Tổng quan vai trò của kế toán xanh trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán
Hải BìnhThứ sáu, 19/12/2025 09:59 (GMT+7)
Bài viết này nghiên cứu ảnh hưởng của Kế toán xanh (Green accounting) lên chất lượng thông tin kế toán (CLTTKT) thông qua phân tích và tổng hợp kết quả của các nghiên cứu gần đây. Chúng tôi thực hiện tổng quan hệ thống trên các cơ sở dữ liệu học thuật để thu thập các bài nghiên cứu liên quan. Kết quả tổng hợp cho thấy, hầu hết các nghiên cứu ghi nhận mối liên hệ tích cực giữa thông tin kế toán xanh và các đặc tính CLTTKT, giúp tăng cường niềm tin và tính minh bạch với cổ đông (Abed và Singh, 2024; Ahmed và cộng sự, 2021). Tuy nhiên, một số ít nghiên cứu cảnh báo rằng, quy định bắt buộc công bố thông tin kế toán xanh không hợp lý có thể làm giảm chất lượng thông tin (Schaltegger, 1997) hoặc cho thấy hiệu ứng trung lập (Arum, 2019). Từ kết quả tổng hợp các nghiên cứu trước về vai trò của kế toán xanh trong việc nâng cao CLTTKT, bài viết cũng đã chỉ ra những hạn chế và hướng nghiên cứu trong tương lai liên quan đến chủ đề này.
1.
Giới
thiệu
Trong bối cảnh phát triển bền vững ngày càng được quan tâm,
kế toán xanh được ghi nhận là một xu hướng mới nhằm tích hợp các yếu tố môi
trường vào hệ thống thông tin tài chính. Theo đó, các doanh nghiệp công bố
thông tin về tác động môi trường và chi phí xanh nhằm phục vụ nhu cầu thông tin
của cổ đông và công chúng. Đồng thời, CLTTKT được đo lường thông qua các thuộc
tính như tính thích hợp và trình bày trung thực, có thể so sánh, có thể kiểm
chứng, tính kịp thời và có thể hiểu được là yếu tố then chốt hỗ trợ ra quyết
định đầu tư và đánh giá hiệu quả doanh nghiệp. Một số nghiên cứu cho rằng, thực
hiện kế toán xanh có thể cải thiện chất lượng thông tin bằng cách tăng cường sự
minh bạch và độ tin cậy (Arum, 2019; Alipour và cộng sự, 2019). Tuy nhiên, cũng
có quan điểm cảnh báo rằng, yêu cầu công bố thông tin bền vững không phù hợp có
thể làm gia tăng chi phí thông tin và giảm chất lượng trên thực tế
(Schaltegger, 1997). Vì vậy, bài viết này tổng hợp và phân tích các nghiên cứu
thực nghiệm về ảnh hưởng của kế toán xanh đến CLTTKT và làm rõ mối quan hệ này
trên những bối cảnh nghiên cứu khác nhau.
2. Cơ sở lý thuyết
Khái
niệm “Kế toán xanh” được định nghĩa là việc đo lường và công bố chi phí môi
trường và các hoạt động báo cáo bền vững. Theo Schaltegger (1997), kế toán xanh
cần có các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo thông tin môi trường được tích hợp hài
hòa với báo cáo tài chính. Trong thực tế, các vấn đề như công bố môi trường (Environmental
disclosure), báo cáo phát triển bền vững (Sustainability reporting) và chi phí
xanh (Green accounting costs) được sử dụng để đánh giá mức độ áp dụng kế toán
xanh. Các công bố này thường tuân thủ các chuẩn mực như GRI hoặc các quy định
quốc gia, có thể là tự nguyện hoặc bắt buộc. CLTTKT được đo lường qua nhiều
tiêu chí như: độ bền vững lợi nhuận (Earnings sustainability), chất lượng lợi
nhuận (Accruals quality), giá trị thích hợp (Value relevance), cũng như các
đánh giá định tính về tính minh bạch, tính kịp thời và độ tin cậy của báo cáo.
