1.
Giới
thiệu
Kế toán đối thủ cạnh tranh (Competitor accounting - CA) ra đời trong quá trình phát triển kế toán quản trị truyền
thống thành kế toán quản trị chiến lược (Strategic management accounting - SMA), tích hợp các biện pháp kiểm soát tài chính nội bộ với
những hiểu biết sâu sắc về thị trường bên ngoài (Simmonds, 1981; Bromwich,
1990). Kế toán đối thủ cạnh tranh thể hiện sự thay đổi đáng kể so với trọng tâm
hướng nội của kế toán quản trị truyền thống, vốn trước đây nhấn mạnh vào kiểm
soát chi phí, lập ngân sách và phân tích hiệu suất nội bộ (Johnson &
Kaplan, 1987). Sự xuất hiện của kế toán quản trị chiến lược vào cuối thế kỷ 20,
do các học giả như Simmonds (1981) và Bromwich (1990) thúc đẩy đã đánh dấu sự
thay đổi mô hình theo hướng tích hợp kế toán với chiến lược cạnh tranh. Kế toán
đối thủ cạnh tranh dựa trên sự phát triển này bằng cách ưu tiên phân tích có hệ
thống dữ liệu tài chính và hoạt động của các đối thủ bên ngoài để đưa ra quyết
định chiến lược.
Simmonds (1981) được công nhận là người đặt nền móng cho
SMA, bằng cách lập luận rằng kế toán nên mở rộng ra ngoài hiệu quả nội bộ để
cung cấp thông tin chi tiết về vị thế cạnh tranh. Ông đã giới thiệu ý tưởng sử
dụng dữ liệu kế toán để hiểu cấu trúc chi phí và hành vi định giá của đối thủ cạnh
tranh, một khái niệm hỗ trợ trực tiếp cho kế toán của đối thủ cạnh tranh.
Bromwich (1990) đã tinh chỉnh thêm quan điểm này, ủng hộ phương pháp tiếp cận dựa
trên giá trị, trong đó kế toán hỗ trợ các mục tiêu chiến lược như sự khác biệt
hoặc vị thế dẫn đầu thị trường. Kế toán đối thủ cạnh tranh là một bộ phận của
SMA, vận hành các ý tưởng này bằng cách tập trung vào việc thu thập và diễn giải
thông tin cụ thể của đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như tỷ suất lợi nhuận, chi
phí sản xuất và xu hướng thị phần.
Guilding và cộng sự (1998) đã chính thức hóa kế toán tập
trung vào đối thủ cạnh tranh (competitor-focused
accounting - CFA) thành một hoạt động riêng biệt trong SMA, xác định
ba thành phần cốt lõi: theo dõi vị thế cạnh tranh, đánh giá chi phí của đối thủ
cạnh tranh và đánh giá đối thủ cạnh tranh dựa trên các báo cáo tài chính đã
công bố. Các thành tố này định vị CFA là một công cụ chủ động để hiểu bối cảnh
cạnh tranh, trái ngược với bản chất của kế toán quản trị truyền thống. Ý nghĩa
lý thuyết của CFA nằm ở khả năng kết nối phân tích tài chính với tầm nhìn chiến
lược, điều chỉnh các hoạt động kế toán theo nhu cầu của nền kinh tế cạnh tranh
toàn cầu.
Nghiên cứu của Tayles và cộng sự (2002) tiếp tục phân
tích kế toán đối thủ cạnh tranh trong chiến lược tổ chức, cho rằng việc áp dụng
kế toán đối thủ cạnh tranh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như quy mô công ty, chiến
lược cạnh tranh (tối thiểu hoá chi phí hay khác biệt hóa) và sứ mệnh chiến lược
(tăng thị phần, mở rộng thị trường). Các nghiên cứu này đã định vị kế toán đối
thủ cạnh tranh như một cầu nối giữa kế toán và quản trị chiến lược, chuyển trọng
tâm từ hiệu quả nội bộ sang cạnh tranh bên ngoài.
Mục
tiêu nghiên cứu bài viết này tập trung vào các vấn đề: Tổng hợp và hệ thống hóa
các nền tảng lý thuyết của CFA; Đánh giá các bằng chứng thực nghiệm về việc áp
dụng CFA trong các DN; Phân tích các ứng dụng thực tiễn và ý nghĩa chiến lược
của CFA; Xác định những hạn chế hiện tại trong nghiên cứu CFA và đề xuất các
hướng nghiên cứu về chủ đề này trong tương lai.
Nội
dung của bài viết tập trung vào kế toán đối thủ cạnh tranh trong khuôn khổ kế
toán quản trị chiến lược, giới hạn phạm vi trong việc phân tích lý thuyết nền
tảng, thực tiễn quốc tế và các đề xuất phát triển, không đi sâu vào các nghiên
cứu tình huống riêng lẻ tại DN cụ thể. Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu
định tính, chủ yếu là tổng thuật tài liệu (Lterature review), kết hợp phân tích
so sánh và đánh giá phê bình các công trình nghiên cứu trước. Các tài liệu được
thu thập từ các bài báo khoa học và công trình học thuật có uy tín trong lĩnh
vực kế toán và quản trị chiến lược.
2.
Các
nền tảng lý thuyết của CFA
Nền tảng lý thuyết của CFA được xây dựng dựa
trên ba trụ cột lý thuyết chính: Quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based
View - RBV), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc so sánh nguồn lực giữa các công
ty (Barney, 1991; Peteraf, 1993); Khuôn khổ Nhận thức - Động lực - Năng lực
(Awareness-Motivation-Capability - AMC) của Chen (1996), cho thấy vai trò của
nhận thức chiến lược trong cạnh tranh; và Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency
Theory), nhấn mạnh sự phụ thuộc của CFA vào quy mô DN, chiến lược cạnh tranh và
môi trường ngành (Otley, 1980; Tayles và cộng sự, 2002).
