Lãi suất liên ngân hàng giảm sâu, tỷ giá và thanh khoản biến động trái chiều

Ngọc Thu Thứ hai, 16/06/2025 13:54 (GMT+7)

Lãi suất liên ngân hàng kỳ hạn qua đêm rơi xuống mức thấp nhất trong hơn một năm, phản ánh trạng thái thanh khoản dồi dào trong hệ thống. Tuy nhiên, tỷ giá USD/VND vẫn neo cao do chênh lệch lãi suất nới rộng và ảnh hưởng từ các yếu tố quốc tế.

Lãi suất liên ngân hàng chạm đáy 13 tháng phát đi tín hiệu về thanh khoản dồi dào

Thị trường tiền tệ trong tháng 4 tiếp tục ghi nhận những tín hiệu tích cực về thanh khoản, khi lãi suất liên ngân hàng kỳ hạn qua đêm giảm mạnh xuống mức thấp nhất trong vòng hơn một năm. Tuy vậy, đằng sau diễn biến này là những áp lực nhất định về tỷ giá và lãi suất đầu vào, phản ánh trạng thái vận hành phức tạp của hệ thống tài chính trong bối cảnh kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.

Theo báo cáo mới nhất của Công ty Chứng khoán MBS, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã quay trở lại hoạt động hút ròng thanh khoản trong tháng 4 với tổng giá trị ước đạt khoảng 22.200 tỷ đồng. Trên thị trường mở (OMO), nhà điều hành bơm ra khoảng 220.300 tỷ đồng với lãi suất 4% cho các kỳ hạn từ 7 đến 91 ngày. Tuy nhiên, do lượng vốn đáo hạn lên tới 242.400 tỷ đồng, tổng thể hệ thống vẫn bị rút ròng nhẹ.

Đáng chú ý, dù NHNN đã thực hiện các động thái điều tiết thanh khoản, lãi suất liên ngân hàng vẫn lao dốc mạnh. Sau nửa đầu tháng 4 duy trì quanh mức 4% - 4,4%, đến ngày 25/4, lãi suất qua đêm đã giảm sâu còn 2,2% – mức thấp nhất kể từ tháng 3/2023. Diễn biến này cho thấy hệ thống ngân hàng đang rơi vào trạng thái dư thừa thanh khoản.

Việc lãi suất VND giảm nhanh cũng kéo giãn mạnh chênh lệch với lãi suất USD, qua đó gây thêm sức ép lên tỷ giá. Nếu như giai đoạn đầu năm tới nửa đầu tháng 4, mức chênh lệch lãi suất qua đêm USD - VND dao động từ 0,2% đến 1,2%/năm, thì đến cuối tháng đã vọt lên 2,1%/năm, mức cao nhất từ đầu năm đến nay. Tại thời điểm cuối tháng 4, lãi suất qua đêm đã nhích nhẹ lên 3,8%, trong khi các kỳ hạn 1 tuần đến 1 tháng dao động quanh 3,9% - 4,1%.

Trong khi đó, mặt bằng lãi suất huy động tiếp tục xu hướng giảm, dù tốc độ đã chậm lại đáng kể so với các tháng trước. Tháng 4 ghi nhận khoảng 10 ngân hàng giảm lãi suất huy động ở nhiều kỳ hạn, mức điều chỉnh phổ biến từ 0,1% đến 0,5%/năm. Tuy nhiên, đáng chú ý là một số ngân hàng tư nhân quy mô vừa và nhỏ bắt đầu tăng nhẹ lãi suất đầu vào, cho thấy tín hiệu phục hồi rõ nét hơn của nhu cầu tín dụng.

Dữ liệu từ NHNN cho thấy đến hết quý I/2025, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đạt 3,93%, gần gấp ba lần so với cùng kỳ năm 2024. Điều này phần nào lý giải xu hướng cục bộ tăng lãi suất đầu vào ở một số ngân hàng nhằm đón đầu nhu cầu vay vốn đang gia tăng.

