Vai trò trung gian của hiệu quả năng lượng trong mối quan hệ giữa kế toán xanh và hiệu quả môi trường
ThS. Hoàng Thị HiềnThứ sáu, 19/12/2025 10:00 (GMT+7)
Nghiên cứu này, xem xét tác động của kế toán xanh đến hiệu quả năng lượng và hiệu quả môi trường trong các doanh nghiệp (DN) dược phẩm và hóa chất tại Việt Nam. Dữ liệu khảo sát được thực hiện với 326 người trả lời là cán bộ quản lý và kế toán tại các doanh nghiệp dược phẩm, hóa chất niêm yết hoặc quy mô lớn trong nước được phân tích bằng phương pháp PLS-SEM. Kết quả cho thấy, kế toán xanh có ảnh hưởng tích cực đến cả hiệu quả năng lượng và hiệu quả môi trường, trong đó hiệu quả năng lượng giữ vai trò trung gian một phần. Các thực hành môi trường trong kế toán xanh có tác động mạnh nhất. Nghiên cứu khẳng định việc áp dụng kế toán xanh không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng và môi trường, mà còn góp phần tăng uy tín và lợi thế cạnh tranh cho DN.
1. Giới thiệu
Sự gia
tăng dân số và phát triển công nghiệp kể từ cách mạng công nghiệp đã để lại nhiều
hệ lụy nghiêm trọng đối với môi trường. Các hoạt động sản xuất thiếu kiểm soát,
thói quen tiêu dùng chưa quan tâm đến tác động sinh thái và sự bất bình đẳng
kinh tế đã góp phần gia tăng ô nhiễm và suy thoái môi trường (Wang và cộng sự,
2014; Baah và cộng sự, 2021; Young và cộng sự, 2010). Trong bối cảnh đó, nhu cầu
chuyển đổi từ kế toán truyền thống sang kế toán xanh ngày càng trở nên cấp thiết
(Fang và Zhang, 2018). Kế toán xanh là một phương pháp kế toán kết hợp yếu tố
kinh tế và môi trường để đo lường, truyền đạt và phân tích tác động tài chính –
môi trường của DN (Kumar và cộng sự, 2016). Thuật ngữ này được đề cập từ những
năm 1980 và ngày càng được quan tâm, do áp lực bảo vệ môi trường và phát triển
bền vững (Ryoo và Koo, 2013; Joshi và Rahman, 2019). Kế toán xanh không chỉ
giúp nhận diện chi phí và rủi ro liên quan đến tác động môi trường, mà còn hỗ
trợ DN nâng cao uy tín và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan (Gunarathne và
cộng sự, 2021; Iredele và cộng sự, 2020).
Trong
bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, suy giảm rừng và đa dạng
sinh học (Liu và cộng sự, 2022), các DN là tác nhân chính gây suy thoái môi trường
có trách nhiệm quan trọng trong việc áp dụng thực hành bền vững. Kế toán xanh
giúp đo lường và kiểm soát tác động môi trường, tuân thủ quy định pháp luật, đồng
thời mở ra cơ hội tiết kiệm chi phí thông qua cải thiện hiệu quả năng lượng, giảm
chất thải và tăng cường tái chế (Fernando và Hor, 2017; Ashari và Anggoro,
2021). Một khía cạnh đặc biệt quan trọng của kế toán xanh là khả năng gắn kết với
hiệu quả năng lượng. Việc nâng cao hiệu quả năng lượng không chỉ giúp DN giảm
chi phí vận hành, mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính, đây là yếu tố
then chốt trong ứng phó biến đổi khí hậu (Deb và cộng sự, 2020). Qua đó, kế
toán xanh có thể đóng vai trò như động lực thúc đẩy DN hướng tới phát triển bền
vững và kinh tế tuần hoàn.
Tuy đã
có nhiều nghiên cứu quốc tế về mối quan hệ giữa kế toán xanh và hiệu quả môi
trường (Arslan và cộng sự, 2022; Zhang và cộng sự, 2022), nhưng khoảng trống
nghiên cứu vẫn tồn tại ở từng ngành, từng bối cảnh quốc gia, đặc biệt là tại Việt
Nam, nơi chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu và đã đưa ra nhiều cam kết
cắt giảm phát thải. Hiện nay, vẫn còn ít bằng chứng về mức độ áp dụng kế toán
xanh trong DN dược phẩm và hóa chất, cũng như tác động của nó đến hiệu quả môi
trường. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm: (1) Đánh giá tác động của kế
toán xanh đến hiệu quả môi trường; và (2) Phân tích vai trò trung gian của hiệu
quả năng lượng trong mối quan hệ giữa kế toán xanh và hiệu quả môi trường. Kết
quả dự kiến sẽ cung cấp luận cứ khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định
chính sách, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và tăng lợi
thế cạnh tranh cho DN.
