Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định ứng dụng kế toán tinh gọn tại Việt Nam
TS. Trần Thế NữThứ hai, 09/06/2025 22:09 (GMT+7)
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn tại các doanh nghiệp Việt Nam, sử dụng phương pháp khảo sát với mẫu ngẫu nhiên gồm kế toán viên và kế toán trưởng, áp dụng các phương pháp thống kê như kiểm định Cronbach’s Alpha, kiểm định ANOVA và hồi quy tuyến tính để phân tích dữ liệu. Từ đó đưa ra các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng nguồn lực, tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận quản lý, kế toán và cải thiện hiệu quả chi phí trong quá trình triển khai.
Tóm tắt
Nghiên cứu này
nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định ứng dụng Kế toán tinh gọntại các doanh nghiệp (DN) Việt Nam, với mục tiêu cung
cấp những kiến thức và giải pháp thiết thực trong việc triển khai mô hình kế
toán này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát với mẫu ngẫu nhiên gồm kế
toán viên và kế toán trưởng ở các DN, áp dụng các phương pháp thống kê như kiểm
định Cronbach’s Alpha, kiểm định ANOVA và hồi quy tuyến tính để phân tích dữ liệu.
Kết quả cho thấy, các yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn
bao gồm chất lượng nguồn lực, bộ phận quản lý và kế toán, cũng như chi phí áp dụng.
Các giải pháp được đề xuất bao gồm nâng cao chất lượng nguồn lực, tăng cường sự
hợp tác giữa các bộ phận quản lý, kế toán và cải thiện hiệu quả chi phí trong
quá trình triển khai. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo và tự động hóa sẽ
đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình Kế toán tinh gọn trong
tương lai.
1. Giới thiệu chung
Kế toán tinh gọn (Lean accounting) là một mô hình kế
toán, được thiết kế để hỗ trợ các DN áp dụng phương pháp sản xuất tinh gọn
nhằm tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu lãng phí. Mô hình này ngày càng được
quan tâm rộng rãi, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu và thách thức
của đại dịch Covid-19, khi các DN cần phải cải thiện sự linh hoạt và hiệu quả
trong hoạt động sản xuất.
Khác biệt so với kế toán truyền thống, Kế toán tinh
gọn không chỉ tập trung vào việc đo lường và báo cáo chi phí, mà còn nhằm tối
ưu hóa quy trình sản xuất, giúp cung cấp thông tin kịp thời cho việc cải tiến
liên tục. Mô hình này chủ yếu chú trọng vào chi phí liên quan trực tiếp đến các
dòng giá trị trong quy trình sản xuất, thay vì phân bổ chi phí theo phân xưởng
hay công đoạn như trong kế toán truyền thống. Một điểm nổi bật là việc quản lý
chi phí theo dòng giá trị, qua đó giúp giảm thiểu lãng phí và nâng cao độ chính
xác trong báo cáo tài chính.
Trong bối cảnh công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI) phát
triển mạnh mẽ, việc áp dụng Kế toán tinh gọn càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ
hết. Các công nghệ mới, đặc biệt là AI và tự động hóa, có thể giúp các DN tối
ưu hóa quy trình kế toán, nâng cao tính chính xác và giảm thiểu thời gian xử lý
dữ liệu. Công nghệ giúp các tổ chức dễ dàng quản lý dữ liệu lớn và phân tích
thông tin một cách nhanh chóng, hỗ trợ việc ra quyết định kịp thời và chính
xác. Điều này càng làm nổi bật tính linh hoạt và hiệu quả của Kế
toán tinh gọn trong việc
đáp ứng nhu cầu thay đổi liên tục của thị trường.
Mặc dù đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia
và DN, việc chuyển từ hệ thống kế toán truyền thống sang Kế
toán tinh gọn vẫn gặp
không ít khó khăn. Các DN phải đối mặt với thử thách trong việc thay đổi cách
thức quản lý và báo cáo chi phí, cũng như việc áp dụng các công cụ quản lý tinh
gọn vào quy trình kế toán. Thành công trong việc triển khai Kế toán tinh gọn
phụ thuộc lớn vào sự cam kết của lãnh đạo, khả năng thay đổi văn hóa tổ chức và
sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong đào tạo nhân viên.
2. Giả thuyết và mô hình nghiên cứu
Để nghiên cứu tác động của
các yếu tố đối với việc áp dụng Kế toán tinh gọn trong DN, tác giả sử dụng một
số các giả thuyết dựa trên lý thuyết và kết quả của các nghiên cứu trước:
Giả thuyết 1 (H1): Đào tạo về kế toán tinh gọn có ảnh hưởng tới việc áp dụng Kế
toán tinh gọn
Để áp dụng thành công Kế
toán tinh gọn, việc đào tạo nhân sự trong DN là yếu tố then chốt. Nghiên cứu của
Rehman và
các cộng sự (2021) cho thấy rằng, giáo dục và đào tạo có tác động
trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực, ảnh hưởng lớn đến khả năng ứng dụng
các phương pháp mới trong DN. Tuy nhiên, tại Việt Nam, Kế toán tinh gọn vẫn là
một khái niệm khá mới và chưa được phổ biến rộng rãi trong chương trình đào tạo,
khiến cho các kế toán viên, đặc biệt là các thực tập sinh vừa ra trường, gặp
nhiều khó khăn khi áp dụng phương pháp này vào thực tế công việc. Phạm Quang Huy (2021)
cũng chỉ ra rằng, sự thiếu hụt về đào tạo bài bản về Kế toán tinh gọn là một
trong những rào cản lớn đối với việc triển khai mô hình này trong các DN sản xuất
tại Việt Nam. Vì vậy, giả thuyết 1 đưa ra rằng, việc đào tạo về Kế toán tinh gọn
sẽ có ảnh hưởng lớn đến quyết định và khả năng áp dụng phương pháp này trong DN.
