Đề xuất miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân một số đối tượng
Bộ Tài chính đề xuất quy định miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân (hướng dẫn khoản 2, 3 Điều 10 Nghị quyết số 198/2025/QH15 về một số cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân).
Trong xu hướng tất yếu của chuyển đổi xanh để hướng tới nền kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng bền vững tại Việt Nam, hệ thống tài chính trở thành một công cụ quan trọng trong định hướng tăng trưởng và phát triển của toàn bộ nền kinh tế.
Bài viết được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng hệ thống tài chính Việt Nam trong quá trình hỗ trợ chuyển đổi sang nền kinh tế Carbon thấp hiện nay. Bằng các phương pháp phân tích đa chiều, kết hợp với so sánh chính sách xây dựng và phát triển hệ thống tài chính trong bối cảnh giảm phát thải Carbon, bài viết đề xuất khuyến nghị chính sách cho Việt Nam từ các mô hình thành công quốc tế.
1. Một số vấn đề về nền kinh tế Carbon thấp và vai trò của hệ thống tài chính trong chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp
Thuật ngữ kinh tế các bon thấp là thuật ngữ được sử dụng để chỉ nền kinh tế đặt trọng tâm đặc biệt vào giảm phát thải khí nhà kính nhằm chống biến đổi khí hậu (DTI, 2003). Kinh tế các bon thấp là một nền kinh tế trong đó tăng trưởng là kết quả của việc tích hợp tất cả các khía cạnh của nền kinh tế liên quan đến áp dụng các công nghệ và thực hiện các hoạt động tạo ra lượng khí nhà kính thấp, các giải pháp hiệu quả năng lượng và năng lượng tái tạo, đổi mới công nghệ theo hướng phát thải các bon thấp và hình thành các cộng đồng, tòa nhà, giao thông, công nghiệp và nông nghiệp sử dụng năng lượng và vật liệu hiệu quả cũng như tăng cường xử lý/tái chế chất thải để giảm thiểu phát thải khí nhà kính, đặc biệt là CO2 (RSC, 2011). Các mục tiêu chính của quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế các bon thấp liên quan đến tăng cường hiệu quả năng lượng, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo cũng như thúc đẩy GDP xanh thông qua đổi mới công nghệ ở tất cả các lĩnh vực nhằm xác định các cách thức và công nghệ tạo ra lượng khí nhà kính ít hơn trong khi không ảnh hưởng đến tăng trưởng. Xét trên khía cạnh này, tăng trưởng xanh - là tăng trưởng kinh tế nhưng vẫn đảm bảo duy trì các tài sản tự nhiên (tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ môi trường) mà phúc lợi con người dựa vào (OECD, 2011).
Hệ thống tài chính (financial system) được hiểu là một tập hợp các thể chế, thị trường, công cụ và cơ chế vận hành có chức năng huy động, phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính trong nền kinh tế. Nó bao gồm các tổ chức tài chính (như ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư), các thị trường tài chính (thị trường tiền tệ, thị trường vốn, thị trường ngoại hối), cùng với các công cụ tài chính và khung thể chế hỗ trợ (bao gồm cả luật pháp, chính sách và cơ quan quản lý nhà nước) (Mishkin và Eakins, 2021). Hệ thống tài chính hoạt động hiệu quả sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định tài chính vĩ mô, và hỗ trợ thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững thông qua việc định hướng dòng vốn vào những lĩnh vực ưu tiên.
Tài chính xanh là thành phần của hệ thống tài chính hướng đến hỗ trợ các hoạt động bền vững về môi trường và giảm phát thải carbon, như tài trợ cho năng lượng tái tạo, công trình xanh, giao thông sạch hoặc nông nghiệp bền vững. Các công cụ điển hình của tài chính xanh bao gồm: trái phiếu xanh (green bonds), tín dụng xanh (green loans), quỹ đầu tư xanh, và cơ chế định giá carbon. Theo lý thuyết đổi mới thể chế (institutional change theory), việc tích hợp tài chính xanh vào hệ thống tài chính đòi hỏi sự điều chỉnh trong khuôn khổ pháp lý, chuẩn mực kế toán, đo lường rủi ro và năng lực của các tổ chức tài chính.
