ là Khu kinh tế Nghi Sơn, nơi tập trung các dự án công
nghiệp quy mô lớn tạo nền cầu ổn định cho các mắt xích cung ứng và dịch vụ kỹ
thuật của doanh nghiệp vệ tinh. Trục công nghiệp này được bổ trợ bởi nhánh tiêu
dùng hiện đại khi dự án AEON Mall Thanh Hóa do nhà đầu tư Nhật Bản triển khai
đi vào vận hành, qua đó mở rộng không gian thị trường, đa dạng hóa cấu phần hệ
sinh thái và nâng năng lực hấp thụ dịch vụ – công nghệ của khu vực tư nhân địa
phương (The Investor, 2023). Tổ hợp “công nghiệp mỏ neo + bán lẻ hiện đại” vì
vậy đóng vai trò bệ đỡ để các doanh nghiệp khởi nghiệp cắm rễ vào những phân
khúc có nhu cầu rõ rệt (logistics, vận hành – bảo trì, thương mại – dịch vụ,
chuyển đổi số).
Về phương diện thể chế, chất lượng
điều hành kinh tế địa phương ghi nhận cải thiện đáng kể trong giai đoạn
2023–2024, thể hiện qua Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) đạt 68,74
điểm và xếp hạng 21/63 vào năm 2024; đáng chú ý, trụ cột “tính minh bạch” tăng
so với năm trước, hàm ý sự nâng cấp về khả năng tiếp cận thông tin, mức độ dự
đoán được của thủ tục và trách nhiệm giải trình của chính quyền (VCCI, 2025).
Nhóm chỉ báo này có ý nghĩa then chốt vì làm suy giảm chi phí tìm kiếm – xác
minh thông tin của nhà đầu tư, gia cố độ tin cậy của các tín hiệu minh bạch ở
cấp doanh nghiệp, và do đó tăng xác suất chuyển hóa quan tâm đầu tư thành quyết
định dòng vốn thực.
Về động thái dòng vốn, 6 tháng đầu
năm 2024 tỉnh ghi nhận 15 dự án FDI mới với tổng vốn đăng ký 184,4 triệu USD,
góp phần củng cố “độ sâu” cơ sở nhà đầu tư và tạo dư địa thị trường cho doanh
nghiệp khởi nghiệp tham gia các chuỗi dịch vụ phụ trợ, hậu cần, và số hóa quy
trình (Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa, 2024). Trên phương diện cung ý tưởng –
nhân lực khởi nghiệp, các hoạt động tại Trường Đại học Hồng Đức phối hợp cùng
VCCI—bao gồm cuộc thi, chương trình kết nối và ươm tạo—thu hút gần 100 dự án
trong năm 2024, qua đó hình thành “pipeline” tương đối liên tục từ ý tưởng đến
dự án có khả năng đáp ứng yêu cầu thị trường và tiêu chuẩn của đối tác ngoại
(VCCI, 2024). Sự đồng hiện giữa bệ phóng thể chế, dòng vốn FDI mới và nguồn dự
án khởi nghiệp tạo ra cấu hình hứa hẹn cho việc gắn kết các startup địa phương
với các “mỏ neo” FDI, đồng thời đặt ra chuẩn mực tuân thủ – minh bạch cao hơn
như điều kiện cần để thâm nhập sâu vào chuỗi cung ứng.
3.1.2. Minh bạch BCTC, kiểm toán độc lập và khả năng
thu hút FDI
Bằng chứng thực nghiệm đa quốc gia
chỉ ra mối liên hệ thuận chiều giữa việc chấp nhận Chuẩn mực Báo cáo Tài chính
Quốc tế (IFRS) và dòng vốn FDI nhờ cải thiện khả năng so sánh, giảm bất cân
xứng thông tin và tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính; hiệu ứng này nổi bật ở
các nền kinh tế mới nổi và trở nên rõ rệt hơn khi khung thể chế bảo đảm chất
lượng thực thi và minh bạch (Gordon và cộng sự, 2012; Lungu và cộng sự, 2017).
