• Thứ Tư, ngày 31 tháng 12 năm 2025, 14:02:19
  • Thông tin tòa soạn
  • Hotline: 098 169 6069
  • Tin hiệp hội
  • Tin trong nước
  • Nghiên cứu trao đổi
  • Diễn đàn kế toán
  • Nghiệp vụ
  • Tin Quốc tế
  • Chính sách mới
  • Tạp Chí
  • Nhận, phản biện bài trực tuyến
  • Tin hiệp hội
  • Tin trong nước
    • Tin thời sự
    • Tin hiệp hội
  • Nghiên cứu trao đổi
    • Tạp Chí Số 1+2 / Volume 1+2
    • Tạp Chí Số 3 / Volume 3
    • Tạp Chí Số 4 / Volume 4
    • Tạp Chí Số 5 / Volume 5
    • Tạp Chí Số 6 / Volume 6
    • Tạp Chí Số 7 / Volume 7
    • Tạp Chí Số 8 / Volume 8
    • Tạp Chí Số 9 / Volume 9
    • Tạp Chí Số 10 / Volume 10
    • Tạp Chí Số 11 / Volume 11
    • Tạp Chí Số 12 / Volume 12
  • Diễn đàn kế toán
    • Nhịp sống doanh nghiệp
    • Kế toán - Kiểm toán với Doanh nghiệp
    • Tài chính - Thuế với Doanh nghiệp
  • Nghiệp vụ
  • Tin Quốc tế
  • Chính sách mới
    • Thuế
    • Tài chính
    • Ngân hàng
    • Chứng khoán
    • Bất động sản
    • Kế toán
    • Kiểm toán
  • Tạp Chí
    • Tạp chí 2024
    • Tạp chí 2023
    • Tạp chí 2022
    • Quản lý tạp chí
    • Quy định trích dẫn và chống đạo văn
    • Hội đồng biên tập
    • Quá trình hình thành và phát triển tạp chí
    • Cơ cấu tổ chức
    • Ban biên tập
    • Quy định bài viết
    • Quy trình phản biện
    • Thể lệ đăng bài
  • Sự kiện AFA 24, 24TH AFA CONFERENCE
    • Tin tức
    • Thảo luận chuyên sâu
    • Tài chính xanh và Doanh nghiệp

Tin hiệp hội

Tin trong nước

  • Tin thời sự
  • Tin hiệp hội

Nghiên cứu trao đổi

  • Tạp Chí Số 1+2 / Volume 1+2
  • Tạp Chí Số 3 / Volume 3
  • Tạp Chí Số 4 / Volume 4
  • Tạp Chí Số 5 / Volume 5
  • Tạp Chí Số 6 / Volume 6
  • Tạp Chí Số 7 / Volume 7
  • Tạp Chí Số 8 / Volume 8
  • Tạp Chí Số 9 / Volume 9
  • Tạp Chí Số 10 / Volume 10
  • Tạp Chí Số 11 / Volume 11
  • Tạp Chí Số 12 / Volume 12

Diễn đàn kế toán

  • Nhịp sống doanh nghiệp
  • Kế toán - Kiểm toán với Doanh nghiệp
  • Tài chính - Thuế với Doanh nghiệp

Nghiệp vụ

Tin Quốc tế

Chính sách mới

  • Thuế
  • Tài chính
  • Ngân hàng
  • Chứng khoán
  • Bất động sản
  • Kế toán
  • Kiểm toán

Tạp Chí

  • Tạp chí 2024
  • Tạp chí 2023
  • Tạp chí 2022
  • Quản lý tạp chí
  • Quy định trích dẫn và chống đạo văn
  • Hội đồng biên tập
  • Quá trình hình thành và phát triển tạp chí
  • Cơ cấu tổ chức
  • Ban biên tập
  • Quy định bài viết
  • Quy trình phản biện
  • Thể lệ đăng bài

Sự kiện AFA 24, 24TH AFA CONFERENCE

  • Tin tức
  • Thảo luận chuyên sâu
  • Tài chính xanh và Doanh nghiệp
Hotline: 098 169 6069
  • Tin hiệp hội
  • Tin trong nước
  • Nghiên cứu trao đổi
  • Diễn đàn kế toán
  • Nghiệp vụ
  • Tin Quốc tế
  • Chính sách mới
  • Tạp Chí
  • Sự kiện AFA 24, 24TH AFA CONFERENCE
  • Nhận,phản biện bài trực tuyến

Xây dựng mô hình nghiên cứu tác động của quản lý rủi ro đến hiệu quả của doanh nghiệp: Vai trò điều tiết của hệ thống quản lý tri thức

11:36 |  31/12/2025

Nghiên cứu này tập trung khám phá mối quan hệ giữa quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) và hiệu quả doanh nghiệp (FP), đồng thời xem xét vai trò điều tiết của hệ thống quản lý tri thức (KMS).