Giả thuyết 2 (H2): Nguồn lực có ảnh hưởng tới việc áp dụng Kế
toán tinh gọn
Nguồn lực, bao gồm nhân lực,
tài chính và thời gian, đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng Kế toán tinh
gọn.
Theo Darabi và các cộng sự
(2012), các yếu tố
nguồn lực có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc triển khai các phương pháp quản trị hiện
đại, trong đó có Kế toán tinh gọn.
Nghiên cứu của Nguyễn Đạt Minh và các cộng
sự (2017) cũng khẳng định rằng, việc thiếu hụt về nguồn lực sẽ
cản trở việc áp dụng các phương pháp mới, đặc biệt là trong các DN sản xuất nhỏ
và vừa tại Việt Nam. Điều này càng đúng trong bối cảnh các DN Việt Nam phải đối
mặt với những khó khăn về tài chính và nhân sự, khi muốn chuyển đổi sang hệ thống
Kế toán tinh gọn. Do đó, giả thuyết 2 cho rằng, nguồn lực sẽ tác động đáng kể đến
quyết định áp dụng Kế toán tinh gọn trong các DN tại Việt Nam.
Giả thuyết 3 (H3): Bộ phận kế toán có ảnh hưởng tới việc áp dụng
Kế toán tinh gọn
Bộ phận kế toán có vai trò
quan trọng trong việc áp dụng Kế toán tinh gọn. McVay và các cộng sự (2013) và Stenzel (2007) cho thấy rằng,
thiếu kiến thức và kỹ năng trong bộ phận kế toán có thể là một trong những yếu
tố chính ngăn cản việc triển khai Kế toán tinh gọn. Việc thiếu đào tạo về Kế
toán tinh gọn trong chương trình học cũng là một nguyên nhân khiến các kế toán
viên và thực tập sinh gặp khó khăn trong quá trình áp dụng.
Grasso (2006) chỉ ra rằng, sự thiếu hiểu biết về quy
trình sản xuất và sự sợ thay đổi công nghệ mới là những rào cản đáng kể đối với
việc áp dụng Kế toán tinh gọn trong môi trường DN. Những nghiên cứu này đã chứng
minh rằng, bộ phận kế toán, với những đặc điểm về trình độ và khả năng
thích ứng có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng áp dụng Kế toán tinh gọn trong DN.
Do đó, giả thuyết 3 nêu lên rằng, bộ phận kế toán sẽ tác động
đến việc áp dụng Kế toán tinh gọn.
Giả thuyết 4 (H4): Bộ phận quản lý, lãnh đạo có ảnh hưởng tới
việc áp dụng Kế toán tinh gọn.
Các nhà lãnh đạo và bộ phận
quản lý trong DN đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược và
đưa ra quyết định liên quan đến các phương pháp quản trị, bao gồm Kế toán tinh
gọn. Maskell
và Baggaley (2006) đã chỉ ra rằng, sự ủng hộ từ phía lãnh đạo
là yếu tố quyết định trong việc triển khai Kế toán tinh gọn trong các DN.
Nghiên cứu của Nguyen (2020) cũng cho thấy rằng, khi các nhà lãnh đạo không
nhận thức đầy đủ về lợi ích của Kế toán tinh gọn, họ sẽ không cam kết đầu tư
vào quá trình chuyển đổi này. Hơn nữa, Phạm Quang Huy (2021) cũng đề cập rằng, lãnh đạo
DN cần tạo ra một môi trường phù hợp để thúc đẩy việc áp dụng các phương pháp
quản lý mới. Vì vậy, giả thuyết 4 đưa ra rằng, bộ phận quản lý và lãnh đạo
có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc áp dụng Kế toán tinh gọn trong các DN.
Giả thuyết 5 (H5): Chi phí áp dụng có ảnh hưởng tới việc áp dụng
Kế toán tinh gọn
Chi phí là yếu tố quan trọng
trong việc quyết định áp dụng Kế toán tinh gọn, đặc biệt trong các DN nhỏ và vừa
tại Việt Nam. Trần Ngọc Hùng (2016)chỉ ra rằng, chi phí thấp có tác động tích cực đến việc áp dụng
các phương pháp kế toán quản trị, trong khi chi phí cao lại là rào cản đối với
việc triển khai các phương pháp mới. Rehman và các cộng sự (2021) cũng khẳng
định rằng, chi phí áp dụng Kế toán tinh gọn có thể là yếu tố gây khó
khăn cho DN, đặc biệt trong các ngành có chi phí đầu tư ban đầu cao. Vì vậy, giả
thuyết 5 đưa ra rằng, chi phí áp dụng sẽ tác động đến quyết định triển khai
Kế toán tinh gọn trong các DN Việt Nam.