Minh bạch tài khóa ở cấp quốc gia, đo lường bằng các chỉ số mở ngân sách, có
quan hệ đồng biến với sức hấp dẫn FDI, củng cố lập luận rằng chất lượng thể chế
là điều kiện bổ trợ để “chuyển hóa” minh bạch thành quyết định đầu tư
(Cicatiello và cộng sự, 2021). Trong bối cảnh Việt Nam, lộ trình IFRS theo
Quyết định 345/QĐ-BTC được thiết kế theo pha chuẩn bị và áp dụng tự nguyện
2022–2025, hướng tới mở rộng đối tượng áp dụng sau giai đoạn này, qua đó nâng
cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp đối với nhà đầu
tư xuyên biên giới (Bộ Tài chính, 2020; VFRS/IFRS, 2021). Ở cấp vi mô, chất
lượng dịch vụ kiểm toán—bao gồm độ tin cậy, khả năng phản hồi, mức độ bảo đảm,
yếu tố hữu hình và dịch vụ phi kiểm toán—liên hệ tích cực với đánh giá chất
lượng và mức độ gắn bó của khách hàng FDI, hàm ý niềm tin lớn hơn vào báo cáo
tài chính đã được kiểm toán (Lai & Pham, 2020).
Đối với Thanh Hóa, cải thiện về chỉ
số PCI năm 2024—trong đó trụ cột “tính minh bạch” tăng điểm—tạo bối cảnh thể
chế thuận lợi để khu vực khởi nghiệp tận dụng kênh tín hiệu từ báo cáo tài
chính chuẩn mực và ý kiến kiểm toán độc lập (VCCI, 2025). Sự hiện diện của các
“neo FDI” tại Khu kinh tế Nghi Sơn và tiến trình lựa chọn nhà đầu tư cho dự án
điện LNG Nghi Sơn theo thông tin chính thức năm 2024 cho thấy triển vọng dòng
vốn mới trong trung hạn, qua đó đặt ra yêu cầu chuẩn hóa thông tin và nâng
chuẩn kiểm toán ở cấp doanh nghiệp để kết nối hiệu quả với nhà đầu tư “vệ tinh”
trong chuỗi cung ứng (Reuters, 2024). Từ tổng hợp bằng chứng và bối cảnh lộ
trình IFRS, có thể suy ra rằng minh bạch báo cáo và kiểm toán độc lập là điều
kiện cần để gia tăng “độ sẵn sàng đầu tư” (investability) của startup địa
phương trong hệ sinh thái gắn với các dự án FDI quy mô lớn (Bộ Tài chính, 2020;
Gordon và cộng sự, 2012; Lungu và cộng sự, 2017; VCCI, 2025).
3.2.
Thảo luận
IFRS và kiểm toán độc lập vận hành
như các “tín hiệu chất lượng” nhằm giảm bất cân xứng thông tin giữa doanh
nghiệp khởi nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài; mối liên hệ này được nâng đỡ bởi
khung pháp lý nội địa về kiểm toán và lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo, qua
đó tạo điều kiện để thông tin tài chính đạt mức khả tín, so sánh được và có thể
thẩm tra (Bộ Tài chính, 2020; Quốc hội, 2011). Bằng chứng định lượng đa quốc
gia cho thấy chấp nhận IFRS gắn với gia tăng FDI nhờ cải thiện chất lượng thông
tin, đặc biệt nổi bật ở nhóm nền kinh tế mới nổi; tác động dương trở nên bền
vững hơn khi được “kích hoạt” bởi thể chế minh bạch và năng lực thực thi ở cấp
lãnh thổ (Gordon và cộng sự, 2012; Lungu và cộng sự, 2017). Trong bối cảnh địa
phương, cải thiện chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, nhất là trụ cột “tính
minh bạch”, cung cấp điều kiện đủ để chuyển hóa chuẩn mực báo cáo – kiểm toán
thành niềm tin và quyết định rót vốn của nhà đầu tư (VCCI, 2025).
