Chuyển đổi số và hiệu suất đánh giá ESG, đánh giá từ 100 doanh nghiệp niêm yết

TS. Đỗ Kiều Oanh - Trần Ngọc Ngọc - Hoàng Minh Thư Thứ sáu, 26/09/2025 17:02 (GMT+7)

Nghiên cứu sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp từ 100 doanh nghiệp được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam và được xử lý bằng phần mềm STATA.

Phân tích thống kê mô tả giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về các đặc điểm cơ bản của dữ liệu, đồng thời nhóm tác giả đã tiến hành kiểm định các khuyết tật trong mô hình, khắc phục những khuyết tật.

1. Giới thiệu

Hiện nay, toàn cầu hóa đang là xu hướng tất yếu trên toàn thế giới, đòi hỏi các quốc gia nói chung và các DN nói riêng cần áp dụng những chiến lược quan trọng để nâng tầm vị thế của mình. ESG - thước đo đánh giá sự phát triển của DN dựa trên 3 tiêu chuẩn: Môi trường (Environmental), Xã hội (Social), Quản trị (Governance). Áp dụng ESG không chỉ giúp công ty có lợi thế về vốn đầu tư và giảm thiểu rủi ro pháp lý, mà còn nâng cao độ nhận diện của DN, thu hút và giữ chân được nhiều nhân tài. Bên cạnh đó, chuyển đối số cũng là lĩnh vực đang tạo ra nhiều cơ hội cho sự phát triển của các DN trong thời kỳ chuyển mình mạnh mẽ của đất nước. Việc tích hợp chuyển đổi số vào đánh giá ESG giúp cải thiện và nâng cao quy trình đánh giá ESG, dữ liệu được thu thập, đánh giá nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm kiểm định sự tác động và cơ chế ảnh hưởng của chuyển đổi số đối với hiệu suất ESG của DN trong nền kinh tế số và mục đích của nghiên cứu là xác định được xu hướng tác động của chuyển đổi số đến hiệu suất đánh giá ESG của DN tại Việt Nam. Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị và giải pháp, nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi số đến hiệu suất đánh giá ESG của các DN.

Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng. Nhóm tác giả đã thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thường niên, báo cáo tài chính của 100 DN được niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2019 – 2023, sau đó tiến hành xử lý bằng phần mềm STATA để rút ra kết luận cho bài nghiên cứu: Phần đầu tiên của nghiên cứu trình bày mục tiêu, mục đích, phương pháp nghiên cứu và các phát hiện; Phần thứ hai, các tác giả trình bày tổng quan tài liệu, từ đó chỉ ra khoảng trống của các nghiên cứu trước và đề xuất phát triển giả thuyết; Phần thứ ba, đề cập đến phương pháp thu thập mẫu và diễn giải kết quả; Cuối cùng, các phát hiện, cùng với mô tả và thảo luận sẽ được trình bày trong phần kết luận.

2. Tổng quan tài liệu

Việt Nam đã đưa ra hàng loạt cam kết tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên hợp Quốc (COP26) nhằm thúc đẩy các DN hướng tới hoạt động kinh doanh bền vững, coi đây là quy luật vận hành nền kinh tế trong tương lai khi cân bằng lợi ích giữa DN, khách hàng và lợi ích xã hội. Nghiên cứu tác động của ESG đến hiệu quả kinh tế, Indrawati Tarmuji và cộng sự (2016) đã sử dụng một mẫu dữ liệu phi tài chính từ hai quốc gia (Malaysia và Singapore) và tìm thấy sự ủng hộ rằng các hoạt động xã hội và quản trị ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh tế. Mahmut Aydogmuş và cộng sự (2022) cũng đã phát hiện thấy, tổng điểm ESG kết hợp có liên quan tích cực và đáng kể đến giá trị công ty. Những phát hiện này cho thấy rằng, đầu tư vào hiệu suất ESG cao hứa hẹn lợi nhuận tài chính cho công ty về cả giá trị và lợi nhuận.