Mô hình nghiên cứu
Y=β0+β1.DT + β2.NL
+ β3.LD + β4.KT + β5.CP + ε
Trong đó:
Y: (Áp dụng Kế
toán tinh gọn) là biến phụ thuộc, đại diện cho việc áp dụng Kế toán tinh gọn
vào quy trình kế toán, lập báo cáo và quản lý hàng tồn kho.
DT: là biến độc lập thể hiện sự đào tạo về Kế toán tinh gọn.
NL: là biến độc lập thể hiện các yếu tố về nguồn lực.
LD: là biến độc lập thể hiện các yếu tố thuộc về bộ phận quản
lý, lãnh đạo.
KT: là biến độc lập thể hiện các yếu tố thuộc về bộ phận kế
toán.
CP: là biến độc lập thể hiện các yếu tố thuộc về chi
phí thực hiện.
ε
là sai số ngẫu nhiên.
Các
biến và thang đo:
3. Kết quả nghiên cứu
3.1. Mô tả mẫu khảo sát
Trong nghiên cứu về các yếu
tố ảnh hưởng đến ý định áp dụng Kế toán tinh gọn tại Việt Nam, chúng tôi đã tiến
hành thu thập dữ liệu từ các kế toán viên, kế toán trưởng thông qua khảo sát năm
2024 về những yếu tố tác động đến việc ứng dụng Kế toán tinh gọn tại DN của họ.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện, dựa trên khả năng tiếp cận của
nhóm nghiên cứu. Dữ liệu được thu thập bằng hai phương thức: trực tiếp và gián
tiếp qua email khi không thể liên lạc trực tiếp. Sau khi xử lý dữ liệu và phân
tích thống kê bằng phần mềm SPSS 27, có 92 phiếu khảo sát hợp lệ, không có dữ
liệu thiếu sót. Đây là cơ sở dữ liệu vững chắc cho việc phân tích các yếu tố ảnh
hưởng đến việc áp dụng Kế toán tinh gọn tại Việt Nam.
Bảng
3.1. Thống kê mô tả về giới tính và thâm niên
Biến
Nhóm
Số lượng
Tỷ lệ (%)
Giới tính
Nam
51
55.4
Nữ
33
35.9
Khác
8
8.7
Thâm niên
Dưới 1 năm
37
40.2
Từ 1 đến 5 năm
48
52.2
Trên 5 năm
7
7.6
Tổng cộng
92
100
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Kết
quả khảo sát cho thấy, tỷ lệ nam giới chiếm 55.4% (51 đối
tượng), nữ giới chiếm 35.9% (33 đối tượng) và 8.7% (8 đối tượng) lựa chọn
“Khác” về giới tính. Về thâm niên, nhóm khảo sát có đa số (52.2%) với thâm niên
từ 01
đến 5 năm, 40.2% có thâm niên dưới 1 năm và 7.6% có thâm niên trên 5 năm. Kết
quả này cho thấy, sự phân bố khá đa dạng về giới tính
và thâm niên của đối tượng khảo sát.
3.2. Kết quả nghiên cứu định lượng
Đánh giá độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha
Bảng 3.2. Kết quả đánh giá độ tin cậy
thang đo Cronbach’s Alpha
Thống kê độ tin cậy
thang đo sự đào tạo Cronbach’s Alpha =
0.733, N = 3
Ký hiệu
Trung bình thang
đo nếu loại biến
Phương sai thang
đo nếu loại biến
Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha
nếu loại biến
Kết luận
ĐT1
8.07
2.479
.568
.691
Biến phù hợp
ĐT2
6.82
1.647
.578
.627
Biến phù hợp
ĐT3
6.75
1.552
.605
.595
Biến phù hợp
Thống kê độ tin cậy thang đo Nguồn lực Cronbach’s Alpha =
0.814, N = 3
NL1
8.14
2.211
.670
.739
Biến phù hợp
NL2
8.02
2.087
.730
.675
Biến phù hợp
NL3
8.18
2.416
.597
.810
Biến phù hợp
Thống kê độ tin cậy thang đo bộ phận quản lý, lãnh đạo
Cronbach’s Alpha = 0.762, N = 4
LĐ1
10.68
3.339
.493
.741
Biến phù hợp
LĐ2
10.12
2.854
.613
.676
Biến phù hợp
LĐ3
11.57
3.699
.679
.689
Biến phù hợp
LĐ4
10.05
2.843
.557
.716
Biến phù hợp
KT1
8.12
2.854
.748
.849
Biến phù hợp
KT2
8.12
2.964
.781
.818
Biến phù hợp
KT3
7.98
2.989
.775
.824
Biến phù hợp
Thống kê độ tin cậy thang đo chi phí áp dụng Cronbach’s
Alpha = 0.845, N = 3
CP1
7.96
2.196
.755
.740
Biến phù hợp
CP2
8.03
2.230
.724
.771
Biến phù hợp
CP3
8.03
2.537
.658
.833
Biến phù hợp
Thống kê độ tin cậy biến phụ thuộc Cronbach’s Alpha =
0.946, N = 3
Y1
6.05
1.481
.853
.948
Biến phù hợp
Y2
6.02
1.472
.920
.896
Biến phù hợp
Y3
6.03
1.482
.889
.919
Biến phù hợp
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Kết quả kiểm định độ tin cậy
của các thang đo cho thấy tất cả các biến quan sát đều có giá trị Cronbach’s
Alpha vượt qua mức ngưỡng chấp nhận (0.6), chứng tỏ các thang đo có độ tin cậy
nội bộ tốt. Cụ thể: thang đo "Sự đào tạo" có Cronbach’s Alpha
là 0.733, với tất cả các biến đều phù hợp; "Nguồn lực" có giá trị
Cronbach’s Alpha là 0.814, cho thấy độ tin cậy cao; "Bộ phận quản lý, lãnh
đạo" (0.762), "Bộ phận kế toán" (0.880) và "Chi phí áp dụng"
(0.845) đều có giá trị Cronbach’s Alpha vượt mức yêu cầu, chứng tỏ tính ổn định
của các thang đo này; cuối cùng, thang đo biến phụ thuộc với Cronbach’s Alpha
lên tới 0.946, cho thấy độ tin cậy rất cao. Đảm bảo rằng, các biến
phụ thuộc như “Áp dụng Kế toán tinh gọn vào quy trình kế toán” và các khía cạnh
khác đều phù hợp với yêu cầu nghiên cứu. Tóm lại, tất cả các thang đo đều đạt
yêu cầu về độ tin cậy có thể tiếp tục sử dụng để phân tích trong các bước tiếp
theo của nghiên cứu.