Nhiều nghiên cứu xem xét mối liên hệ giữa những tiêu chí này với thực hành kế
toán xanh. Chẳng hạn, Alipour và cộng sự (2019) tập trung phân tích mối quan hệ
giữa chất lượng công bố môi trường và độ bền vững lợi nhuận của các công ty
Iran, cho kết quả tồn tại mối quan hệ tích cực. Tương tự, Martínez-Ferrero và
cộng sự (2015) chỉ ra, các công ty có chất lượng báo cáo tài chính cao thường
công bố CSR chất lượng cao hơn. Một số nghiên cứu khác cho thấy, chi phí xanh
có tác động đến các đặc tính chất lượng của thông tin kế toán. Cụ thể, kết quả
nghiên cứu của Ahmed và cộng sự (2021) tiết lộ mức độ công bố chi phí xanh tăng
giúp cải thiện tính đáng tin cậy (reliability) của thông tin kế toán. Bên cạnh
đó, Maharani và Akbar (2025) phân tích các công ty niêm yết tại Indonesia và
chỉ ra rằng, quy định báo cáo bền vững của cơ quan chức năng đã tạo ra môi
trường hỗ trợ tích hợp thông tin xanh vào báo cáo bền vững. Tuy nhiên, quan
điểm chỉ trích nêu bởi Schaltegger (1997) nhấn mạnh rằng, nếu quy định không
được thiết kế tốt, chi phí thông tin tăng lên có thể giảm chất lượng công bố.
Tóm
lại, tổng quan các nghiên cứu trước đây cho thấy đa phần đều ghi nhận tác động
thuận chiều của lợi ích của kế toán xanh đối với chất lượng thông tin, nhưng
cần xem xét bối cảnh và cách thiết kế các quy định. Các nghiên cứu trước đây
đều chủ yếu tập trung ở các thị trường đang phát triển, như Indonesia, Jordan,
Bangladesh, Iran, Iraq; Đặc biệt, nghiên cứu trong ngành ngân hàng (Abed và
Singh, 2024) và các ngành sản xuất công nghiệp (Arum, 2019; Al-Shehadeh và cộng
sự, 2024) thường nhấn mạnh khía cạnh minh bạch và bền vững lợi nhuận.
3. Phương pháp nghiên cứu
Bài
viết này áp dụng phương pháp tổng quan hệ thống (Systematic review): Đầu tiên,
chúng tôi sử dụng công cụ tìm kiếm với từ khóa liên quan đến “kế toán xanh” và
“CLTTKT” để truy xuất các tài liệu học thuật (Semantic Scholar, OpenAlex). Tiếp
đó, các bài được sàng lọc dựa trên tiêu chí: tập trung vào kế toán môi
trường/nhà bền vững, có đánh giá các thước đo CLTTKT (như độ minh bạch, tính thích
hợp, trung thực, v.v.), và có bằng chứng thực nghiệm (số liệu, mô hình hồi quy,
khảo sát,…) trong môi trường tổ chức (doanh nghiệp, ngân hàng,..); Cuối cùng, các
nghiên cứu đáp ứng đủ tiêu chí đã được chọn để phân tích chi tiết. Với mỗi
nghiên cứu, chúng tôi trích xuất các dữ liệu quan trọng: quốc gia, ngành nghề,
loại thông tin kế toán xanh (ví dụ: công bố môi trường, báo cáo bền vững, chi
phí nghiên cứu và phát triển xanh, v.v.), phương pháp phân tích (hồi quy, toán
kiểm định), quy mô mẫu và kịch bản thời gian, cùng các kết quả chính (hệ số hồi
quy, mức ý nghĩa thống kê) về mối liên hệ giữa kế toán xanh và chất lượng thông
tin. Thông tin này chủ yếu được lấy từ nội dung bài viết đầy đủ và các bảng kết
quả. Các báo cáo kết quả được so sánh và tổng hợp, nhằm đánh giá xu hướng chung
và sự khác biệt giữa các nghiên cứu.
