Công bố thông tin môi trường ngày càng thu hút được sự quan tâm của công chúng, bởi nó được xem là minh chứng cho cam kết của doanh nghiệp (DN) trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là vấn đề biến đổi khí hậu.
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm kiểm tra tác động của hiệu suất môi trường, hiệu suất tài chính và đòn bẩy tài chính đến công bố thông tin môi trường của các DN niêm yết tại Việt Nam. Dữ liệu bao gồm 175 quan sát, trong giai đoạn từ năm 2019 đến năm 2023. Kết quả phân tích GSEM cho thấy, hiệu suất môi trường, hiệu suất tài chính và đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng đáng kể đến công bố thông tin môi trường. Khám phá này đã cung cấp các bằng chứng thực nghiệm cho các cơ quan Chính phủ xây dựng các chính sách nhằm cải thiện công bố thông tin môi trường. Các tổ chức phi chính phủ, các bên liên quan và công chúng có thể dự báo về công bố thông tin môi trường của DN nhằm phát triển mối quan hệ lâu dài với đối tác
1.
Giới thiệu
Trong bối cảnh của
thế giới đương đại, phát triển bền vững (SDGs) được xem là vấn đề mang tính
toàn cầu và ngày càng thu hút sự quan tâm rộng rãi từ cộng đồng quốc tế. Trong
đó, vấn đề môi trường đã trở thành tâm điểm chú ý không chỉ của các cơ quan
quản lý mà còn của cộng đồng DN, thể hiện qua việc các bên liên quan ngày càng
chủ động thể hiện vai trò và trách nhiệm của mình đối với các vấn đề môi trường.
Biến đổi khí hậu, một trong những thách thức môi trường nổi bật đang tác động
sâu sắc đến hệ sinh thái tự nhiên cũng như cấu trúc xã hội (Aleixandre-Benavent
và cộng sự, 2017; Cavicchioli và cộng sự, 2019).
Sự gia tăng nhận
thức toàn cầu về môi trường đã kéo theo hàng loạt chính sách và quy định được
ban hành nhằm nâng cao minh bạch và khuyến khích hành động vì môi trường. Các
sáng kiến như Báo cáo Toàn cầu (GRI) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
(IFRS) đã
được thiết lập,
với mục tiêu thúc đẩy DN và tổ chức hành động có trách nhiệm hơn với môi trường.
Đây là những nỗ lực mang tính hợp tác quốc tế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực
của biến đổi khí hậu và khuyến khích khả năng thích ứng trên nhiều lĩnh vực,
bao gồm cả tài chính và kế toán (Auffhammer, 2018; Thomas
và cộng sự, 2019).
Thực tiễn cho thấy, vẫn còn tồn tại sự khác
biệt đáng kể giữa các quốc gia trong triển khai các hành động vì môi trường, điều
này đã dẫn đến sự quan tâm về hiệu suất môi trường (EP) - một công cụ để đo lường
mức độ nỗ lực của các quốc gia trong quá trình chuyển dịch sang các hoạt động
xanh (Wolf và cộng sự, 2022). Trong nền kinh tế hiện đại, DN không thể tách rời
khỏi bối cảnh xã hội rộng lớn, bao gồm cả các quy định pháp lý lẫn chuẩn mực xã
hội. Vì thế, ở những quốc gia có truyền thống gắn bó chặt chẽ với hoạt động bảo
vệ môi trường sẽ có mức độ quan tâm đến các vấn đề môi trường cao hơn. Sự quan
tâm đó kéo theo sự gia tăng trong hoạt động công bố thông tin môi trường (ED) (Del Gesso & Lodhi, 2025).
Mặc dù việc thích ứng
với các tác động môi trường, đặc biệt là rủi ro do biến đổi khí hậu đang dần được
chú trọng, song ở nhiều khu vực và quốc gia,
vấn đề này vẫn chưa được quan tâm,
nhất là khi chưa có quy định bắt buộc DN phải công bố ED (Hahn và cộng sự,
2015). Một trong những lý do được đưa ra là do hệ thống tài chính và kế toán
truyền thống vốn được thiết kế nhằm tập trung vào các kết quả ngắn hạn, quản lý
chi phí và báo cáo tài chính ngắn hạn, trong khi chúng thiếu sự tích hợp với các rủi ro môi trường
dài hạn và định hướng SDGs (Lovell &
MacKenzie, 2011). Điều này tạo ra sự chênh lệch rõ rệt giữa các quốc gia về EP và mức độ cam kết của DN
trong công cuộc bảo vệ hành tinh của chúng ta. Do đó, trong bối cảnh Việt Nam
được đánh giá là quốc gia bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi biến đổi khí hậu và phải giải
quyết nhiều vấn đề về môi trường, nghiên cứu này tập trung khám phá yếu tố tác
động đến công bố ED của các DN Việt Nam.