Phân tích nhân tố khám phá
EF
Nhân tố khám phá EFA cho biến độc lập
Bảng 3.3. Chỉ số KMO và kiểm
định Bartlett cho biến độc lập
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Qua bảng kết quả sau khi chạy
phần mềm SPSS kiểm định sự thích hợp của phân tích nhân tố đối với dữ liệu ban
đầu bằng KMO và kiểm định Bartlett, thu được chỉ số KMO = 0.884
> 0.5 và mức ý nghĩa Sig = < 0.001 < 0.5 thu được kết quả là các biến
quan sát trong tổng thể có mối tương quan với nhau và phân tích các nhân tố
trên là phù hợp.
Bảng 3.4. Bảng
kết quả giá trị phương sai giải thích cho các biến độc lập lần 1
Total
Variance Explained
Component
Total
%
Variance
Cumulative
Total
%
of Variance
1
7.693
48.082
48.082
7.693
48.082
2
1.486
9.290
57.372
1.486
9.290
3
1.175
7.347
64.718
1.175
7.347
4
.911
5.694
70.412
5
.660
4.124
74.537
6
.606
3.788
78.325
7
.587
3.666
81.990
8
.520
3.248
85.238
9
.486
3.035
88.273
10
.442
2.765
91.038
11
.348
2.175
93.213
12
.303
1.897
95.109
13
.239
1.491
96.601
14
.216
1.352
97.953
15
.186
1.164
99.117
16
.141
.883
100.000
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Có tất cả 3 nhân
tố thỏa mãn tiêu chí eigenvalue > 1, như vậy 03
nhân tố này tóm tắt thông tin của 16 biến quan sát đưa vào EFA. Tổng phương sai
mà 5 nhân tố này trích được là 64.718% > 50%. Tức là, 03 nhân tố được trích
giải thích được 64.718% sự biến thiên dữ liệu của 16 biến quan sát tham gia vào
phân tích EFA.
Bảng 3.5 Bảng kết quả phân tích nhân tố của các
biến độc lập ma trận xoay lần 1
Component
1
2
3
LĐ3
.784
LĐ4
.783
KT2
.751
KT1
.698
KT3
.670
LĐ2
.629
NL1
.824
NL2
.768
ĐT3
.731
NL3
.655
ĐT2
.621
ĐT1
LĐ1
CP3
.836
CP2
.787
CP1
.761
Extraction Method: Principal
Component Analysis.a
a. 5 components extracted.
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Do mong muốn có
thể chọn ra các biến quan sát chất lượng nên sẽ sử dụng ngưỡng hệ số tải
(factor loading) = 0.5. So sánh ngưỡng số này với kết quả ở ma trận xoay, có 2
biến xấu là ĐT1, LĐ1 cần xem xét loại bỏ: Hệ số tải của biến ĐT1 không hiện lên
trên bảng, cho biết hệ số tải của biến này < 0.5. Tương tự, biến LĐ1 không có hệ số tải hiện trên bảng, chứng
tỏ hệ số tải của biến < 0.5. Sau khi sử dụng phương thức loại một lượt các
biến xấu, từ 16 biến quan sát ở lần phân tích EFA thứ nhất, loại bỏ 2 biến ĐT1,
LĐ1 và đưa 14 biến quan sát còn lại vào phân tích EFA lần thứ hai
Bảng 3.6. Chỉ số KMO và kiểm định Bartlett cho biến độc lập lần thứ 2
Kiểm
định Barlett
Thống kê
738.257
Bậc tự do (df)
91
Mức ý nghĩa (Sig)
.000
(Nguồn: tổng hợp từ
kết quả nghiên cứu)
Hệ số KMO ở lần
chạy thứ 2 bằng 0.899 > 0.5 và mức ý nghĩa Sig = .000 < 0.05; như vậy
phân tích nhân tố vẫn phù hợp. Có 03 nhân tố được
trích dựa vào tiêu chí eigenvalue > 1, tức là 3
nhân tố này sẽ tóm tắt thông tin của 14 biến quan sát đưa vào EFA một cách tốt
nhất. Tổng phương sai mà 03 nhân tố này
trích được là 68.521%, như vậy, 03 nhân tố này sẽ
giải thích được 68.521% biến thiên dữ liệu của 14 biến quan sát tham gia vào
EFA.