2. Tổng quan tài liệu và phát triển
giả thuyết
2.1. Cơ sở lý thuyết
2.1.1. Lý thuyết thể chế
Lý
thuyết thể chế cho rằng, tổ chức chịu ảnh hưởng từ bối cảnh xã hội, văn hóa và
chính trị, trong đó chuẩn mực, giá trị và kỳ vọng bên ngoài định hình hành vi
quản trị. Ba loại áp lực chính gồm cưỡng chế, bắt chước và chuẩn tắc (Carpenter
& Feroz, 2001; Deb et al., 2022). Tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành dược
phẩm và hóa chất, các áp lực này chi phối việc áp dụng kế toán xanh và nâng cao
hiệu quả năng lượng. Áp lực chuẩn tắc đến từ nhu cầu xã hội, nhà đầu tư và người
tiêu dùng về phát triển bền vững, khuyến khích DN minh chứng trách nhiệm môi
trường (Liu et al., 2022; Li et al., 2020). Áp lực cưỡng chế xuất phát từ quy định
pháp luật về tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải, buộc DN phải tuân thủ để
tránh chế tài (Baah et al., 2021; Farooq & Maroun, 2017). Áp lực bắt chước
nảy sinh khi DN học hỏi các đối thủ hoặc thực hành phổ biến trong ngành, được
thúc đẩy bởi hiệp hội nghề nghiệp (Gunarathne et al., 2021; Iredele et al.,
2020). Như vậy, lý thuyết thể chế là khung phân tích hữu ích để lý giải vì sao DN
tại Việt Nam áp dụng kế toán xanh và biện pháp tiết kiệm năng lượng, nhằm đáp ứng
kỳ vọng xã hội, nâng cao uy tín và hướng tới phát triển bền vững.
2.2.2. Lý thuyết các bên liên quan
Lý
thuyết các bên liên quan cho rằng, DN có trách nhiệm không chỉ đối với cổ đông
mà còn phải quan tâm đến lợi ích và kỳ vọng của tất cả các bên liên quan (Owen
và cộng sự, 1997). Các bên liên quan có thể, bao gồm: người lao động, khách
hàng, nhà cung cấp, nhà đầu tư, cơ quan quản lý, và cả cộng đồng nơi DN hoạt động
(Parmar và cộng sự, 2010). Lý thuyết này nhấn mạnh rằng, DN tạo ra giá trị bền
vững khi biết cân bằng nhu cầu và lợi ích của các nhóm bên liên quan, từ đó đạt
được thành công lâu dài (Hörisch và cộng sự, 2020). Trong bối cảnh Việt Nam, lý
thuyết này có thể được áp dụng để phân tích cách các DN dược phẩm và hóa chất
dung hòa lợi ích của các bên liên quan với yêu cầu cải thiện hiệu quả môi trường.
Ví dụ, việc áp dụng kế toán xanh và các biện pháp nâng cao hiệu quả năng lượng
có thể giúp DN thể hiện cam kết phát triển bền vững, yếu tố ngày càng được
khách hàng và nhà đầu tư quan tâm.
Các DN
dược phẩm và hóa chất tại Việt Nam có nhiều nhóm bên liên quan khác nhau, với kỳ
vọng đa dạng, như: người lao động quan tâm đến môi trường làm việc an toàn và
lành mạnh; khách hàng chú trọng đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm; nhà
đầu tư quan tâm đến hiệu quả tài chính; trong khi cơ quan quản lý lại đặt trọng
tâm vào việc tuân thủ các quy định môi trường. Việc áp dụng kế toán xanh và
nâng cao hiệu quả năng lượng sẽ giúp DN giải quyết những mối quan tâm này. Chẳng
hạn, giảm tác động môi trường sẽ làm hài lòng khách hàng và cộng đồng, qua đó
duy trì “giấy phép xã hội” để hoạt động (Maama và Appiah, 2019). Đồng thời,
nâng cao hiệu quả môi trường cũng giúp DN giảm rủi ro vi phạm quy định, từ đó củng
cố niềm tin của nhà đầu tư và bảo vệ hiệu quả tài chính. Lý thuyết các bên liên
quan cung cấp một góc nhìn hữu ích, để hiểu rõ tầm quan trọng của việc cân bằng
lợi ích từ các bên liên quan với hiệu quả môi trường trong các DN dược phẩm và
hóa chất tại Việt Nam. Việc áp dụng các thực hành bền vững và thể hiện cam kết
với phát triển bền vững, không chỉ tạo ra giá trị cho các bên liên quan mà còn
giúp DN đạt được thành công lâu dài.
2.3. Thực hành kế toán xanh tại Việt Nam
Lý
thuyết các bên liên quan cho rằng, DN không chỉ phục vụ cổ đông mà còn phải đáp
ứng lợi ích của người lao động, khách hàng, nhà cung cấp, nhà đầu tư, cơ quan
quản lý và cộng đồng (Owen et al., 1997; Parmar et al., 2010). Khi cân bằng nhu
cầu của các nhóm này, DN mới tạo ra giá trị bền vững và thành công lâu dài
(Hörisch et al., 2020). Trong bối cảnh Việt Nam, lý thuyết này giúp lý giải
cách DN dược phẩm và hóa chất dung hòa lợi ích các bên liên quan, với yêu cầu cải
thiện hiệu quả môi trường. Việc áp dụng kế toán xanh và biện pháp tiết kiệm
năng lượng vừa đáp ứng kỳ vọng khách hàng và nhà đầu tư về phát triển bền vững,
vừa giúp tuân thủ quy định và duy trì “giấy phép xã hội” để hoạt động (Maama
& Appiah, 2019). Qua đó, DN không chỉ giảm rủi ro pháp lý và tài chính mà
còn củng cố uy tín và lợi thế cạnh tranh dài hạn.