Bên cạnh đó, chuyển đổi số hiện nay không chỉ là lựa chọn mang tính chiến lược mà đã trở thành một yêu cầu tất yếu trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 bùng nổ. Khi công nghệ ngày càng thâm nhập sâu vào mọi lĩnh vực, từ đời sống hàng ngày đến hoạt động sản xuất – kinh doanh, việc số hóa không chỉ giúp nâng cao hiệu quả mà còn quyết định khả năng tồn tại và phát triển của mỗi tổ chức trong kỷ nguyên số. Nghiên cứu của Phan Thế Công (2023) đã xây dựng mô hình hồi quy hỗn hợp để đánh giá tác động của chuyển đổi số tới doanh thu thuần của DN và thấy rằng, chuyển đổi số có tác động tích cực đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của DN. 

ESG và chuyển đổi số đang được định hình như hai trụ cột chiến lược song hành, tạo ra sức mạnh cộng hưởng thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho DN. Trong nghiên cứu kiểm tra tác động và cơ chế chuyển đổi số của các công ty niêm yết đối với hiệu suất ESG, Chenyang Wu (2024) đã đưa ra kết luận, chuyển đổi số của các DN có thể cải thiện đáng kể hiệu suất ESG và chất lượng kiểm soát nội bộ của DN càng cao thì tác động tích cực của chuyển đổi số đối với hiệu suất ESG càng lớn. Đối với các DN ngoài nhà nước, tác động tích cực của chuyển đổi số đối với hiệu suất ESG càng đáng kể. 

Các nghiên cứu trên đều cho thấy, tác động tích cực của ESG và chuyển đổi số đối với DN hiện nay. Việc tích hợp ESG vào chiến lược phát triển được xem là chìa khóa giúp DN hội nhập sâu rộng với xu thế toàn cầu, tuy nhiên ESG không thể đảm bảo sự phát triển bền vững nếu thiếu chuyển đổi số - yếu tố cốt lõi giúp DN đổi mới mô hình kinh doanh, tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự kết hợp hài hòa giữa ESG và chuyển đổi số, chính là động lực kép thúc đẩy DN phát triển toàn diện và bền vững trong kỷ nguyên mới.

Tuy nhiên, các nghiên cứu về tác động của chuyển đổi số đến hiệu suất đánh giá ESG của DN mà tác giả tìm thấy chỉ được tiến hành ở một số ít quốc gia trên thế giới và các quốc gia này rất khác biệt so với Việt Nam về hệ thống pháp luật, chính trị, kinh tế, trình độ nguồn nhân lực và nhiều yếu tố khác. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng sẽ tiến hành kiểm tra tác động của chuyển đổi số đến hiệu suất đánh giá ESG của DN trong và sau thời kỳ Covid-19. Từ đây, nghiên cứu sẽ kế thừa kết quả nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, đồng thời đúc kết kinh nghiệm từ các nghiên cứu trước đây để tiến hành nghiên cứu về tác động của chuyển đổi số đến hiệu suất đánh giá ESG của DN tại Việt Nam.

3. Mô hình và biến nghiên cứu

Trong nghiên cứu này, mô hình được sử dụng để đánh giá tác động của chuyển đổi số đến hiệu suất đánh giá ESG của DN tại Việt Nam được trình bày như sau:

ESG = beta (0) + beta (1) * digt + beta (2) * Z + εit

Trong đó: Z (bao gồm Tỷ lệ nợ trên VCSH (Lev); Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA); Quy mô DN (Size); và Tăng trưởng doanh thu (Growth).

4. Kết quả thảo luận và nghiên cứu

4.1. Thống kê mô tả

Dựa trên dữ liệu liên quan đến các yếu tố nội tại của DN được thu thập từ báo cáo tài chính của 100 công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán HOSE trong giai đoạn 2019 - 2023 từ nguồn Vietstock, tác giả đã sử dụng phần mềm STATA 17 để tiến hành phân tích thống kê mô tả. Bảng 1 dưới đây trình bày các thông số thống kê cơ bản, bao gồm giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các biến được sử dụng.