Với phương pháp nghiên cứu Grounded Theory (GT), dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn chuyên gia và phân tích theo các bước mã hóa mở, trục và chọn lọc.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và biến động ngày càng phức tạp, việc nâng cao hiệu quả doanh nghiệp trở thành một trong những mục tiêu cốt lõi của mọi tổ chức. Hiệu quả không chỉ được phản ánh qua khả năng tạo ra lợi nhuận, mà còn qua năng lực duy trì giá trị bền vững và thực hiện thành công các mục tiêu chiến lược. Tuy nhiên, sự bất định của môi trường kinh doanh cùng các loại rủi ro đa dạng đang đặt ra thách thức lớn cho doanh nghiệp trong việc duy trì và cải thiện hiệu suất. Do đó, một cách tiếp cận quản lý rủi ro mang tính toàn diện và có hệ thống là cần thiết (Viscelli và cộng sự, 2016).

Theo Ủy ban COSO (2004), quản lý rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM) là một quy trình do Hội đồng quản trị, ban giám đốc và các nhân sự trong tổ chức thiết lập và vận hành, được thiết kế nhằm xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức, quản lý rủi ro phù hợp với mức chấp nhận rủi ro, và cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được mục tiêu. Nói cách khác, ERM không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát rủi ro, mà còn giúp doanh nghiệp cân bằng giữa rủi ro và cơ hội, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng ERM có thể đóng góp tích cực cho hiệu quả doanh nghiệp (Florio & Leoni, 2017; Saeidi và cộng sự, 2021). Tuy nhiên, kết quả thực nghiệm lại chưa thống nhất: một số nghiên cứu tìm thấy tác động tích cực đáng kể, trong khi những nghiên cứu khác cho thấy mối quan hệ yếu hoặc không có ý nghĩa (Abdullah và cộng sự, 2017; Al-Nimer và cộng sự, 2021). Sự khác biệt này cho thấy cần tiếp tục khám phá các điều kiện và yếu tố có thể điều chỉnh mối quan hệ giữa ERM và hiệu quả doanh nghiệp.

Trong bối cảnh đó, hệ thống quản lý tri thức (Knowledge Management Systems – KMS) nổi lên như một yếu tố có khả năng tạo ra tác động bổ sung. KMS được định nghĩa là tập hợp các công cụ, quy trình và công nghệ hỗ trợ tổ chức trong việc thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng tri thức để nâng cao hiệu quả hoạt động (Alavi & Leidner, 2001). KMS giúp doanh nghiệp thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng kiến thức trong toàn tổ chức, từ đó cải thiện khả năng ứng phó rủi ro, tăng cường phối hợp và nâng cao chất lượng ra quyết định (Holsapple & Wu, 2008; Oliveira và cộng sự, 2019). Việc tích hợp KMS vào thực hành ERM có thể làm gia tăng hiệu quả quản lý rủi ro, nhờ đó góp phần nâng cao kết quả hoạt động tài chính và phi tài chính. Tuy nhiên, vai trò điều tiết của KMS trong mối quan hệ ERM – hiệu quả doanh nghiệp vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, đặc biệt trong bối cảnh các nền kinh tế đang phát triển.

Xuất phát từ khoảng trống này, nghiên cứu đặt ra mục tiêu: (i) khám phá mối quan hệ giữa thực hành ERM, KMS và hiệu quả doanh nghiệp, (ii) phân tích KMS trong vai trò điều tiết đối với mối quan hệ ERM – hiệu quả doanh nghiệp. Nghiên cứu được triển khai theo phương pháp Gr Theory, qua đó cung cấp một mô hình khái niệm có cơ sở lý luận vững chắc, làm nền tảng cho các nghiên cứu thực nghiệm tiếp theo.