2.4. Kế toán xanh và hiệu quả môi trường
Kế
toán xanh là hệ thống tích hợp yếu tố môi trường vào kế toán tài chính, giúp đo
lường chi phí, lợi ích và tác động sinh thái của DN (Rout, 2010). Hiệu quả môi
trường phản ánh mức độ tác động của hoạt động DN đến môi trường tự nhiên (Baah
et al., 2021; Deb et al., 2022). Hai khái niệm này gắn chặt với nhau, bởi kế
toán xanh cung cấp công cụ theo dõi, báo cáo và minh chứng cho cam kết bền vững
(Zhu & Sarkis, 2004; Mishra et al., 2016). Trong ngành dược phẩm và hóa chất
– lĩnh vực có nguy cơ ô nhiễm cao – kế toán xanh giúp giảm tác động tiêu cực, đảm
bảo tuân thủ pháp luật và hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam
(Monroe et al., 2011).
Kế
toán xanh bao gồm ba nhóm thực hành: (i) Kinh tế – Quản lý chi phí, đầu tư và lợi
ích tài chính gắn với yếu tố môi trường, (ii) Môi trường – Quản lý năng lượng,
chất thải, khí thải, và (iii) Xã hội – Phúc lợi lao động, phát triển cộng đồng,
đạo đức kinh doanh (Madaleno et al., 2016; Geng et al., 2017). Thực hành kinh tế
đặc biệt quan trọng khi giúp DN tính toán chi phí – lợi ích của công nghệ sạch,
tiết kiệm năng lượng và tận dụng chính sách hỗ trợ (Li et al., 2020; Niu et
al., 2017). Qua đó, DN vừa nâng cao hiệu quả môi trường, vừa tạo giá trị kinh tế
– xã hội lâu dài (Deb et al., 2022). Từ những lập luận trên, nghiên cứu này đề
xuất giả thuyết sau:
=> H1: Kế toán xanh thông qua các thực hành kinh
tế có tác động tích cực đến hiệu quả môi trường.
2.5. Kế toán xanh và hiệu quả năng lượng
Kế
toán xanh là cách tiếp cận kế toán tích hợp chi phí môi trường và xã hội vào
báo cáo tài chính (Niu và cộng sự, 2017). Một trong những tác động nổi bật của
kế toán xanh là nâng cao hiệu quả năng lượng, tức khả năng sử dụng năng lượng tối
ưu trong sản xuất và dịch vụ. Bằng việc áp dụng kế toán xanh, DN có thể nhận diện
chi phí thật sự của việc sử dụng năng lượng, từ đó khuyến khích đầu tư vào công
nghệ tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và cải thiện hiệu quả tài chính (Deb
và cộng sự, 2022; Gao & Peng, 2022). Các công cụ kinh tế như phân tích chi
phí, lợi ích, tính chi phí vòng đời và kế toán chi phí môi trường, hỗ trợ DN
đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp tiết kiệm năng lượng
(Madaleno et al., 2016; Pei và cộng sự, 2021; Legrand et al., 2018). Nhờ đó, DN
có thể lựa chọn những biện pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất, đồng thời gắn
kết chi phí môi trường vào giá thành sản phẩm, hướng đến phát triển bền vững.
Như vậy, kế toán xanh thông qua thực hành kinh tế giúp tăng cường hiệu quả năng
lượng, mang lại lợi ích tài chính, xã hội và môi trường (Gong & Xu, 2022).
Từ những
lập luận trên, nghiên cứu này đề xuất giả thuyết sau:
=> H2:
Kế toán xanh thông qua các thực hành kinh tế có tác động tích cực đến hiệu quả
năng lượng.