Tính đến cuối tháng 4, lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng bình quân của các ngân hàng thương mại giảm nhẹ 12 điểm cơ bản, còn 4,93%. Trong khi đó, nhóm ngân hàng thương mại Nhà nước vẫn giữ ổn định ở mức 4,7%.

Dù xu hướng hiện tại là giảm, MBS cho rằng lãi suất đầu vào nhiều khả năng sẽ tăng dần trở lại từ nửa cuối năm 2025. Kỳ vọng kinh tế phục hồi mạnh mẽ cùng với mục tiêu tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống 16% sẽ tạo áp lực nhất định lên lãi suất. Trong kịch bản khả quan, MBS dự báo tăng trưởng tín dụng năm 2025 có thể đạt 17% - 18%, được thúc đẩy bởi sự khởi sắc của lĩnh vực sản xuất, tiêu dùng nội địa và tốc độ giải ngân đầu tư công.

Với những yếu tố trên, MBS dự đoán mặt bằng lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng của nhóm ngân hàng lớn sẽ dao động quanh mức 5,5% - 6% trong năm 2025 – cao hơn đáng kể so với hiện tại, phản ánh bước chuyển từ giai đoạn “dư thừa thanh khoản” sang giai đoạn “phục hồi tín dụng và gia tăng huy động vốn”. Đây có thể là một tín hiệu tích cực cho nền kinh tế nhưng cũng là bài toán cân não cho nhà điều hành trong việc ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát trong thời gian tới.

MBS dự báo tỷ giá USD/VND sẽ dao động trong vùng 25.500 – 26.000 trong năm 2025

Chỉ số DXY chạm đáy 3 năm trong bối cảnh bất ổn thuế quan

Theo báo cáo của Chứng khoán MBS, trong tháng 4, thị trường tiền tệ quốc tế chứng kiến nhiều biến động bất ngờ khi chỉ số DXY – thước đo sức mạnh đồng USD, rơi xuống mức thấp nhất trong ba năm qua, giữa bối cảnh nước Mỹ chìm trong làn sóng bất ổn thuế quan và căng thẳng nội bộ về chính sách tiền tệ. Tuy nhiên, bất chấp xu hướng suy yếu của đồng bạc xanh, tỷ giá USD/VND trên thị trường trong nước vẫn duy trì ở mức cao, phản ánh những yếu tố đặc thù của nền kinh tế Việt Nam và các áp lực ngắn hạn đến từ thị trường quốc tế.

Ngay từ đầu tháng, việc Tổng thống Mỹ tuyên bố ngày 2/4 là “Ngày giải phóng” và công bố gói áp thuế đối ứng quy mô lớn – với mức thuế lên tới 145% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc đã khiến giới đầu tư lo ngại về nguy cơ leo thang xung đột thương mại và tác động tiêu cực đến tăng trưởng toàn cầu. Mặc dù sau đó quyết định áp thuế được tạm hoãn trong 90 ngày, tâm lý thị trường vẫn chịu sức ép lớn. Đồng thời, việc Tổng thống liên tục chỉ trích Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và thậm chí bóng gió ý định thay thế Chủ tịch Fed đã khiến đồng USD mất thêm lực đỡ.

Dưới áp lực chồng chất đó, chỉ số DXY liên tục sụt giảm trong suốt tháng và chạm đáy ba năm ở mức 98.3 điểm vào ngày 21/4, tương ứng mức giảm 10,2% so với đầu năm. Đồng thời, số liệu kinh tế Mỹ cũng không mấy tích cực: chỉ số sản xuất PMI ISM giảm tháng thứ hai liên tiếp, xuống còn 48,7 điểm do chuỗi cung ứng bị gián đoạn bởi các rào cản thuế quan; lạm phát hạ nhiệt, khi chỉ số PCE tháng 3 tăng 2,3% – thấp hơn mức 2,7% của tháng 2.

