Với những đổi mới trong công nghệ và toàn cầu hóa, kiểm toán đã trở thành một công cụ không chỉ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính mà còn góp phần gia tăng giá trị và tạo lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp. Trong bài viết này tác giả trình bày vai trò của kiểm toán trong nền kinh tế hội nhập và ảnh hưởng của công nghệ số đến kiểm toán.
1. Kiểm toán và yêu cầu hội nhập trong bối cảnh toàn cầu
1.1. Vai trò của kiểm toán trong nền kinh tế
hội nhập
Kiểm toán không chỉ đóng vai trò là công cụ đánh giá tính
chính xác của báo cáo tài chính mà còn giúp các tổ chức, doanh nghiệp tuân thủ
các quy định pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các doanh nghiệp ngày
càng quan tâm đến việc tuân thủ chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) và báo cáo
tài chính chuẩn mực quốc tế (IFRS). Điều này đòi hỏi các công ty kiểm toán phải
nâng cao chất lượng dịch vụ và năng lực cạnh tranh để đáp ứng yêu cầu của khách
hàng.
Tổng giá trị thị trường kiểm toán toàn cầu: Năm 2020, thị
trường dịch vụ kiểm toán toàn cầu được ước tính đạt khoảng 217 tỷ USD. Sự phát
triển của các dịch vụ kiểm toán được thúc đẩy mạnh mẽ bởi nhu cầu tuân thủ các
quy định quốc tế và áp dụng công nghệ trong kiểm toán. Đến năm 2023, quy mô thị
trường dịch vụ kiểm toán toàn cầu ước tính đạt 239 tỷ USD với tỷ lệ tăng trưởng
hàng năm khoảng 3.3%. Theo dự báo, thị trường kiểm toán toàn cầu có thể đạt 285
tỷ USD vào năm 2026, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ kiểm toán số
hóa và tích hợp công nghệ.
1.2. Áp lực nâng cao chất lượng và
chuẩn hóa kiểm toán
Khi nền kinh tế toàn cầu ngày càng liên kết, nhu cầu về
chất lượng kiểm toán càng được đặt lên hàng đầu. Các tổ chức kiểm toán cần phải
đáp ứng không chỉ các tiêu chuẩn trong nước mà còn cả các tiêu chuẩn quốc tế,
bảo đảm sự minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế giúp các doanh nghiệp
dễ dàng so sánh và đánh giá hiệu quả kinh doanh ở nhiều quốc gia, tạo điều kiện
cho việc đầu tư và giao dịch trên toàn cầu.
2. Tác động của công nghệ số đến ngành kiểm toán
2.1. Các công nghệ mới trong kiểm toán Trí tuệ nhân tạo (AI)
AI giúp tự động hóa các quy trình kiểm toán, phát hiện
sai sót và các bất thường trong báo cáo tài chính nhanh chóng và chính xác hơn.
AI cũng giúp phân tích lượng dữ liệu lớn để đưa ra các dự đoán và hỗ trợ ra
quyết định, 74% các tổ chức kiểm toán lớn đã hoặc đang triển khai AI trong quy
trình kiểm toán vào năm 2021. AI giúp phát hiện ra các bất thường trong dữ liệu
nhanh hơn và hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống. Sử dụng AI trong
kiểm toán có thể giảm tới 80% thời gian dành cho các quy trình thủ công như thu
thập và phân tích dữ liệu.
Blockchain
Công nghệ blockchain giúp nâng cao tính bảo mật và minh
bạch trong kiểm toán nhờ vào hệ thống sổ cái phân tán, giúp lưu trữ thông tin
tài chính một cách minh bạch và không thể thay đổi. Đã có tới 24% các công ty
kiểm toán lớn đã bắt đầu thử nghiệm công nghệ blockchain vào năm 2021 để theo
dõi chuỗi cung ứng tài chính và giảm thiểu gian lận trong giao dịch. Blockchain
được kỳ vọng sẽ trở thành công cụ chính trong quy trình kiểm toán vào năm 2030,
với mức độ sử dụng tăng trưởng hàng năm khoảng 36%.