Dựa vào kết quả phân tích thống kê mô tả từ bảng trên, có thể rút ra một số nhận định về đặc điểm của các biến trong mô hình, như sau: Giá trị trung bình của biến hiệu quả ESG cho thấy: Mức độ thực hiện các hoạt động liên quan đến ESG của DN Việt Nam giai đoạn 2019 – 2023 nhìn chung còn khá khiêm tốn; Mức độ chuyển đổi số giữa các DN có sự phân hóa đáng kể; Mức sinh lời từ tài sản (ROA) vẫn còn khá khiêm tốn trong khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (LEV) lại rất cao. Bên cạnh đó, Quy mô DN (SIZE) cho thấy, sự đa dạng về quy mô DN trong mẫu nghiên cứu với chỉ số tăng trưởng doanh thu (GROW) có sự khác biệt đáng kể giữa các DN.

4.2. Ma trận tương quan

Trong mô hình nghiên cứu, ESG là biến phụ thuộc phản ánh hiệu quả thực hiện các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị của DN. Xét mối tương quan giữa ESG và các biến độc lập cho thấy:

Biến chuyển đổi số (DIGT), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) có mối tương quan dương mạnh với ESG; ngược lại, tỷ lệ đòn bẩy tài chính (LEV) lại có mối tương quan âm rất yếu với ESG. Biến quy mô DN (SIZE) có tương quan dương nhẹ với ESG; và cuối cùng, tăng trưởng doanh thu (GROW) có mối tương quan âm rất yếu với ESG. 

Khi phân tích mối tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình kết quả cho thấy, không có cặp biến nào có hệ số tương quan vượt ngưỡng 0.8. Với kết quả này, có thể khẳng định rằng, mô hình nghiên cứu không gặp vấn đề đa cộng tuyến nghiêm trọng.

4.3. Kết quả ước lượng mô hình


Kết quả từ bảng trên cho thấy, cả ba mô ước lượng với các phương pháp bao gồm OLS (Pooled OLS), FEM (Fixed Effects Model) và REM (Random Effects Model) đều có giá trị p-value bằng 0.000. Dựa vào kết quả từ bảng trên cho thấy, các biến DIGT, ROA, LEV, SIZE, GROW và biến giả Covid đều có ảnh hưởng đến chuyển đổi số.

4.4. Kiểm định lựa chọn mô hình

4.4.1. Kiểm định F

Để lựa chọn mô hình phù hợp giữa hồi quy gộp (Pooled OLS) và mô hình tác động cố định (Fixed Effects Model – FEM), nhóm tác giả đã tiến hành kiểm định F. Cặp giả thuyết được đặt ra như sau:

H0: rank(β) = 0,  tức là mô hình Pooled OLS phù hợp hơn.

H1: rank(β) ≠ 0, tức là mô hình tác động cố định (FEM) phù hợp hơn

Kết quả kiểm định F cho thấy, giá trị thống kê F là 4.72 với p-value bằng 0.0000. Do p-value nhỏ hơn mức ý nghĩa 5%, giả thuyết H0 bị bác bỏ. Điều này xác nhận rằng, mô hình tác động cố định (FEM) phù hợp hơn so với mô hình hồi quy gộp (Pooled OLS).

4.4.2. Kiểm định Hausman

Kiểm định Hausman lựa chọn giữa mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Cặp giả thuyết kiểm định được thiết lập, như sau:

H0: Cov(εᵢ, Xₛ) = 0, không tồn tại mối tương quan giữa thành phần sai số ngẫu nhiên và các biến giải thích, từ đó mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) sẽ phù hợp hơn.

H1: Cov(εᵢ, Xₛ) ≠ 0, có mối tương quan giữa thành phần sai số ngẫu nhiên và các biến giải thích, và vì vậy mô hình tác động cố định (FEM) là lựa chọn phù hợp hơn.

Kết quả kiểm định Hausman cho thấy, giá trị thống kê kiểm định là 72.59 với p-value bằng 0.0000. Vì p-value nhỏ hơn mức ý nghĩa 5% nên giả thuyết H0 bị bác bỏ. Điều này chỉ ra rằng, có sự tương quan giữa thành phần sai số ngẫu nhiên và các biến giải thích. Vì vậy, mô hình tác động cố định (FEM) là lựa chọn phù hợp hơn so với mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) trong trường hợp này.