Bảng 3.7. Bảng kết quả giá trị phương sai giải thích cho các biến độc lập
lần 2
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
1
6.971
49.796
49.796
6.971
49.796
2
1.458
10.415
60.211
1.458
10.415
3
1.163
8.310
68.521
1.163
8.310
4
.673
4.807
73.328
5
.601
4.294
77.622
6
.586
4.183
81.806
7
.507
3.623
85.428
8
.468
3.344
88.773
9
.355
2.532
91.305
10
.325
2.323
93.628
11
.287
2.047
95.675
12
.232
1.656
97.331
13
.191
1.365
98.696
14
.183
1.304
100.000
(Nguồn:
tổng hợp từ kêt quả nghiên cứu)
Bảng 3.8. Bảng kết quả phân tích nhân tố của các biến độc lập ma trận xoay
lần 2
Rotated Component Matrix
Component
1
2
3
LĐ3
.797
LĐ4
.791
KT2
.747
KT1
.701
KT3
.670
LĐ2
.642
NL1
.856
NL2
.775
ĐT3
.713
NL3
.647
ĐT2
.610
CP3
.827
CP2
.786
CP1
.779
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Kết quả ma trận
xoay cho thấy, 14 biến quan sát được chia thành 03 nhân tố. Tất cả các biến
quan sát đều cho thấy, hệ số tải nhân
tố Factor Loading đều > 0.5 và không
còn các biến xấu.
Nhân tố khám phá EFA cho biến phụ thuộc
Bảng 3.9. Chỉ số KMO và kiểm định Bartlett cho
biến phụ thuộc
Chỉ
số KMO và kiểm định Barlett cho biến phụ thuộc
Chỉ số KMO
0.750
Kiểm định Barlett
Thống kê
267.755
Bậc tự do (df)
3
Mức ý nghĩa (Sig)
<0.001
(Nguồn: Tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Kết quả chạy bằng
phần mềm SPSS cho thấy, chỉ số KMO =
0.750 > 0.5 và mức ý nghĩa Sig = < 0.001 < 0.05
cho thấy, nhân tố khám phá EFA là phù hợp.
Bảng 3.10. Bảng kết quả giá trị phương sai giải
thích cho các biến phụ thuộc
Total Variance Explained
Component
Initial
Eigenvalues
Extraction
Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative
%
1
2.710
90.335
90.335
2.710
90.335
90.335
2
.197
6.564
96.899
3
.093
3.101
100.000
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Qua bảng kết quả
cho thấy, có một nhân tố được trích tại Eigenvalue
bằng 2.640 > 1. Nhân tố này giải thích được 90.335% biến thiên dữ liệu của 03 biến quan sát tham gia vào EFA.
Bảng 3.11. Bảng kết quả phân tích nhân tố của
các biến phụ thuộc
Rotated Component Matrix
Component
1
Y2
.966
Y3
.952
Y1
.933
Extraction Method: Principal
Component Analysis.a
a. 1 components extracted.
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Kết quả phân tích EFA từ phần
mềm SPSS, với phương pháp trích nhân tố Principal component, phép
quay Varimax cho phép trích được 1 nhân tố với 3 biến quan sát, tất cả các quan
sát đều có hệ số tải nhân tố Factor Loading lớn hơn 0.5, nằm trong khoảng từ
0.952 - 0.966.
Sau khi phân tích nhân tố
khám phá EFA, đồng thời dựa trên độ tác động của các biến quan sát trong nhân tố
tương ứng, các biến quan sát được nhóm lại và đặt tên để tiến hành kiểm định hồi
quy và tương quan như sau
Bảng 3.12. Nhóm các biến quan sát
Tên thành phần
Mã hóa
Danh sách ý nghĩa các biến
Nhóm 1
Chất lượng nguồn lực
X1
NL1, NL2, NL3, ĐT2, ĐT3
Nhóm 2
Bộ phận quản lý, lãnh đạo và kế
toán
X2
LĐ2, LĐ3, LĐ4, KT1, KT2, KT3
Nhóm 3
Chi phí áp dụng
X3
CP1, CP2, CP3
(Nguồn: tổng hợp từ
kêt quả nghiên cứu)
Các biến bị loại:
ĐT1 và LĐ1
Phân tích tương quan và hồi
quy
Phân tích hệ số tương quan Pearson
Bảng 3.13. Phân tích hệ số tương quan Pearson
(Nguồn: tổng hợp từ kết quả nghiên cứu)
Dựa vào kết quả
của bảng phân tích hệ số tương quan Pearson trên, “ý định ứng dụng Kế toán tinh
gọn” có tương quan tuyến tính với 3 nhân tố mới được trích ra sau kiểm định
EFA, bao gồm: Bộ phận quản lý, lãnh đạo và kế toán, Chất lượng nguồn lực, Chi
phí áp dụng. Về mối quan hệ tương quan các biến độc lập với nhau, giá trị Sig.