Dữ liệu lớn (Big Data)
Kiểm toán hiện đại có thể phân tích dữ liệu từ nhiều
nguồn khác nhau và phát hiện các xu hướng, mẫu hình mà trước đây rất khó nhận
ra. Big Data giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao độ chính xác trong quy trình kiểm
toán, 82% các kiểm toán viên cho biết họ đã sử dụng hoặc có kế hoạch sử dụng
Big Data để nâng cao hiệu quả phân tích và dự đoán trong kiểm toán. Big Data
giúp kiểm toán viên xử lý một lượng lớn dữ liệu trong thời gian ngắn hơn và
phát hiện các sai sót tiềm ẩn nhanh chóng hơn.
Tự động hóa quy trình (RPA)
Robot tự động hóa quy trình giúp tiết kiệm thời gian cho
các công việc lặp đi lặp lại như kiểm tra số liệu, đối chiếu dữ liệu, cho phép
các kiểm toán viên tập trung vào các công việc phức tạp hơn. Theo một báo cáo
của Deloitte, 55% các công ty kiểm toán lớn đã ứng dụng RPA vào các quy trình
kiểm toán vào năm 2020. RPA giúp tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, tăng
độ chính xác và giảm thiểu thời gian làm việc của con người. Đến năm 2025, tỷ lệ
tự động hóa quy trình kiểm toán dự kiến sẽ đạt tới 73% trong các công ty kiểm
toán hàng đầu.
2.2. Ưu điểm của công nghệ số đối với kiểm
toán
Tăng cường hiệu quả và độ chính xác: Các công nghệ
số giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình kiểm toán, tiết kiệm thời gian và
nâng cao hiệu quả làm việc.
Tăng cường khả năng phân tích và dự báo: Dữ liệu lớn
và trí tuệ nhân tạo giúp phát hiện các xu hướng và dự báo rủi ro tiềm ẩn, từ đó
giúp kiểm toán viên đưa ra các khuyến nghị chính xác cho doanh nghiệp.
Tối ưu hóa chi phí: Việc áp dụng công nghệ số giúp tiết
kiệm chi phí cho các doanh nghiệp kiểm toán nhờ vào quy trình tự động hóa và
khả năng phân tích dữ liệu lớn, giảm bớt các quy trình thủ công.
3. Thách thức của ngành kiểm
toán trong thời đại số
3.1. An ninh mạng và
bảo mật dữ liệu
Sự phát triển của công nghệ số mang đến nguy cơ về an
ninh mạng, đặc biệt khi kiểm toán phải truy cập vào các thông tin tài chính
nhạy cảm. Các công ty kiểm toán cần có biện pháp bảo vệ dữ liệu hiệu quả để
tránh các rủi ro liên quan đến an ninh thông tin.
Bảo mật thông tin
Công nghệ số cho phép kiểm toán viên truy cập và phân
tích lượng lớn dữ liệu nhạy cảm từ các hệ thống tài chính của khách hàng, nhưng
đồng thời cũng làm tăng nguy cơ rò rỉ thông tin. Các tổ chức kiểm toán cần đầu
tư mạnh vào các biện pháp bảo mật như mã hóa, quản lý quyền truy cập, và phòng
chống tấn công mạng.
Mối đe dọa từ tấn công mạng
Các tổ chức kiểm toán là mục tiêu của các cuộc tấn công
mạng vì lượng dữ liệu nhạy cảm mà họ nắm giữ. Những cuộc tấn công này có thể
làm mất uy tín của doanh nghiệp và gây tổn thất nghiêm trọng cho khách hàng.
3.2. Đào tạo nguồn nhân lực
Khả năng thích nghi với công nghệ
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI),
blockchain và dữ liệu lớn (Big Data) khiến cho ngành kiểm toán phải liên tục
cập nhật và thích nghi. Điều này đòi hỏi các kiểm toán viên phải không ngừng
học hỏi và cập nhật kiến thức, nhưng cũng tạo áp lực về chi phí đào tạo và
triển khai công nghệ.
Yêu cầu chuyên môn về công nghệ cao
Các kiểm toán viên hiện nay không chỉ cần kiến thức tài
chính mà còn phải am hiểu về công nghệ mới. Để đáp ứng điều này, các công ty
kiểm toán cần xây dựng chương trình đào tạo về phân tích dữ liệu, an ninh mạng,
và sử dụng công nghệ.
3.3. Quản lý khối lượng dữ liệu lớn
Quản lý dữ liệu
lớn (Big data)
Với sự phát triển của dữ liệu lớn, kiểm toán viên có thể truy cập vào lượng
thông tin phong phú và chi tiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, việc phân tích và
xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ đòi hỏi các công cụ và phương pháp phức tạp,
điều này có thể làm tăng chi phí và độ phức tạp trong quy trình kiểm toán.