2. Cơ sở lý thuyết và giả
thuyết nghiên cứu
2.1. Công bố thông tin
môi trường
Hiện nay,
công khai thông tin môi trường (ED) không chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy định
pháp lý mà đã trở thành một yếu tố then chốt trong chiến lược quản trị và truyền
thông của DN. Hành động này đóng vai trò chiến lược, trong việc định hình nhận
thức của các bên liên quan và củng cố vị thế đạo đức của DN trên thị trường (Gerged, 2021).
Công bố ED được xem là một thành phần
không thể thiếu, song hành cùng với các yếu tố kinh tế và xã hội, tạo nên bức
tranh toàn diện về trách nhiệm xã hội (CSR) của DN. Thực tế cho thấy, yêu cầu về
việc công khai các hoạt động và thông tin liên quan đến môi trường của DN đã được
đặt ra từ những năm 1970 tại các quốc gia phát triển. Công bố ED ngày càng cho
thấy tầm quan trọng ngày càng gia tăng của vấn đề này trong cộng đồng DN toàn cầu
(Beck và cộng sự, 2010; Buallay, 2019).
Công
bố ED được hiểu là
quá trình DN chủ động cung cấp thông tin liên quan đến các quyết định, hoạt động
và quản lý môi trường trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Đây là hành động
truyền đạt thông tin một cách tự nguyện hoặc bắt buộc đến các bên liên quan,
giúp họ nhận thức rõ ràng tác động của các hoạt động kinh doanh đối với môi trường
sống (Berthelot và cộng sự, 2003).
Tại Việt Nam, các quy định và Luật về công bố ED được
xuất hiện trong Luật Bảo vệ môi trường
số 52/2005/QH11. Tuy nhiên, để có thể đưa ra những quy định
chặt chẽ hơn trong việc công bố ED thì nhà nước đã tiến hành 2 lần bổ sung và sử đổi
với Luật Bảo
vệ môi trường số 55/2014/QH13 và mới nhất là Luật Bảo vệ môi trường số
72/2020/QH14. Mục tiêu chính của Luật Bảo
vệ môi trường là đảm bảo tính minh bạch, tạo điều kiện cho cộng đồng và các bên
liên quan tiếp cận ED, các tác động môi trường của dự án, cơ sở sản xuất kinh
doanh, cũng như các biện pháp bảo vệ môi trường được thực hiện. Hình thức công
bố thông tin rất đa dạng, từ báo cáo định kỳ gửi cơ quan quản lý nhà nước, công
khai trên trang thông tin điện tử của DN, niêm yết tại trụ sở, cho đến thông
qua các phương tiện truyền thông.
2.2. Công bố thông tin
môi trường và hiệu suất môi trường
Thái độ của các DN
đối với hoạt động công bố ED đã có sự chuyển biến rõ rệt trong những năm gần
đây, dưới tác động của nhu cầu và kỳ vọng ngày càng lớn từ các bên liên quan đối
với hành vi có trách nhiệm môi trường của DN (Kim và cộng sự, 2012; Al Jarah & Emeagwali, 2017). Dù các
nhà đầu tư truyền thống vẫn chủ yếu quan tâm đến thông tin tài chính, một số
nghiên cứu đã chỉ ra rằng các thông tin xã hội và môi trường cũng ngày càng
đóng vai trò quan trọng trong quyết định của nhà đầu tư (Dhaliwal và cộng sự, 2014).
Trước bối cảnh các
chính sách và quy định về ứng phó với biến đổi khí hậu không ngừng phát triển, DN
buộc phải điều chỉnh chiến lược và hoạt động kinh doanh của mình. Quá trình này
thường đòi hỏi sự gia tăng đầu tư vào các hoạt động SDGs, đồng thời làm phát
sinh chi phí bổ sung (Bergmann và cộng sự, 2016). Theo đó, các nhà đầu tư hiện
đại đang tích cực đưa mức độ rủi ro khí hậu vào các tiêu chí đánh giá danh mục
đầu tư, đồng thời đặc biệt quan tâm đến mức độ minh bạch của DN trong việc công
bố các rủi ro và biện pháp ứng phó (Krueger và cộng sự, 2020; Flammer và cộng sự,
2021).