2.6. Vai trò trung gian của hiệu quả năng lượng
Nhiều
nghiên cứu đã chỉ ra vai trò trung gian của hiệu quả năng lượng trong các ngành
và lĩnh vực khác nhau. Chẳng hạn, Pei et al. (2021) cho thấy, hiệu quả năng lượng
trung gian mối quan hệ giữa tham nhũng và phát thải carbon công nghiệp ở Trung
Quốc. Arslan et al. (2022) phát hiện tính sáng tạo và chánh niệm xanh có tác động
tích cực đến hiệu quả năng lượng, đồng thời đóng vai trò trung gian trong mối
quan hệ giữa ý thức môi trường và hiệu quả năng lượng. Zhang et al. (2022) nhấn
mạnh nền kinh tế số thúc đẩy hiệu quả năng lượng thông qua tiến bộ công nghệ và
chuyển đổi cơ cấu. Tương tự, Gong và Xu (2022) chứng minh xếp hạng chất lượng
không khí ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng với vai trò trung gian của lan tỏa
không gian; trong khi, Gao và Peng (2022) chỉ ra rằng, tiến bộ công nghệ và
chuyển đổi cơ cấu trung gian mối quan hệ giữa kinh tế số, tiết kiệm năng lượng
và giảm phát thải. Ngoài ra, Bassereh et al. (2015) và Fernando & Hor
(2017) cho thấy, các yếu tố môi trường như nhiễu và rối loạn có thể ảnh hưởng đến
hiệu quả chuyển giao năng lượng, gợi ý tầm quan trọng của hiệu quả năng lượng
trong nhiều bối cảnh. Tổng hợp các kết quả này, hiệu quả năng lượng được xem là
yếu tố trung gian quan trọng, giúp giảm tác động môi trường và thúc đẩy phát
triển bền vững. Trong bối cảnh kế toán xanh, việc nâng cao hiệu quả năng lượng
có thể làm rõ hơn tác động tích cực của các thực hành kinh tế đến hiệu quả môi
trường (Iredele et al., 2020).
Từ những
lập luận trên, nghiên cứu này đề xuất giả thuyết sau:
=> H3:
Hiệu quả năng lượng giữ vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa kế toán xanh
thông qua các thực hành kinh tế và hiệu quả môi trường.
3. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên
cứu này áp dụng các phương pháp khoa học xã hội được thừa nhận, nhằm đảm bảo
tính tin cậy, khách quan và chất lượng dữ liệu. Phương pháp tiếp cận chính là
nghiên cứu định lượng thông qua khảo sát bằng bảng hỏi, được xây dựng dựa trên
cơ sở tổng quan lý thuyết và khung khái niệm, từ đó hình thành các giả thuyết
nghiên cứu. Theo Bryman (2016), nghiên cứu định lượng nhấn mạnh các phép đo
khách quan và phân tích dữ liệu dưới dạng thống kê, toán học hoặc số liệu, thường
được thu thập qua khảo sát và bảng hỏi hoặc dữ liệu có sẵn. Cách tiếp cận này
giúp khái quát hóa kết quả cho các nhóm đối tượng rộng hơn và giải thích hiện
tượng nghiên cứu (Steckler et al., 1992). Đối tượng khảo sát là các giám đốc
tài chính (CFO), kiểm soát viên tài chính, kế toán quản trị, trưởng bộ phận và
cán bộ cấp cao tại các công ty dược phẩm và hóa chất niêm yết trên Sở Giao dịch
Chứng khoán (HOSE), những DN có mức độ quan tâm cao đến kế toán xanh (Deb et
al., 2022). Trong phân tích dữ liệu, nghiên cứu sử dụng thống kê mô tả để khám
phá thông tin từ đối tượng khảo sát, tiếp theo là phân tích kinh nghiệm và phản
hồi của họ. Bảng hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm nhằm kiểm định
các giả thuyết. Cuối cùng, mô hình Cấu trúc bình phương nhỏ nhất từng phần
(PLS-SEM) được áp dụng để kiểm định mô hình nghiên cứu.
3.1. Thu thập dữ liệu và chọn mẫu
Trong nghiên cứu này, việc xác định cỡ
mẫu phù hợp nhằm đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả. Theo Steckler
et al. (1992), với sáu biến độc lập cần ít nhất 98 mẫu; Hair et al. (2019) khuyến
nghị 160 - 300 mẫu cho PLS-SEM; còn Henseler et al. (2015) đề xuất tối thiểu
500 quan sát theo công thức N = 100 + 50m. Dữ liệu được thu thập bằng bảng hỏi
khảo sát gửi đến các giám đốc tài chính, kiểm soát viên, kế toán quản trị và
cán bộ cấp cao tại các công ty dược phẩm, hóa chất niêm yết. Nhóm nghiên cứu
xác định cần 404 mẫu, song thực tế thu được 326 mẫu hợp lệ. Danh sách tổ chức
được chọn bằng trình tạo số ngẫu nhiên, sau đó áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu
nhiên đơn giản để đảm bảo tính khách quan và đại diện, qua đó tăng khả năng
khái quát hóa và giảm rủi ro sai lệch.
3.2. Hồ sơ của người tham gia
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
3.3. Thang đo
Trong nghiên cứu này, các giả thuyết được
kiểm định bằng bảng hỏi dựa trên nghiên cứu trước, với một số thang đo được điều
chỉnh cho phù hợp bối cảnh. Thang Likert 7 mức (1 = Hoàn toàn không đồng ý, 7 =
Hoàn toàn đồng ý) được sử dụng để đo lường các nhân tố (Mishra et al., 2016;
Hair et al., 2012). Bảng hỏi phát cho 326 đối tượng, tập trung vào mức độ DN thực
hiện các hoạt động kế toán xanh như giám sát, đánh giá, vận chuyển, phân phối,
lưu kho và bao bì xanh. Cụ thể, có 5 biến quan sát về thực tiễn môi trường, 4 về
kinh tế, 4 về xã hội (Gallhofer & Haslam, 1997; Jahamani, 2003; Tu &
Huang, 2015), cùng 3 biến về hiệu quả năng lượng và 3 về hiệu quả môi trường
(Deb et al., 2022). Nhìn chung, bảng hỏi được thiết kế để đánh giá thực tiễn kế
toán xanh và vai trò trung gian của hiệu quả năng lượng trong mối quan hệ với
hiệu quả môi trường.