Tính chính xác
của dữ liệu
Việc xử lý
lượng lớn dữ liệu cần đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn. Chỉ cần một sai sót
nhỏ trong quy trình phân tích có thể dẫn đến kết quả kiểm toán không chính xác.
3.4. Đòi hỏi về tính minh bạch và trách
nhiệm giải trình
Quản lý rủi ro về tính minh bạch
Các doanh nghiệp và tổ chức đang chịu nhiều áp lực về
tính minh bạch từ phía khách hàng và cơ quan quản lý. Ngành kiểm toán cần phát
triển các quy trình kiểm toán kỹ lưỡng để đảm bảo tính minh bạch trong bối cảnh
dữ liệu phức tạp.
Trách nhiệm giải trình
Đòi hỏi về trách
nhiệm giải trình ngày càng cao khiến kiểm toán viên phải đảm bảo rằng các báo
cáo kiểm toán là minh bạch và chính xác, không có lỗi hoặc thiếu sót. Điều này
tạo ra yêu cầu cao hơn về năng lực và đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên.
3.5. Đáp ứng chuẩn mực quốc tế và yêu cầu
pháp lý
Tuân thủ các quy định quốc tế
Hội nhập kinh tế
toàn cầu yêu cầu các tổ chức kiểm toán phải tuân thủ nhiều chuẩn mực quốc tế
như ISA (Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế) và IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc
tế). Điều này đòi hỏi nỗ lực lớn trong việc đào tạo và nâng cấp các quy trình.
Sự phức tạp của pháp lý và quy định địa phương
Ở các quốc gia khác nhau, các quy định về kiểm toán cũng
khác nhau. Các tổ chức kiểm toán quốc tế cần hiểu rõ sự khác biệt này để tuân
thủ đúng quy định của từng khu vực, điều này có thể tạo ra các thách thức về
mặt pháp lý.
3.6. Chi phí triển khai công nghệ và
đào tạo
Đầu tư vào công nghệ
Việc triển khai các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân
tạo, blockchain và các phần mềm kiểm toán hiện đại đòi hỏi chi phí đầu tư lớn.
Đối với các công ty kiểm toán nhỏ hoặc vừa, điều này có thể là thách thức lớn
về tài chính.
Đào tạo nhân viên
Việc nâng cao kỹ năng công nghệ cho kiểm toán viên đòi
hỏi chi phí đào tạo liên tục, đặc biệt là khi công nghệ luôn thay đổi và phát
triển nhanh chóng.
3.7. Đảm bảo chất lượng và giảm thiểu sai
sót
Kiểm soát chất lượng
Việc triển khai công nghệ số có thể hỗ trợ nâng cao chất
lượng kiểm toán, nhưng vẫn đòi hỏi các tổ chức phải có quy trình kiểm soát chất
lượng chặt chẽ để tránh sai sót.
Giám sát hiệu quả công nghệ
Khi sử dụng công nghệ mới, cần có các biện pháp giám sát
hiệu quả của công nghệ đó để đảm bảo rằng công nghệ thực sự cải thiện quy trình
kiểm toán và không gây ra các vấn đề mới.
4. Xu hướng phát triển của kiểm toán trong thời đại số
Trong thời đại số, ngành kiểm toán đang trải qua một sự
chuyển đổi sâu rộng nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ số và sự thay đổi trong
nhu cầu của thị trường. Các xu hướng phát triển chính của ngành kiểm toán trong
thời đại này bao gồm:
4.1. Sự tự động hóa trong kiểm toán
Tự động hóa quy trình kiểm toán (RPA - Robotic Process
Automation)
Các công việc lặp đi lặp lại như kiểm tra số liệu, đối
chiếu dữ liệu và các quy trình tài chính khác đang dần được tự động hóa. Điều
này giúp giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả làm việc.
Tự động hóa kiểm toán liên tục
Nhờ vào công nghệ tự động hóa, các doanh nghiệp có thể
theo dõi và kiểm soát các quy trình tài chính ngay lập tức, thay vì chờ đợi các
cuộc kiểm toán định kỳ.