Lý thuyết kinh tế học phát triển nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc khắc phục thất bại thị trường, đặc biệt là khi thị trường không thể tự động phân bổ vốn cho các lĩnh vực bền vững do rủi ro cao, lợi nhuận dài hạn hoặc thông tin bất cân xứng. Do đó, chính sách tài chính xanh (green financial policies), bao gồm các quy định, ưu đãi, định hướng đầu tư công và khung đánh giá ESG (môi trường – xã hội – quản trị), đóng vai trò thiết yếu để thúc đẩy dòng vốn xanh.
Hệ thống tài chính đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp thông qua việc phân bổ nguồn lực, định hướng dòng vốn vào các hoạt động phát triển bền vững. Bằng cách thúc đẩy tài chính xanh, công cụ thị trường carbon và chuẩn mực ESG, hệ thống tài chính giúp giảm thiểu rủi ro môi trường, khuyến khích đổi mới công nghệ và chuyển dịch cơ cấu ngành. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần cải thiện khung pháp lý, minh bạch thông tin và nâng cao năng lực quản trị. Sự phối hợp giữa nhà nước, DN và tổ chức tài chính là yếu tố quyết định thành công của quá trình này.
2. Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển hệ thống tài chính phục vụ cho chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp
Việc phát triển hệ thống tài chính xanh đang trở thành xu hướng toàn cầu nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp. Các quốc gia ngày càng nhận thức rõ vai trò thiết yếu của tài chính trong việc điều phối nguồn lực, tạo động lực cho các hoạt động phát triển ít phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu. Hệ thống tài chính xanh được triển khai thông qua các công cụ như trái phiếu xanh, tín dụng ưu đãi, định giá carbon và các khung phân loại tài chính bền vững.
Trên thực tế, các quốc gia đã chọn những hướng đi khác nhau để phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội và mức độ phát triển hệ thống tài chính. Trung Quốc với vai trò tiên phong đã xây dựng khung pháp lý toàn diện, hỗ trợ mạnh mẽ qua tín dụng xanh và phát hành trái phiếu, trong khi Ấn Độ phát huy vai trò khu vực tư nhân và chú trọng năng lượng tái tạo. Indonesia nổi bật với cách tiếp cận thông qua cơ chế định giá carbon và cải cách thể chế tài chính, còn Nam Phi chú trọng công bằng chuyển đổi trong bối cảnh nền kinh tế phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch.
Những kinh nghiệm quốc tế này cho thấy, sự phối hợp giữa chính sách công, thể chế tài chính và các bên liên quan là yếu tố then chốt giúp hệ thống tài chính trở thành đòn bẩy hiệu quả cho mục tiêu giảm phát thải và tăng trưởng bền vững.
Trung Quốc được xem là quốc gia có hệ thống tài chính xanh lớn nhất thế giới và đang phát triển mạnh. Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBoC) triển khai chương trình tái cấp vốn xanh, ưu đãi lãi suất cho các khoản vay vào lĩnh vực xanh. Đồng thời, ban hành Green Bond Endorsed Project Catalogue từ năm 2015, quy định rõ các loại hình dự án xanh được hỗ trợ. Chính sách này đã mang lại những thành tựu đáng kể cho hệ thống tài chính của Trung Quốc như: Trung Quốc hiện là quốc gia phát hành trái phiếu xanh lớn nhất thế giới với hàng trăm tỷ USD được huy động, tín dụng xanh chiếm khoảng 10% tổng dư nợ tín dụng, dẫn đầu trong các nền kinh tế mới nổi. Ngoài ra, năm 2016, PBoC đã tiếp tục ban hành “Hướng dẫn tài chính xanh” (Green Finance Guidelines) và hợp tác chặt chẽ với các bộ ngành để xây dựng danh mục phân loại xanh (Green Taxonomy).