Nhận thức sâu sắc
về tình trạng suy thoái môi trường và xã hội trên toàn cầu đang tạo động lực mạnh
mẽ, thôi thúc các quốc gia trên thế giới cam kết thực hiện các mục tiêu SDGs.
Các nghiên cứu gần đây chỉ rõ vai trò trung tâm của chính phủ trong việc vạch
ra kế hoạch và lộ trình quốc gia hướng tới các mục tiêu này, đồng thời nhấn mạnh
rằng sự thành công của mọi sáng kiến liên quan mật thiết với sự vào cuộc của
nhà nước. Tuy nhiên, giới chuyên gia cũng cảnh báo rằng việc chính phủ thiếu
các kế hoạch SDGs dài hạn, không đầu tư tài chính đầy đủ cho sự bền vững, cơ chế
chuyển giao công nghệ yếu kém hoặc các rào cản thương mại có thể cản trở các quốc
gia trong việc đạt được mục tiêu SDGs
(Stafford-Smith và cộng sự, 2017). Để đo lường mức độ rủi ro bền vững của một
quốc gia, các nhà khoa học đã xây dựng các chỉ số tổng hợp, dựa trên các yếu tố
môi trường, kinh tế và xã hội. Những chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong
việc hoạch định chính sách và truyền thông tới công chúng (Singh và cộng sự, 2012).
Một quốc gia có
thái độ tích cực với môi trường sẽ tạo dựng được hình ảnh đáng tin cậy hơn, cho
thấy sự ưu tiên đối với các mô hình kinh doanh bền vững, từ đó giảm thiểu rủi
ro và bất ổn (Arbolino và cộng sự, 2022). Mặc dù, việc đánh giá EP của một quốc gia là một
quá trình phức tạp, nhưng nó vẫn được coi là một thước đo quan trọng về mức độ
chủ động và cam kết bền vững của quốc gia đó, phản ánh sự ưu tiên đối với các
mô hình kinh doanh thân thiện với môi trường (Olafsson và cộng sự, 2014).
Trong bối cảnh các
vấn đề môi trường toàn cầu ngày càng trở nên cấp bách, sự phối hợp nỗ lực từ
nhiều bên, bao gồm các tổ chức quốc tế, chính phủ, DN và cộng đồng là vô cùng cần
thiết. Các cấp quản trị toàn cầu, khu vực và địa phương đang ngày càng tham gia
tích cực hơn vào việc ứng phó và quản lý các thách thức môi trường (Rabe,
2004). EP dù không phải là một
chỉ số hoàn hảo, vẫn được xem là toàn diện nhất trong việc đánh giá các nỗ lực
bảo vệ môi trường (Olafsson và cộng sự, 2014). Tuy nhiên, chỉ số này tập trung
chủ yếu vào khía cạnh môi trường và tính bền vững, mà ít xem xét đến mối liên hệ
với các yếu tố kinh tế. Dù vậy, một thái độ chủ động với môi trường được xem là
dấu hiệu của một xã hội tiến bộ, tạo ra hình ảnh hấp dẫn hơn đối với các nguồn
lực quốc tế (Peiró-Signes và cộng sự, 2022).
Trong nghiên cứu
công bố ED, lý thuyết thể chế đóng vai trò giải thích quan trọng. Các quy định
pháp luật và chính sách chính thức đóng vai trò then chốt trong việc định hình
hành vi của DN. Hiệu quả của các quy định này phụ thuộc vào quá trình thiết kế,
triển khai và thực thi (Agrawal và cộng sự, 2024). Bên cạnh đó, các chuẩn mực
xã hội, giá trị và niềm tin cũng có tác động đáng kể đến hành vi của DN và sự
tương tác giữa các yếu tố chính thức và phi chính thức này là rất quan trọng
(Welter & Smallbone, 2011). Một số
nghiên cứu đã đi sâu phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô như khủng hoảng
kinh tế đối với hoạt động công bố ED (Ambec và cộng sự, 2013). Hiện tại, tồn tại
nhiều quan điểm trái chiều về mối quan hệ giữa công bố ED và mức độ thực hiện
hiệu quả các hoạt động môi trường:
một mặt, các DN có EP
tốt có xu hướng minh bạch hơn trong công bố, từ đó giúp giảm chi phí vốn, nâng
cao danh tiếng và giảm bớt áp lực từ phía cơ quan quản lý (Dhaliwal và cộng sự,
2011; Eleftheriadis &
Anagnostopoulou, 2015); ngược lại, những DN có EP thấp thường cung cấp thông tin mơ hồ, thiếu
minh bạch và khó xác minh, bất chấp hiệu quả thực tế của hoạt động môi trường
(Clarkson và cộng sự, 2011). Dựa vào các bằng chứng trên, chúng tôi phát triển
giả thuyết:
=> H1:
Hiệu suất môi trường tác động đến công bố thông tin về môi trường.