Như vậy, sau khi ước lượng ba mô hình Pooled OLS, REM và FEM, đồng thời thực hiện kiểm định lựa chọn mô hình bằng kiểm định F và kiểm định Hausman. Kết quả cho thấy, mô hình tác động cố định (FEM) là phù hợp nhất.

4.5. Kiểm định khuyết tật

Nhóm tác giả quyết định tiếp tục kiểm tra các khuyết tật tiềm ẩn trong mô hình, dựa trên mô hình FEM đã được lựa chọn.

4.5.1. Đa cộng tuyến

Để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình, nhóm tác giả sử dụng hệ số nhân tử phóng đại phương sai (Variance Inflation Factor - VIF). VIF được sử dụng để đánh giá mức độ tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy. Cụ thể, nếu VIF của bất kỳ biến độc lập nào vượt quá giá trị 10, điều này chỉ ra rằng có sự tồn tại của đa cộng tuyến mạnh giữa các biến độc lập, làm tăng độ phương sai của các hệ số ước lượng và giảm độ chính xác của các ước lượng này.


Kết quả từ Bảng 6 cho thấy, giá trị VIF của tất cả các biến độc lập đều < nhỏ hơn 10, điều này chứng tỏ mô hình không gặp phải vấn đề đa cộng tuyến.

4.5.2. Kiểm định phương sai thay đổi

Kiểm định Wald được sử dụng để kiểm tra sự tồn tại của hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroscedasticity) trong mô hình tác động cố định (FEM). Cặp giả thuyết kiểm định được thiết lập, như sau:

H0: Mô hình không có hiện tượng phương sai thay đổi (phương sai của sai số là đồng nhất).

H1: Mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi (phương sai của sai số không đồng nhất).

Kết quả từ kiểm định Wald cho thấy, giá trị kiểm định là 140,000 và p-value là 0.0000, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5%. Do đó, giả thuyết H₀ (mô hình không có hiện tượng phương sai thay đổi) bị bác bỏ. Điều này cho thấy, mô hình gặp phải hiện tượng phương sai sai số không đồng nhất (heteroscedasticity). Việc này có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm định về ý nghĩa thống kê của các biến độc lập trong mô hình.

4.5.3. Tự tương quan

Kiểm định Wooldridge được sử dụng để phát hiện hiện tượng tự tương quan trong mô hình sử dụng dữ liệu bảng, nhằm xác định xem có mối quan hệ tuần tự theo thời gian giữa các sai số trong mô hình hay không. Cặp giả thuyết kiểm định được thiết lập, như sau:

H0: Mô hình không có hiện tượng tự tương quan (sai số không có mối quan hệ tuần tự theo thời gian).

H1: Mô hình có hiện tượng tự tương quan (sai số có mối quan hệ tuần tự theo thời gian).

Kết quả từ kiểm định Wooldridge cho thấy, giá trị kiểm định là 5.754 và p-value là 0.0183, nhỏ hơn mức ý nghĩa 5%. Do đó, giả thuyết H0 (mô hình không có hiện tượng tự tương quan) bị bác bỏ. Điều này chỉ ra rằng, mô hình có hiện tượng tự tương quan, tức là các sai số trong mô hình có mối quan hệ tuần tự theo thời gian. Sự tồn tại của tự tương quan có thể làm sai lệch các ước lượng trong mô hình

4.6. Khắc phục vi phạm khuyết tật

Để khắc phục vấn đề tự tương quan và phương sai thay đổi, nhóm tác giả quyết định áp dụng phương pháp Bình phương bé nhất tổng quát khả thi (Feasible Generalized Least Squares - FGLS) để điều chỉnh các sai số trong mô hình.