2. Lý thuyết nền và giả thuyết nghiên cứu

2.1. Lý thuyết dựa trên nguồn lực và lý thuyết năng lực động

Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Resource-Based View – RBV) khẳng định rằng lợi thế cạnh tranh và hiệu quả vượt trội của doanh nghiệp xuất phát từ việc sở hữu và khai thác các nguồn lực có giá trị, hiếm có, khó bắt chước và khó thay thế. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng biến động, những nguồn lực này không chỉ bao gồm tài sản hữu hình mà còn mở rộng sang các năng lực tổ chức, hệ thống quản trị và tri thức. Tri thức và khả năng quản lý rủi ro được coi là nguồn lực chiến lược, có thể trực tiếp hoặc gián tiếp nâng cao hiệu quả doanh nghiệp (Firm Performance – FP).

Tuy nhiên, RBV tập trung nhiều vào việc xác định và sở hữu nguồn lực, trong khi khả năng khai thác và tái cấu hình nguồn lực lại được giải thích rõ hơn bởi lý thuyết năng lực động (Dynamic Capabilities Theory – DCT). DCT nhấn mạnh rằng năng lực động cho phép doanh nghiệp nhận diện cơ hội và rủi ro, kết hợp và tái cấu trúc nguồn lực để thích ứng với thay đổi. Trong khuôn khổ này, hệ thống ERM có thể được xem như một năng lực động, giúp tổ chức không chỉ phòng ngừa rủi ro mà còn khai thác cơ hội tiềm ẩn từ những biến động của môi trường. Nhờ đó, ERM trở thành một cơ chế chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và hiệu quả tài chính.

Đồng thời, KMS đóng vai trò hỗ trợ thiết yếu cho việc vận dụng ERM nhằm đạt được kết quả tối ưu. Từ góc độ RBV, tri thức là nguồn lực có giá trị, hiếm và khó bắt chước; trong khi từ góc độ DCT, KMS cung cấp nền tảng để doanh nghiệp tích hợp, chuyển hóa và tái cấu hình tri thức liên quan đến rủi ro. Việc áp dụng KMS giúp quá trình quản trị rủi ro trở nên chính xác, nhanh chóng và mang tính dự báo cao hơn, từ đó làm gia tăng hiệu quả của ERM đối với FP. Do vậy, KMS có thể được xem như một yếu tố điều tiết, giúp củng cố và khuếch đại tác động tích cực của ERM đến hiệu quả doanh nghiệp.

2.2. Quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp

Quản lý rủi ro đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất kinh doanh bằng cách giảm thiểu các mối đe dọa tiềm ẩn và tận dụng các cơ hội. Việc thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả có thể dẫn đến cải thiện hiệu quả hoạt động, ổn định tài chính và lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, tác động của quản lý rủi ro đối với hiệu suất kinh doanh có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, chẳng hạn như quy mô của doanh nghiệp, ngành công nghiệp và vị trí địa lý. Câu trả lời này khám phá mối quan hệ đa diện giữa quản lý rủi ro và hiệu suất kinh doanh, rút ra những hiểu biết sâu sắc từ các nghiên cứu khác nhau.

Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ (MSMEs) thường phải đối diện với những thách thức mang tính đặc thù do hạn chế về nguồn lực, kinh nghiệm quản trị cũng như năng lực chuyên môn. Những hạn chế này có thể cản trở quá trình xây dựng và triển khai các khuôn khổ quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy, bất chấp những trở ngại này, việc thực hành quản lý rủi ro mang lại tác động tích cực đáng kể đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách cải thiện khả năng nhận diện, đánh giá và xử lý rủi ro, các MSMEs, đặc biệt tại những khu vực kém phát triển, có thể nâng cao tính bền vững và hiệu quả kinh doanh (Ciocoiu và cộng sự, 2024; Hanggraeni và cộng sự, 2019).

Trong thực tế, việc áp dụng ERM đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc đối phó với các rủi ro tài chính và tiếp thị, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động (Hanggraeni và cộng sự, 2019). Trường hợp các doanh nghiệp sản xuất tại Trung Quốc cho thấy, quản lý rủi ro chuỗi cung ứng và sản xuất đóng vai trò sống còn trong việc duy trì hiệu quả kinh doanh. Dù yếu tố phụ thuộc nhà cung cấp hay mức độ trưởng thành sản xuất không làm thay đổi đáng kể mối quan hệ này, nhưng năng lực quản trị rủi ro trong chuỗi cung ứng vẫn là điều kiện tiên quyết để bảo toàn lợi thế cạnh tranh trong môi trường biến động (Kumar và cộng sự, 2018). Điều này nhấn mạnh vai trò của sự linh hoạt và định hướng khách hàng như là nền tảng cho khả năng thích ứng chiến lược.