2.3. Công bố thông tin
về môi trường và hiệu suất tài chính
Hiệu
suất được hiểu là mức độ mà một tổ chức tính đến các nguồn lực và mục tiêu của
mình như một hệ thống xã hội. Hiệu suất không còn là khái niệm về hiệu quả của
tổ chức,
mà là một chỉ báo về cách thức mà tổ chức đạt được mục tiêu một cách thành công
(Si Tudose và cộng sự, 2019).
Hiệu suất tài chính (FP) cho
thấy mức độ hiệu quả và hiệu suất của một tổ chức trong việc hoàn thành mục
đích kinh doanh của mình (Handayani &
Rahayu, 2019). Chỉ số này cho thấy khả năng của DN trong việc quản lý và sử dụng
hiệu quả các nguồn lực của mình (Orozco và cộng sự, 2018), tương ứng là hiệu quả
và hiệu suất của ban quản lý trong việc sử dụng các nguồn lực của DN (Egbunike & Okerekeoti, 2018).
Dù
ngày càng có nhiều DN chú trọng đến SDGs và CSR, nhưng mối quan hệ giữa FP và quy trình quản lý bền
vững vẫn còn là chủ đề chưa được khai thác đầy đủ. Mối quan hệ giữa FP và quy trình quản lý bền
vững cũng như mức độ tương tác của chúng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của
các DN vẫn còn khá hạn chế (Hallikas và cộng sự, 2020; Shad và cộng sự, 2019).
Quyết định chiến
lược của nhà quản lý cần phù hợp với chính sách CSR DN (Ingham & Havard, 2017). Quan điểm
này được củng cố bởi nhiều nghiên cứu, cụ thể, các chính sách CSR được cải thiện
có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chiến lược trong bối cảnh quản lý rủi
ro (Cheng và cộng sự, 2014; Dhaliwal và cộng sự, 2012; Zhang và cộng sự, 2015).
Hiệu suất của CSR có thể gắn kết chặt chẽ với FP, thông qua những quyết định chiến lược định
hướng theo phát triển bền vững, dù mang lại kết quả tích cực hay tiêu cực
(Zhang và cộng sự, 2015). Cheng và cộng sự (2014) cung cấp bằng chứng về mối
liên hệ giữa trách nhiệm xã hội và mức độ rủi ro tài chính của DN. Bên cạnh đó,
CSR được xem như một cơ chế kiểm soát giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên
quan. Thực
tế, sự tham gia tích cực của DN trong các hoạt động môi trường và xã hội không
chỉ thể hiện cam kết đạo đức, mà còn mang lại lợi ích chiến lược (Boatright,
2011; Godfrey và cộng sự, 2009).
Mối quan hệ giữa
công bố ED và FP
đã được xác lập qua nhiều nghiên cứu thực nghiệm (Russo & Fouts, 1997; Margolis & Walsh, 2003; Orlitzky và
cộng sự, 2003). Nhờ hiệu quả trong hoạt động môi trường những lợi ích được chỉ
ra, bao gồm giảm chi phí, tạo
sự công bằng trong cạnh tranh và tận dụng lợi thế pháp lý. Trong bối cảnh đó,
việc công bố ED đang trở thành một trong những hành động thiết thực và phổ biến
nhất mà DN hiện đang thực hiện (Ahmad và cộng sự, 2024). Từ các cơ sở trên, nghiên cứu phát
triển giả thuyết:
=> H2:
Hiệu suất tài chính tác động đến công bố thông tin về môi trường.