Ấn Độ, với hướng tiếp cận linh hoạt và dựa vào khu vực tư nhân cũng được xem là một quốc gia thành công trong xây dựng hệ thống tài chính xanh. Ban hành Green Bond Guidelines từ năm 2016, Ấn Độ cho phép phát hành theo tiêu chuẩn ICMA, đồng thời, thúc đẩy tín dụng xanh chủ yếu qua ngân hàng quốc doanh và các tổ chức phi ngân hàng (NBFCs). Ấn Độ hiện đang đứng thứ hai châu Á về số lượng phát hành trái phiếu xanh và đã huy động được nguồn lực lớn cho năng lượng mặt trời (trên 100 GW công suất lắp đặt). Về cơ sở pháp lý, chiến lược phát triển nền kinh tế carbon thấp được đặt dấu ấn nhờ hệ thống “Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC)” vào năm 2022, hướng đến cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2070. Đồng thời, quốc gia này đã triển khai các kế hoạch như Kế hoạch Hành động Quốc gia về Biến đổi Khí hậu (NAPCC) và Kế hoạch Hành động Cấp bang về Biến đổi Khí hậu (SAPCC) (Dhruba et al, 2024).
Indonesia đã triển khai chương trình “Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC)”, theo đó nước này cam kết giảm phát thải khí nhà kính (GHG) 31,89% vào năm 2030 và lên đến 43,20% vào năm 2030 nếu có hỗ trợ quốc tế. Chính phủ Indonesia đã định hình các chính sách pháp lý quốc gia dựa trên cam kết đóng góp vào các hành động ứng phó với biến đổi khí hậu. Để hỗ trợ cam kết này, vào cuối năm 2021, chính phủ đã ban hành Quy định Tổng thống số 98 năm 2021 về Giá trị Kinh tế Carbon (PR 98/2021), sau đó được bổ sung bởi Quy định số 21 năm 2022 của Bộ Môi trường và Lâm nghiệp (MOEF) về Quy trình thực hiện Giá trị Kinh tế Carbon (MOEF 21/2022). PR 98/2021 và MOEF 21/2022 là khuôn khổ để xây dựng các công cụ định giá carbon và điều chỉnh các quy tắc chung về giao dịch carbon, cùng với các công cụ kinh tế liên quan đến biến đổi khí hậu khác như chi trả dựa trên kết quả và thuế carbon. Cơ chế thuế carbon được điều chỉnh bởi Luật số 7 năm 2021 về Hài hòa hóa các quy định về thuế (Luật 7/2021). Ngoài ra, chính phủ đã ban hành Quy định Tổng thống số 112 năm 2022 về Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo cho cung cấp điện (PR 112/2022), nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo thông qua quy định về việc ngừng hoạt động sớm các nhà máy nhiệt điện than (CFPPs). Trong lĩnh vực tài chính, Cơ quan Dịch vụ Tài chính (Otoritas Jasa Keuangan – OJK) đã công bố các Lộ trình Tài chính Bền vững cho giai đoạn 2015–2019 và 2021–2025, nhằm nâng cao năng lực của ngành dịch vụ tài chính trong việc thích ứng với nền kinh tế carbon thấp. OJK đã giới thiệu khái niệm "tài chính bền vững" như một hình thức hỗ trợ toàn diện từ khu vực tài chính nhằm tạo ra tăng trưởng kinh tế bền vững thông qua việc hài hòa lợi ích kinh tế và môi trường (CGI, 2023).
Nam Phi là một điển hình của phát triển tài chính xanh trong bối cảnh rủi ro chuyển đổi cao. Nam Phi đã xây dựng hệ thống phân loại tài chính xanh để xác định các hoạt động kinh tế bền vững và hướng dẫn đầu tư. Chính phủ đã thành lập quỹ xanh để hỗ trợ tài chính cho các dự án giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.Mặc dù khởi phát muộn, nhưng quốc gia này cũng đã ban hành taxonomy xanh vào năm 2022, chủ yếu tập trung vào năng lượng và công nghiệp khai khoáng. Do có hệ thống tài chính phát triển, thị trường trái phiếu nội địa hoạt động tốt với sự tham gia của các quỹ hưu trí và nhà đầu tư tổ chức, nên cấu trúc hệ thống tài chính tại đây khá đặc thù. Cấu trúc tài chính đặc thù của Nam Phi thể hiện ở các rào cản về công bằng chuyển đổi do nền kinh tế phụ thuộc lớn vào than đá gây ra khó khăn của cả xã hội khi giảm phát thải. Với hệ thống này, tổ chức South Africa Just Energy Transition Partnership (JETP) của Nam Phi đã thu hút hơn 8,5 tỷ USD từ các đối tác phát triển quốc tế để hỗ trợ quá trình phi carbon hóa công bằng.
