Chính sách này được triển khai nhằm đáp trả các cáo buộc từ phía Hoa Kỳ về việc Việt Nam áp dụng các hình thức trợ cấp xuất khẩu, định giá thấp nguyên liệu đầu vào và gây méo mó thị trường. Các biện pháp thuế này đã ngay lập tức tác động đến năng lực cạnh tranh, giá xuất khẩu, chuỗi cung ứng và chiến lược thị trường của DN Việt Nam. Bài viết phân tích toàn diện tác động kinh tế - chính sách của biện pháp thuế đối ứng này trên ba nhóm hàng chủ lực, đánh giá phản ứng của Chính phủ Việt Nam và các hiệp hội ngành hàng; đồng thời đề xuất các nhóm khuyến nghị ngắn, trung và dài hạn, giúp Việt Nam thích ứng linh hoạt, giảm thiểu thiệt hại và nâng cao năng lực phòng vệ thương mại trong tương lai.
Tóm
tắt
Từ tháng 4 đến
tháng 6 năm 2025, Hoa Kỳ đã chính thức áp dụng chính sách thuế đối ứng đối với
một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như gỗ, thép và dệt may, với mức
thuế dao động từ 10% đến 35%. Chính sách này được triển khai nhằm đáp trả các
cáo buộc từ phía Hoa Kỳ về việc Việt Nam áp dụng các hình thức trợ cấp xuất
khẩu, định giá thấp nguyên liệu đầu vào và gây méo mó thị trường. Các biện pháp
thuế này đã ngay lập tức tác động đến năng lực cạnh tranh, giá xuất khẩu, chuỗi
cung ứng và chiến lược thị trường của DN Việt Nam. Bài viết phân tích toàn diện
tác động kinh tế - chính sách của biện pháp thuế đối ứng này trên ba nhóm hàng
chủ lực, đánh giá phản ứng của Chính phủ Việt Nam và các hiệp hội ngành hàng; đồng
thời đề xuất các nhóm khuyến nghị ngắn, trung và dài hạn, giúp Việt Nam thích
ứng linh hoạt, giảm thiểu thiệt hại và nâng cao năng lực phòng vệ thương mại
trong tương lai.
Từ khóa: Thuế đối ứng, xuất khẩu, Hoa
Kỳ, Việt Nam, hàng chủ lực, thương mại quốc tế.
Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu
ngày càng gay gắt, chính sách thuế đối ứng (CVD) trở thành công cụ quan trọng
mà các nền kinh tế lớn, như Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu, áp dụng để bảo vệ
ngành sản xuất trong nước khỏi tác động từ hàng nhập khẩu được trợ cấp hoặc
định giá không công bằng. Vào ngày 02/4/2025, Hoa Kỳ chính thức công bố áp thuế
đối ứng với nhiều mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam, trong đó Gỗ, Thép và Dệt may
– ba nhóm hàng chủ lực của Việt Nam – bị ảnh hưởng mạnh nhất.
Mức thuế mới được áp dụng: 10% cho
Dệt may, 20% cho Thép và 35% cho Gỗ nội thất. Các mặt hàng này chiếm gần 40%
tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ, khiến nhiều hợp đồng bị đình
trệ và chi phí gia tăng, tạo ra sức ép lớn cho các DN Việt Nam.
Động thái này không chỉ phản ánh các
yếu tố thương mại, mà còn chứa đựng những toan tính chính trị và kinh tế sâu
sắc. Việt Nam, với vai trò trung tâm sản xuất thay thế Trung Quốc trong chuỗi
cung ứng toàn cầu, đối diện với thách thức phải cải cách nhanh chóng để duy trì
vị thế trên trường quốc tế.
Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế
Chính sách thuế đối ứng dựa trên lý
thuyết chủ nghĩa bảo hộ, nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh
tranh không công bằng. Theo Hiệp định về Trợ cấp và Các biện pháp đối kháng của
WTO, thuế đối ứng được áp dụng để bù đắp lợi thế không công bằng do trợ cấp
xuất khẩu. Trung Quốc và Ấn Độ đã từng đối mặt với các vụ thuế đối ứng từ Hoa
Kỳ trong những năm gần đây, đặc biệt trong ngành thép, nhôm và dệt may. Các
quốc gia này đã rút ra ba bài học quan trọng: minh bạch hóa trợ cấp, đa dạng
hóa thị trường xuất khẩu và nâng cao giá trị nội tại sản phẩm.