2.4. Công bố thông tin
về môi trường và đòn bẩy tài chính
Trong bối cảnh nền
kinh tế phát triển không ngừng và vay
nợ trở thành một công cụ tài chính quan trọng giúp DN mở rộng hoạt động, song cũng đồng thời
định hình lại mối quan hệ giữa DN và các chủ nợ. Khi một DN sử dụng đòn bẩy tài
chính, các chủ nợ thường đưa ra các điều kiện ràng buộc để bảo vệ khoản đầu tư,
đòi hỏi DN phải nâng cao mức độ minh bạch và công bố thông tin (Mohamed Adnan
và cộng sự, 2023). Mục tiêu của những yêu cầu này là giảm thiểu bất cân xứng
thông tin và củng cố lòng tin của các bên cho vay. Các DN có mức nợ cao thường
có xu hướng công bố thông tin chi tiết hơn, nhằm duy trì mối quan hệ tín nhiệm
với chủ nợ và tránh những nghi ngờ về khả năng chuyển giao tài sản hoặc sử dụng
vốn không minh bạch (Kouloukoui và cộng sự, 2019; Lu &Abeysekera, 2017).
Tổng quan nghiên cứu
cho thấy, không phải mọi nghiên cứu
đều đồng thuận với xu hướng trên. Berthelot và cộng sự (2003) đưa ra quan điểm
trái chiều khi phát hiện rằng,
mức độ công bố thông tin không phải lúc nào cũng tỷ lệ thuận với mức nợ của DN,
cho thấy sự phức tạp trong mối quan hệ giữa cấu trúc tài chính và minh bạch
thông tin. Đáng chú ý rằng,
trong bối cảnh DN gia tăng đầu tư vào các hoạt động giảm thiểu phát thải carbon
được xem một yếu tố quan trọng trong công bố ED. Sử dụng đòn bẩy tài chính có khả năng gây ảnh
hưởng đáng kể đến các hoạt động công bố ED của công ty liên quan đến các hành
vi vi phạm môi trường (Mohamed
và cộng sự, 2023).
Theo Clarkson và cộng sự (2008), đòn bẩy tài chính cao thường dẫn đến sự chú ý
lớn hơn từ các chủ nợ lo ngại về tác động tiềm ẩn của những khó khăn về môi trường
đối với khả năng trả nợ của công ty. Khi đòn bẩy tài chính của DN cao, đòi hỏi DN phải tuân thủ
các thỏa thuận liên quan đến các nghĩa vụ cần phải trả, do đó làm giảm khả năng
tài trợ cho các hoạt động môi trường của công ty. Vì vậy, với đòn bẩy tài chính
cao các DN sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng được lợi ích của các chủ nợ, mà không phải hy sinh
các bên liên quan khác trong việc thu thập thông tin về các hoạt động môi trường
(Ardi & Yulianto, 2020). Do đó, chúng tôi đề xuất
giả thuyết:
=> H3:
Đòn bẩy tài chính tác động đến công bố thông tin về môi trường.
2.5. Biến kiểm soát
Bên cạnh các yếu tố
nội tại, ngành nghề kinh doanh được xác định là một trong những yếu tố quan trọng
ảnh hưởng đến công bố ED (Hackston & Milne, 1996; Stanny
& Ely, 2008; Kameyama & Kawamoto, 2016). Các DN hoạt động
trong lĩnh vực phát thải carbon cao thường phải đối mặt với những khoản nợ và
chi phí đáng kể liên quan đến rủi ro khí hậu, đồng thời phải tuân thủ nghiêm ngặt
các quy định về lượng phát thải (Petition, 2007). Ngành công
nghiệp có mức phát thải cao thường bị giám sát chặt chẽ hơn, từ đó thúc đẩy nhu
cầu công bố thông tin nhằm tránh áp lực từ công chúng và các bên liên quan (Patten,
1992). Roberts (1992) phát hiện ra rằng, những ngành công nghiệp có mức độ rủi ro pháp lý cao,
mức độ tiếp xúc với người tiêu dùng lớn hoặc môi trường cạnh tranh khốc liệt được
gọi là các ngành có "uy tín" – có xu hướng công bố ED nhiều hơn.
Do đó, trong nghiên cứu này, chúng tôi xem ngành kinh doanh là biến kiểm soát.
3. Phương pháp nghiên cứu
3.1.
Đo lường
Chúng
tôi chấp nhận thang đo từ các nghiên cứu trước có điều chỉnh
cho phù hợp với bối cảnh nghiên cứu về ED.