Nhìn chung, các quốc gia đều đã chủ động xây dựng hệ thống tài chính xanh nhằm thúc đẩy chuyển đổi kinh tế carbon thấp. Tuy mỗi nước có cách tiếp cận khác nhau, phản ánh đặc điểm thể chế, cấu trúc kinh tế và trình độ phát triển thị trường tài chính, nhưng đều dựa trên bốn đặc điểm chính:
Thứ nhất, tính chủ động
Mặc dù hướng tiếp cận và mức độ hoàn thiện các công cụ tài chính xanh là khác nhau giữa các quốc gia được xem xét, nhưng hầu hết đều thể hiện tính chủ động thích ứng với nhu cầu chuyển đổi xanh của nền kinh tế. Trung Quốc đi theo mô hình "dẫn dắt bởi nhà nước", với vai trò trung tâm của Ngân hàng Trung ương và các công cụ tín dụng chính sách mạnh mẽ. Trong khi đó, Ấn Độ và Nam Phi lại phát huy vai trò của khu vực tư nhân và thị trường vốn, đặc biệt là trái phiếu xanh và sự tham gia của nhà đầu tư tổ chức.
Thứ hai, sự hoàn thiện trong khung pháp lý
Trung Quốc và Nam Phi đã sớm ban hành taxonomy để định nghĩa rõ ràng các hoạt động kinh tế xanh, tạo nền tảng cho định hướng dòng vốn. Indonesia chú trọng thiết lập khung định giá carbon và thuế carbon, trong khi Ấn Độ nghiêng về việc chuẩn hóa quy trình phát hành trái phiếu xanh theo thông lệ quốc tế.
Thứ ba, lựa chọn công cụ chủ đạo trong chính sách tài chính xanh
Trung Quốc tập trung vào tín dụng xanh và tái cấp vốn; Ấn Độ đẩy mạnh trái phiếu xanh với sự linh hoạt của khu vực tư nhân; Indonesia triển khai kết hợp giữa trái phiếu xanh và các cơ chế tài chính carbon; Nam Phi kết hợp giữa quỹ hỗ trợ công với thị trường trái phiếu nội địa phát triển.
3. Khung pháp lý và các công cụ tài chính xanh hướng đến chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp ở Việt Nam hiện nay
Về khung pháp lý
Một số chính sách quan trọng về nhằm phát triển tài chính xanh cho mục tiêu chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp gồm:
- Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh (giai đoạn 2012 - 2020) và Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh (giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050) nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường; Đồng thời, cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng, hướng tới nền kinh tế xanh, trung hòa cacbon.
- Kế hoạch hành động tài chính xanh của Ngân hàng Nhà nước (giai đoạn 2020 - 2025) nhằm tăng cường huy động vốn và phát triển các sản phẩm tài chính xanh trong hệ thống ngân hàng (tại Quyết định số 986/QĐ-TTg ngày 08/8/2018 về việc phê duyệt Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm 2030).
- Chương trình hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo: Thúc đẩy các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính và khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và năng lượng sinh khối.
Ngoài các chính sách trên, thời gian qua, cấp có thẩm quyền cũng đã ban hành các chính sách về phát triển tài chính xanh như: Luật Bảo vệ môi trường năm 2020; Nghị định số 95/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định về trái phiếu chính phủ, trái phiếu chính quyền địa phương xanh; Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường; năm 2024, ngân hàng Nhà nước đã ban hành Quyết định 1663 sửa đổi, bổ sung Quyết định phê duyệt Đề án phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam.
Tuy nhiên, so sánh với một số quốc gia, pháp lý cho hệ thống tài chính hướng đến chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp ở Việt Nam hiện nay mới đang ở giai đoạn hình thành các nền tảng cơ bản, tại Bảng 1.