Trước hết, CFA được xây dựng theo lý thuyết của quan điểm
dựa trên nguồn lực. RBV cho rằng lợi thế cạnh tranh bắt nguồn từ các nguồn lực
và năng lực riêng có của mỗi công ty. Các nguồn lực này phải có giá trị, độc
đáo, không thể bắt chước và không thể thay thế. Kế toán đối thủ cạnh tranh mở rộng
quan điểm này, bằng cách cho phép các công ty so sánh hồ sơ nguồn lực của họ -
chẳng hạn như hiệu quả chi phí hoặc đầu tư công nghệ với hồ sơ của các đối thủ.
Ví dụ, bằng cách ước tính cơ cấu chi phí của đối thủ cạnh tranh, một công ty có
thể đánh giá liệu nguồn lực của riêng mình có mang lại lợi thế bền vững hay cần
được cải thiện để duy trì khả năng cạnh tranh (Peteraf, 1993). Phương pháp so
sánh này phù hợp với sự nhấn mạnh của Wernerfelt (1984) về tính tương đồng của
nguồn lực, một khái niệm sau đó được tích hợp vào các mô hình kế toán của đối
thủ cạnh tranh. Tính tương đồng của nguồn lực, xem xét mức độ gần gũi giữa các
tài sản hữu hình và vô hình của một công ty phản ánh tài sản của các đối thủ cạnh
tranh ảnh hưởng đến cường độ cạnh tranh. Do đó, kế toán đối thủ cạnh tranh vận
hành RBV bằng cách chuyển đổi các so sánh tài nguyên trừu tượng thành những hiểu
biết chiến lược và tài chính có thể hành động được, ví dụ như xác định những bất
lợi về chi phí hoặc cơ hội để khác biệt hóa.
Một trụ cột lý thuyết quan trọng khác của kế toán đối thủ
cạnh tranh là quan điểm về động lực cạnh tranh, đặc biệt là khuôn khổ Nhận thức
- Động lực - Năng lực của Chen (1996). Mô hình này cho thấy rằng, các hành động
cạnh tranh của một công ty phụ thuộc vào ba yếu tố: phải nhận thức về động thái
của đối thủ cạnh tranh, có động lực phản ứng và có khả năng thực hiện phản ứng
để duy trì lợi thế cạnh tranh. Kế toán đối thủ cạnh tranh hỗ trợ trực tiếp cho
thành phần "nhận thức" bằng cách cung cấp thông tin chi tiết dựa trên
dữ liệu về các chiến lược của đối thủ, chẳng hạn như thay đổi giá hoặc mở rộng
năng lực. Ví dụ, phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh có thể cho
thấy sự thay đổi về lợi nhuận báo hiệu sự gia nhập thị trường mạnh mẽ, thúc đẩy
phản ứng chiến lược. Khuôn khổ AMC cũng giao thoa với điểm chung của thị trường,
đo lường sự chồng chéo giữa thị trường của một công ty và thị trường của các đối
thủ cạnh tranh (Chen, 1996). Kế toán đối thủ cạnh tranh tăng cường phân tích
này, bằng cách định lượng các tác động tài chính của sự chồng chéo thị trường,
chẳng hạn như tập trung doanh thu hoặc quyền định giá. Bằng cách tích hợp các
chiều hướng định tính và định lượng, CFA cho phép các công ty dự đoán các mối
đe dọa và cơ hội cạnh tranh, phù hợp với bản chất năng động của sự cạnh tranh
giữa các công ty.
Lý thuyết ngẫu nhiên và ảnh hưởng của bối cảnh cũng là nền
tảng lý thuyết cho CFA. Lý thuyết ngẫu nhiên làm phong phú thêm nền tảng lý
thuyết của kế toán đối thủ cạnh tranh, bằng cách gợi ý rằng hiệu quả của nó phụ
thuộc vào các yếu tố tổ chức và môi trường (Otley, 1980). Tayles và cộng sự
(2002) đã áp dụng góc nhìn này vào CFA, xác định các tình huống chính định hình
việc áp dụng các yếu tố như quy mô công ty, chiến lược cạnh tranh và sứ mệnh
chiến lược. Các công ty lớn hơn, có quyền truy cập nhiều hơn vào các nguồn lực
và dữ liệu, có vị thế tốt hơn để triển khai các hoạt động CFA phức tạp, chẳng hạn
như mô hình chi phí tiên tiến hoặc hệ thống thông tin thị trường. Tương tự như
vậy, các công ty theo đuổi chiến lược tối thiểu hoá chi phí dựa vào đánh giá
chi phí của đối thủ cạnh tranh để duy trì lợi thế về giá, trong khi những công
ty tập trung vào sự khác biệt sử dụng CFA để theo dõi các nỗ lực đổi mới hoặc
xây dựng thương hiệu của đối thủ. Sứ mệnh chiến lược cũng đóng một vai trò quan
trọng, vì các công ty hướng tới mục tiêu mở rộng thị trường hoặc thống lĩnh thị
trường ngách cần có những hiểu biết chi tiết về đối thủ cạnh tranh để điều hướng
bối cảnh cạnh tranh (Tayles và cộng sự, 2002). Lý thuyết này nhấn mạnh, kế toán
đối thủ cạnh tranh không phải là một hoạt động phù hợp với tất cả mà là một
công cụ phụ thuộc vào bối cảnh được điều chỉnh theo các ưu tiên chiến lược và
điều kiện bên ngoài của công ty.
Như vậy nền tảng lý thuyết của kế toán đối thủ cạnh tranh
đan xen định hướng chiến lược của SMA, trọng tâm của RBV vào nguồn lực, sự nhấn
mạnh của động lực cạnh tranh vào sự cạnh tranh và sắc thái theo ngữ cảnh của lý
thuyết ngẫu nhiên. Các khuôn khổ lý thuyết này kết hợp lại đã định vị CFA vượt
qua ranh giới của kế toán quản trị truyền thống, trang bị cho các DN khả năng
phát triển mạnh mẽ trên thị trường cạnh tranh. Tuy nhiên, các lý thuyết này
cũng cho thấy những hạn chế nhất định. RBV cho rằng, các công ty có thể đánh
giá chính xác nguồn lực của đối thủ cạnh tranh, nhưng các hạn chế về dữ liệu
thường buộc phải dựa vào ước tính hoặc đại diện (Barney, 1991). Tương tự như vậy,
khuôn khổ AMC đòi hỏi nhận thức theo thời gian thực, điều này có thể bị cản trở
bởi sự chậm trễ trong báo cáo tài chính hoặc thiếu minh bạch ở các công ty. Những
thách thức này cho thấy, tính vững chắc
về mặt lý thuyết của kế toán đối thủ cạnh tranh phải phù hợp với những đổi mới
thực tế, chẳng hạn như tận dụng công nghệ để phân tích dữ liệu theo thời gian
thực.