của mối quan hệ tương quan giữa các biến độc lập đều bằng 0. Hệ số tương quan
giữa các biến độc lập với nhau rất nhỏ nên bước đầu có thể kết luận rằng, không
có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập
Kiểm định sự phù hợp của mô
hình
Qua kết quả phân
tích về sự tương quan, mô hình Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định ứng dụng Kế toán
tinh gọn tại Việt Nam được chọn là mô hình hồi quy tuyến tính, thể hiện ở
phương trình sau:
Bảng 3.14. Kết quả đánh giá sự phù hợp của mô
hình
Kết quả phân
tích hồi quy tuyến tính cho thấy, mô hình có R^2 =
0.592 và R^2
hiệu
chỉnh =0.571. Ta nhận thấy rằng, R^2
hiệu
chỉnh nhỏ hơn R^2
nên
có thể nói rằng độ đánh giá phù hợp của mô hình là an toàn, vì nó không thổi phồng mức độ phù hợp của mô
hình. R^2
hiệu
chỉnh = 0.571 cho biết độ thích hợp của mô hình là 57.1% hay nói cách khác
57.1% biến thiên của ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn tại Việt Nam được giải thích
chung của 3 biến quan sát. Như vậy, mô hình hồi quy
tuyến tính đưa ra là phù hợp với dữ liệu sử dụng.
Phân tích phương sai
Bảng 3.15. Kết quả phân tích ANOVA^a
(Nguồn: tổng hợp từ
kết quả nghiên cứu)
Kiểm định F được
sử dụng để kiểm tra độ phù hợp của mô hình tuyến tính tổng thể. Ý nghĩa của kiểm
định này là mối quan hệ tuyến tính giữa các biến phụ thuộc và biến độc lập. Dựa
vào bảng kết quả phân tích ANOVA, tác giả thấy rằng, thông số F = 18.928 có mức ý nghĩa (Sig.) = 0.000, điều này cho thấy mô hình hồi quy
xây dựng là phù hợp với bộ dữ liệu thu thập được tất cả các biến đưa vào đều có
ý nghĩa về mặt thống kê với mức ý nghĩa 5%. Như vậy, các biến độc lập trong mô hình đều có mối quan hệ với biến phụ
thuộc.
Kiểm định phân phối chuẩn
Quan sát từ biểu
đồ hình 3.1 tác giả nhận thấy, tần số của phần
dư chuẩn hóa cho thấy phân phối chuẩn của phần dư xấp xỉ chuẩn Mean = -1.39E-16
(giá trị trung bình gần bằng 0) và độ lệch chuẩn Std. Dev = 0.983 (độ lệch chuẩn
gần bằng 1). Từ đó, có thể kết luận được rằng, giả thuyết phân phối chuẩn của phần dư không bị sai phạm
Hình
3.1. Biểu đồ tần số của phần dư chuẩn hóa và biểu đồ tần số P-P
Kiểm định đa cộng tuyến
Bảng 3.27. Kết quả kiểm định đa cộng tuyến
(Nguồn: tổng hợp từ
kết quả nghiên cứu)
Sau khi phân
tích dữ liệu bằng SPSS, nhóm đã thu được kết quả giá trị của hệ số phóng đại
phương sai VIF (Variance Inflation Factor) như bảng trên. Hair và cộng sự
(2009) cho rằng, ngưỡng VIF từ 10 trở lên sẽ xảy ra đa cộng tuyến mạnh. Nhà
nghiên cứu nên cố gắng để VIF ở mức thấp nhất có thể, bởi thậm chí ở mức VIF bằng
5, bằng 3 đã có thể xảy ra đa cộng tuyến nghiêm trọng. Các biến độc lập đều có giá trị < 3, điều này có nghĩa, chỉ số VIF nằm ở mức an
toàn, giữa các biến độc lập không tồn tại quan hệ tuyến tính chặt chẽ với nhau.
Từ đó có thể kết luận, mô hình hồi quy không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến và
quan hệ giữa các biến độc lập không có ảnh hưởng đáng kể lên kết quả hồi quy.
Hình 3.2. Đồ thị phân tán
(Nguồn: tổng hợp từ
kết quả nghiên cứu)
Qua đồ thị phân
tán tổng hợp được bằng SPSS, có thể thấy, sự phân tán nhìn chung khá đồng đều.
Vậy nên, các giả định của hàm hồi quy tuyến tính không bị vi phạm và mô hình hồi
quy tác giả đã xây dựng là phù hợp với tổng thể.