Việt Nam có thể học hỏi từ kinh
nghiệm này để chủ động điều chỉnh chính sách công nghiệp và thương mại, tránh
phụ thuộc vào các biện pháp ứng phó thụ động khi xảy ra tranh chấp.
Nội dung và cơ chế chính sách thuế
đối ứng của Hoa Kỳ năm 2025
Ngày 2/4/2025, Hoa Kỳ công bố thuế
đối ứng đối với ba nhóm hàng xuất khẩu chính từ Việt Nam: gỗ dán (25%), thép
(20%) và dệt may (10–15%). Các cáo buộc chủ yếu liên quan đến việc trợ cấp xuất
khẩu và thao túng tỷ giá, bao gồm: Ngành Gỗ bị cáo buộc hưởng ưu đãi từ việc
miễn thuế tài nguyên và tín dụng xuất khẩu; Ngành Thép liên quan đến tín dụng
xuất khẩu ưu đãi từ ngân hàng quốc doanh; và Ngành Dệt may bị điều tra vì sử
dụng lao động giá rẻ và chính sách tiền lương kiểm soát.
Quyết định có hiệu lực từ 15/4/2025
và kéo dài đến hết quý I/2026, nếu không có điều chỉnh từ Việt Nam. Các tác
động của chính sách này sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến các DN và chiến lược xuất
khẩu của Việt Nam, đặt ra yêu cầu cải cách và đáp ứng các chuẩn mực thương mại
quốc tế.
Tác động của chính sách thuế đối ứng
đến ba nhóm hàng xuất khẩu chủ lực
Chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ
năm 2025 đã tác động mạnh mẽ đến ba ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam là Gỗ,
Thép và Dệt may. Mỗi ngành chịu ảnh hưởng theo cách riêng, tùy vào đặc điểm
chuỗi giá trị, cấu trúc thị trường và mức độ phụ thuộc vào Hoa Kỳ.
Ngành
Gỗ - Gánh nặng thuế cao nhất
Ngành chế biến và xuất khẩu gỗ của
Việt Nam, đặc biệt là sản phẩm gỗ nội thất bị áp thuế đối ứng lên tới 35%, mức
cao nhất trong ba nhóm ngành. Hoa Kỳ là thị trường lớn nhất của ngành gỗ Việt
Nam, chiếm hơn 60% kim ngạch xuất khẩu (trên 10 tỷ USD năm 2024). Mức thuế mới
khiến giá thành sản phẩm gỗ Việt giảm tính cạnh tranh, đặc biệt so với các đối
thủ như Mexico, Indonesia và Malaysia.
Tác động ngắn hạn: Theo Hiệp
hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (VIFOREST), khoảng 30% đơn hàng xuất khẩu sang Mỹ bị
hoãn hoặc hủy. DN phải giảm giá từ 10-15% để duy trì khách hàng, trong khi chi
phí sản xuất không giảm, gây thu hẹp biên lợi nhuận. Các DN nhỏ đứng trước nguy
cơ phá sản nếu không cải thiện dòng tiền.
Tác động trung hạn:
Nguy cơ mất thị phần lâu dài là rõ ràng khi các nhà nhập khẩu Mỹ chuyển sang
các quốc gia thay thế. Việc khôi phục thị trường sẽ mất thời gian và tốn kém.
Thêm vào đó, yêu cầu về minh bạch nguồn gốc gỗ và các tiêu chuẩn quốc tế ngày
càng tăng, buộc ngành gỗ Việt phải đầu tư lớn vào tuân thủ các tiêu chuẩn này.
Phản ứng: Các hiệp hội ngành
đã hỗ trợ DN, cung cấp chứng cứ chống lại cáo buộc trợ cấp. Tuy nhiên, giải
pháp ngắn hạn chỉ có thể là đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tăng cường nội
lực sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, và vận động hành lang chính sách.
Ngành
Thép - Tổn thương kép
Ngành Thép Việt Nam bị áp thuế đối
ứng 20%, gặp tổn thương kép từ thuế và chuỗi cung ứng. Sản phẩm thép xuất khẩu
chủ yếu là thép cán nguội, ống thép hàn và thép mạ hợp kim nhôm kẽm – các sản
phẩm có biên lợi nhuận thấp. Mức thuế này khiến DN phải chịu lỗ ngay trên hợp
đồng đã ký, trong khi chưa có thị trường thay thế đủ mạnh.