3. Bằng
chứng thực nghiệm về kế toán đối thủ cạnh tranh
Các nghiên cứu thực nghiệm, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về
sự phổ biến và tác động của kế toán đối thủ cạnh tranh trong nhiều bối cảnh
khác nhau. Các nghiên cứu này đã phát triển cả về chiều rộng và chiều sâu, cung
cấp bằng chứng cụ thể về việc áp dụng, kỹ thuật và tác động của nó đến hiệu suất
tổ chức. Các nghiên cứu trải rộng trên nhiều bối cảnh địa lý, ngành và phương
pháp luận khác nhau, cùng nhau chứng minh rằng kế toán đối thủ cạnh tranh là một
công cụ thiết thực và có giá trị trong kế toán quản trị chiến lược. Một số nghiên cứu thực nghiệm điển hình xác nhận vai trò thiết thực
của CFA, có thể kể đến như: Guilding et al. (1998) khảo sát 131 CFO tại Anh,
phát hiện 60% sử dụng ít nhất một kỹ thuật CFA thường xuyên; Alsoboa &
Alalaya (2015) cho thấy, 72% công ty sản
xuất ở Jordan sử dụng CFA để nâng cao khả năng phản ứng thị trường; Heinen & Hoffjan (2005) chứng minh qua thí nghiệm rằng, việc có thông tin chi phí
của đối thủ giúp định giá chiến lược hiệu quả hơn; Cadez & Guilding (2008)
khẳng định, mối liên hệ giữa CFA và hiệu suất tài chính tại các công ty
Slovenia.
Một trong những công trình thực nghiệm có tính nền tảng về
kế toán đối thủ cạnh tranh là nghiên cứu thăm dò của Guilding và cộng sự
(1998), được công bố với tựa đề: “Kế toán tập trung vào đối thủ cạnh tranh: nghiên
cứu thăm dò” trên Tạp chí Kế toán, tổ chức và xã hội. Nghiên cứu này đã khảo
sát 131 giám đốc tài chính Vương Quốc Anh từ các công ty lớn trong nhiều ngành,
để đánh giá tần suất và tính hữu ích được nhận thức của các hoạt động CFA.
Phương pháp này bao gồm một bảng câu hỏi nhắm mục tiêu vào ba kỹ thuật CFA:
theo dõi vị thế cạnh tranh, đánh giá chi phí của đối thủ cạnh tranh và đánh giá
đối thủ cạnh tranh dựa trên các báo cáo tài chính đã công bố. Các phát hiện cho
thấy, CFA được áp dụng rộng rãi hơn dự kiến, khoảng 60% số người được hỏi báo
cáo sử dụng ít nhất một kỹ thuật CFA thường xuyên, trong đó giám sát vị thế cạnh
tranh là phổ biến nhất (được 48% công ty sử dụng). Phân tích thống kê, bao gồm
phân tích nhân tố đã xác định ba đặc điểm tổ chức ảnh hưởng đến việc áp dụng
CFA: Quy mô công ty (các công ty lớn hơn cho thấy mức sử dụng cao hơn do nguồn
lực sẵn có), chiến lược cạnh tranh (các công ty theo đuổi chiến lược tối thiểu
hoá chi phí và công ty theo đuổi chiến lược khác biệt hoá sản phẩm sử dụng CFA
theo cách khác nhau) và sứ mệnh chiến lược (các công ty có sứ mệnh hướng đến
tăng trưởng dựa nhiều hơn vào hiểu biết của đối thủ cạnh tranh). Đáng chú ý,
nghiên cứu không tìm thấy mô hình cụ thể nào riêng cho từng ngành, cho thấy khả
năng áp dụng rộng rãi và làm nổi bật tính linh hoạt của CFA. Công trình này đã
đặt nền tảng thực nghiệm để xem CFA là một công cụ chiến lược linh hoạt, mặc dù
bản chất khám phá của nó để lại khoảng trống cho phân tích nhân quả sâu hơn.
Một nghiên cứu thực nghiệm tập trung hơn của Alsoboa và
Alalaya (2015) được công bố trên Tạp chí Nghiên cứu quản lý và kinh doanh toàn
cầu, đã xem xét các hoạt động kế toán của đối thủ cạnh tranh trong các công ty
sản xuất của Jordan. Các nhà nghiên cứu đã khảo sát 88 công ty trong tổng số
125 công ty, đạt tỷ lệ phản hồi 70,5%, giúp tăng cường độ tin cậy của nghiên cứu.
Phương pháp này kết hợp thống kê mô tả và phân tích hồi quy để khám phá cách
các kỹ thuật CFA, chẳng hạn như phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh
tranh, theo dõi vị thế thị trường và ước tính cơ cấu chi phí góp phần tạo nên lợi
thế cạnh tranh. Kết quả cho thấy, 72% số người được hỏi tích cực sử dụng CFA,
trong đó theo dõi vị thế cạnh tranh (ví dụ như theo dõi tăng trưởng doanh số hoặc
thị phần của đối thủ) là hoạt động phổ biến nhất (được 65% công ty báo cáo).