Về công cụ tài chính xanh tại Việt Nam
Trong thời gian gần đây, Việt Nam đã bắt đầu triển khai một số công cụ tài chính xanh nhằm định hướng dòng vốn vào các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường, hướng tới mục tiêu chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp. Các công cụ chính bao gồm:
Trái phiếu xanh
Trong năm 2024, trái phiếu xanh và trái phiếu bền vững đang lưu hành của Việt Nam đạt 1,1 tỷ USD, tăng 25% so với cùng kỳ năm trước, khi thị trường trong nước lấy lại đà tăng trưởng. Nhiều ngân hàng thương mại (BIDV, HDBank, VCB) và các DN thuộc lĩnh vực năng lượng tái tạo và các dự án phát triển (IDI, Hòa Bình – Xuân Mai) đã lần đầu phát hành Trái phiếu xanh và trái phiếu bền vững. Đầu năm 2025, HDBank phát hành thành công 3.000 tỷ đồng trái phiếu xanh, tuân thủ các nguyên tắc phát hành của Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA) và Hiệp hội Thị trường Tín dụng. Trong năm 2025, với kỳ vọng hệ thống phân loại xanh chính thức của cơ quan quản lý nhà nước được ban hành sẽ giúp tạo định hướng cho thị trường TPX tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ hơn.
Tín dụng xanh
Tính tới cuối năm 2024, dư nợ tín dụng xanh của cả nước khoảng 680.000 tỷ đồng, chiếm hơn 4,3% tổng dư nợ toàn nền kinh tế. Trong năm 2024, các ngân hàng cũng đã hướng dòng tín dụng về các vùng nông nghiệp trọng điểm. Đến cuối năm 2024, các tổ chức tín dụng đã cấp khoảng 124.000 tỷ đồng cho lĩnh vực sản xuất, kinh doanh lúa gạo ở Đồng bằng sông Cửu Long; tín dụng ưu đãi lãi suất dành cho lĩnh vực lâm-thủy sản đã tăng hạn mức từ 15.000 tỷ đồng lên đến 60.000 tỷ đồng; xem xét nâng quy mô gói tín dụng lâm-thủy sản lên 100.000 tỷ đồng và mở rộng phạm vi đối tượng thành lĩnh vực nông-lâm-thủy sản. Sang năm 2025, với mục tiêu tăng trưởng tín dụng ở mức 16% theo định hướng điều hành của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các ngân hàng lớn, như BIDV, Agribank và Vietcombank đang đi đầu trong việc tham gia vào các chương trình tín dụng xanh và tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực như nông nghiệp hữu cơ, năng lượng tái tạo, các dự án, công trình trọng điểm phục vụ phát triển kinh tế-xã hội, góp phần bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đặt mục tiêu tăng tỷ trọng tín dụng xanh lên 10% tổng dư nợ tín dụng toàn nền kinh tế vào cuối năm 2025.
Các công cụ tài chính thị trường khác
Về thị trường tín chỉ Carbon, hiện tại, thị trường này chưa vận hành chính thức, dù đã có thử nghiệm ở một số mô hình địa phương và được nhấn mạnh trong Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Chiến lược Tăng trưởng xanh 2021–2030. Ngoài ra, các công cụ như thuế Carbon và định giá Carbon cũng là các công cụ trọng trong hệ thống tài chính xanh, tuy nhiên, hiện tại, chưa có cơ chế chính thức cho các công cụ này.
Nếu tham chiếu đến bốn trụ cột trong bộ công cụ tài chính xanh theo hướng dẫn của OECD (2020) và UNEP FI, bao gồm: công cụ nợ xanh (trái phiếu), tín dụng xanh, cơ chế định giá carbon, và thị trường tín chỉ carbon, hiện nay Việt Nam mới chỉ đang triển khai được 2 công cụ là Tín dụng xanh và Trái phiếu xanh. Nhìn chung, mạng lưới các công cụ đóng góp cho hệ thống tài chính hướng đến chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp ở Việt Nam hiện nay đang dần được hình thành nhưng còn nhiều khoảng cách khi so sánh với một số quốc gia (Bảng 2).
4. Khuyến nghị cho Việt Nam
Việt Nam đã thể hiện rõ cam kết mạnh mẽ về phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu thông qua việc tham gia các hiệp định quốc tế như Thỏa thuận Paris, đồng thời cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26. Những cam kết này là động lực nội tại để thúc đẩy quá trình chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng xanh và carbon thấp, trong đó hệ thống tài chính đóng vai trò huyết mạch. Tuy nhiên, như đã phân tích, khung pháp lý và bộ công cụ tài chính xanh tại Việt Nam hiện nay mới đang ở giai đoạn đầu, còn thiếu tính hệ thống, thiếu các tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất và chưa có cơ chế thực thi mạnh mẽ. Do đó, để thực thi cam kết và nắm bắt cơ hội chuyển đổi, cần có những cải cách toàn diện, kết hợp giữa hành động của Nhà nước và sự tham gia chủ động từ khu vực tư nhân.