Kết quả từ mô hình ước lượng với FGLS cho thấy, giá trị p-value của mô hình là 0.000, thấp hơn mức ý nghĩa 5%. Điều này cho thấy, mô hình FGLS phù hợp với dữ liệu và có khả năng giải thích biến động của biến phụ thuộc; hay có thể nói rằng, các biến độc lập đưa vào mô hình có ảnh hưởng đáng kể và mô hình này có khả năng cung cấp những ước lượng chính xác. Như vậy, kết quả của mô hình ước lượng với FGLS là hợp lý và đáng tin cậy trong việc phân tích tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.

4.7. Thảo luận kết quả nghiên cứu

Dựa trên kết quả ước lượng với phương pháp FGLS, ta có thể đi đến các kết luận sau:

Giả thuyết H1 cho rằng, Covid-19 làm tăng hiệu suất ESG của các DN. Kết quả từ mô hình FGLS chỉ ra rằng, biến COV có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa giữa đại dịch Covid-19 và hiệu suất ESG. Dù Covid-19 gây ra nhiều khó khăn cho DN, nhưng cũng thúc đẩy họ phải cải thiện các yếu tố ESG, đặc biệt là trong các lĩnh vực môi trường và xã hội. Khó khăn do đại dịch có thể đã thúc đẩy các DN chú trọng hơn đến trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và cải thiện tính minh bạch trong quản trị để duy trì niềm tin của cộng đồng và khách hàng. Từ các kết quả trên, giả thuyết H1 được chấp nhận.

Giả thuyết H2 cho rằng, Covid-19 làm tăng tác động của chuyển đổi số đến hiệu suất ESG của DN. Kết quả từ mô hình FGLS cho thấy, biến DIGTxCOV chỉ ra rằng, có sự tác động tích cực và có ý nghĩa giữa sự kết hợp của chuyển đổi số và COVID-19 đối với hiệu suất ESG. Sự tương tác này cho thấy rằng, khi DN áp dụng chuyển đổi số trong thời kỳ COVID-19, họ không chỉ cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn tăng cường cam kết với các mục tiêu ESG ở mức độ cao hơn so với các giai đoạn không thuộc COVID-19. Đặc biệt, chuyển đổi số giúp các DN quản lý tốt hơn các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị thông qua việc tối ưu hóa quy trình, cải thiện khả năng tiếp cận thông tin, nâng cao sự minh bạch và giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường. Như vậy, giả thuyết H2 được chấp nhận.

Ngoài các biến chính (COV và DIGTxCOV), các biến khác như DIGT(chuyển đổi số), ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tài sản), LEV (tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu), SIZE (quy mô DN) và GROW (tăng trưởng doanh thu) cũng ảnh hưởng đến hiệu suất ESG, nhưng mức độ ảnh hưởng của chúng không mạnh mẽ như các biến chính. Dựa vào kết quả từ bảng trên cho thấy, các biến DIGT và ROA đều có mối quan hệ tích cực với hiệu quả ESG của DN. LEV và SIZE có tác động tiêu cực đối với hiệu quả ESG. Trong khi đó, biến GROW không có tác động đáng kể đến hiệu quả ESG. 

5. Kết luận và hàm ý thực tiễn

5.1. Kết luận 

   Trong bối cảnh công nghệ số không ngừng phát triển và nhu cầu chuyển đổi sang nền kinh tế xanh ngày càng gia tăng, DN ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện hiệu suất ESG ngày càng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững. 

   Thứ nhất, đại dịch Covid-19 có tác động tích cực đến hiệu suất ESG của DN. Mặc dù đại dịch đặt ra nhiều thách thức, nhưng nó cũng trở thành động lực thúc đẩy DN quan tâm hơn đến các cạnh môi trường, xã hội và quản trị. Trong bối cảnh bất ổn, nhiều DN đã tăng cường cam kết xã hội, chú ý đến việc bảo vệ môi trường và nâng cao tính minh bạch trong quản trị củng cố niềm tin từ cộng đồng và các bên liên quan. 