ERM được xem là một cách tiếp cận toàn diện, tích hợp quản lý rủi ro vào khung chiến lược chung của tổ chức. Các bằng chứng thực nghiệm từ nhiều bối cảnh cho thấy, triển khai ERM tiên tiến không chỉ giúp nâng cao hiệu quả tài chính mà còn cải thiện giá trị thị trường của doanh nghiệp. Ví dụ, nghiên cứu tại các công ty Ý khẳng định mối liên hệ giữa mức độ trưởng thành ERM và sự gia tăng về hiệu quả tài chính cũng như định giá doanh nghiệp (Florio & Leoni, 2017). Tại các nền kinh tế mới nổi như Brazil và Ấn Độ, ERM còn được chứng minh là công cụ nâng cao tính linh hoạt, tạo động lực chiến lược, qua đó hỗ trợ doanh nghiệp đạt được hiệu quả hoạt động vượt trội (Yoshikuni và cộng sự, 2024).

Không dừng lại ở đó, mối quan hệ giữa ERM và hiệu quả doanh nghiệp có thể được củng cố mạnh mẽ hơn thông qua sự tích hợp trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR). Tại Liên minh châu Âu, CSR đóng vai trò trung gian, điều chỉnh và tăng cường tác động tích cực của ERM đối với hiệu quả tổ chức, bằng cách gắn kết quản lý rủi ro với định hướng phát triển bền vững của doanh nghiệp (Resende và cộng sự, 2024). Bên cạnh đó, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quản lý rủi ro tích hợp đổi mới và vốn trí tuệ mang lại mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả bền vững. Dẫu vậy, tác động này không phải lúc nào cũng tuyến tính, khi một số nghiên cứu ghi nhận mối quan hệ tiêu cực trong các giai đoạn khủng hoảng, chẳng hạn đại dịch COVID-19 (Faedfar và cộng sự, 2022). Điều này gợi mở rằng hiệu quả của ERM phụ thuộc vào bối cảnh và cách thức doanh nghiệp lồng ghép các yếu tố đổi mới và bền vững vào hệ thống quản trị.

Cuối cùng, các mô hình quản trị rủi ro kết hợp yếu tố phát triển bền vững đã được chứng minh có khả năng nâng cao sức chống chịu và tính linh hoạt của tổ chức trong môi trường bất định. Sự gắn kết này cho phép doanh nghiệp điều chỉnh quản lý rủi ro phù hợp với các mục tiêu phát triển dài hạn, tạo lập khuôn khổ toàn diện để đánh giá và ứng phó với rủi ro ở nhiều cấp độ (Settembre-Blundo và cộng sự, 2021). Như vậy, tổng hợp các bằng chứng lý thuyết và thực nghiệm trên cho thấy, thực hành ERM mang lại lợi ích rõ rệt đối với hiệu quả hoạt động và khả năng bền vững của doanh nghiệp.

Từ các lập luận trên, nghiên cứu này đề xuất giả thuyết:

H1: Thực hành quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) có tác động tích cực đến hiệu quả doanh nghiệp.

2.3. Hệ thống quản lý tri thức và hiệu quả doanh nghiệp

Trong nền kinh tế tri thức, khả năng khai thác và quản trị tài sản vô hình trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. KMS được xem là công cụ chiến lược nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tạo lập, chia sẻ, tích hợp và ứng dụng tri thức vào hoạt động thực tiễn. Bằng cách chuẩn hóa và tối ưu hóa các quy trình liên quan đến tri thức, KMS giúp doanh nghiệp chuyển đổi tri thức tiềm ẩn thành năng lực tổ chức, từ đó cải thiện cả hiệu quả hoạt động lẫn khả năng cạnh tranh dài hạn (Duke và cộng sự, 2022; Inkinen, 2016).