Phân tích hồi quy đã cho thấy, mối tương quan mạnh mẽ giữa việc sử dụng CFA và
thành công trên thị trường, nhấn mạnh giá trị thực tế của nó ở các nền kinh tế
mới nổi. Các công ty đã sử dụng thông tin CFA để cải thiện các quyết định về
giá, tăng khả năng phản ứng với thị trường và nâng cao khả năng dự đoán động
thái của đối thủ cạnh tranh. Nghiên cứu cũng nêu bật các yếu tố theo ngữ cảnh,
chẳng hạn như lĩnh vực sản xuất cạnh tranh của Jordan và khả năng tiếp cận hạn
chế với dữ liệu độc quyền buộc các công ty phải phụ thuộc nhiều vào các báo cáo
tài chính công bố. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về hiệu quả của
CFA trong một thị trường mới nổi, mặc dù trọng tâm của nó vào các DN sản xuất
làm hạn chế khả năng khái quát hóa sang các lĩnh vực khác.
Heinen & Hoffjan (2005) đã áp dụng một
phương pháp tiếp cận thực nghiệm khác, bằng cách tiến hành một thí nghiệm có kiểm
soát tại Đức để nghiên cứu tác động của thông tin về chi phí của đối thủ cạnh
tranh lên quá trình ra quyết định chiến lược. Nghiên cứu này có sự tham gia của
120 người được chia thành hai nhóm: một nhóm có quyền truy cập vào dữ liệu chi
phí chi tiết của đối thủ cạnh tranh và một nhóm đối chứng không có. Những người
tham gia được giao nhiệm vụ đặt giá cho một công ty giả định trong bối cảnh thị
trường cạnh tranh. Kết quả chứng minh rằng, nhóm được thông báo đưa ra quyết định
định giá quyết đoán hơn và phù hợp hơn với chiến lược, có khả năng hạ giá đối
thủ cạnh tranh cao hơn trong khi vẫn duy
trì được lợi nhuận. Thí nghiệm đã sử dụng phân tích ANOVA để xác nhận rằng, việc
tiếp cận dữ liệu chi phí ảnh hưởng đáng kể đến sự tự tin và kết quả quyết định.
Phát hiện này hỗ trợ cho giả thuyết rằng, đánh giá chi phí của đối thủ cạnh
tranh, một kỹ thuật CFA cốt lõi, giúp các công ty hành động quyết đoán trong bối
cảnh cạnh tranh. Tuy nhiên, bối cảnh được kiểm soát đặt ra câu hỏi về khả năng
áp dụng trong thế giới thực, nơi dữ liệu không hoàn hảo và việc ra quyết định
liên quan đến nhiều biến số hơn. Dù vậy, nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng
thực nghiệm về tiềm năng của CFA trong việc cải thiện các lựa chọn chiến lược,
đặc biệt là đối với các ngành nhạy cảm với chi phí.
Ngoài các nghiên cứu CFA cụ thể, nghiên cứu thực nghiệm
trong SMA cung cấp hỗ trợ gián tiếp cho vai trò của kế toán đối thủ cạnh tranh
trong việc đánh giá chuẩn mực và cải thiện hiệu suất. Ward (1992) đã khảo sát
50 công ty Vương Quốc Anh và phát hiện ra rằng, 38% sử dụng dữ liệu tài chính của
đối thủ cạnh tranh làm công cụ đánh giá chuẩn mực, tương quan với mức cải thiện
12% về hiệu quả hoạt động trong hai năm. Tương tự như vậy, một nghiên cứu của
Cadez và Guilding (2008) trên các công ty Slovenia đã liên kết các hoạt động
SMA, bao gồm CFA với phân tích đối thủ cạnh tranh được trích dẫn là động lực
chính. Những phát hiện này củng cố tính liên quan thực nghiệm của CFA như một
thành phần của khuôn khổ kế toán chiến lược rộng hơn. Nhìn chung, các nghiên cứu
này khẳng định rằng, kế toán đối thủ cạnh tranh được thực hành rộng rãi và có
tác động trong nhiều bối cảnh. Về mặt phương pháp luận, lĩnh vực này được hưởng
lợi từ các cách tiếp cận đa dạng như khảo sát, thí nghiệm và nghiên cứu tình huống,
cho dù quy mô mẫu và trọng tâm của từng lĩnh vực là khác nhau. Điều này cho thấy,
khả năng của CFA trong việc nâng cao độ chính xác về giá, khả năng phản ứng với
thị trường và tầm nhìn chiến lược, đặc biệt là trong môi trường giàu tài nguyên
hoặc cạnh tranh. Tuy nhiên, những thách thức như tính khả dụng của dữ liệu (đặc
biệt là trong các thị trường không minh bạch) và vẫn luôn tồn tại hạn chế về
chi phí triển khai.
4. Ứng
dụng và ý nghĩa của kế toán đối thủ cạnh tranh
Kế toán đối thủ cạnh tranh, là một bộ phận của kế toán quản
trị chiến lược, cung cấp các công cụ và phương pháp thực tế mà các công ty tận
dụng để điều hướng bối cảnh cạnh tranh. Ứng dụng của CFA bao gồm nhiều hoạt động,
từ theo dõi hiệu suất tài chính của đối thủ đến ước tính cấu trúc chi phí và
đánh giá chuẩn năng lực nội bộ của họ. Các hoạt động này có ý nghĩa sâu rộng đối
với việc ra quyết định chiến lược, lợi thế cạnh tranh và khả năng phục hồi của
tổ chức. Có thể liệt kê các ứng dụng chính của kế toán đối thủ cạnh tranh bao gồm:
Thứ nhất, giám sát vị thế cạnh
tranh
Một trong những ứng dụng chính của kế toán đối thủ cạnh
tranh là theo dõi vị thế thị trường của đối thủ cạnh tranh bằng dữ liệu tài
chính và phi tài chính. Các công ty phân tích xu hướng doanh thu, biên lợi nhuận
và sự thay đổi thị phần của đối thủ cạnh tranh, thường có nguồn từ các tài liệu
công khai như báo cáo thường niên hoặc phân tích ngành (Guilding và cộng sự,
1998). Một công ty có thể sử dụng mức tăng trưởng doanh số được báo cáo của đối
thủ cạnh tranh để đánh giá hiệu suất tương đối của chính mình, xác định xem
công ty đang mất thị phần hay đang giành được sức hút trong các phân khúc
chính. Thực hành này đặc biệt có giá trị trong các ngành công nghiệp phát triển
nhanh, chẳng hạn như công nghệ hoặc bán lẻ, nơi mà vị thế dẫn đầu thị trường có
thể thay đổi nhanh chóng. Alsoboa và Alalaya (2015) phát hiện ra rằng, 65% các
công ty sản xuất của Jordan tham gia vào hoạt động này, liên hệ với sự cải thiện
10% về khả năng phản ứng của thị trường trong hai năm. Một nhà sản xuất điện
thoại thông minh có thể theo dõi thu nhập hàng quý của đối thủ cạnh tranh để
phát hiện chi tiêu cho R&D tăng lên, báo hiệu một sản phẩm sắp ra mắt và điều
chỉnh các chiến lược tiếp thị hoặc định giá của riêng mình cho phù hợp.