4.1. Khuyến nghị đối với Chính phủ
Thứ nhất, hoàn thiện chiến lược quốc gia về Tài chính xanh chuyển đổi nền kinh tế Carbon thấp.
Các chiến lược này nền được ban hành độc lập, không chỉ dừng lại ở lồng ghép trong các chiến lược tăng trưởng xanh. Ngoài ra, cần xây dựng khung phân loại xanh thống nhất (taxonomy xanh) trên cơ sở học hỏi từ các mô hình thành công của Trung Quốc, EU,... và điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện của Việt Nam. Đây chính là tiền đề để chuẩn hóa các công cụ trái phiếu xanh, tín dụng xanh, thị trường carbon và đảm bảo tính minh bạch trong huy động và sử dụng vốn.
Thứ hai, phát triển thị trường tín chỉ carbon và cơ chế định giá carbon
Chính phủ cần thiết lập khuôn khổ vận hành thị trường tín chỉ carbon, tiến tới triển khai các cơ chế định giá carbon phù hợp (thuế carbon, cơ chế mua bán phát thải), vừa tạo động lực chuyển đổi cho DN, vừa mở ra cơ hội giao dịch quốc tế, nhất là trong bối cảnh các quốc gia bắt đầu áp dụng các công cụ điều chỉnh carbon xuyên biên giới (CBAM).
Thứ ba, thiết lập cơ quan điều phối tài chính xanh trung ương
Một cơ quan điều phối liên ngành (hoặc Hội đồng tài chính xanh quốc gia) cần được thành lập để đảm bảo tính nhất quán và phối hợp hiệu quả giữa các bộ ngành, giúp tránh chồng chéo và rút ngắn thời gian thực thi chính sách.
Thứ tư, tăng cường hợp tác quốc tế và huy động nguồn lực bên ngoài
Chính phủ cần định hướng các đơn vị, tổ chức tận dụng các cơ chế tài chính khí hậu quốc tế như Quỹ Khí hậu xanh (GCF), Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF), các khoản vay ưu đãi từ WB, ADB,... nhằm huy động nguồn vốn dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án chuyển đổi xanh. Khuyến khích sự tham gia của khu vực tài chính quốc tế và nhà đầu tư nước ngoài thông qua việc minh bạch hóa thông tin, chuẩn hóa báo cáo môi trường và hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế như TCFD, ISSB, ICMA.
4.2. Khuyến nghị đối với khu vực tư nhân và các tổ chức tài chính
Thứ nhất, DN cần chủ động tích hợp yếu tố ESG và tài chính xanh
DN, đặc biệt là các DN lớn, cần chuyển đổi chiến lược kinh doanh theo hướng bền vững, tích hợp tiêu chí ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) trong quản trị nội bộ, lập báo cáo phát triển bền vững và tìm kiếm nguồn vốn xanh. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn xanh không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn giúp DN tiếp cận nguồn vốn rẻ hơn, mở rộng thị trường xuất khẩu, nhất là sang các nước có yêu cầu cao về môi trường như EU, Mỹ, Nhật Bản.
Thứ hai, các tổ chức tài chính cần nâng cao năng lực và đổi mới công cụ tài chính
Các ngân hàng thương mại, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư cần phát triển danh mục sản phẩm tài chính xanh (trái phiếu xanh, tín dụng xanh, quỹ đầu tư bền vững), đồng thời chuẩn hóa hệ thống đánh giá rủi ro môi trường – xã hội trong hoạt động tín dụng và đầu tư. Chủ động tham gia vào quá trình xây dựng hệ thống taxonomy, cùng với cơ quan quản lý để đảm bảo thực tiễn áp dụng hiệu quả và phù hợp với đặc thù của hệ thống tài chính Việt Nam.
Việt Nam đang đứng trước thời điểm quan trọng để chuyển mình sang nền kinh tế carbon thấp, và hệ thống tài chính – nếu được định hướng đúng đắn – sẽ trở thành động lực cốt lõi cho quá trình này, tuy nhiên việc chỉ dựa vào Nhà nước là không đủ. Vì vậy, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa khu vực công và tư, giữa chính sách và thị trường, giữa nội lực quốc gia và nguồn lực quốc tế.