Một đóng góp quan trọng của KMS nằm ở khả năng thúc đẩy đổi mới trong tổ chức. Khi doanh nghiệp có cơ chế quản trị tri thức hiệu quả, các ý tưởng và kinh nghiệm được lan tỏa nhanh chóng, tạo điều kiện cho đổi mới sản phẩm, quy trình cũng như mô hình kinh doanh. Đổi mới này trở thành cầu nối, giúp tri thức được chuyển hóa thành hiệu quả kinh doanh hữu hình, qua đó nâng cao hiệu quả tổng thể của tổ chức (Inkinen, 2016). Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sự gắn kết giữa KMS và đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation – BMI) tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, giúp doanh nghiệp vừa nâng cao hiệu suất hiện tại, vừa tạo lập lợi thế cạnh tranh bền vững (Bashir và cộng sự, 2024).

Bên cạnh đó, KMS cũng góp phần gia tăng lợi thế cạnh tranh thông qua việc nâng cao khả năng định vị thị trường, tối ưu hóa quy trình và phát huy năng lực tổ chức. Trong số các yếu tố trung gian, khả năng đổi mới có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hiệu quả hoạt động, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định hướng chiến lược và xây dựng văn hóa tổ chức khuyến khích sáng tạo (Xiong, 2024). Điều này cho thấy rằng, KMS không chỉ mang ý nghĩa công nghệ hay hạ tầng, mà còn gắn liền với các yếu tố xã hội – tổ chức, vốn là nền tảng để gia tăng hiệu quả kinh doanh.

Ngoài những tác động về hiệu quả tài chính và hoạt động, KMS còn được chứng minh là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu bền vững. Việc phát triển và quản lý tri thức cho phép doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với các yêu cầu về môi trường, trách nhiệm xã hội và quản trị, qua đó nâng cao uy tín cũng như sự ổn định trong dài hạn (Bogner & Bansal, 2007; Truong và cộng sự, 2023). Một khía cạnh khác cũng cần nhấn mạnh là vai trò của lãnh đạo trong việc định hướng và khai thác hiệu quả KMS. Lãnh đạo chuyển đổi, với khả năng tạo cảm hứng và thúc đẩy sáng tạo, có thể tối ưu hóa tác động của KMS đến hiệu quả đổi mới và hiệu quả kinh doanh tổng thể (Ting và cộng sự, 2021).

Tóm lại, bằng việc tích hợp và khai thác hiệu quả tri thức trong toàn bộ quá trình hoạt động, các hệ thống quản lý tri thức không chỉ giúp doanh nghiệp đổi mới mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể, bao gồm hiệu quả tài chính, vận hành và bền vững. Những bằng chứng này củng cố lập luận rằng KMS là một yếu tố nền tảng, đóng góp trực tiếp vào hiệu quả của doanh nghiệp.

Từ cơ sở lý thuyết và thực nghiệm nêu trên, nghiên cứu này đề xuất giả thuyết:

H2: Hệ thống quản lý tri thức có tác động tích cực đến hiệu quả doanh nghiệp.

2.4. Vai trò điều tiết của Hệ thống quản lý tri thức trong mối quan hệ giữa thực hành quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, ERM được xem là công cụ thiết yếu nhằm bảo vệ và nâng cao hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, hiệu quả của các thực hành quản lý rủi ro không chỉ phụ thuộc vào bản thân quy trình nhận diện, phân tích và kiểm soát rủi ro, mà còn chịu tác động từ khả năng tổ chức trong việc quản trị và khai thác tri thức. KMS đóng vai trò then chốt ở đây, bởi chúng cung cấp nền tảng để tích hợp thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ quá trình ra quyết định, từ đó làm gia tăng giá trị mà ERM mang lại cho doanh nghiệp (Rodriguez & Edwards, 2014).

Một trong những cách KMS hỗ trợ ERM là phá vỡ sự phân mảnh trong tổ chức, giúp tri thức liên quan đến rủi ro được chia sẻ rộng rãi và sử dụng hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh quản lý rủi ro đa chiều, nơi mà thông tin từ nhiều bộ phận cần được tổng hợp để đánh giá và ứng phó với rủi ro một cách toàn diện. Các nghiên cứu cho thấy, chất lượng của cơ chế kiểm soát rủi ro được cải thiện rõ rệt khi có sự hỗ trợ từ KMS, đặc biệt ở khía cạnh chia sẻ tri thức và nâng cao chất lượng giao tiếp nội bộ (Rodriguez & Edwards, 2014).