Tác động ngắn hạn: Các DN lớn
như Hòa Phát, Hoa Sen, Tôn Đông Á đã phải tạm dừng xuất khẩu sang Mỹ, chuyển
hướng sang ASEAN hoặc Trung Đông, dù lợi nhuận giảm mạnh. Lượng hàng tồn kho
tăng, gây áp lực tài chính và tâm lý bi quan trong thị trường.
Tác động trung hạn và dài hạn:
Ngành Thép vẫn phụ thuộc vào thép bán thành phẩm từ Trung Quốc. Hoa Kỳ nghi ngờ
Việt Nam sử dụng thép Trung Quốc gia công lại để “lách thuế,” tạo nguy cơ bị
điều tra chống lẩn tránh thuế. Thêm vào đó, ngành Thép Việt Nam vẫn chủ yếu gia
công với giá trị gia tăng thấp, khiến chi phí sản xuất dễ biến động theo giá
nguyên liệu quốc tế.
Thách thức cấu trúc:
Ngành Thép thiếu năng lực sản xuất thượng nguồn, phải nhập khẩu quặng và phôi
thép, khiến chi phí cao và dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá quốc tế. Để đáp
ứng yêu cầu xuất xứ thực chất của Hoa Kỳ, Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ
luyện kim hiện đại, điều này vượt quá khả năng của đa số DN vừa và nhỏ.
Ngành
Dệt may - Áp lực chuyển dịch chuỗi cung ứng
Ngành Dệt may dù chỉ chịu mức thuế
đối ứng 10%, nhưng lại bị ảnh hưởng sâu rộng bởi đặc thù gia công theo đơn hàng
thời vụ và phụ thuộc vào lao động giá rẻ.
Tác động tức thời: Các thương
hiệu lớn như Nike, Walmart, Target đang chuyển đơn hàng sang các nước như
Bangladesh, Ấn Độ, hoặc Campuchia, nơi không bị áp thuế đối ứng hoặc vẫn duy
trì ưu đãi thuế quan theo GSP.
Tác động dài hạn: Ngành dệt may Việt Nam có nguy cơ bị
tách ra khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu nếu không chuyển đổi mô hình từ gia công
(FOB) sang tự thiết kế, tự sản xuất và tự thương hiệu (ODM/OBM). Ngoài ra, yêu
cầu về minh bạch môi trường – xã hội (ESG) và tiêu chuẩn lao động ngày càng cao
khiến các DN Việt khó cạnh tranh nếu không cải tổ.
Thách thức cơ cấu: Mặc dù là
ngành tạo ra nhiều việc làm (gần 2,5 triệu lao động), nhưng ngành dệt may Việt
Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên phụ liệu nhập khẩu, khiến giá trị gia tăng
thấp. Các FTA như EVFTA và CPTPP trở thành thách thức, nếu DN không chứng minh
được tỷ lệ nội địa hóa thực chất.
Như vậy
cho thấy, chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ năm 2025 đã tác động trực
tiếp đến ba ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, làm lộ rõ những điểm yếu
trong năng lực cạnh tranh của hàng Việt: phụ thuộc vào thị trường đơn lẻ, giá
trị gia tăng thấp và thiếu khả năng phòng vệ thương mại. Chính sách này là lời
cảnh tỉnh cho việc tái cấu trúc ngành xuất khẩu Việt Nam, đặt ra yêu cầu phải
xây dựng chiến lược thương mại dài hạn, bền vững, chủ động và minh bạch, tránh
phụ thuộc vào các thị trường duy nhất và nâng cao năng lực nội tại của các
ngành xuất khẩu chủ lực.
Đánh giá phản ứng chính sách của Việt
Nam
Việc Hoa Kỳ đơn phương áp thuế đối
ứng đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam vào ngày 2/4/2025 là một thách thức
lớn đối với năng lực phản ứng chính sách thương mại của Việt Nam trong bối cảnh
toàn cầu hóa đang chuyển dịch sang xu thế bảo hộ kỹ thuật và chính trị. Phản
ứng của các cơ quan hữu quan Việt Nam cho thấy sự nhanh nhạy và thiện chí,
nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về tính chủ động chiến lược, cơ chế phối hợp và
mức độ hỗ trợ thực tế dành cho DN bị ảnh hưởng.