Kiểm định các giả thuyết của mô hình nghiên cứu
Bảng 3.28. Kết quả kiểm định các giả thuyết của
mô hình nghiên cứu
(Nguồn: tổng hợp từ
kết quả nghiên cứu)
Các biến được sắp
xếp theo mức độ tác động từ yếu đến mạnh như sau:
X1 - Chất lượng
nguồn lực: 0.228
X2 - Bộ phận quản
lý, lãnh đạo và kế toán: 0.284
X3 - Chi phí áp
dụng: 0.219
Từ kết quả nêu
trên, phương trình hồi quy cho mô hình có dạng như sau:
Y = 0.228✕ X1 + 0.284✕ X2 + 0.219✕ X3
Mô hình trên được
phân tích tại độ tin cậy 95%. Có thể giải thích, như sau:
Chất lượng nguồn lực: là yếu tố có
tác động lớn nhất đến biến phụ thuộc Hiệu quả thu hút khách du lịch với β =
0.228. Với hệ số β = 0.228, có thể hiểu, khi chất lượng dịch vụ và môi trường
du lịch tăng thêm 1 đơn vị thì Hiệu quả thu hút khách du lịch sẽ tăng thêm
0.228 đơn vị (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi). Điều này khẳng định, khi chất lượng nguồn lực nâng cao thì ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn.
Bộ phận quản lý, lãnh đạo và kế toán: cũng là một yếu
tố có tác động thuận chiều lên biến phụ thuộc Hiệu quả thu hút khách du lịch với
β = 0.284. Với hệ số β = 0.284, có thể hiểu, khi Chiến lược quảng bá tăng thêm
1 đơn vị thì Hiệu quả thu hút khách du lịch sẽ tăng thêm 0.284 đơn vị (trong điều
kiện các yếu tố khác không đổi). Điều này khẳng định khi các yếu tố bộ phận quản
lý, lãnh đạo và kế toán càng được nâng cao thì ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn
càng dễ được áp dụng.
Chi phí áp dụng: là một yếu tố
có tác động lớn lên biến phụ thuộc Hiệu quả thu hút khách du lịch với β =
0.219. Với hệ số β = 0.219, có thể hiểu, khi biến Văn hóa địa phương thêm 1 đơn
vị thì Hiệu quả thu hút khách du lịch sẽ tăng thêm 0.219 đơn vị (trong điều kiện
các yếu tố khác không đổi). Điều này khẳng định, khi chi phí áp dụng càng tốt, càng thấp thì ý định ứng dụng Kế
toán tinh gọn càng dễ được áp dụng.
Kiểm định sự khác biệt giữa các tổng thể
Để kiểm định ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn theo
Giới tính và Thâm niên, nhóm nghiên cứu giả sử dụng kiểm định One-way ANOVA để kiểm tra sự khác biệt
giữa các nhóm theo giới tính và thâm niên. Các giả thuyết kiểm định được đưa ra
như sau:
-
Giới tính:
+ H0:
Không có sự khác biệt về ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn giữa các nhóm giới
tính.
+ H1:
Có sự khác biệt về ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn giữa các nhóm giới tính.
- Thâm niên:
+ H0:
Không có sự khác biệt về ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn giữa các nhóm thâm
niên.
+ H1:
Có sự khác biệt về ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn giữa các nhóm thâm niên.
Biến
Thống kê Levene
(Sig.)
Tổng bình
phương
df
Trung bình bình
phương
F
Sig.
Giới tính
0.922
1.507
2
0.754
2.147
0.123
Thâm niên
0.609
2.754
2
1.377
4.085
0.02
(Nguồn: tổng hợp từ
kết quả nghiên cứu)
- Giới tính: Với giá trị Sig. = 0.123 (> 0.05), ta không bác bỏ H0. Kết luận
rằng, không có sự khác biệt về ý định áp dụng Kế toán tinh gọn giữa các nhóm
giới tính.
- Thâm niên: Với giá trị Sig. = 0.020 (< 0.05), ta bác bỏ H0 và chấp nhận H1.
Kết luận rằng, có sự khác biệt đáng kể về ý định áp dụng Kế toán tinh gọn giữa các nhóm
thâm niên khác nhau.
4. Kết luận và khuyến
nghị
Kết quả nghiên cứu cho thấy, ba yếu
tố chính ảnh hưởng đáng kể đến ý định ứng dụng Kế toán tinh gọn trong DN: chất
lượng nguồn lực, bộ phận quản lý, lãnh đạo và kế toán và chi phí áp dụng. Những
yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự thành công của việc
triển khai Kế toán tinh gọn. Việc nâng cao chất lượng nguồn lực, cải thiện vai
trò của các bộ phận quản lý và lãnh đạo, cũng như tối ưu hóa chi phí áp dụng sẽ
là các giải pháp thiết yếu, giúp các DN ứng dụng phương
pháp này một cách hiệu quả. Từ đó, các giải pháp nhằm tăng cường đào tạo nguồn
nhân lực, củng cố vai trò lãnh đạo và giảm thiểu chi phí áp dụng, sẽ góp
phần vào sự phát triển bền vững và tối ưu hóa hoạt động kế toán trong DN.
Đầu tiên,
việc cải thiện chất lượng nguồn lực là yếu tố quan trọng nhất. Do đó, các DN cần
chú trọng vào việc nâng cao năng lực và trình độ của nhân viên, đặc biệt là thông
qua các chương trình đào tạo chuyên sâu về Kế toán tinh gọn. Điều này sẽ giúp
nhân viên có đủ kiến thức và kỹ năng để áp dụng phương pháp này một cách hiệu
quả, từ đó nâng cao khả năng ứng dụng Kế toán tinh gọn trong môi trường thực tế.