Hơn nữa, việc triển khai KMS không chỉ mang lại lợi ích trong kiểm soát rủi ro mà còn tạo ra hiệu quả hoạt động bền vững hơn. Các công ty áp dụng KMS thường duy trì hiệu suất tài chính ổn định và năng suất cao hơn so với các doanh nghiệp không áp dụng, nhờ vào việc giảm chi phí hành chính và tăng khả năng phối hợp (Feng và cộng sự, 2004). Điều này hàm ý rằng KMS có thể làm tăng tính bền vững trong mối quan hệ giữa thực hành quản lý rủi ro và kết quả hoạt động.

Tác động tích cực của KMS đối với hiệu quả doanh nghiệp đã được khẳng định cả ở khía cạnh tài chính lẫn phi tài chính. Thông qua việc nâng cao hiệu quả vận hành, KMS đóng vai trò như một biến trung gian giúp các hoạt động quản lý rủi ro chuyển hóa thành kết quả kinh doanh hữu hình. Các nghiên cứu tại châu Âu chỉ ra rằng doanh nghiệp có triển khai KMS tiên tiến thường đạt hiệu suất tài chính cao hơn, đồng thời được thị trường đánh giá tích cực hơn nhờ hệ thống quản lý rủi ro tinh vi (Florio & Leoni, 2017; Joshi & Chawla, 2019).

Đáng chú ý, KMS còn có vai trò như một nhân tố điều tiết, làm thay đổi cường độ và chiều hướng của mối quan hệ giữa ERM và hiệu quả doanh nghiệp. Năng lực quản trị tri thức giúp doanh nghiệp không chỉ nhận diện rủi ro nhanh chóng, mà còn phát hiện cơ hội tiềm ẩn trong bối cảnh bất định, từ đó nâng cao khả năng thích ứng và hiệu quả tổ chức (Almulhim, 2023). Chu trình quản trị tri thức đầy đủ – bao gồm thu thập, tạo lập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng tri thức – đảm bảo rằng những bài học kinh nghiệm và thông tin quan trọng được tận dụng trong toàn bộ tiến trình quản lý rủi ro, qua đó nâng cao hiệu quả bền vững của doanh nghiệp (Kordab và cộng sự, 2020).

Từ những bằng chứng trên, có thể thấy rằng KMS không chỉ tác động trực tiếp đến hiệu quả tổ chức mà còn điều chỉnh mối quan hệ giữa thực hành quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp, giúp ERM phát huy tối đa tác động tích cực. Do vậy, nghiên cứu này đề xuất giả thuyết:

H3: Hệ thống quản lý tri thức có vai trò điều tiết cho mối quan hệ giữa thực hành quản lý rủi ro và hiệu quả doanh nghiệp.

3. Phương pháp nghiên cứu

3.1. Lý do lựa chọn Grounded Theory

Grounded Theory (GT) là một phương pháp nghiên cứu định tính được Glaser và Strauss (2017) phát triển nhằm xây dựng lý thuyết dựa trên dữ liệu thực nghiệm. Khác với các phương pháp suy diễn truyền thống, GT khởi đầu từ dữ liệu thu thập trong thực tiễn để phát hiện các khái niệm, mối quan hệ và từ đó hình thành lý thuyết mới. Trong bối cảnh nghiên cứu này, các mối quan hệ giữa quản lý rủi ro doanh nghiệp, hệ thống quản lý tri thức và hiệu quả doanh nghiệp vẫn chưa được khám phá đầy đủ, đặc biệt tại các doanh nghiệp Việt Nam. Do đó, GT được lựa chọn vì khả năng phát hiện và diễn giải các hiện tượng phức tạp trong quản trị, đồng thời tạo cơ sở thực chứng để xây dựng khung lý thuyết phù hợp với bối cảnh.

3.2. Quy trình nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng quy trình GT theo hướng tiếp cận của Strauss và Corbin (1990), bao gồm ba bước chính:

3.3. Thu thập dữ liệu

Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với lãnh đạo cấp cao, quản lý trung gian và các chuyên gia trong lĩnh vực quản trị rủi ro và kế toán quản trị. Việc chọn mẫu theo phương pháp mẫu lý thuyết (theoretical sampling), tức là lựa chọn người tham gia dựa trên mức độ phù hợp để phát triển và làm giàu lý thuyết thay vì dựa trên số lượng mẫu đại diện. Các cuộc phỏng vấn sẽ được tiến hành cho đến khi đạt điểm bão hòa lý thuyết (theoretical saturation) – khi dữ liệu mới không còn mang lại khái niệm hay quan hệ mới.

3.4. Phân tích và đảm bảo độ tin cậy

Quá trình phân tích dữ liệu được thực hiện song song với quá trình thu thập, theo nguyên tắc constant comparative method – so sánh liên tục dữ liệu mới với các khái niệm và phạm trù đã xác định. Để đảm bảo tính tin cậy, nghiên cứu sử dụng các chiến lược như kiểm tra chéo (peer debriefing), thảo luận chuyên gia, và mã hóa độc lập giữa các nhà nghiên cứu trước khi thống nhất phạm trù.

4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Kết quả phân tích dữ liệu dựa trên phương pháp Grounded Theory cho thấy sự hình thành của ba phạm trù cốt lõi: thực hành ERM, KMS và FP. Các phát hiện chỉ ra rằng mối quan hệ giữa ERM và FP tồn tại một cách trực tiếp, song mức độ ảnh hưởng của nó phụ thuộc vào sự hiện diện và mức độ phát triển của KMS trong tổ chức.

Trong các trường hợp doanh nghiệp triển khai ERM một cách bài bản, tức thông qua việc thiết lập chính sách, quy trình đánh giá và kiểm soát rủi ro rõ ràng, hiệu quả hoạt động có xu hướng được cải thiện cả ở khía cạnh tài chính và phi tài chính. Điều này cho thấy ERM đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực tổ chức và tạo lập sự ổn định trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, dữ liệu đồng thời phản ánh rằng hiệu quả tác động của ERM không đồng đều giữa các doanh nghiệp, và sự khác biệt này phần lớn được lý giải bởi mức độ phát triển của hệ thống quản lý tri thức (Florio & Leoni, 2017).

KMS nổi lên như một yếu tố điều tiết quan trọng trong mối quan hệ ERM–FP. Kết quả mã hóa cho thấy các cơ chế quản lý tri thức, bao gồm thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng tri thức, có vai trò hỗ trợ quá trình nhận diện và ứng phó rủi ro. Khi KMS được phát triển ở mức cao, thông tin rủi ro được truyền tải đầy đủ và kịp thời, các bài học kinh nghiệm được lưu giữ có hệ thống, và quy trình ứng phó được cải tiến liên tục. Những yếu tố này góp phần làm gia tăng hiệu quả thực thi ERM, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Ngược lại, trong những bối cảnh KMS chưa phát triển, ERM thường chỉ dừng lại ở mức độ thủ tục, dẫn đến kết quả hạn chế đối với FP (Rodriguez & Edwards, 2014; Kordab và cộng sự, 2020).

Cơ chế điều tiết của KMS có thể được giải thích trên ba phương diện: (1) nâng cao chất lượng thông tin rủi ro nhờ tính đầy đủ và độ chính xác của dữ liệu, (2) rút ngắn thời gian ra quyết định do khả năng truy xuất và tích hợp tri thức hiệu quả, và (3) củng cố trí nhớ tổ chức thông qua việc lưu giữ và áp dụng các bài học từ kinh nghiệm quá khứ. Những cơ chế này giúp doanh nghiệp khai thác giá trị của ERM một cách toàn diện hơn, qua đó cải thiện cả hiệu quả vận hành và hiệu quả tài chính (Almulhim, 2023).

Tổng hợp lại, kết quả nghiên cứu đã hình thành một mô hình lý thuyết khái quát (Hình 1), trong đó ERM tác động tích cực đến FP, đồng thời KMS giữ vai trò điều tiết mối quan hệ này. Mô hình nhấn mạnh rằng KMS không chỉ có ảnh hưởng độc lập đến hiệu quả doanh nghiệp, mà còn củng cố và gia tăng giá trị của ERM trong việc nâng cao thành quả hoạt động. Kết quả này cung cấp nền tảng quan trọng cho các nghiên cứu định lượng tiếp theo nhằm kiểm định và mở rộng cơ chế tác động đã được phát hiện trong khuôn khổ Grounded Theory.

Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất

5. Kết luận

Nghiên cứu này đóng góp vào lĩnh vực quản trị doanh nghiệp bằng cách phát triển một mô hình khái niệm dựa trên tiếp cận Grounded Theory, tập trung vào mối quan hệ giữa ERM, FP và vai trò điều tiết của KMS. Kết quả cho thấy ERM không chỉ được xem như một cơ chế kiểm soát rủi ro mà còn là một năng lực động, giúp tổ chức nhận diện, đánh giá và khai thác cơ hội trong bối cảnh bất định. Điều này khẳng định vai trò chiến lược của ERM trong việc nâng cao hiệu quả doanh nghiệp.

Một đóng góp quan trọng của nghiên cứu là nhấn mạnh vai trò điều tiết của KMS trong mối quan hệ ERM – FP. KMS cung cấp nền tảng để doanh nghiệp tạo lập, tích hợp và vận dụng tri thức nhằm hỗ trợ cho quá trình quản trị rủi ro. Thông qua đó, tác động của ERM đến hiệu quả doanh nghiệp được củng cố và phát huy mạnh mẽ hơn. Điều này gợi ý rằng tri thức, khi được quản lý hiệu quả, không chỉ là nguồn lực chiến lược theo quan điểm RBV, mà còn là công cụ giúp triển khai và tái cấu trúc năng lực theo hướng mà lý thuyết năng lực động nhấn mạnh.

Về mặt thực tiễn, mô hình được xây dựng từ nghiên cứu này khuyến nghị các doanh nghiệp cần tiếp cận ERM không chỉ như một công cụ tuân thủ, mà như một năng lực chiến lược gắn liền với hiệu quả hoạt động và hiệu quả tài chính. Đồng thời, đầu tư vào KMS sẽ giúp tối ưu hóa giá trị mà ERM mang lại, nhờ khả năng khai thác tri thức trong quản trị rủi ro và hỗ trợ đổi mới tổ chức. Đây là điểm mấu chốt giúp doanh nghiệp củng cố lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.

Cuối cùng, nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu định lượng trong tương lai nhằm kiểm định mô hình đề xuất, đồng thời khám phá sâu hơn các yếu tố tổ chức khác có thể tương tác với ERM và KMS trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả doanh nghiệp. Qua đó, nghiên cứu góp phần mở rộng diễn ngôn học thuật về vai trò của quản trị rủi ro và quản lý tri thức trong việc nâng cao thành quả tổ chức.

ThS. Trần Thị Tùng Quyên - ThS. Trần Xuân Quân

URL: https://tapchiketoankiemtoan.vn/xay-dung-mo-hinh-nghien-cuu-tac-dong-cua-quan-ly-rui-ro-den-hieu-qua-cua-doanh-nghiep-vai-tro-dieu-tiet-cua-he-thong-quan-ly-tri-thuc-d5549.html

© tapchiketoankiemtoan.vn

Hotline: 098 1696069

  • Tin hiệp hội
  • Tin trong nước
  • Nghiên cứu trao đổi
  • Diễn đàn kế toán
  • Nghiệp vụ
  • Tin Quốc tế
  • Chính sách mới

Thông tin hiệp hội

Cơ quan chủ quản

Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam

Trụ sở: Tầng 1 toà New Center số 27 ngõ 26 phố Đỗ Quang, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội

Thông tin tạp chí

Giấy phép hoạt động báo điện tử: QĐ số: 540/GP-BTTTT của Bộ thông Tin và Truyền Thông cấp ngày 23/08/2021; Số: 05/TTKHCN-ISSN của Cục thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia cấp ngày 14/02/2023

Tổng Biên Tập: ThS.Tạ Đức Toàn

Phó Tổng Biên Tập: ThS. Đàm Thị Lệ Dung

Thư ký tòa soạn: Nguyễn Huyền Thương

Trụ sở: Tầng 1 toà New Center số 27 ngõ 26 phố Đỗ Quang, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội

Thông tin liên hệ

Email nhận bài Tạp chí in: banbientapvaa@gmail.com

Liên hệ truyền thông: truyenthongaav@gmail.com

Hotline: 098 169 6069
Cấm sao chép dưới mọi hình thức trên TẠP CHÍ ĐIỆN TỬ KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN, nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản.
Coppyright © 2022 TẠP CHÍ ĐIỆN TỬ KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN. All rights reserved.