Điểm sáng duy nhất là tiêu dùng nội địa khi người dân Mỹ tăng tốc mua sắm trước khi các mức thuế mới có hiệu lực, đưa chi tiêu tiêu dùng lên mức cao nhất trong hơn hai năm. Tuy vậy, tâm lý người tiêu dùng lại không mấy lạc quan – chỉ số niềm tin giảm về mức thấp thứ hai kể từ năm 1952, cho thấy triển vọng kinh tế Mỹ đang phủ bóng xám. Tính đến cuối tháng 4, đồng USD đã giảm 4,8% so với cuối tháng 3, đưa mức giảm từ đầu năm lên 9,3%, về còn 99,2 điểm.

Mặc dù vậy, tỷ giá USD/VND trong nước không đi theo xu hướng đó. Trên thị trường liên ngân hàng, tỷ giá vẫn neo ở mức cao, tăng 1,4% so với cuối tháng 3, lên 25,994 VND/USD, tương đương tăng 2,1% so với đầu năm. Trên thị trường tự do, tỷ giá thậm chí còn cao hơn, chạm mức 26.470 VND/USD (+2.8% so với đầu năm), trong khi tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước công bố đạt 24.956 VND/USD (+2.5%).

Ba nguyên nhân chính lý giải cho diễn biến này. Thứ nhất, Kho bạc Nhà nước tiếp tục mua vào lượng lớn USD từ các ngân hàng thương mại – tổng cộng 110 triệu USD trong tháng 4 khiến nguồn cung ngoại tệ bị thắt chặt. Thứ hai, trong bối cảnh chính sách thuế quan của Mỹ biến động khó lường, nhu cầu ngoại tệ từ doanh nghiệp gia tăng nhằm phòng ngừa rủi ro thương mại. Thứ ba, lãi suất liên ngân hàng giảm sâu về mức thấp nhất trong 13 tháng đã khiến chênh lệch lãi suất VND – USD đảo chiều âm mạnh, kích thích tâm lý găm giữ ngoại tệ.

Dưới góc nhìn trung hạn, MBS dự báo tỷ giá USD/VND sẽ dao động trong vùng 25.500 – 26.000 trong năm 2025. Những kế hoạch nới lỏng tài khóa của chính quyền Mỹ, kết hợp với chính sách nhập cư siết chặt, duy trì lãi suất cao và xu hướng bảo hộ thương mại có thể giúp đồng USD hồi phục phần nào trong thời gian tới. Tuy nhiên, các yếu tố này cũng tiềm ẩn nguy cơ tạo ra cú sốc cho dòng vốn toàn cầu và gia tăng áp lực lên các thị trường mới nổi như Việt Nam.

Không chỉ vậy, sự bất ổn trong chính sách thuế quan của Mỹ còn có thể làm chậm lại dòng FDI vào Việt Nam và ảnh hưởng tới xuất khẩu – hai trụ cột quan trọng hỗ trợ cán cân thanh toán. Điều này đặc biệt đáng lưu ý khi dự trữ ngoại hối của Việt Nam đã giảm đáng kể sau năm 2024, do Ngân hàng Nhà nước phải bán ra hơn 9 tỷ USD để ổn định tỷ giá.

Dù vậy, triển vọng nội tại của nền kinh tế vẫn có những điểm tích cực, có thể giúp tạo lực đỡ cho VND. Trong 4 tháng đầu năm, Việt Nam ghi nhận thặng dư thương mại khoảng 3.79 tỷ USD, vốn FDI giải ngân đạt 6.74 tỷ USD (+7.3% cùng kỳ), và lượng khách quốc tế tăng mạnh 23.8%. Những yếu tố này, nếu được duy trì ổn định, sẽ tiếp tục hỗ trợ cân bằng thị trường ngoại hối và hạn chế rủi ro mất giá đồng nội tệ.

Trong bối cảnh thế giới ngày càng khó đoán, việc theo sát diễn biến của các chính sách tài khóa, tiền tệ và thương mại từ Mỹ – trung tâm phát ra các cơn sóng lớn của thị trường tài chính toàn cầu sẽ là yếu tố then chốt để Việt Nam bảo đảm sự ổn định vĩ mô và ứng phó linh hoạt với những cú sốc từ bên ngoài.