Thứ hai, đánh giá chi phí của đối
thủ cạnh tranh
Ước tính cấu trúc chi phí của đối thủ cạnh tranh là nền tảng
của CFA, cho phép các công ty hiểu được sức mạnh định giá và hiệu quả hoạt động
của đối thủ cạnh tranh. Điều này liên quan đến việc đảo ngược dữ liệu chi phí từ
các báo cáo tài chính, ấn phẩm thương mại hoặc thông tin chi tiết về nhà cung cấp
để ước tính chi phí sản xuất, chi phí chung hoặc chi phí chuỗi cung ứng (Heinen & Hoffjan, 2005). Phân tích như vậy rất quan trọng đối với các công
ty theo đuổi chiến lược tối thiểu hoá chi phí nhằm duy trì khả năng cạnh tranh
về giá hoặc đối với các công ty theo đuổi chiến lược khác biệt hoá sản phẩm muốn
biện minh cho mức giá cao cấp. Ví dụ một hãng hàng không có thể ước tính chi
phí nhiên liệu và nhân công cho mỗi chuyến bay của đối thủ cạnh tranh để quyết
định xem hãng có đủ khả năng giảm giá khuyến mại mà không phải hy sinh lợi nhuận
hay không.
Thứ ba, đánh giá đối thủ cạnh
tranh thông qua dữ liệu đã công bố
Các công ty sử dụng báo cáo tài chính công khai để đánh
giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như thanh khoản, mức
nợ hoặc mô hình đầu tư (Guilding và cộng sự, 1998). Ứng dụng này cung cấp một bức
tranh tổng quan về tình hình tài chính và các ưu tiên chiến lược của đối thủ cạnh
tranh, thông báo các quyết định về việc gia nhập thị trường, quan hệ đối tác hoặc
trả đũa cạnh tranh. Ví dụ một nhà sản xuất ô tô đa quốc gia sử dụng bảng cân đối
kế toán của đối thủ cạnh tranh để suy ra khoản đầu tư lớn vào xe điện, thúc đẩy
sự thay đổi nhanh chóng trong chiến lược sản xuất của chính mình. Hay một nhà
bán lẻ phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu đang tăng của đối thủ cạnh tranh
có thể dự đoán được tình trạng căng thẳng về tài chính, lựa chọn triển khai chiến
dịch giảm giá mạnh để khai thác điểm yếu của đối thủ.
Thứ tư, đánh giá chuẩn và cải thiện
hiệu suất
Kế toán đối thủ cạnh tranh tạo điều kiện cho việc đánh
giá chuẩn bằng cách so sánh các số liệu tài chính và hoạt động của công ty chẳng
hạn như chi phí đơn vị sản phẩm, lợi nhuận đầu tư hoặc chi phí thu hút khách
hàng,… với các công ty cùng ngành. Ứng dụng này giúp xác định
khoảng cách hiệu suất và tình trạng kém hiệu quả trong hoạt động, thúc đẩy cải
tiến nội bộ. Cadez và Guilding (2008) phát hiện ra rằng, các công ty Slovenia sử
dụng CFA để đánh giá chuẩn đã báo cáo mức tăng 12% về hiệu quả hoạt động trong
ba năm, nhờ vào việc cắt giảm chi phí có mục tiêu dựa trên dữ liệu của đối thủ
cạnh tranh. Hay, một công ty sản xuất có thể đánh giá chuẩn chi phí sản xuất của
mình so với đối thủ cạnh tranh, phát hiện ra chi phí năng lượng cao hơn và đầu
tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng để thu hẹp khoảng cách.
Thứ năm, dự đoán chiến lược và lập
kế hoạch tình huống
Bằng cách tích hợp dữ liệu tài chính với thông tin định
tính (ví dụ như thông cáo báo chí của đối thủ cạnh tranh), CFA hỗ trợ lập kế hoạch
tình huống và dự đoán động thái của đối thủ (Chen, 1996). Các công ty sử dụng ứng
dụng này để lập mô hình các hành động cạnh tranh tiềm năng như chiến tranh giá
cả, ra mắt sản phẩm hoặc thoát khỏi thị trường từ đó chuẩn bị các biện pháp đối
phó. Một công ty công nghệ có thể dự đoán giá giảm của đối thủ cạnh tranh dựa
trên các tín hiệu tồn kho dư thừa trong báo cáo tài chính, cho phép công ty chủ
động đóng gói sản phẩm của mình với các dịch vụ có giá trị gia tăng. Một công
ty dược phẩm có thể sử dụng xu hướng chi tiêu cho hoạt động R&D của đối thủ
để dự đoán việc ra mắt thuốc mới, đẩy nhanh các thử nghiệm lâm sàng của chính
mình để cạnh tranh.
Từ những ứng dụng trên, kế toán đối thủ cạnh tranh có ý
nghĩa chiến lược rất quan trọng.