Sự hiện diện của các “neo FDI” tại
Thanh Hóa như cụm công nghiệp – năng lượng ở Khu kinh tế Nghi Sơn và bán lẻ
hiện đại tạo đòn bẩy cầu đối với dịch vụ – giải pháp do khu vực khởi nghiệp
cung cấp; điều kiện cần để “chen chân” vào chuỗi cung ứng của tập đoàn đa quốc
gia chính là hồ sơ báo cáo tài chính minh bạch kèm ý kiến kiểm toán độc lập đạt
chuẩn (The Investor, 2023; Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa, 2024). Thông tin về
quá trình lựa chọn nhà đầu tư dự án điện LNG Nghi Sơn cho thấy triển vọng dòng
vốn mới trong trung hạn, qua đó gia tăng yêu cầu tuân thủ, quản trị rủi ro và
chuẩn mực công bố thông tin ở cấp doanh nghiệp địa phương đang hướng tới hợp
tác B2B với các dự án FDI quy mô lớn (Reuters, 2024).
Chi phí kiểm toán lần đầu và năng
lực lập báo cáo theo IFRS là các rào cản phổ biến đối với SME/khởi nghiệp;
triển khai lộ trình IFRS theo phân nhóm doanh nghiệp và đồng thời thiết kế cơ
chế đồng tài trợ dịch vụ kiểm toán sẽ giúp hạ chi phí chuyển đổi, tăng tần suất
báo cáo được kiểm chứng, từ đó giảm ma sát trong thẩm định của nhà đầu tư ngoại
(Bộ Tài chính, 2020). Bằng chứng tại Việt Nam cho thấy chất lượng dịch vụ kiểm
toán (độ tin cậy, khả năng phản hồi, mức độ bảo đảm, yếu tố hữu hình, dịch vụ
phi kiểm toán) liên hệ tích cực với đánh giá chất lượng và mức độ gắn bó của
khách hàng FDI, hàm ý hiệu ứng gia tăng niềm tin với báo cáo tài chính đã được
kiểm toán khi doanh nghiệp tiếp cận các chủ thể vốn quốc tế (Lai & Pham,
2020). Hoạt động kết nối hệ sinh thái do VCCI và trường đại học địa phương dẫn
dắt cung cấp nền tảng nâng cao năng lực quản trị – tài chính cho nhóm khởi
nghiệp, góp phần rút ngắn khoảng cách tuân thủ khi doanh nghiệp tham gia chuỗi
cung ứng gắn với dự án FDI (VCCI, 2024; VCCI, 2025).
4. Kết luận và khuyến nghị giải pháp
4.1.
Kết luận
Nghiên cứu này chỉ ra rằng minh bạch
báo cáo tài chính (BCTC) và kiểm toán độc lập vận hành như các tín hiệu chất
lượng có khả năng giảm bất cân xứng thông tin giữa doanh nghiệp địa phương và
nhà đầu tư nước ngoài, từ đó rút ngắn chu kỳ thẩm định (due diligence), hạ thấp
chi phí giao dịch và nâng cao “tính đầu tư được” (investability) của khu vực
startup/SME; đồng thời, tác động thuận lên dòng vốn FDI được khuếch đại đáng kể
khi chất lượng thể chế địa phương ở mức cao—thể hiện qua các trụ cột minh bạch,
cạnh tranh bình đẳng và hiệu quả thực thi—hàm ý một cơ chế tương tác trong đó
cùng một nỗ lực chuẩn mực/ký số/kiểm toán sẽ tạo hiệu quả lớn hơn trong môi
trường quản trị tốt. Trong bối cảnh Thanh Hóa, sự hiện diện của các “mỏ neo”
FDI (cụm công nghiệp – năng lượng, logistics, bán lẻ hiện đại…) tạo ra lực kéo
tuân thủ đối với các doanh nghiệp vệ tinh, đòi hỏi BCTC được chuẩn hóa, kiểm
toán và công bố kịp thời; khi kết hợp với xu hướng chuyển đổi số báo cáo theo
chuẩn dữ liệu có cấu trúc, hệ sinh thái khởi nghiệp có điều kiện bứt tốc nếu
sớm hình thành hạ tầng dữ liệu tài chính cho phép truy cập, đối sánh và khai
thác hiệu quả trong quy trình thẩm định. Về phương diện chuẩn mực, lộ trình áp
dụng IFRS/VFRS được xác định như một gói “nâng cấp tín hiệu” theo tầng nấc—ưu
tiên các doanh nghiệp quy mô vừa có giao dịch đối ngoại trước khi lan tỏa sang
nhóm startup tăng trưởng—đi kèm kiểm toán độc lập lần đầu nhằm bảo đảm mức độ
tin cậy của thông tin, qua đó đáp ứng yêu cầu tuân thủ của đối tác và nhà đầu
tư FDI, mở rộng cơ hội tiếp cận vốn, hợp đồng và công nghệ. Đóng góp của nghiên
cứu nằm ở việc kết nối nhất quán khung lý thuyết tín hiệu/bất cân xứng thông
tin với thiết kế chính sách cấp tỉnh, làm rõ cơ chế tác động (minh bạch → giảm
chi phí thẩm định → tăng xác suất chốt thương vụ/đơn hàng), định vị vai trò xúc
tác của thể chế đối với hiệu quả thu hút FDI, đồng thời đề xuất một khung chỉ
số theo dõi nhằm đo lường tiến bộ về minh bạch, kiểm toán và kết quả huy động
vốn ngoại cho khu vực khởi nghiệp.
