Vì sao cần kế toán xanh và báo cáo ESG trong bối cảnh cạnh tranh và phát triển bền vững?
Trong kỷ nguyên của sự biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và những đòi hỏi ngày càng cao về trách nhiệm xã hội, mô hình kinh doanh truyền thống chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính đã không còn phù hợp.
Một cuộc cách mạng trong tư duy quản trị và báo cáo doanh nghiệp đang diễn ra trên toàn cầu, với tâm điểm là Kế toán Xanh và Báo cáo Bền vững theo bộ tiêu chuẩn Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG). Đây không chỉ là một xu hướng nhất thời mà đã trở thành một yếu tố quyết định đến sự.
Cập nhật một số khái niệm
Kế toán Môi trường (Environmental Accounting): Đây là thuật ngữ có lịch sử lâu đời, tập trung chủ yếu vào việc đo lường và báo cáo các tác động của doanh nghiệp đối với môi trường. Theo định nghĩa của Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC), kế toán môi trường là việc "quản lý hoạt động kinh tế và môi trường thông qua việc triển khai, thực hiện hệ thống kế toán và hoạt động thực tiễn phù hợp có liên quan đến vấn đề môi trường". Về bản chất, kế toán môi trường tập trung vào việc xác định, lượng hóa và báo cáo các chi phí môi trường (ví dụ: chi phí xử lý chất thải, chi phí khắc phục ô nhiễm, thuế tài nguyên) và các khoản đầu tư vào bảo vệ môi trường. Phạm vi của kế toán môi trường chủ yếu bao trùm trụ cột "Môi trường" (E) trong bộ tiêu chuẩn ESG.
Kế toán Xanh (Green Accounting): Trong nhiều tài liệu, "kế toán xanh" và "kế toán môi trường" thường được sử dụng như hai thuật ngữ đồng nghĩa. Tuy nhiên, một số quan điểm cho rằng kế toán xanh là một sự mở rộng của kế toán môi trường. Kế toán Xanh không chỉ tập trung vào các chi phí mà còn cố gắng tích hợp cả các lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội vào phân tích tài chính. Mục tiêu của kế toán xanh là cung cấp một bức tranh toàn diện hơn, từ đó hướng đến sự phát triển bền vững.

Kế toán Bền vững (Sustainability Accounting): Đây là khái niệm rộng và bao trùm nhất, gắn liền trực tiếp với toàn bộ khuôn khổ ESG. Kế toán bền vững không chỉ dừng lại ở các vấn đề môi trường mà còn mở rộng ra để đo lường, theo dõi và báo cáo về các tác động và hiệu suất của doanh nghiệp trên cả ba khía cạnh: tác động môi trường, các vấn đề xã hội (như phúc lợi người lao động, quan hệ cộng đồng, quyền con người) và hiệu quả quản trị (như tính minh bạch, đạo đức kinh doanh, chính sách chống tham nhũng). Có thể nói, kế toán môi trường và kế toán xanh là những bộ phận cấu thành, là nền tảng để xây dựng nên một hệ thống kế toán bền vững toàn diện.
ESG là một bộ tiêu chuẩn phi tài chính được sử dụng để đo lường và đánh giá các yếu tố liên quan đến hoạt động phát triển bền vững. Trụ cột Môi trường đánh giá cách thức một doanh nghiệp quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên. Các chỉ số chính bao gồm việc sử dụng năng lượng, quản lý nước, xử lý chất thải, phát thải khí nhà kính, ô nhiễm không khí và đất, và bảo tồn đa dạng sinh học. Trụ cột Xã hội xem xét mối quan hệ của doanh nghiệp với các bên liên quan (nhân viên, nhà cung cấp, khách hàng, cộng đồng nơi doanh nghiệp hoạt động…). Các yếu tố được đánh giá gồm an toàn và sức khỏe lao động, chính sách phúc lợi và phát triển nhân viên, tính đa dạng và hòa nhập, quyền con người, bảo mật dữ liệu khách hàng, và quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm. Trụ cột Quản trị đánh giá hệ thống quản trị nội bộ của doanh nghiệp. Trụ cột này bao gồm các vấn đề như cơ cấu Hội đồng quản trị (tính độc lập, đa dạng), quyền của cổ đông, chính sách lương thưởng cho lãnh đạo, tính minh bạch tài chính, đạo đức kinh doanh và các chính sách chống tham nhũng.