4.2. Ứng dụng AI và học máy (Machine
Learning)
Trí tuệ nhân tạo
Đang giúp kiểm toán viên phân tích một lượng lớn dữ liệu
phức tạp với tốc độ nhanh hơn và độ chính xác cao hơn. Các công cụ AI có thể
phát hiện các mẫu và xu hướng bất thường trong dữ liệu tài chính, giúp dự đoán
các rủi ro và gian lận.
Học máy (Machine learning)
ML cho phép các hệ thống kiểm toán tự học từ dữ liệu quá
khứ để cải thiện khả năng phân tích trong tương lai. Điều này giúp các kiểm
toán viên phát hiện ra những rủi ro và sai sót tiềm tàng trước khi chúng xảy
ra.
4.3. Phát triển kiểm toán liên tục
(Continuous auditing)
Kiểm toán liên tục
Là xu hướng mới, cho phép doanh nghiệp theo dõi các hoạt
động tài chính và phát hiện sai sót hay gian lận trong thời gian thực. Điều này
giúp nâng cao độ chính xác và tính kịp thời trong quy trình kiểm toán. Với sự
hỗ trợ của công nghệ số, kiểm toán liên tục giúp các doanh nghiệp theo dõi và
kiểm tra dữ liệu thời gian thực. Đến năm 2022, khoảng 40% các doanh nghiệp lớn
trên toàn cầu đã áp dụng kiểm toán liên tục để giám sát và phát hiện các vấn đề
về tài chính.
Dữ liệu thời gian thực
Nhờ vào các hệ thống công nghệ hiện đại, dữ liệu thời
gian thực đang trở nên phổ biến, giúp kiểm toán viên có cái nhìn toàn diện về
tình trạng tài chính của doanh nghiệp một cách liên tục.
4.4. Sử dụng công nghệ Blockchain trong kiểm
toán
Minh bạch và bảo mật
Blockchain cho phép lưu trữ thông tin tài chính một cách
phân tán và không thể thay đổi, giúp nâng cao độ tin cậy và minh bạch của dữ
liệu. Mỗi giao dịch được ghi nhận trên blockchain đều có thể được truy xuất,
giúp các kiểm toán viên kiểm tra và xác nhận thông tin dễ dàng hơn.
Kiểm toán thông minh
Blockchain cũng hỗ trợ việc tự động hóa một số quy trình
kiểm toán thông qua các hợp đồng thông minh (smart contracts), giúp giảm thiểu
gian lận và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
4.5. Phân tích dữ liệu lớn (Big data) trong
kiểm toán
Phân tích dữ liệu lớn
Việc sử dụng Big Data cho phép các kiểm toán viên xử lý
một lượng lớn dữ liệu tài chính phức tạp để phát hiện các xu hướng và rủi ro mà
các phương pháp truyền thống có thể bỏ sót. Big Data giúp kiểm toán viên không
chỉ nhìn vào các mẫu nhỏ mà còn phân tích toàn bộ dữ liệu để có cái nhìn toàn
diện hơn về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
Thay vì dựa vào các mẫu nhỏ trong báo cáo tài chính, Big
data cho phép kiểm toán viên đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu toàn
diện, tăng cường độ chính xác và hiệu quả của kiểm toán.
4.6. Sự phát triển của kiểm toán từ xa
(Remote auditing)
Kiểm toán từ xa
Với sự phát triển của các công cụ số hóa và kết nối
internet, kiểm toán viên có thể thực hiện các quy trình kiểm toán từ xa mà
không cần phải có mặt tại doanh nghiệp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi
phí và tăng tính linh hoạt. Kiểm toán từ xa đã trở nên phổ biến do đại dịch
COVID-19. Vào năm 2020, 68% các doanh nghiệp kiểm toán cho biết họ đã triển
khai kiểm toán từ xa, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Sau đại dịch, tỷ lệ
này tiếp tục duy trì ở mức cao, và dự báo đến năm 2025, hơn 75% quy trình kiểm
toán sẽ được thực hiện từ xa thông qua các công cụ số hóa và phần mềm kiểm toán
hiện đại.
Tăng cường hợp tác và truyền thông
Các nền tảng kỹ thuật số cho phép kiểm toán viên và khách
hàng tương tác và chia sẻ dữ liệu một cách nhanh chóng và an toàn, dù ở bất cứ
đâu.