3.4. Kỹ thuật phân tích
Trong
nghiên cứu này, cả SPSS (Statistical Package for Social Sciences, phiên bản 25)
và Phương pháp Mô hình Cấu trúc bình phương nhỏ nhất từng phần (Partial Least
Squares Structural Equation Modeling – PLS-SEM) đều được sử dụng để phân tích
và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. SPSS được dùng để thực hiện các phân
tích dữ liệu sơ bộ, như kiểm tra dữ liệu thiếu, phân phối dữ liệu, cũng như
tiến hành một số kiểm định thống kê. PLS-SEM được lựa chọn như một phương pháp
phù hợp cho các nghiên cứu khám phá với mô hình phức tạp, vì nó cung cấp ước
lượng chính xác hơn về độ tin cậy của thang đo (bao gồm hệ số Cronbach’s alpha
và độ tin cậy tổng hợp) cũng như giá trị (bao gồm giá trị hội tụ và giá trị
phân biệt). Quy trình hai giai đoạn do Hair và cộng sự (2011) khuyến nghị đã
được áp dụng trong phân tích: giai đoạn thứ nhất phân tích mô hình đo lường
nhằm kiểm định độ tin cậy và giá trị của các biến trong mô hình; giai đoạn thứ
hai phân tích mô hình cấu trúc nhằm kiểm định ý nghĩa thống kê của các mối quan
hệ trong mô hình bên trong, tỷ lệ phương sai được giải thích của các biến nội
sinh và kiểm định các giả thuyết.
4. Kết quả nghiên cứu
4.1.
Mô hình đo lường
Hình 1: Tóm tắt mô
hình đo lường
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
Ghi chú:
CA: Hệ số Cronbach’s Alpha;
CR: Độ tin cậy tổng hợp (Composite
Reliability);
AVE: Phương sai trích trung bình (Average
Variance Extracted);
Kiểm định KMO = 0.935 và kiểm định
Bartlett’s Sphericity có ý nghĩa thống kê (p < 0.001)
Trong
nghiên cứu này, mô hình đo lường được sử dụng để kiểm định độ tin cậy và giá
trị hợp lệ của thang đo. Độ tin cậy được đánh giá bằng Cronbach’s Alpha (CA) và
Composite Reliability (CR), tất cả đều vượt ngưỡng 0,70, cho thấy thang đo có
tính nhất quán cao (Arslan et al., 2022; Sarstedt et al., 2022). Giá trị hội tụ
được xem xét qua Average Variance Extracted (AVE), với kết quả từ 0,558 đến
0,745, đều trên mức 0,50 theo khuyến nghị của Fornell và Larcker (1981). Các
biến quan sát cũng có hệ số tải chuẩn hóa cao và có ý nghĩa thống kê, củng cố
thêm bằng chứng về giá trị hội tụ. Bên cạnh đó, giá trị phân biệt được đánh giá
bằng căn bậc hai của AVE và tỷ lệ tương quan HTMT. Tất cả giá trị HTMT đều dưới
ngưỡng 0,85, trong đó cao nhất là 0,834, chứng tỏ các khái niệm có sự khác biệt
rõ ràng (Hair et al., 2019). Như vậy, mô hình đo lường đã khẳng định được độ
tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của các thang đo trong nghiên cứu.
Bảng 2. Ma trận HTMT
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
Cross-loading
đề cập đến mức độ mà một biến quan sát trong thang đo có tải số lên các khái
niệm tiềm ẩn khác, ngoài khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường. Nếu một
biến quan sát có tải số cao hơn trên một khái niệm khác thay vì trên khái niệm
gốc của nó, điều đó có thể cho thấy thang đo chưa đạt giá trị phân biệt, tức là
mức độ khác biệt giữa các khái niệm. Khi tải chéo của một biến quan sát trên
khái niệm khác vượt quá một ngưỡng nhất định (thường khoảng 0,1), thì được xem
là mối đe dọa đối với giá trị phân biệt (Hair và cộng sự, 2011). Trường hợp tải
chéo cao (thường khoảng 0,8) có thể cho thấy vấn đề nghiêm trọng về giá trị
phân biệt (Sarstedt và cộng sự, 2022). Trong nghiên cứu này, Bảng 3 trình bày
giá trị tải chéo của các biến quan sát. Kết quả cho thấy, không có vấn đề nào
liên quan đến giá trị phân biệt, bởi các biến quan sát không có tải số cao hơn
trên khái niệm khác so với khái niệm gốc của chúng. Do đó, các thang đo trong
nghiên cứu được khẳng định có giá trị phân biệt tốt.