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Nhìn
chung, các nghiên cứu về vai trò của kế toán xanh trong nâng cao CLTTKT được
tiến hành ở các thị trường mới nổi, như Indonesia, Jordan, Iraq, Iran,
Bangladesh, chỉ có một nghiên cứu trong bối cảnh châu Âu – Hoa Kỳ (Schaltegger,
1997). Về lĩnh vực, có một nghiên cứu thuộc ngành ngân hàng (Abed và Singh,
2024); còn lại đều là nghiên cứu trong các công ty phi tài chính, đặc biệt là
tại doanh nghiệp sản xuất công nghiệp (Arum, 2019; Alipour và cộng sự, 2019),
dược phẩm/hóa chất (Al-Shehadeh và cộng sự, 2024)
và các công ty ô nhiễm nặng (Dhar và cộng sự, 2021).
Về
thước đo kế toán xanh, phần lớn các nghiên cứu đo lường thông qua công bố môi
trường (environmental disclosure), và báo cáo bền vững (sustainability
reporting). Ngoài ra, một số nghiên cứu còn xem xét thông qua chi phí xanh (ví
dụ chi phí tái chế, chi phí R&D xanh) hoặc các giải thưởng xanh (ví dụ giải
thưởng công nghiệp xanh ở Indonesia). Trong khi đó, việc đo lường CLTTKT đa
phần sử dụng phương pháp đo gián tiếp thông qua độ bền vững lợi nhuận, chất
lượng lợi nhuận, một số nghiên cứu dùng phương pháp đo trực tiếp thông qua đặc
điểm CLTTKT theo khuôn mẫu lý thuyết kế toán tài chính.
Bảng
1 dưới đây liệt kê một số nghiên cứu chính về chủ đề tác động của kế toán xanh đến
CLTTKT:
Bảng
1: Tổng hợp một số nghiên cứu chính
(Nguồn:
tác giả tự tổng hợp)
Thống
kê từ Bảng 1 cho thấy, nhìn chung kế toán xanh tác động tích cực lên CLTTKT, chỉ
một nghiên cứu cho thấy tác động tiêu cực (trong điều kiện quy định không tốt)
và 1 nghiên cứu (Arum, 2019) ghi nhận kết quả không có tác độnglên giá
trị thích hợp của thông tin. Nhiều nghiên cứu nhấn mạnh lợi ích gia tăng đối
với cổ đông và các bên liên quan khi áp dụng kế toán xanh, như Abed & Singh
(2024) chỉ ra kế toán xanh giúp tăng tính minh bạch và niềm tin cho cổ đông của
ngân hàng, góp phần nâng cao sự tuân thủ báo cáo chuẩn mực quốc tế; Ahmed và
cộng sự (2021) ghi nhận rằng, cải thiện việc công bố và đo lường chi phí môi
trường làm tăng mức độ hài lòng của cổ đông và các nhóm liên quan; hay Alipour và
cộng sự (2019) cho rằng, chất lượng công bố môi trường cao hơn tương ứng với
chất lượng lợi nhuận cải thiện, điều này có tác động tích cực đến niềm tin của
cổ đông về tính đúng đắn của báo cáo. Nhìn chung các kết quả này cho thấy, kế
toán xanh không chỉ cải thiện các chỉ số kỹ thuật của báo cáo tài chính mà còn
nâng cao độ tin cậy và niềm tin của cổ đông, từ đó có thể cải thiện quyết định
đầu tư.
Kết
quả tổng hợp cho thấy, nhìn chung là thông tin kế toán xanh có xu hướng gia
tăng CLTTKT, bởi khi doanh nghiệp công bố thông tin môi trường và chi phí xanh
đầy đủ, chúng giảm bớt độ bất đối xứng thông tin giữa quản lý và nhà đầu tư,
đồng thời thể hiện cam kết minh bạch với các bên liên quan (Alqotaish và
Qatawneh, 2017). Tính minh bạch cao hơn cũng góp phần củng cố niềm tin của cổ
đông (Abed và Singh, 2024) và làm tăng chất lượng báo cáo bền vững (Maharani và
Akbar, 2025).