4.7.Tăng cường kiểm toán phi tài chính (Non-financial auditing)
Kiểm toán bền vững và ESG (Environmental, Social and governance)
Xu hướng hiện nay, yêu cầu các doanh nghiệp không chỉ tập
trung vào báo cáo tài chính mà còn phải minh bạch trong các hoạt động phi tài
chính như trách nhiệm xã hội, quản lý môi trường và quản trị doanh nghiệp. Kiểm
toán phi tài chính đang trở nên phổ biến hơn, khi các nhà đầu tư và công chúng
ngày càng quan tâm đến ESG. Kiểm toán ESG (Environmental, Social, Governance)
đã trở thành một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong kiểm toán. Vào năm 2021,
57% các công ty niêm yết đã bắt đầu công bố báo cáo ESG và yêu cầu kiểm toán
các tiêu chuẩn này. Đến năm 2025, dự kiến 70% các công ty toàn cầu sẽ yêu cầu
các báo cáo ESG phải được kiểm toán độc lập để đảm bảo tính minh bạch và trách
nhiệm giải trình trong quản trị doanh nghiệp.
Kiểm toán tuân thủ quy định
Kiểm toán viên phải đảm bảo rằng các doanh nghiệp không
chỉ tuân thủ các quy định tài chính mà còn phải tuân thủ các quy định khác như
bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR), an toàn lao động, và các quy tắc về môi trường.
5. Phát triển kỹ năng số cho kiểm toán viên
Nâng cao kỹ
năng số
Kiểm toán viên cần trang bị thêm các kỹ năng về công nghệ
thông tin và phân tích dữ liệu để thích ứng với xu hướng số hóa. Việc đào tạo
liên tục về các công nghệ mới như AI, Big Data và Blockchain là rất cần thiết
để nâng cao năng lực và duy trì tính cạnh tranh.
Đào tạo liên
tục
Ngành Kiểm toán hiện nay không chỉ yêu cầu kiến thức
chuyên môn về tài chính, mà còn đòi hỏi kiểm toán viên phải liên tục cập nhật
những kỹ năng mới liên quan đến công nghệ và dữ liệu.
6. Kết luận
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự bùng nổ của công
nghệ số, kiểm toán đang trải qua một sự chuyển đổi mạnh mẽ. Các công nghệ mới
như AI, Blockchain và Big data không chỉ mang lại hiệu quả cao, mà còn giúp
tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính. Tuy nhiên, để
tận dụng tối đa lợi ích từ công nghệ, ngành kiểm toán cần chú trọng đến việc
nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và bảo mật thông tin. Kiểm toán trong thời
đại số không chỉ là thách thức, mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp kiểm toán
tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng và nền kinh tế toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
Arens, A. A.,
Elder, R. J., & Beasley, M. S. (2021). Auditing and Assurance Services: An Integrated Approach. Pearson
Education.
Louwers, T.,
Blay, A., Sinason, D., Strawser, J., & Thibodeau, J. (2020). Auditing and Assurance Services.
McGraw-Hill Education.
Porter, B.,
Simon, J., & Hatherly, D. (2014). Principles
of External Auditing. John Wiley & Sons.
PWC. (2018). Digital Transformation in the Audit
Profession: A Global Perspective. PricewaterhouseCoopers.
IFAC (2020). International Standards on Auditing (ISA).
International Federation of Accountants.
AICPA (2021). Audit Data Standards, Guidance, and Case
Studies. American Institute of Certified Public Accountants.
Deloitte.
(2019). The Future of Audit: How
Digital Transformation Is Shaping the Audit Profession. Deloitte
Insights.
Alles, M. G.
(2015). Drivers of the Use and Facilitators of the Acceptance of Continuous
Auditing: A Structural Equation Modeling Approach. International Journal of Accounting Information Systems, 12(2),
79-102.
Cao, L.,
Chychyla, R., & Stewart, T. (2015). Big Data Analytics in Financial
Statement Audits. Accounting Horizons,
29(2), 423-429.
Warren, J. D.,
Moffitt, K. C., & Byrnes, P. (2015). How Big Data will Change Accounting. Accounting Horizons, 29(2), 397-407.
EY. (2019). How AI and Automation Are Reshaping the
Audit and Accounting Professions. Ernst & Young.
KPMG (2020). Audit 2030: The Future of Auditing.
KPMG Global Insights.
ACCA (2019). Audit and Technology: Key Implications for
the Future of Auditing. The Association of Chartered Certified
Accountants.
International
Federation of Accountants (IFAC) - www.ifac.org
American
Institute of CPAs (AICPA) - www.aicpa.o Deloitte
Insights - www.deloitte.com/insights