Một là nâng cao độ chính xác
trong việc ra quyết định
Kế toán đối thủ cạnh tranh làm căn cứ quan trọng trong
các quyết định chiến lược bằng cách dựa trên dữ liệu thay vì trực giác. Khả
năng định lượng năng lực của đối thủ cạnh tranh cho dù thông qua ước tính chi
phí hay phân tích thị phần làm giảm sự không chắc chắn trong định giá, đầu tư
và phân bổ nguồn lực (Heinen & Hoffjan, 2005). Ví dụ, các công ty có hiểu
biết về CFA có khả năng điều chỉnh giá theo điều kiện thị trường cao hơn 15% mà
không làm xói mòn biên lợi nhuận, như bằng chứng từ dữ liệu thực nghiệm. Độ
chính xác này rất quan trọng trong môi trường rủi ro cao, nơi những bước đi sai
lầm có thể đánh mất vị thế dẫn đầu thị trường.
Hai là tăng cường lợi thế cạnh
tranh
CFA cho phép các công ty khai thác điểm yếu của đối thủ cạnh
tranh đồng thời củng cố điểm mạnh của chính họ. Bằng cách hiểu được những bất lợi
về chi phí của đối thủ cạnh tranh hoặc sự phụ thuộc quá mức vào một thị trường
duy nhất, một công ty có thể điều chỉnh chiến lược của mình ví dụ, nhắm mục
tiêu vào các phân khúc chưa được phục vụ hoặc giảm giá để giành được lợi thế
(Alsoboa & Alalaya, 2015). Nghiên cứu của Jordan cho thấy những công ty áp
dụng CFA đạt được phương sai lợi thế cạnh tranh cao hơn 58%, cho thấy mối liên
hệ trực tiếp với thành công trên thị trường. Lợi thế này có thể duy trì được
khi CFA được kết hợp với việc giám sát và thích ứng liên tục.
Ba là định vị thị trường chủ động
Thay vì phản ứng với các động thái của đối thủ cạnh
tranh, các công ty sử dụng CFA có thể hành động chủ động, định hình động lực thị
trường theo hướng có lợi cho họ. Việc dự đoán được chiến lược của đối thủ cạnh
tranh chẳng hạn như giảm giá hoặc mở rộng cho phép thực hiện các hành động
phòng ngừa như phân biệt sản phẩm hoặc các chiến dịch khuyến mại. Sự thay đổi từ
định vị bị động sang chủ động này giúp tăng cường khả năng phục hồi, đặc biệt
là trong các ngành công nghiệp biến động như điện tử tiêu dùng hoặc năng lượng.
Bốn là tối ưu hóa nguồn lực
CFA báo cáo phân bổ nguồn lực bằng cách làm nổi bật khoản
mục đối thủ cạnh tranh đầu tư quá mức hoặc dưới mức, hướng dẫn các công ty ưu
tiên các lĩnh vực có tác động cao. Ví dụ, đánh giá chuẩn có thể cho thấy hiệu
quả hậu cần vượt trội của đối thủ, thúc đẩy đầu tư vào nâng cấp chuỗi cung ứng.
Việc tối ưu hóa này đảm bảo các nguồn lực phù hợp với các mục tiêu chiến lược,
tối đa hóa lợi tức đầu tư.
Bên cạnh đó, việc áp dụng rộng rãi CFA làm gia tăng sự cạnh
tranh giữa các công ty, vì các công ty trở nên nhạy bén hơn với các động thái của
nhau. Nhận thức sâu sắc này, bắt nguồn từ khuôn khổ AMC (Chen, 1996), có thể dẫn
đến các chu kỳ cạnh tranh nhanh hơn ví dụ như điều chỉnh giá nhanh chóng hoặc
chạy đua đổi mới, định hình lại các cấu trúc ngành. Mặc dù có lợi cho từng công
ty, nhưng nó có thể làm tăng sự bất ổn của thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh
độc quyền. Ngoài ra, việc phụ thuộc vào dữ liệu của đối thủ cạnh tranh đặt ra
các câu hỏi thực tế và đạo đức. Thông tin công khai thường không đầy đủ hoặc lỗi
thời, buộc các công ty phải sử dụng ước tính hoặc nguồn của bên thứ ba, điều
này có thể gây ra nhầm lẫn (Alsoboa & Alalaya, 2015). Hơn nữa, việc thu thập
dữ liệu tích cực chẳng hạn như chi phí kỹ thuật đảo ngược từ rò rỉ của nhà cung
cấp vượt qua ranh giới đạo đức, có khả năng gây ra sự giám sát của cơ quan quản
lý hoặc rủi ro về danh tiếng. Ý nghĩa của CFA mở rộng đến việc tích hợp nó với
các công nghệ mới nổi. Phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và các công cụ
giám sát thời gian thực khuếch đại các ứng dụng của CFA, cho phép các công ty xử
lý các tập dữ liệu khổng lồ (ví dụ như cảm nhận trên mạng xã hội hoặc xu hướng
giá của đối thủ cạnh tranh) với tốc độ chưa từng có. Sự phát triển này hứa hẹn
độ chính xác và sức mạnh dự đoán cao hơn nhưng đòi hỏi đầu tư đáng kể, có khả
năng nới rộng khoảng cách giữa các công ty lớn và nhỏ.
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng hiệu quả của CFA phụ thuộc
rất lớn vào chất lượng dữ liệu và kỹ năng diễn giải. Việc quá phụ thuộc vào các
giả định sai lầm như đánh giá sai cơ sở chi phí của đối thủ có thể dẫn đến những
bước đi sai lầm về mặt chiến lược, chẳng hạn như dẫn đến cuộc chiến giá cả
không có lợi nhuận. Ngoài ra, cường độ nguồn lực của CFA cả về mặt nhân sự và hệ
thống có thể gây áp lực cho các công ty nhỏ hơn, hạn chế việc áp dụng rộng rãi
(Tayles và cộng sự, 2002).\
5. Những
hạn chế của các nghiên cứu hiện tại
Mặc dù tài liệu về kế toán đối thủ cạnh tranh đã có những
bước tiến đáng kể trong việc thiết lập nền tảng lý thuyết, ứng dụng thực nghiệm
và giá trị chiến lược, nhưng vẫn còn những hạn chế nhất định về tính toàn diện
và khả năng áp dụng trong thực tiễn.