Kết
quả tích cực đồng nhất này cũng phản ánh rằng, trong các thị trường mới nổi,
nơi chuẩn mực và khung quản trị công ty chưa hoàn thiện, thông tin về môi
trường có thể lấp khoảng trống thông tin và đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư về
trách nhiệm xã hội. Do đó, việc áp dụng kế toán xanh mang lại nhiều cơ hội để
cải thiện chất lượng báo cáo tài chính. Hơn nữa, các nghiên cứu như Ahmed và
cộng sự (2021) chỉ ra rằng, đưa chi phí môi trường vào báo cáo giúp cải thiện
các đặc điểm chất lượng của thông tin kế toán. Tuy nhiên, không phải bối cảnh
thể chế nào cũng có kết quả tích cực tuyệt đối. Schaltegger (1997) cảnh báo
rằng, quy định cứng nhắc có thể phản tác dụng và nghiên cứu tại Indonesia của
Arum (2019) cho thấy tác động phân tách: kế toán xanh tác động tích cực đến độ
bền vững lợi nhuận nhưng không có tác động tích cực tới giá trị thích hợp của
thông tin. Điều này có thể do sự không đồng nhất trong phương pháp đo lường và
ý nghĩa của từng khía cạnh chất lượng, không phải mọi khía cạnh đều nhạy với
thông tin môi trường. Ví dụ, thước đo giá trị thích hợp dựa trên mức độ phản
ánh thông tin phi chính thức trên giá cổ phiếu, có thể bị chi phối bởi nhiều
yếu tố khác ngoài kế toán môi trường.
6. Kết luận, hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai
Kết
quả lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng, kế toán xanh thường có
tác động tích cực đến CLTTKT, đặc biệt là trong bối cảnh các thị trường mới
nổi. Việc công bố và tích hợp thông tin xanh vào báo cáo tài chính làm tăng
tính minh bạch, cải thiện độ bền vững và độ tin cậy của lợi nhuận. Vì vậy, để
tối ưu hóa chất lượng thông tin, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách cần chung
tay để hoàn thiện hệ thống báo cáo môi trường và nâng cao năng lực quản trị,
gia tăng chất lượng báo cáo tài chính, đồng thời phục vụ các mục tiêu phát
triển bền vững và minh bạch hóa thông tin.
Có
thể thấy, nhìn chung các nghiên cứu về chủ đề này thường tập trung vào một khu
vực địa lý hoặc ngành nghề cụ thể, chủ yếu là các nước đang phát triển và một
số ngành công nghiệp nhất định. Điều này giới hạn tính khái quát, chưa rõ liệu
kết quả tích cực có được tái lập ở các nền kinh tế phát triển với quy định
nghiêm ngặt hơn hay trong các ngành dịch vụ, năng lượng,... Ngoài ra, hiện tại
có ít nghiên cứu đánh giá tác động dài hạn của kế toán xanh (ví dụ quan sát qua
nhiều niên độ kế toán), cũng như ít nghiên cứu định tính, hoặc phỏng vấn sâu để
khám phá cơ chế tư duy của nhà quản lý khi áp dụng kế toán xanh. Thêm vào đó,
các phương thức đo lường chất lượng thông tin đa dạng và chưa được thống nhất,
một số chỉ đo lường gián tiếp. Ví dụ, không có thước đo chung cho “chất lượng
báo cáo bền vững” và nhiều nghiên cứu chỉ dựa vào điểm đánh giá từ khung GRI
hoặc từ khảo sát chủ quan. Mặt khác, dữ liệu trích xuất từ các nghiên cứu không
đồng nhất về thời gian và phương pháp luận (có bài khảo sát một thời điểm, có bài
phân tích bảng nhiều năm), nên việc so sánh trực tiếp có thể gây sai lệch. Với
hướng nghiên cứu này, trong tương lai, có thể tiến hành nghiên cứu thực nghiệm
ở các ngữ cảnh đa dạng hơn (ví dụ các nước châu Âu, Mỹ, ngành dịch vụ,…) để các
nhận định đưa ra mang tính phổ quát. Bên cạnh đó, điều quan trọng là cần phát
triển các thang đo chuẩn hóa cho cả kế toán xanh và chất lượng thông tin kế
toán, cũng như thêm vào mô hình các biến trung gian, các biến đều tiết, để giải
thích cơ chế tác động của kế toán xanh đến CLTTKT và phản ánh ảnh hưởng của môi
trường hoạt động đến mối quan hệ này.
Tài liệu tham khảo
Abed, A. N., & Singh, D. S.
(2024). Enhancing the quality of accounting information through green
accounting practices in selected banks. Innovative
Research Thoughts, 10(3), 41–51.