Thứ hai,
bộ phận quản lý, lãnh đạo và kế toán đóng vai trò then chốt trong việc quyết định
sự thành công của việc triển khai Kế toán tinh gọn. Các nhà lãnh đạo cần nhận
thức rõ vai trò của Kế toán tinh gọn trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động DN
và chủ động hỗ trợ, tạo ra môi trường thuận lợi cho việc áp dụng phương pháp
này. Điều này bao gồm việc cung cấp đủ tài nguyên, thời gian và sự hỗ trợ về mặt
chiến lược để bộ phận kế toán có thể áp dụng Kế toán tinh gọn một cách linh hoạt
và hiệu quả.
Cuối cùng,
chi phí áp dụng là một yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng. Các DN nên tìm cách tối
ưu hóa chi phí khi triển khai Kế toán tinh gọn, bao gồm việc sử dụng công nghệ
để tự động hóa các quy trình kế toán, từ đó giảm bớt chi phí vận hành và nâng
cao hiệu quả công việc. Đồng thời, việc tính toán chi phí cần thiết để triển
khai phương pháp này phải được thực hiện cẩn trọng để đảm bảo tính khả thi và lợi
ích lâu dài cho DN. Tóm lại, các giải pháp này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro
và chi phí mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho việc ứng dụng Kế toán tinh gọn
trong DN, góp phần thúc đẩy hiệu quả công việc và tăng trưởng bền vững.
Tài liệu tham khảo
Darabi, M., Khodadadi,
M., & Rezaei, M. (2012).Factors affecting the implementation
of lean accounting in SMEs. Journal of Applied Accounting Research, 13(2), 123-145.
Grasso, L. (2006).Challenges
in implementing lean accounting in manufacturing companies. Journal of
Manufacturing Science and Technology, 3(1), 56-70.
Maskell, B. H., &
Baggaley, B. (2006).Practical lean accounting: A proven system for measuring and
managing the lean enterprise. Productivity Press.
McVay, S., Jackson, S.,
& Liao, K. (2013).The impact of accounting department involvement on the
adoption of lean accounting practices in manufacturing. Journal of
Corporate Accounting & Finance, 24(3), 33-46.
Nguyễn Đạt Minh, Lê Thị
Mỹ Lan, & Nguyễn Minh Thùy (2017).Sự tác động của nguồn lực đến việc
áp dụng các phương pháp quản trị tại các DN nhỏ và vừa Việt Nam. Tạp chí
Nghiên cứu Kinh tế, 2017(2), 50-61.
Phạm Quang Huy. (2021).
Rào cản trong việc áp dụng Kế toán tinh gọn tại các DN sản
xuất ở Việt Nam. Tạp
chí Kế toán và Kiểm toán, 2021(5), 75-89.
Rehman, A., Alam, M.
S., & Hussain, M. (2021). The role of
education and training in the implementation of lean accounting in organizations. International
Journal of Lean Six Sigma, 12(4), 450-475.
Stenzel, H. (2007).Obstacles to
lean accounting: Key issues in implementing lean accounting practices. Journal of
Management Accounting, 15(4), 112-125.
Trần Ngọc Hùng. (2016).Tác động của
chi phí đối với việc triển khai kế toán quản trị tại các DN nhỏ và vừa tại Việt
Nam. Tạp
chí Quản lý Kinh tế, 2016(3), 112-118.
Abstract
This study aims to explore the
factors influencing the intention to apply Lean Accounting in Vietnamese
enterprises, with the goal of providing practical insights and solutions for
implementing this accounting model. The research employs a survey method with a
random sample consisting of accountants and chief accountants from various
enterprises. Statistical methods such as Cronbach’s Alpha, ANOVA, and linear
regression are applied to analyze the data. The results indicate that the main
factors affecting the intention to apply Lean Accounting include resource
quality, management and accounting departments, and implementation costs.
Proposed solutions include improving resource quality, enhancing collaboration
between management and accounting departments, and improving cost efficiency
during implementation. The study also highlights that technology, particularly
artificial intelligence and automation, will play a crucial role in optimizing Lean
Accounting processes in the future.
Nghiên cứu nhằm đánh giá việc áp dụng điện toán đám mây trong kế toán tại SMEs Việt Nam. Bằng phương pháp nghiên cứu định tính, trên cơ sở khảo cứu các tài liệu có liên quan, bài viết nêu những lợi ích mà công nghệ mang lại từ đó cho thấy công nghệ này mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tồn tại rủi ro, từ đó đề xuất giải pháp giúp doanh nghiệp khai thác hiệu quả và hạn chế thách thức.
Nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng hệ thống thông tin kế toán ại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa. Dựa vào kết quả thu được gồm 6 yếu tố trong mô hình nghiên cứu tác động tích cực đến chất lượng HTTTKT, từ đó đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu chuyển đổi số ngày càng gia tăng.
Trong báo cáo "AI và Việc làm" do Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS) công bố mới đây, dự báo đến năm 2045, khoảng 56% kế toán, kiểm toán, phân tích dữ liệu có thể bị AI thay thế.
Hiện nay, công tác quản lý và sử dụng tài sản công luôn là vấn đề nhận được nhiều sự quan tâm của các cấp quản lý cũng như các đơn vị thực thi quan tâm. Căn cứ pháp lý về tài sản công đang dần được hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị trong quá trình triển khai thực hiện.