Ưu điểm, phối hợp liên ngành và nhận thức chính sách
Ngay sau khi Hoa Kỳ công bố mức thuế
đối ứng, Bộ Ngoại giao Việt Nam đã phản ứng kịp thời, lên tiếng phản đối và yêu
cầu phía Mỹ xem xét lại cách tiếp cận trong việc xác định hành vi trợ cấp. Đây
là một động thái quan trọng, thể hiện lập trường bảo vệ quyền lợi quốc gia và
thương mại quốc tế. Bộ Công Thương, cùng các hiệp hội ngành hàng như VIFOREST,
VSA và VITAS, đã nhanh chóng tập hợp dữ liệu và xây dựng hồ sơ phản biện gửi
đến Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR).
Ngày 26/4/2025, Chính phủ ban hành
Nghị định số 73/2025/NĐ-CP, rà soát các chính sách tín dụng và hỗ trợ xuất
khẩu, nhằm điều chỉnh hoặc loại bỏ các yếu tố có thể bị xem là trợ cấp theo
định nghĩa của Hiệp định SCM (WTO, 2023). Đồng thời, Bộ Tài chính đã thành lập
Tổ phản ứng nhanh với thương mại quốc tế, trở thành đầu mối chuyên trách trong
các đối thoại song phương. Đây là một động thái tích cực, thể hiện nỗ lực
chuyên nghiệp hóa quá trình ứng phó với rủi ro thương mại.
Hạn chế, thiếu tính chủ động chiến lược và sự hỗ trợ thực chất
Dù có những phản ứng kịp thời, nhưng
khi đối diện với thiệt hại nhanh chóng và sâu rộng của DN trong ngành gỗ, thép
và dệt may, phản ứng của Việt Nam vẫn thiếu tính chủ động chiến lược và thiếu
các công cụ hỗ trợ thực tế hiệu quả.
Thứ nhất, chính sách hỗ trợ pháp lý chưa kịp thời và đồng bộ: dù Bộ Công Thương đã đề cập đến
việc hỗ trợ kháng nghị thuế cho DN, nhưng đến cuối tháng 4/2025, chỉ dưới 10% DN
bị ảnh hưởng tiếp cận được quy trình xin miễn trừ. Các thủ tục hành chính quá
phức tạp và thiếu hướng dẫn cụ thể đã khiến nhiều DN, đặc biệt là các DN nhỏ,
gặp khó khăn trong việc ứng phó.
Thứ hai, phản ứng chính sách thiếu tầm nhìn dài hạn và chưa gắn kết với
chiến lược tái cấu trúc ngành: Nghị định 73/2025/NĐ-CP chủ yếu tập trung vào rà soát chính
sách tín dụng, nhưng lại bỏ qua các yếu tố quan trọng khác như chính sách thuế
nội địa, hỗ trợ công nghệ và ưu đãi cho các cụm ngành. Những yếu tố này có thể
bị các đối tác thương mại quốc tế diễn giải là trợ cấp tiềm ẩn, gây bất lợi
trong các cuộc đàm phán tiếp theo.
Thứ ba, các kênh đối thoại và vận động chính sách quốc tế chưa đủ mạnh: đại diện thương mại Việt Nam tại Hoa
Kỳ chưa chủ động tổ chức các phiên điều trần công khai hay tiếp cận truyền
thông Mỹ để định hình dư luận và cung cấp bằng chứng phản bác. Các tổ chức như
Phòng Thương mại Hoa Kỳ (AmCham) hay Hội đồng Kinh doanh Hoa Kỳ – ASEAN có thể
là kênh quan trọng, nhưng lại chưa được huy động hiệu quả.
Cuối cùng, sự phối hợp giữa các bộ, ngành vẫn còn mang tính hành chính,
thiếu sự liên kết chiến lược: Việt Nam chưa có một đầu mối chiến lược tổng thể về thương
mại quốc tế, giống như “Chiến lược thương mại quốc gia” của Singapore, khiến
phản ứng dễ bị phân tán và chậm trễ, đặc biệt khi đối mặt với các thách thức
lớn trên trường quốc tế.
Khuyến
nghị chính sách
Dựa trên đánh giá các tác động và
phản ứng chính sách của Việt Nam đối với quyết định áp thuế đối ứng của Hoa Kỳ,
các khuyến nghị dưới đây giúp Việt Nam thích ứng và giảm thiểu thiệt hại do
thuế đối ứng, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh cho các ngành xuất khẩu
chủ lực trong dài hạn. Các giải pháp được chia thành ba giai đoạn: ngắn hạn,
trung hạn và dài hạn.