4.2.
Khuyến nghị giải pháp
Một là, chuẩn mực báo cáo và kiểm
toán độc lập theo lộ trình phân tầng để tăng “tín hiệu chất lượng”. Nhóm doanh
nghiệp tham gia/nhắm vào chuỗi cung ứng FDI áp dụng IFRS từng phần trong 1–2
năm và đầy đủ từ năm 3; nhóm SME tăng trưởng áp dụng VFRS trong 1–2 năm và tự
nguyện các mô-đun IFRS (doanh thu, công cụ tài chính) từ năm 2–3; startup giai
đoạn sớm dùng bộ BCTC tinh gọn tương thích VFRS theo quý và chuyển sang kiểm
toán khi đạt ngưỡng doanh thu/gọi vốn. Tỉnh đồng tài trợ 50–70% “kiểm toán lần
đầu”, gắn nhãn “IFRS-Ready”, ban hành quy tắc luân chuyển kiểm toán viên; theo
dõi các chỉ số: tỷ lệ DN có BCTC kiểm toán, tỷ lệ áp dụng IFRS/VFRS và thời
gian chốt số.
Hai là, xây hạ tầng dữ liệu tài
chính có cấu trúc/XBRL cấp tỉnh để rút ngắn quy trình thẩm định. Cổng
“ThanhHoa-XBRL” vận hành như Data Room-as-a-Service: DN nộp BCTC dạng XBRL/CSV,
hệ thống soát lỗi logic, tạo data room chia sẻ cho nhà đầu tư qua eKYC và phân quyền;
liên thông hóa đơn điện tử, thuế, đăng ký kinh doanh và cung cấp API cho cơ
quan/quỹ/ngân hàng. Chuẩn hóa taxonomy bám IFRS/VFRS, bảo mật bằng mã hóa và
nhật ký truy cập, ký NDA điện tử, cam kết SLA 48 giờ xử lý yêu cầu DD; theo dõi
thời gian DD trung vị, tỷ lệ hồ sơ đạt XBRL ngay lần nộp đầu, lượt truy cập hợp
lệ và số/thành công thương vụ FDI.
Ba là, điều phối hệ sinh thái và
kích cầu tuân thủ để tạo “cầu kéo” từ các mỏ neo FDI, phù hợp với cơ chế thể
chế địa phương. Thành lập PMO do Sở KH&ĐT chủ trì, công khai bảng điều
khiển KPI và thưởng theo kết quả; triển khai chương trình “IFRS for Startups”
(bootcamp, clinic 1:1, mentor theo ngành) cùng ĐH Hồng Đức – VCCI – VACPA – các
hãng kiểm toán; áp dụng pre-qualification và thẻ điểm minh bạch tài chính trong
mua sắm/đấu thầu của các dự án FDI, thí điểm sandbox tại KKT Nghi Sơn. Đồng
thời giảm rủi ro chi phí bằng voucher/trả chậm phí kiểm toán, tăng năng lực
kiểm toán địa phương qua liên kết mạng lưới, siết bảo mật dữ liệu; theo dõi tỷ
lệ trúng thầu và giá trị hợp đồng của DN địa phương trong chuỗi FDI, tỷ lệ tái
đầu tư của nhà đầu tư mỏ neo và điểm PCI trụ cột minh bạch.