ED được đo lường theo đề xuất
của Clarkson và cộng sự (2008); Carreira và cộng sự (2014) và Juhmani (2014) bao gồm
16 chỉ mục. Các chỉ mục này bao gồm chương trình và chính sách môi trường, các
biện pháp phòng ngừa/bảo vệ môi trường, tuân thủ các quy định về môi trường,
tham khảo chứng nhận, đầu tư môi trường/chỉ tiêu vốn, hiệu suất môi trường/rủi
ro và tác động đến môi trường (thông tin định lượng), các chỉ số môi trường,
môi trường hệ thống quản lý môi trường, chỉ tiêu tiêu môi trường được phân bổ kết
quả, đào tạo về môi trường, kiểm toán môi trường bên ngoài, đầu tư và chỉ tiêu
môi trường trong tương lai, giải thưởng và công nhận liên quan đến môi trường,
đề cập đến các cải tiến được thực hiện qua từng năm, đề cập đến một báo cáo
môi trường, bền vững và sáng kiến, chiến
dịch nâng cao nhận thức, nghiên cứu và hội nghị. Tuy nhiên, theo Thông tư số
96/2020/TT-BTC ngày 16/11/2020, ED có thêm yêu cầu bắt buộc
liên quan đến hai thông tin là quản lý nguồn nguyên vật liệu và thông tin tiêu
dùng tài nguyên (điện, nước, năng lượng,...). Do đó, nghiên cứu này đo lường ED bằng 18 chỉ mục.
EP
được đo lường theo đề xuất của Burck và cộng sự (2019) bằng chỉ số hiệu suất biến đổi
khí hậu (climate change index - CCPI). CCPI
xem xét kỹ hơn các nỗ lực bảo vệ khí hậu của từng quốc gia thông qua bốn chỉ mục
được đo lường hàng năm của bản thân quốc gia đó, bao gồm: lượng khí thải nhà kinh hàng năm
của quốc gia (40%), năng lượng tái tạo của quốc gia (20%), quốc gia sử dụng bao
nhiêu năng lượng (20%) và chính sách của chính phủ hoặc nhà nước sở tại (20%). FP và đòn bẩy tài chính được
đo lường theo nghiên cứu của Smith và cộng sự (2007). Nghiên cứu sử dụng biến
kiểm soát là ngành nghề được đo lường theo Stanny và Ely (2008).
3.2. Mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu thu thập
thông tin từ các báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững và báo cáo
tài chính của các DN có công bố ED liên tục từ năm 2019 đến 2023 từ cơ sở dữ liệu Statista và chọn lọc các doanh nghiệp
phù hợp với nghiên cứu. Các doanh nghiệp được chọn để thu thập dữ liệu phải có
công bố thông tin về môi trường và phải hoạt động liên tục từ năm 2018 đến hiện
tại. Bên cạnh đó, nhóm tác giả cũng tiến hành thu thập thêm thông tin cần thiết
từ thông tin từ các báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững và báo cáo
tài chính của các doanh nghiệp được công bố trên trang điện tử chính thống của
các doanh nghiệp này. Sau khi thu thập và chọn lọc, nghiên
cứu lựa chọn được 35 DN (Phụ lục 1). Với thời gian 5 năm, tổng
số quan sát là 175. Bảng 1 trình bày kết
quả thống kê dữ liệu nghiên cứu.
4. Kết
quả nghiên cứu
4.1. Kiểm
tra pre-test
Bảng 2 trình bày kết
quả ma trận tương quan nhằm nhận
diện mối quan hệ giữa các biến trong mô hình, kết quả phân tích cho thấy giữa
các biến có sự tương quan dao động từ 0,000 đến 0,343 theo giá trị tuyệt đối.
Trong đó, thấp nhất là mối quan hệ giữa INDUS và EP với chỉ số là 0,000 và cao nhất là 0,342 giữa
LEV và FP.
Kết quả trình bày
tại Bảng 3 cho thấy, mô hình không xuất hiện
đa cộng tuyến với giá trị Variance Inflation Factor – VIF đều < 1,2, thấp hơn ngưỡng
được đề xuất là 10 (Greene 2003). Do đó, đa cộng tuyến không
tồn tại trong dữ liệu nghiên cứu.
4.2.
Kết quả phân tích
mô hình cấu trúc tổng quát
Kết quả phân tích
phương trình cấu trúc tổng quát (GSEM) trên phần mềm STATA được trình bày tại Bảng 4, cả ba biến bao gồm
EP, FP và LEV đều có tác động đến ED. Trong đó, EP và FP tác động cùng chiều đến ED và
LEV thì có xu hướng ngược lại. Kết quả này cho thấy, các giả thuyết H1, H2 và
H3 được chấp nhận chứng minh EP,
FP và đòn bẩy tài chính có
tác động đáng kể đến công bố ED. Tuy nhiên, trong khi FP và EP có tác động cùng chiều đến
công bố ED, đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều.