Alipour, M., Ghanbari, M.,
Jamshidinavid, B., & Taherabadi, A. (2019). The relationship between
environmental disclosure quality and earnings quality: A panel study of an
emerging market. Journal of Asia
Business Studies, 13(2), 326–347.
Alqotaish, A. M., & Qatawneh, A.
M. (2017). The impact of accounting on environmental costs to improve the
quality of accounting information in Jordanian industrial companies. International Journal of Business and
Management, 12(6), 104–110.
Al-Shehadeh, A. K., El Refae, G. A.,
& Humaidan, A. N. (2024). Sustainability accounting and its impact on the
quality of financial reports: Evidence from industrial firms. AAU Journal of Business and Law, 8(1),
8–23.
Arum, E. D. P. (2019). The
implementation of green accounting and its implication on financial reporting
quality in Indonesia. Journal of
Business Studies and Management Review, 3(1), 67–75.
Dhar, B. K., Sarkar, S. M., &
Ayittey, F. K. (2021). Impact of social responsibility disclosure between
implementation of green accounting and sustainable development: A study on
heavily polluting companies in Bangladesh. Corporate Social Responsibility and Environmental Management, 29(1),
71–78.
Maharani, S. A., & Akbar, F. S.
(2025). Peran green accounting dalam meningkatkan kualitas sustainability
report. Atestasi: Jurnal Ilmiah
Akuntansi, 8(2), 286–295.
Martínez‐Ferrero, J.,
García‐Sánchez, I. M., & Cuadrado‐Ballesteros, B. (2015). Effect of
financial reporting quality on sustainability information disclosure. Corporate Social Responsibility and
Environmental Management, 22(1), 45–64.
Schaltegger, S. (1997). Information
costs, quality of information and stakeholder involvement – the necessity of
international standards of ecological accounting. Eco-Management and Auditing, 4(3), 87–97.
Abed, A. N., & Singh, D. S.
(2024). Enhancing the quality of accounting information through green
accounting practices in selected banks. Innovative
Research Thoughts, 10(3), 41–51.
Wasan Y. Ahmed, S. A. N.
Al-Shammari, & A. T. K. Al-Anbagi (2021). The role of green accounting
information in improving the quality of accounting information. Studies of Applied Economics, 39(11).
Quốc hội vừa thông qua Nghị quyết 98 (sửa đổi) về cơ chế, chính sách đặc thù cho Thành phố Hồ Chí Minh không phải là một động tác gia hạn chính sách, mà là một quyết định mang tính tái thiết tư duy phát triển. Trọng tâm của Nghị quyết không nằm ở sự ưu đãi, mà ở việc trao quyền đi đôi với trách nhiệm, chuyển từ mô hình quản lý sang mô hình kiến tạo.
Vào ngày 19/12 tới đây, UBND tỉnh An Giang và Tập đoàn Sun Group sẽ khởi công tuyến tàu điện đô thị (LRT) đầu tiên tại Phú Quốc. Dự án được xem là một trong những bước phát triển hạ tầng quan trọng bậc nhất của đảo Ngọc trong giai đoạn mới, khi thành phố này chuẩn bị trở thành nơi đăng cai Hội nghị cấp cao APEC 2027.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ngừng thay đổi và công nghệ phát triển mạnh mẽ, Việt Nam đang tích cực thúc đẩy đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghị quyết 57-NQ/TW đã xác định khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực then chốt cho sự phát triển kinh tế - xã hội, mở ra hướng đi tất yếu cho các doanh nghiệp trong nước. Đặc biệt, đối với lĩnh vực hạ tầng và xây dựng – nơi đòi hỏi công nghệ cao để đảm bảo chất lượng, tiến độ và tối ưu chi phí – việc làm chủ công nghệ không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế mà còn quyết định khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Phó Thủ tướng Hồ Quốc Dũng vừa ký Quyết định số 48/2025/QĐ-TTg ban hành Quy chế tiếp nhận, xử lý phản ánh, kiến nghị trên Hệ thống thông tin tiếp nhận, xử lý phản ánh, kiến nghị về văn bản quy phạm pháp luật. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 30/01/2026.