   Thứ hai, chuyển đổi số đặt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 có tác động tích cực đến hiệu suất ESG của DN. Khi áp dụng chuyển đổi số trong giai đoạn khủng hoảng, các DN không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tăng cường thực hiện các cam liên kết đến môi trường, xã hội và quản trị. Chuyển đổi số đã hỗ trợ quy trình tối ưu hóa DN, cải thiện khả năng tiếp cận và chia sẻ thông tin, nâng cao tính minh bạch, đồng thời giảm thiểu các tác động cực đoan đến xã hội và môi trường.

5.2. Hàm ý thực tiễn

   Như vậy, nghiên cứu đã khẳng định việc áp dụng chuyển đổi số có tác động tích cực đến hiệu suất ESG của DN, đặc biệt trong bối cảnh Covid-19. Tuy nhiên, chúng ta cần chú trọng mối quan hệ giữa chuyển đổi số và ESG trong dài hạn, không chỉ trong thời kỳ Covid-19. Chính vì vậy, một số khuyến nghị được đưa ra như sau:

   Thứ nhất, các DN cần được nâng cao nhận thức, thực hiện triển khai ESG như một chiến lược dài hạn. DN cần chú trọng, đầu tư nhiều hơn vào hạ tầng số và các hệ thống dữ liệu ESG để từ những dữ liệu đó có thể đưa ra các quyết định mang tính minh bạch và hiệu quả. Đặc biệt là,  một số DN hoạt động trong lĩnh vực có nhiều rủi ro liên quan đến môi trường hay có sự tác động trực tiếp đến môi trường như ngành logistic, dịch vụ hay sản xuất.

   Thứ hai, các DN nên tích cực thực hiện kết hợp chuyển đổi số trong việc triển khai thực hiện ESG tại DN của mình hay nói cách khác là tự động hóa các quy trình ESG được DN áp dụng. Một số ứng dụng hay công nghệ có thể hỗ trợ, như: công nghệ IoT và dữ liệu lớn có thể được sử dụng để theo dõi việc tiêu thụ năng lượng hay lượng phát thải ra môi trường, Blockchain có thể giúp tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng, nhằm đảm bảo việc khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên diễn ra một cách bền vững,…

   Thứ ba, về đào tạo nguồn nhân lực, để đáp ứng nhu cầu vận hành công việc trong quá trình ứng dụng chuyển đổi số vào ESG, các DN cần đào tạo chuyên môn cho bộ phận phụ trách ESG về việc sử dụng hiệu quả công nghệ trong công tác thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu ESG. Bên cạnh đó, nâng cao nhận thức cho tập thể DN để đảm bảo nhận được sự đồng thuận của mọi người trong quá trình triển khai chiến lược số hóa cùng phát triển bền vững. 

 

Tài liệu tham khảo

ESG là gì? Tại sao ESG lại trở thành một xu hướng mới? (2025, 1 17). Retrieved from https://ocd.vn/: https://ocd.vn/esg-la-gi-tai-sao-esg-lai-tro-thanh-mot-xu-huong-moi/.

Mahmut Aydogmus¸*, G. G. (2022, 11 17). Retrieved from Research Gate: https://www.researchgate.net/publication/365480371_Impact_Of_Esg_Performance_On_Firm_Value_And_Profitability.

Nhi, N. T., Phương, N. T., & Quỳnh, N. T. (2023, 03 29). Tạp chí Nghiên cứu công nghiệp và thương mại. Retrieved from Vioit.vn: https://vioit.vn/tac-dong-cua-chuyen-doi-so-toi-hieu-qua-kinh-doanh-cua-cac-doanh-nghiep-viet-nam-trong-boi-canh-moi.html.

Wang, Y. (2024, 12). A Study of The Impact of Digital Transformation on ESG Development. Retrieved from https://www.researchgate.net/: https://www.researchgate.net/publication/387475669_A_Study_of_The_Impact_of_Digital_Transformation_on_ESG_Development.

Wu, C. (2024, 5). Research on the Impact of Digital Transformation on Enterprise ESG Rating Performance. Retrieved from Researchgate.vn: https://www.researchgate.net/publication/380579281_Research_on_the_Impact_of_Digital_Transformation_on_Enterprise_ESG_Rating_Performance.