Ngắn hạn, đảm bảo sự hỗ trợ tức thời và đàm phán
hiệu quả, cần:
- Thiết lập cơ chế trợ giúp pháp lý cho DN bị ảnh
hưởng. Trong giai đoạn đầu khi mức thuế đối ứng được áp dụng, DN
cần có cơ chế trợ giúp pháp lý rõ ràng và dễ tiếp cận. Chính phủ cần phối hợp
với các hiệp hội ngành hàng để cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục miễn trừ
thuế, kháng nghị và điều chỉnh hợp đồng. Cơ chế hỗ trợ trực tuyến có thể giúp DN
vượt qua các thủ tục hành chính phức tạp.
- Đẩy mạnh đàm phán song phương với Hoa Kỳ.
Chính phủ cần chủ động đàm phán với Hoa Kỳ để yêu cầu xem xét lại các mức thuế
thiếu căn cứ. Các kênh đàm phán cần được mở rộng, không chỉ qua các diễn đàn
chính thức mà còn qua các tổ chức quốc tế như WTO.
- Mở rộng các thị trường thay thế.
Việt Nam cần tận dụng các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) như EVFTA với EU,
CPTPP, và các hiệp định với Nhật Bản, Hàn Quốc. Mở rộng thị trường xuất khẩu sẽ
giúp giảm phụ thuộc vào Hoa Kỳ và giảm thiểu tác động của thuế đối ứng.
Trung hạn, xây dựng hệ thống phòng vệ thương mại
hiện đại và tái cấu trúc chính sách tín dụng. Theo đó, cần:
- Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm về rủi ro thương mại
Việt Nam cần xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm để theo dõi các xu hướng thuế
quan và biện pháp phòng vệ thương mại từ các đối tác lớn như Hoa Kỳ, EU, và
Trung Quốc. Hệ thống này giúp cung cấp thông tin kịp thời và hỗ trợ phản ứng
chính thức từ Chính phủ khi cần thiết.
- Rà soát các chương trình tín dụng ưu đãi có yếu tố
trợ cấp Chính phủ cần rà soát các chương trình tín dụng ưu đãi có
thể bị coi là trợ cấp, điều chỉnh để phù hợp với chuẩn mực WTO. Điều này giúp
tránh vi phạm các quy định và giảm rủi ro pháp lý trong các cuộc đối đầu thương
mại.
- Tăng cường phối hợp giữa các bộ ngành và DN trong
phòng vệ thương mại Chính phủ cần thiết lập hệ thống
phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành và các tổ chức DN trong việc phân tích và
đối phó với các rủi ro thương mại. Việc này không chỉ nhằm đối phó với thuế đối
ứng của Hoa Kỳ mà còn chuẩn bị cho các tình huống tương tự trong tương lai.
Dài hạn, tái cấu trúc ngành và thúc đẩy chuyển đổi
công nghệ
- Tái cấu trúc chiến lược phát triển ngành gỗ, thép,
dệt may Việt Nam cần tái cấu trúc các ngành gỗ, thép, dệt may để
giảm phụ thuộc vào Hoa Kỳ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro từ chính
sách thuế mà còn giúp DN phát triển bền vững. Mở rộng đầu tư vào các thị trường
mới như Đông Nam Á, Ấn Độ và châu Phi là một lựa chọn hợp lý.
- Hỗ trợ DN đầu tư vào công nghệ xanh và sản phẩm cao
cấp. Chính phủ cần khuyến khích DN đầu tư vào công nghệ xanh và
sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính có thể
giúp DN chuyển đổi sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường và nâng cao
chất lượng sản phẩm.
- Thúc đẩy vai trò của cơ quan thương mại Việt Nam tại
Hoa Kỳ Cơ quan thương mại Việt Nam tại Hoa Kỳ cần được củng cố về
cả nhân lực và nguồn lực tài chính. Các hoạt động truyền thông hiệu quả sẽ giúp
cải thiện hình ảnh của Việt Nam tại Hoa Kỳ và nâng cao khả năng đàm phán và vận
động chính sách thương mại quốc tế.