Bảng 3: Giá trị tải chéo
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
4.2. Mô hình cấu trúc
Trước
hết, để phân tích mô hình cấu trúc, các nhà nghiên cứu muốn đảm bảo rằng dữ liệu
không gặp vấn đề về đa cộng tuyến. Họ đã xem xét hệ số tương quan giữa các
thành phần tiềm ẩn và nhận thấy, hệ số tương quan cao nhất là 0,595, nằm trong
phạm vi chấp nhận được và cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến. Để kiểm
chứng thêm, họ đã tính hệ số phóng đại phương sai (VIF) cho từng biến, nhằm đo
lường mức độ mà phương sai của hệ số hồi quy bị gia tăng do đa cộng tuyến (Baah
và cộng sự, 2021). Kết quả cho thấy, tất cả các giá trị VIF đều thấp hơn ngưỡng
tối đa 5.00, chứng tỏ mô hình không gặp vấn đề về đa cộng tuyến. Sau khi xác nhận
rằng, mô hình không bị ảnh hưởng bởi đa cộng tuyến, nghiên cứu này đã sử dụng
phần mềm SmartPLS 4 để đánh giá mô hình cấu trúc và kiểm định các giả thuyết
nghiên cứu đã đề xuất. Mô hình cấu trúc là một dạng mô hình thống kê, cho phép
các nhà nghiên cứu kiểm định mối quan hệ giữa các biến tiềm ẩn trong nghiên cứu
(Hair và cộng sự, 2011). Thông qua phân tích mô hình cấu trúc, họ có thể xác định
liệu các giả thuyết có được dữ liệu ủng hộ hay không. Trong quá trình đánh giá
hiệu quả của mô hình SEM, nhóm tác giả đã sử dụng một số chỉ số độ phù hợp
(goodness of fit). Do hạn chế của PLS, phương pháp này không cung cấp chỉ số
đánh giá độ phù hợp tổng thể, vì vậy các chỉ số khác như SRMR, NFI, R² và Q² được
sử dụng. SRMR đo lường sự khác biệt giữa ma trận tương quan quan sát và ma trận
tương quan được dự đoán bởi mô hình, trong đó giá trị càng thấp thì độ phù hợp
càng tốt (Sarstedt và cộng sự, 2022). NFI đo lường sự khác biệt giữa mô hình giả
thuyết và mô hình rỗng, với giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 1, giá trị càng
cao thì mức độ phù hợp càng tốt.
Bảng 5
trình bày giá trị R² cho từng khái niệm trong mô hình, thể hiện tỷ lệ phương
sai của mỗi khái niệm được giải thích bởi các biến dự đoán. Giá trị R² của Hiệu
quả năng lượng (EE) và Hiệu quả môi trường (EP) lần lượt là 0,539 và 0,615, cho
thấy các biến dự đoán có tác động từ mức trung bình đến cao đối với các biến kết
quả. Ngoài ra, Bảng 6 trình bày các giá trị Q², cho thấy mức độ liên quan dự
báo của mô hình, trong đó giá trị lớn hơn 0 thể hiện khả năng dự báo tốt. Cụ thể,
giá trị Q² của EE và EP lần lượt là 0,427 và 0,472, cho thấy mô hình có khả
năng dự báo tốt đối với cả hai khái niệm này (Hair và cộng sự, 2019). Tổng thể,
các giá trị của những chỉ số đánh giá độ phù hợp này cho thấy mô hình SEM hoạt
động tốt và phù hợp với dữ liệu nghiên cứu.
Bảng 4. Đánh giá mô hình
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
Bảng 5. Độ phù hợp mô hình
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
4.3. Phân tích đường dẫn và kiểm định giả thuyết
Kết quả
phân tích đường dẫn cho thấy, kế toán xanh có tác động tích cực đến hiệu quả
môi trường thông qua thực hành kinh tế (β = 0,325; p < 0,000) và môi trường
(β = 0,343; p < 0,000), qua đó ủng hộ các giả thuyết H1, tuy nhiên thực hành
xã hội không có ảnh hưởng đáng kể. Điều này cho thấy, DN có thể nâng cao hiệu
quả môi trường chủ yếu nhờ áp dụng kế toán xanh gắn với yếu tố kinh tế và môi
trường. Bên cạnh đó, kết quả cũng khẳng định, kế toán xanh có ảnh hưởng tích cực
đến hiệu quả năng lượng: thực hành kinh tế (β = 0,169; p < 0,000), môi trường
(β = 0,404; p < 0,000) và xã hội (β = 0,241; p < 0,000) đều có ý nghĩa thống
kê, qua đó ủng hộ các giả thuyết H2 và H3. Điều này cho thấy, kế toán xanh, bất
kể tập trung vào khía cạnh nào, đều góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng của DN.