Có thể thấy, hạn chế nổi bật trong các nghiên cứu là tập
trung nhiều vào các ngành sản xuất, bằng chứng là các nghiên cứu như Alsoboa &
Alalaya (2015) ở Jordan, Heinen & Hoffjan (2005) ở Đức. Các nghiên cứu này
nhấn mạnh vai trò của CFA trong các ngành sản xuất hàng hoá hữu hình, có chi
phí cao, nơi dữ liệu tài chính như chi phí sản xuất và giá cả dễ so sánh hơn. Các
ngành dựa trên dịch vụ như tài chính, chăm sóc sức khỏe hoặc nền tảng kỹ thuật
số vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Các ngành này phụ thuộc nhiều hơn vào tài sản
vô hình như giá trị thương hiệu, dữ liệu khách hàng và các mô hình định giá động,
đòi hỏi các phương pháp tiếp cận CFA khác nhau. Việc thiếu nghiên cứu trong các
lĩnh vực này hạn chế tính liên quan của CFA trong các nền kinh tế ngày càng bị
chi phối bởi dịch vụ và công nghệ.
Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu dựa vào các nguồn dữ liệu
truyền thống như báo cáo tài chính, báo cáo ngành và khảo sát mà không tích hợp
đầy đủ các công cụ công nghệ hiện đại như phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo
(AI) hoặc máy học (ML). Cách thức kết hợp dữ liệu thị trường và tài nguyên, sử
dụng AI để dự đoán hành vi của đối thủ cạnh tranh hoặc thu thập dữ liệu web
theo thời gian thực có thể làm tăng đáng kể chi phí thực hiện. Tuy nhiên trong
thời đại mà mức độ áp dụng kỹ thuật số của đối thủ cạnh tranh rất mạnh mẽ và dễ
tiếp cận, thì việc các tài liệu không đề cập đến các công cụ này thể hiện một
cơ hội bị bỏ lỡ đáng kể. Khoảng cách này hạn chế khả năng của CFA trong việc
theo kịp những thay đổi nhanh chóng của thị trường và tận dụng môi trường giàu
dữ liệu của thế kỷ 21.
Phần lớn các bằng chứng thực nghiệm tập trung về mặt địa
lý, với các nghiên cứu chính ở Vương quốc Anh (Guilding và cộng sự, 1998),
Jordan (Alsoboa & Alalaya, 2015), Đức (Hoffjan & Heinen, 2005) và
Slovenia (Cadez & Guilding, 2008). Trọng tâm này bỏ qua các bối cảnh kinh tế
và văn hóa đa dạng, chẳng hạn như châu Á - Thái Bình Dương, châu Phi hoặc châu
Mỹ Latinh, nơi có động lực cạnh tranh, môi trường pháp lý và tính khả dụng của
dữ liệu khác nhau. Việc không có sự so sánh giữa các nền văn hóa cản trở sự phát
triển của một khuôn khổ có thể áp dụng trên toàn cầu, làm giảm khả năng khái
quát hóa của các nghiên cứu.
Hầu hết các nghiên cứu, chẳng hạn như các cuộc khảo sát của
Guilding và cộng sự (1998) và Alsoboa và Alalaya (2015) cung cấp các bức tranh
mang tính thời điểm về việc sử dụng CFA, thay vì theo dõi tác động dài hạn của
nó đối với hiệu suất của công ty. Thí nghiệm của Đức (Heinen & Hoffjan,
2005) thậm chí còn bị hạn chế hơn, dựa trên một kịch bản ra quyết định duy nhất.
Định hướng ngắn hạn này không giải quyết được cách áp dụng CFA bền vững ảnh hưởng
đến lợi nhuận, thị phần hoặc khả năng phục hồi theo thời gian, các số liệu quan
trọng để đánh giá các công cụ chiến lược. Nếu không có dữ liệu theo chiều dọc,
không rõ liệu lợi ích của CFA có bền vững hay chúng sẽ giảm dần khi các đối thủ
cạnh tranh thích nghi.
Các nghiên cứu cũng hiếm khi đề cập đến các thách thức về
đạo đức hoặc quy định của kế toán đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như tính hợp
pháp của các phương pháp thu thập dữ liệu hoặc rủi ro sử dụng sai thông tin nhạy
cảm. Các hoạt động CFA tích cực, ví dụ như chi phí kỹ thuật đảo ngược từ rò rỉ
của nhà cung cấp có thể vi phạm luật riêng tư hoặc chuẩn mực của ngành nhưng những
vấn đề này vẫn chưa được xem xét. Hạn chế này đặc biệt cần lưu ý trong các lĩnh
vực được quản lý như dược phẩm hoặc tài chính, nơi xử lý dữ liệu được giám sát
chặt chẽ và có thể khiến các công ty phải chịu rủi ro pháp lý hoặc rủi ro về
danh tiếng.
6. Hướng nghiên cứu trong tương
lai
Từ những phân tích về hạn chế ở trên, các nghiên cứu
trong tương lai nên mở rộng phạm vi ngành điều tra ứng dụng của CFA đặc biệt là
các ngành công nghiệp hướng đến dịch vụ và kỹ thuật số. Các nghiên cứu có thể
khám phá cách các công ty như ngân hàng hoặc nhà cung cấp SaaS điều chỉnh CFA để
đánh giá chi phí vô hình ví dụ như phát triển phần mềm, giữ chân khách hàng hoặc
các chiến lược định giá động. Hoặc nghiên cứu có thể phân tích cách một công ty
công nghệ tài chính sử dụng dữ liệu phí giao dịch của đối thủ cạnh tranh để tối
ưu hóa giá của riêng mình, kiểm tra khả năng thích ứng của CFA vượt ra ngoài phạm
vi sản xuất. Điều này sẽ mở rộng phạm vi liên quan của lĩnh vực này và khám phá
ra các kỹ thuật cụ thể của ngành.