- Các
khuyến nghị trên, nhằm giúp Việt Nam không chỉ vượt qua khó khăn do thuế đối
ứng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong dài hạn. Điều quan trọng là, Việt
Nam cần chuyển từ chiến lược phòng thủ sang chiến lược chủ động trong thương
mại quốc tế, với hệ thống phòng vệ mạnh mẽ, chính sách đồng bộ và sự tham gia
tích cực của DN. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể duy trì và củng cố vị thế xuất
khẩu trong môi trường cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
Kết luận
Chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ
năm 2025 là một thử thách lớn đối với các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam,
đặc biệt là Gỗ, Thép và Dệt may. Đây là một vấn đề thương mại phức tạp không
chỉ ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu, mà còn tác động sâu rộng đến cấu trúc và
khả năng cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong dài hạn. Tuy nhiên, chính
sách thuế đối ứng này cũng tạo ra cơ hội để Việt Nam nhìn nhận lại chiến lược
phát triển xuất khẩu, củng cố năng lực ứng phó với các biện pháp bảo vệ thương
mại và đẩy mạnh cải cách trong các ngành xuất khẩu chủ lực.
Tác động của thuế đối ứng đến ba
ngành xuất khẩu chủ lực, đã chỉ ra sự yếu kém trong khả năng phản ứng nhanh
chóng và hiệu quả từ cả cấp chính phủ và DN. Mặc dù đã có các động thái phản
ứng như tuyên bố phản đối của Bộ Ngoại giao và việc ban hành Nghị định
73/2025/NĐ-CP, nhưng vẫn còn nhiều điểm yếu trong chiến lược phòng ngừa và quản
lý rủi ro. Các DN xuất khẩu chưa nhận được sự hỗ trợ kịp thời và rõ ràng, dẫn
đến khó khăn trong việc điều chỉnh hợp đồng và duy trì hoạt động kinh doanh.
Các khuyến nghị chính sách đã được
đề xuất nhằm cải thiện tình hình trong cả ba giai đoạn ngắn hạn, trung hạn và
dài hạn. Trong ngắn hạn, việc thiết lập cơ chế trợ giúp pháp lý và đẩy mạnh đàm
phán song phương với Hoa Kỳ là cần thiết để giảm thiểu thiệt hại. Đồng thời,
việc mở rộng thị trường xuất khẩu thay thế qua các FTA cũng là một hướng đi
quan trọng để đa dạng hóa nguồn thu từ các thị trường quốc tế. Ở cấp độ trung
hạn, việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và rà soát lại các chương trình tín
dụng ưu đãi sẽ giúp Việt Nam chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống tương tự trong
tương lai. Cuối cùng, trong dài hạn, việc tái cấu trúc ngành gỗ, thép, dệt may
và thúc đẩy chuyển đổi công nghệ xanh là chìa khóa giúp Việt Nam duy trì và
nâng cao vị thế cạnh tranh trong bối cảnh quốc tế thay đổi nhanh chóng.
Việt Nam cần phải nhận thức rằng các
cuộc chiến thương mại không chỉ là vấn đề của hôm nay mà còn là thách thức lâu
dài. Việc Việt Nam chủ động trong việc cải thiện các chính sách nội bộ, nâng
cao khả năng cạnh tranh của ngành xuất khẩu, và tận dụng các cơ hội từ các hiệp
định thương mại tự do sẽ giúp tăng cường sức mạnh kinh tế của đất nước, bảo vệ
lợi ích quốc gia và DN trong môi trường thương mại toàn cầu đầy biến động.
Với chiến lược và hành động kịp
thời, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua các thách thức hiện tại, không chỉ bảo
vệ được thị trường Hoa Kỳ mà còn củng cố được vị thế của mình trên các thị
trường quốc tế khác. Tuy nhiên, để đạt được điều này, sự phối hợp chặt chẽ giữa
Chính phủ, các DN và các tổ chức quốc tế là điều không thể thiếu, đồng thời cần
phải tiếp tục nâng cao khả năng đàm phán và chiến lược phòng vệ thương mại của
quốc gia.
Tài liệu
tham khảo
Bộ Công Thương (2025). Báo cáo nhanh về tình hình xuất khẩu sau khi Hoa Kỳ
áp thuế đối ứng. Hà Nội.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2023). Hiệp định về Trợ cấp và các Biện
pháp đối kháng (SCM Agreement).
Cục Hải quan (2025). Dữ liệu kim ngạch xuất khẩu quý I và II/2025.
https://www.customs.gov.vn
Vụ Chính sách Thương mại đa biên (2024). Phân tích rủi ro thương mại Việt
– Mỹ. Tạp chí Kinh tế & Hội nhập, số 11/2024.