Báo cáo ESG, hay còn gọi là Báo cáo Bền vững, là một tài liệu chính thức được doanh nghiệp công bố để trình bày về hiệu suất, các cam kết, nỗ lực và các bước tiến liên quan đến ba khía cạnh Môi trường, Xã hội và Quản trị. Mục tiêu chính của báo cáo này là tăng cường tính minh bạch cho các bên liên quan, đặc biệt là các nhà đầu tư, giúp họ có được những hiểu biết giá trị để đánh giá rủi ro, cơ hội và tiềm năng phát triển bền vững của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định kinh tế một cách sáng suốt hơn.
Mối quan hệ giữa Kế toán Bền vững và Báo cáo ESG là một mối quan hệ tương hỗ, cộng sinh và không thể tách rời. ESG có thể được xem là bộ tiêu chí cần được báo cáo. Báo cáo Bền vững là sản phẩm đầu ra được công bố. Kế toán Bền vững chính là hệ thống và cách thức để thực hiện việc đó. Hệ thống kế toán bền vững đóng vai trò là công cụ nền tảng, tích hợp các yếu tố ESG vào hệ thống ghi nhận và báo cáo của doanh nghiệp. Nếu không có hệ thống kế toán này để nhận diện, đo lường và lượng hóa một cách có hệ thống các dữ liệu phi tài chính thì báo cáo ESG chỉ là những bản mô tả định tính, thiếu cơ sở, không thể so sánh và kiểm chứng. Kế toán bền vững cung cấp dữ liệu cho báo cáo ESG, đảm bảo rằng các thông tin được trình bày là đáng tin cậy và nhất quán. Chính hệ thống kế toán này sẽ định hình và vận hành quá trình chuyển đổi, biến báo cáo ESG thành một bức tranh toàn diện và có giá trị về hiệu suất bền vững của doanh nghiệp.
Sự khác biệt căn bản giữa các phương pháp kế toán này và kế toán truyền thống nằm ở phạm vi và mục tiêu. Nếu kế toán truyền thống chỉ tập trung vào các giao dịch và chỉ số tài chính thuần túy như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tài sản và nguồn vốn, thì các hình thái kế toán mới này mở rộng phạm vi để bao gồm cả các yếu tố phi tài chính. Bằng cách này, chúng chuyển đổi báo cáo tài chính từ một "câu chuyện con số" đơn thuần thành một bức tranh toàn cảnh, phản ánh đầy đủ hơn giá trị thực và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội và hành tinh. Kế toán xanh và báo cáo ESG mở rộng phạm vi sang rủi ro và cơ hội bền vững có ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp trong trung dài hạn. Để làm rõ hơn sự thay đổi mang tính cách mạng này, bảng dưới đây so sánh các khía cạnh cốt lõi giữa kế toán truyền thống và kế toán xanh.

Lược khảo các nghiên cứu
Sự quan tâm đến kế toán xanh và báo cáo ESG đã tạo ra một làn sóng nghiên cứu mạnh mẽ trên toàn cầu và bắt đầu hình thành tại Việt Nam.
Trên phạm vi quốc tế, các công trình nghiên cứu về kế toán môi trường và bền vững đã có lịch sử phát triển tương đối dài, nhưng đã chứng kiến sự gia tăng đột biến về số lượng và chiều sâu kể từ sau đại dịch Covid-19 - đây được xem là một dấu mốc quan trọng để nhận thức toàn cầu về tính bền vững ngày càng trở nên cấp thiết. Các nghiên cứu này bao trùm nhiều lĩnh vực đa dạng, từ việc xây dựng các khung khái niệm, lý thuyết, phân tích các ứng dụng trong thực tế tại nhiều ngành công nghiệp khác nhau, cho đến việc đánh giá các tác động chính sách.
Một chủ đề nổi bật là vai trò của kế toán bền vững trong việc tích hợp dữ liệu tài chính và dữ liệu môi trường, được xem là yếu tố then chốt để thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp về quản lý môi trường. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy việc áp dụng các khung báo cáo phổ biến như GRI, TCFD… đang ngày càng tăng, phản ánh một nỗ lực chung hướng tới việc chuẩn mực hóa báo cáo bền vững. Một số nghiên cứu chuyên sâu hơn còn khám phá mối liên hệ phức tạp giữa cấu trúc tài chính của doanh nghiệp và mức độ cam kết của họ đối với kế toán xanh. Chẳng hạn, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tài trợ bằng nợ có thể có tác động ngược chiều, trong khi tài trợ bằng vốn chủ sở hữu lại có tác động tích cực đến việc áp dụng các thực hành kế toán xanh, cho thấy quyết định về cấu trúc vốn có thể ảnh hưởng đến chiến lược bền vững của công ty.
Tại Việt Nam, kế toán xanh và báo cáo ESG là những chủ đề tương đối mới mẻ nhưng đang nhanh chóng thu hút sự quan tâm của cả giới học thuật, cộng đồng doanh nghiệp và các nhà hoạch định chính sách. Các nghiên cứu trong giai đoạn đầu chủ yếu mang tính tổng quan, tập trung vào việc giới thiệu các khái niệm, phân tích các lợi ích và thách thức tiềm tàng và đưa ra các khuyến nghị mang tính định hướng cho việc áp dụng tại Việt Nam. Gần đây, đã có những nỗ lực nghiên cứu thực nghiệm đầu tiên nhằm đánh giá thực trạng tại Việt Nam. Tiêu biểu là báo cáo "Mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam" của PwC, thực hiện khảo sát trên 234 doanh nghiệp. Báo cáo này đã cung cấp một bức tranh tổng thể ban đầu, cho thấy mặc dù có những cam kết mạnh mẽ từ phía doanh nghiệp nhưng vẫn tồn tại một khoảng cách đáng kể giữa cam kết và hành động thực tế.
Sự quan tâm của xã hội cũng được thể hiện qua số lượng ngày càng tăng các bài báo, hội thảo và diễn đàn chuyên đề. Các chủ đề này nhấn mạnh vai trò của ESG như một tiêu chuẩn cần thiết cho các ngành cụ thể và là một yếu tố không thể thiếu trong quản trị tài chính doanh nghiệp hiện đại. Lĩnh vực ngân hàng cũng không nằm ngoài xu hướng này với nhiều ngân hàng thương mại lớn đã bắt đầu công bố các chiến lược về ngân hàng xanh và áp dụng các tiêu chuẩn ESG vào hoạt động. Điều này cho thấy nhận thức về tầm quan trọng của kế toán xanh và ESG đang lan tỏa mạnh mẽ trong nền kinh tế Việt Nam.
Kế toán xanh và Báo cáo ESG trong bối cảnh cạnh tranh và phát triển bền vững
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu đầy biến động, việc áp dụng Kế toán xanh và Báo cáo ESG đã vượt qua vai trò của một hoạt động tuân thủ đơn thuần để trở thành một yếu tố chiến lược, quyết định năng lực cạnh tranh và sự sống còn của doanh nghiệp:
Yếu tố tất yếu cho phát triển bền vững: Quá trình toàn cầu hóa và các thách thức từ biến đổi khí hậu đã đặt ra yêu cầu cấp bách về một mô hình phát triển bền vững hơn. Trong bối cảnh đó, kế toán xanh và báo cáo ESG không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong chiến lược phát triển của mọi doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Việc chủ động áp dụng các tiêu chuẩn ESG mang lại lợi thế cạnh tranh đa chiều. Doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu được các rủi ro liên quan đến môi trường mà còn mở ra những cơ hội kinh doanh mới, đáp ứng được kỳ vọng ngày càng cao của các nhà đầu tư, người tiêu dùng và các chuỗi cung ứng toàn cầu. Hơn nữa, việc minh bạch hóa các hoạt động ESG giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin, củng cố và nâng cao giá trị thương hiệu một cách bền vững.
Công cụ quản trị rủi ro và ra quyết định: Kế toán xanh cung cấp một hệ thống thông tin mạnh mẽ để nhận diện, đo lường, và quản lý các rủi ro phi tài chính. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa các rủi ro pháp lý (phát sinh từ các quy định môi trường ngày càng khắt khe), rủi ro vận hành (từ tác động của biến đổi khí hậu) và rủi ro danh tiếng (từ phản ứng của cộng đồng). Đồng thời, dữ liệu từ hệ thống này cung cấp đầu vào quan trọng cho các quyết định chiến lược, từ việc đầu tư vào công nghệ mới, tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, qua đó trực tiếp giảm chi phí vận hành.
Tuân thủ và thúc đẩy đổi mới: Việc áp dụng kế toán xanh giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về bảo vệ môi trường và công bố thông tin ngày càng được thắt chặt trên toàn cầu. Quan trọng hơn, kế toán xanh không chỉ là một công cụ quản lý bị động mà còn là chất xúc tác thúc đẩy sự đổi mới trong mô hình kinh doanh, khuyến khích các doanh nghiệp tìm kiếm các giải pháp sáng tạo, hướng tới nền kinh tế tuần hoàn và các sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường.
Tăng cường trách nhiệm xã hội: Giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý tác động của họ đối với môi trường, từ đó xây dựng lòng tin từ phía khách hàng và cổ đông.
Sự thay đổi trong nhận thức về tầm quan trọng của ESG là vô cùng sâu sắc. Ban đầu, các hoạt động liên quan đến môi trường và xã hội thường được xếp vào danh mục Trách nhiệm Xã hội của Doanh nghiệp (CSR), đôi khi được xem như một hoạt động marketing hoặc từ thiện, một khoản chi phí để "làm đẹp" hình ảnh. Tuy nhiên, logic này đã hoàn toàn thay đổi. Các lợi ích không còn mang tính đạo đức thuần túy mà đều có thể quy đổi thành giá trị kinh tế trực tiếp: chi phí vốn thấp hơn, uy tín thương hiệu dẫn đến doanh thu và thị phần cao hơn, tiết kiệm chi phí, quản lý rủi ro..
Áp lực thúc đẩy sự thay đổi này không còn đến từ các nhà hoạt động xã hội đơn thuần, mà đến từ chính những tác nhân quyền lực nhất trong thị trường: các quỹ đầu tư, các định chế tài chính, các khách hàng lớn và toàn bộ chuỗi cung ứng. Đỉnh điểm của sự chuyển dịch này là việc IFRS Foundation, tổ chức kế toán uy tín nhất thế giới, thành lập Hội đồng Chuẩn mực Bền vững Quốc tế (ISSB) và ban hành các Chuẩn mực Báo cáo bền vững (IFRS S1, S2). Động thái này chính thức xác nhận rằng cộng đồng tài chính toàn cầu đã công nhận thông tin ESG là thông tin tài chính trọng yếu, có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định kinh tế.
Do đó, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp ngày nay không thể coi ESG là một hoạt động bên lề. Họ buộc phải tích hợp ESG vào lõi của chiến lược kinh doanh, quy trình quản trị rủi ro và hệ thống báo cáo, bởi vì thị trường tài chính hiện đang định giá một cách rõ ràng các rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG.