Phân tích trung gian cho thấy, hiệu quả năng lượng đóng vai trò trung gian một
phần trong mối quan hệ giữa kế toán xanh và hiệu quả môi trường. Các hệ số
trung gian (β = 0,029; 0,069; 0,043) đều có ý nghĩa thống kê, khẳng định rằng
hiệu quả năng lượng là cơ chế quan trọng giúp kế toán xanh thúc đẩy hiệu quả
môi trường.
Qua kết
quả kiểm định mô hình PLS-SEM, cả ba giả thuyết H1–H3 đều được chấp nhận với ý
nghĩa thống kê cao, thể hiện tính nhất quán và độ phù hợp của mô hình nghiên cứu. Trong bối cảnh Việt Nam, các quy định
như Luật Bảo vệ Môi trường 2020, Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai
đoạn 2021–2030, và Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã tạo ra áp lực thể chế cưỡng chế,
khuyến khích doanh nghiệp thực hành kế toán xanh nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng
năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Kết quả phân tích cho thấy kế toán
xanh thông qua các thực hành kinh tế có tác động tích cực đến hiệu quả môi trường
(H1), đồng thời tác động tích cực đến hiệu quả năng lượng (H2). Đáng chú ý, hiệu quả năng lượng đóng
vai trò trung gian đáng kể trong mối quan hệ giữa kế toán xanh và hiệu quả môi
trường (H3). Điều này cho thấy việc cải thiện hiệu quả năng lượng là cầu nối
quan trọng giúp các thực hành kế toán xanh phát huy tác dụng rõ rệt hơn trong
việc nâng cao hiệu quả môi trường, hướng tới phát triển bền vững và tuân thủ
quy định pháp lý về bảo vệ môi trường tại Việt Nam.
5. Thảo luận
Kết quả
nghiên cứu cho thấy, kế toán xanh có tác động tích cực đến cả hiệu quả năng lượng
và hiệu quả môi trường. Trong đó, thực hành môi trường có ảnh hưởng mạnh nhất,
tiếp theo là thực hành kinh tế và xã hội. Đồng thời, hiệu quả năng lượng đóng
vai trò trung gian một phần trong mối quan hệ giữa kế toán xanh và hiệu quả môi
trường, hàm ý rằng cải thiện hiệu quả năng lượng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả
môi trường. Tuy nhiên, mặc dù thực hành xã hội cải thiện hiệu quả năng lượng,
nó không tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả môi trường. Nhìn chung, kết quả
khẳng định kế toán xanh là công cụ hữu hiệu để thúc đẩy bền vững, đặc biệt khi
tập trung vào khía cạnh kinh tế và môi trường. Trong bối cảnh các DN dược phẩm
và hóa chất tại Việt Nam, việc áp dụng kế toán xanh có thể giúp vừa giảm thiểu tác động môi trường,
vừa nâng cao hiệu quả và lợi nhuận. DN có thể sử dụng hệ thống kế toán xanh để
theo dõi mức tiêu thụ năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí
và quản lý chất thải tốt hơn. Việc này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế nhờ
tiết kiệm chi phí, mà còn góp phần cải thiện chất lượng môi trường thông qua giảm
phát thải, tiết kiệm nước và ứng dụng năng lượng tái tạo. Dưới góc nhìn lý thuyết
các bên liên quan, kế toán xanh mang lại lợi ích cho nhiều đối tượng: cổ đông,
nhân viên, khách hàng, nhà cung ứng, cộng đồng và môi trường. DN áp dụng kế
toán xanh không chỉ đạt lợi ích tài chính, mà còn nâng cao hình ảnh trong mắt
nhà đầu tư và khách hàng nhờ cam kết phát triển bền vững. Điều này giúp củng cố
uy tín và sự gắn kết lâu dài với các bên liên quan. Từ góc độ lý thuyết thể chế,
việc áp dụng kế toán xanh cũng phản ánh sự đáp ứng trước áp lực thể chế, bao gồm
quy định pháp lý, chuẩn mực xã hội và kỳ vọng của các bên liên quan. Trong bối
cảnh các quốc gia đang phát triển, những áp lực này càng rõ rệt, buộc DN phải
chứng minh tính hợp pháp và trách nhiệm xã hội của mình. Do đó, kế toán xanh
không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng và môi trường, mà còn giúp DN gia tăng
tính chính danh, duy trì quan hệ tốt với các bên liên quan và nâng cao khả năng
cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tài liệu tham khảo
Arslan,
M., Nazir, M., Javaid, M., & Mehmood, K. (2022). Creativity, green
mindfulness and energy efficiency: The mediating role of environmental
awareness. Journal of Cleaner Production, 356, 131844.
https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2022.131844
Baah,
C., Jin, Z., & Tang, L. (2021). Organizational and environmental factors as
antecedents of green supply chain integration: Evidence from developing country
SMEs. International Journal of Production Economics, 231, 107910.
Bryman,
A. (2016). Social research methods (5th ed.). Oxford University Press.
Carpenter,
V., & Feroz, E. (2001). Institutional theory and accounting rule choice: An
analysis of four U.S. state governments’ decisions to adopt generally accepted
accounting principles. Accounting, Organizations and Society, 26(7–8), 565–596.