5.
Thảo luận
Kết quả nghiên cứu
đã chứng minh rằng, EP có ảnh hưởng cùng chiều
đến công bố ED của các DN tại Việt Nam. Điều này có nghĩa, khi quốc gia có sự nỗ lực
hành động vì môi trường càng cao thì các DN sẽ có xu hướng công bố ED càng nhiều, vì khi đó sẽ chịu áp lực
từ các bên liên quan như chính phủ, nhà đầu tư và thị trường. Kết quả này củng
cố khám phá từ Krueger và cộng sự (2020). Việc công bố thông tin của các DN
cũng thể hiện nhận thức và sự chuẩn bị của các DN cho các vấn đề liên quan đến
biến đổi khí hậu nói riêng và các vấn đề về môi trường nói chung (Sullivan & Gouldson, 2012; Bingler
và cộng sự, 2022).
Smith và cộng sự
(2007) chứng minh rằng, FP tác động cùng chiều đến
công bố ED. Kết quả của nghiên cứu tại Việt Nam trong nghiên cứu này cho kết quả
ủng hộ khám phá trên. Boatright (2011)
và Godfrey và cộng sự (2009) xác nhận rằng, sự tham gia của DN vào
các hoạt động công bố ED để chứng tỏ họ có trách nhiệm với xã hội đóng vai trò
như một cơ chế kiểm soát đảm bảo bảo vệ lợi ích của tất cả các bên liên quan.
Với sự phát triển
của nền kinh tế, việc vay nợ của các DN đóng một vai trò quan trọng trong việc
định hình quan hệ giữa các DN và chủ nợ của họ. Nghiên cứu của Kouloukoui và cộng sự (2019); Lu & Abeysekera (2017) đã chỉ
ra rằng, các DN có mức nợ cao hơn thường tự nguyện cung cấp thông tin chi tiết
hơn để duy trì mối quan hệ tốt với chủ nợ và tránh sự nghi ngờ về việc chuyển
giao tài sản. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu của chúng tôi lại phủ nhận kết quả
trên. Trong bối cảnh Việt Nam, đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều đến
công bố ED, kết quả này tương đồng với khám phá của Berthelot và cộng sự
(2003). Như vậy, các bằng chứng thực nghiệm cho thấy không phải lúc nào công bố
ED cũng tăng lên cùng với mức nợ.
Các DN hoạt động trong lĩnh vực
phát thải cacbon cao,
thường sẽ chịu nhiều quy định liên quan về môi trường hơn các DN khác
(Petition, 2007). Những DN này bị theo dõi nghiêm ngặt hơn bởi chính phủ về vấn
đề phát thải. Một số nghiên cứu về công bố tự nguyện cho thấy một công ty càng
nhận được nhiều giám sát,
thì chi phí công bố càng cao và do đó khả năng công bố càng lớn (Healy & Palepu, 2001). Nghiên cứu
này đã chứng minh rằng,
ngành nghề có tác động đến công bố ED. Cụ thể, những DN hoạt động trong ngành y
tế, năng lượng, hàng tiêu dùng và kinh doanh đa ngành có xu hướng công bố thông
tin nhiều hơn các DN thuộc ngành dịch vụ, hàng tiêu dùng không thiết yếu và tài
chính. Kết quả này tương đồng với
nhận định của Stanny
& Ely (2008), trong đó, các DN hoạt động
trong những ngành bao gồm sản xuất, năng lượng, vật
liệu, công nghiệp, hàng tiêu dùng, y tế, tài chính và công nghệ thông tin có xu
hướng công bố ED cao hơn các DN còn lại.
6. Hàm ý chính sách và quản
trị
Các khám phá từ
nghiên cứu này cung cấp cho các bên liên quan thông tin về các yếu tố có thể ảnh
hưởng đến công bố ED của các DN. Thông qua việc thống kê về số điểm trung bình về công bố theo ngành nghề tại Việt Nam,
có thể thấy rằng y
tế đang là ngành nghề có mức độ công bố ED cao nhất. Tiếp theo là hàng tiêu
dùng, năng lượng
và những DN hoạt động đa ngành nghề đều có mức độ công bố ED ở mức độ khá cao.