Các nhà nghiên cứu nên tận dụng công nghệ và xem xét cách
các công nghệ tiên tiến như AI, ML và dữ liệu lớn để nâng cao độ chính xác và sức
mạnh dự đoán của CFA. Một nghiên cứu tiềm năng có thể phát triển một mô hình AI
để dự báo giá của đối thủ cạnh tranh dựa trên dữ liệu tài chính lịch sử, dữ liệu
giá thu thập từ web và tâm lý thị trường, xác thực độ chính xác của nó so với kết
quả thực tế. Hướng đi này sẽ liên kết CFA với các xu hướng chuyển đổi số, biến
nó thành một công cụ hướng tới tương lai.
Nghiên cứu so sánh trên nhiều khu vực khác nhau có thể cho
thấy cách các yếu tố văn hóa, kinh tế và quy định định hình các hoạt động CFA.
Ví dụ, một nghiên cứu có thể so sánh CFA trên thị trường minh bạch của Hoa Kỳ
(có hồ sơ nộp lên SEC) với khu vực SME không minh bạch của Ấn Độ, nơi dữ liệu
không chính thức chiếm ưu thế. Điều này sẽ tạo ra một khuôn khổ CFA toàn cầu,
tính đến các biến thể về quyền truy cập dữ liệu, cường độ cạnh tranh và các ưu
tiên chiến lược.
Các nghiên cứu theo chiều dọc theo dõi những người áp dụng
CFA trong 5–10 năm có thể đánh giá tác động liên tục của nó đối với các chỉ số
hiệu suất chính như ROI, thị phần... Một phương pháp tiếp cận hỗn hợp—kết hợp dữ
liệu tài chính định lượng với các cuộc phỏng vấn định tính có thể khám phá cách
CFA ảnh hưởng đến sự phát triển chiến lược. Điều này sẽ giải quyết được tính bền
vững của các lợi ích của CFA và vai trò của nó trong khả năng cạnh tranh dài hạn.
Các nghiên cứu cũng nên cân nhắc ranh giới đạo đức và ý
nghĩa quy định của CFA, đặc biệt là trong các ngành nhạy cảm với dữ liệu. Một
nghiên cứu có thể khảo sát các công ty về hoạt động thu thập dữ liệu của họ,
đánh giá việc tuân thủ các luật và đề xuất một bộ quy tắc ứng xử đạo đức của
CFA. Hướng đi này sẽ giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính hợp pháp của CFA như một
hoạt động chiến lược.
Việc lấp đầy những khoảng trống này sẽ nâng cao hoạt động
kế toán của đối thủ cạnh tranh từ một hoạt động thích hợp thành nền tảng của quản
lý chiến lược. Bằng cách khám phá các lĩnh vực mới, khai thác công nghệ và áp dụng
các quan điểm toàn cầu nghiêm ngặt, nghiên cứu trong tương lai có thể giải
phóng toàn bộ tiềm năng của CFA, đảm bảo rằng nó vẫn phù hợp trong một thế giới
kinh doanh ngày càng phức tạp.
7. Kết
luận
Kế toán đối thủ cạnh tranh (CFA) đã phát triển
thành một lĩnh vực quan trọng trong kế toán quản trị chiến lược, cung cấp cho
các DN công cụ thiết yếu để phân tích và ứng phó với môi trường cạnh tranh ngày
càng phức tạp. Bài viết này đã tổng hợp và phân tích các nền tảng lý thuyết, bằng
chứng thực nghiệm và ứng dụng thực tiễn của CFA, đồng thời chỉ ra những hạn chế
trong các nghiên cứu hiện tại và đề xuất hướng nghiên cứu trong tương lai.
Kế toán đối thủ cạnh tranh đã chứng minh giá
trị của mình như một công cụ chiến lược quan trọng, giúp DN nâng cao năng lực cạnh
tranh trong môi trường kinh doanh hiện đại. Mặc dù còn tồn tại một số thách thức,
nhưng với sự phát triển của công nghệ và phương pháp nghiên cứu, CFA có tiềm
năng to lớn để trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống kế toán quản
trị chiến lược của các DN trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
Alsoboa, S., &
Alalaya, M. (2015). Practices of Competitor Accounting and its Influence on the
Competitive Advantages: An Empirical Study in Jordanian Manufacturing
Companies. Global Journal of Management and Business Research, 15(3), 12-23.
Barney, J. (1991).
Firm Resources and Sustained Competitive Advantage. Journal of Management,
17(1), 99-120.
Bromwich, M. (1990).
The case for. strategic management accounting: The role of
accounting information for strategy in competitive markets. Accounting,
Organizations and Society, 15(1-2), 27-46.
Cadez, S., &
Guilding, C. (2008). An exploratory investigation of an integrated contingency
model of strategic management accounting. Accounting, Organizations and
Society, 33(7-8), 836-863.
Chen, M. J. (1996).
Competitor analysis and interfirm rivalry: Toward a theoretical integration.
Academy of Management Review, 21(1), 100-134.
Guilding, C.,
Cravens, K. S., & Tayles, M. (1998). Competitor-focused accounting: An
exploratory study. Accounting, Organizations and Society, 23(4), 377-395.
Heinen, C., &
Hoffjan, A. (2005). The strategic relevance of competitor cost assessment: An
empirical study of competitor accounting. Journal of Applied Management
Accounting Research, 3(1), 17-34.
Johnson, H. T., &
Kaplan, R. S. (1987). Relevance Lost: The Rise and Fall of Management
Accounting. Boston: Harvard Business School Press.
Otley, D. T. (1980).
The contingency theory of management accounting: Achievement and prognosis.
Accounting, Organizations and Society, 5(4), 413-428.
Peteraf, M. A.
(1993). The cornerstones of competitive advantage: A resource‐based view.
Strategic Management Journal, 14(3), 179-191.
Simmonds, K. (1981).
Strategic management accounting. Management Accounting, 59(4), 26-29.
Tayles, M., Bramley,
A., Adshead, N., & Farr, J. (2002). Dealing with the management of
intellectual capital: The potential role of strategic management accounting.
Accounting, Auditing & Accountability Journal, 15(2), 251-267.
Wernerfelt, B.
(1984). A resource‐based view of the firm. Strategic Management Journal, 5(2),
171-180.