Christine,
A. (2019). Green accounting and firm environmental performance. International
Journal of Accounting and Finance Studies, 2(2), 12–25.
Deb,
S., Chowdhury, S., & Uddin, M. (2022). The role of green accounting
practices in environmental performance. Environmental Science and Pollution
Research, 29, 5623–5636.
Dhar,
B., Rahman, S., & Rahman, M. (2022). Green accounting and sustainability
reporting in developing countries. Sustainability, 14(15), 9322.
Fang,
Z., & Zhang, Q. (2018). Green accounting and sustainable development.
Ecological Indicators, 85, 138–147.
Fornell,
C., & Larcker, D. (1981). Evaluating structural equation models with
unobservable variables and measurement error. Journal of Marketing Research,
18(1), 39–50.
Gao,
Y., & Peng, H. (2022). Digital economy, energy saving, and emission
reduction: The mediating role of technological progress. Energy Economics, 109,
105945.
Gunarathne,
N., Lee, K., & Herath, S. (2021). Institutional pressures and green
accounting adoption. Journal of Cleaner Production, 278, 123704.
Hair,
J. F., Black, W. C., Babin, B. J., & Anderson, R. E. (2019). Multivariate
data analysis (8th ed.). Cengage.
Hair,
J. F., Ringle, C. M., & Sarstedt, M. (2011). PLS-SEM: Indeed a silver
bullet. Journal of Marketing Theory and Practice, 19(2), 139–152.
Henseler,
J., Ringle, C. M., & Sarstedt, M. (2015). A new criterion for assessing
discriminant validity in variance-based SEM. Journal of the Academy of
Marketing Science, 43(1), 115–135.
Hörisch,
J., Freeman, R. E., & Schaltegger, S. (2020). Applying stakeholder theory
in sustainability management: Links, similarities, dissimilarities, and a
conceptual framework. Organization & Environment, 33(2), 167–186.
Jahamani,
Y. (2003). Green accounting in developing countries: The case of U.A.E. and
Jordan. Managerial Finance, 29(8), 37–45.
Joshi,
S., & Rahman, Z. (2019). Green accounting and sustainability of
organizations: An empirical analysis. Journal of Environmental Management, 247,
620–630.
Maama,
H., & Appiah, K. (2019). Green accounting practices and sustainability
reporting in Ghana. Sustainability Accounting, Management and Policy Journal,
10(3), 418–437.
Mishra,
S., Prakash, A., & Gupta, R. (2016). Green accounting and sustainability
reporting: An empirical analysis. International Journal of Social Economics,
43(9), 902–918.
Owen,
D. L., Swift, T., & Hunt, K. (1997). Questioning the role of stakeholder
theory in sustainability. Accounting Forum, 21(2), 121–140.
Parmar,
B. L., Freeman, R. E., & Harrison, J. S. (2010). Stakeholder theory: The
state of the art. Academy of Management Annals, 4(1), 403–445.
Sarstedt,
M., Ringle, C. M., & Hair, J. F. (2022). Partial least squares structural
equation modeling. In Handbook of Market Research (Vol. 26, pp. 587–632).
Springer.
Tu,
J., & Huang, H. (2019). Green accounting and corporate sustainability.
Sustainability, 11(14), 3824.
Zhang,
S., Wang, Y., & Li, H. (2022). Digital economy, energy efficiency, and
green development. Energy Reports, 8, 532–540.
Zhu,
Q., & Sarkis, J. (2004). Relationships between operational practices and
performance among early adopters of green supply chain management practices in
Chinese manufacturing enterprises. Journal of Operations Management, 22(3),
265–289.
Bài viết phân tích kinh nghiệm phát triển công nghiệp xanh tại Jeollanam-do (Hàn Quốc), Sơn Đông (Trung Quốc) và Quảng Ninh (Việt Nam), đối chiếu với thực trạng tỉnh Nghệ An.
Quốc hội vừa thông qua Nghị quyết 98 (sửa đổi) về cơ chế, chính sách đặc thù cho Thành phố Hồ Chí Minh không phải là một động tác gia hạn chính sách, mà là một quyết định mang tính tái thiết tư duy phát triển. Trọng tâm của Nghị quyết không nằm ở sự ưu đãi, mà ở việc trao quyền đi đôi với trách nhiệm, chuyển từ mô hình quản lý sang mô hình kiến tạo.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ngừng thay đổi và công nghệ phát triển mạnh mẽ, Việt Nam đang tích cực thúc đẩy đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghị quyết 57-NQ/TW đã xác định khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực then chốt cho sự phát triển kinh tế - xã hội, mở ra hướng đi tất yếu cho các doanh nghiệp trong nước. Đặc biệt, đối với lĩnh vực hạ tầng và xây dựng – nơi đòi hỏi công nghệ cao để đảm bảo chất lượng, tiến độ và tối ưu chi phí – việc làm chủ công nghệ không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế mà còn quyết định khả năng cạnh tranh trên thị trường.