Tuy nhiên, các ngành nghề như hàng tiêu dùng không thiết yếu, dịch vụ và tài chính công bố thông tin ở khá
thấp. Các cơ quan Chính phủ cần
quan tâm những ngành nghề này hơn trong các
chính sách khuyến khích công bố ED.
Cơ quan nhà nước
có thể thúc đẩy các DN công bố ED nhiều hơn thông qua nâng cao chỉ số EP của chính quốc gia mình,
khi EP cao chứng tỏ quốc gia đó
càng quan tâm việc phát triển bền vững cũng như nổ lực hành động vì môi trường
càng cao. Khi đó, các DN sẽ phải chịu áp lực từ các bên liên quan như chính phủ,
nhà đầu tư, thị trường và người tiêu dùng trong việc nỗ lực hành động vì môi
trường để phù hợp với hiệu suất chung cả quốc gia đó. Từ đó, môi trường là vô
cùng cần thiết vì nó không chỉ giảm rủi ro mà còn là cơ hội cho chính DN. Bên cạnh
đó, thị trường và công chúng có thể xem xét mối quan hệ giữa FP và đòn bẩy tài chính với
công bố ED, từ đó có thể xem xét việc đầu tư vào DN nào là phù hợp với mong muốn
của mình.
7.
Kết luận
Trong bối cảnh các
vấn đề về môi trường nói chung và biến đổi khí hậu nói riêng ngày càng nghiêm
trọng và nhận được sự quan tâm trên phạm vi toàn cầu, các bên liên quan như cơ
quan chính phủ, người tiêu dùng và
nhà
đầu tư ngày càng yêu cầu các DN
nỗ lực nhiều hơn trong việc tham gia vào các hoạt động giảm thiểu các ảnh hưởng
tiêu cực đến môi trường. Dựa trên lý thuyết thể chế và các nghiên cứu thực nghiệm,
nghiên cứu này đã kiểm tra một mô hình cấu trúc tổng quát về ảnh hưởng của EP, FP và đòn bẩy tài chính đến
công bố ED. Kết quả nghiên cứu cho thấy,
cả ba yếu tố này đều có sự ảnh hưởng đáng kể đến công bố ED của các DN tại Việt
Nam. Các khám phá này cung cấp những gợi ý chính sách và quản trị, nhằm phát triển công bố ED
tại Việt Nam cho các nhà hoạch định chính sách. Các bên liên quan khác của DN
như nhà đầu tư, tổ chức tín dụng, đối tác và các tổ chức hoạt động vì môi trường
có thể phát triển những nhận định đúng đắn về công bố ED của DN dựa vào chỉ số EP, FP và đòn bẩy tài chính của
DN.
Nghiên cứu này tồn
tại một số hạn chế: thứ
nhất, dữ liệu từ năm 2019 đến 2023 nên số lượng mẫu còn hạn chế vì chỉ có số lượng
nhất định các DN tại Việt Nam công bố ED liên tục trong thời gian trên; bên cạnh
đó, nghiên cứu chỉ tập trung vào một số yếu ảnh hưởng đến công bố ED. Các
nghiên cứu sau có thể phân tích sâu sắc hơn,
bằng cách bổ sung thêm các yếu tố khác ảnh hưởng đến công bố ED.
Bà Đào Thị Nương - Chi hội trưởng Chi hội Sáng tạo nội dung trên nền tảng số Việt Nam (KLIC) - trực thuộc VECOM cho biết, KLIC là tổ chức nghề nghiệp được bảo trợ chính danh, tiên phong xây dựng môi trường phát triển bài bản cho những người làm nội dung số.
Văn phòng Chính phủ có Văn bản số 428/TB-VPCP ngày 15/8/2025 thông báo kết luận của Thường trực Chính phủ về dự thảo Nghị định quy định chi tiết về thực hiện dự án áp dụng loại hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao.
Nhằm chuẩn hóa hệ thống báo cáo ESG, Hội đồng ISSB đã ban hành hai chuẩn mực đầu tiên – IFRS S1 và IFRS S2 – vào tháng 6/2023, với cách tiếp cận dựa trên trọng yếu tài chính. Khác biệt với GRI hay ESRS, hai chuẩn mực này tập trung vào các yếu tố ESG có ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính và giá trị dài hạn của doanh nghiệp (DN).
Bộ Tài chính đề xuất quy định miễn, giảm thuế thu nhập cá nhân (hướng dẫn khoản 2, 3 Điều 10 Nghị quyết số 198/2025/QH15 về một số cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân).