Ngành ngân hàng tìm kiếm cơ hội từ đầu tư công

Thiên Ân Thứ tư, 16/04/2025 16:58 (GMT+7)

Ngành ngân hàng Việt Nam bước vào giai đoạn thận trọng nhưng chủ động, vừa ứng phó rủi ro chính sách quốc tế vừa tìm kiếm cơ hội từ đầu tư công, trong bối cảnh cổ phiếu định giá hấp dẫn và kỳ vọng tăng trưởng tín dụng năm 2025.


Định giá chạm đáy lịch sử, cổ phiếu lọt tầm ngắm đầu tư dài hạn

Trong bối cảnh áp lực chính sách từ bên ngoài, đặc biệt là rủi ro đánh thuế của Mỹ, đang dần hiện hữu, ngành ngân hàng Việt Nam đang bước vào một giai đoạn vừa phòng thủ, vừa chủ động tìm kiếm dư địa tăng trưởng mới. Một báo cáo vừa được Chứng khoán SSI công bố đã chỉ ra bức tranh tổng quan về triển vọng cũng như những điểm tựa khả quan mà ngành ngân hàng có thể kỳ vọng trong năm 2025.

Theo SSI, phần lớn các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) đã đặt kế hoạch lợi nhuận trước thuế (LNTT) tăng khoảng 17% cho năm 2025 – một con số được đánh giá là sát với kỳ vọng thị trường trong điều kiện kinh tế còn nhiều bất định. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, nhóm Ngân hàng Thương mại Nhà nước (NHTMNN) vẫn chưa công bố kế hoạch lợi nhuận, do còn chờ sự phê duyệt từ phía Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Điều này phần nào cho thấy sự thận trọng trong điều hành và tính toán ở khối ngân hàng có yếu tố Nhà nước chi phối.

Dù vậy, điểm đáng chú ý là các ngân hàng đều hướng tới mục tiêu tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ. Đây là một tín hiệu cho thấy niềm tin vào sự phục hồi của nền kinh tế vẫn được duy trì. Tuy nhiên, không vì thế mà các ngân hàng mất đi sự thận trọng, đặc biệt là với biên lãi ròng (NIM) – yếu tố đang chịu nhiều sức ép do mức độ cạnh tranh trong ngành ngày càng gia tăng.

Trong bối cảnh này, hầu hết các ngân hàng lựa chọn chia cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt, đồng thời một số tổ chức cũng lên kế hoạch huy động vốn mới thông qua các đợt phát hành riêng lẻ, nhằm củng cố năng lực tài chính và sẵn sàng cho các bước đi chiến lược dài hạn.

Về mặt chính sách quốc tế, rủi ro thuế quan đến từ phía Mỹ hiện được nhìn nhận là có thể kiểm soát được trong ngắn hạn, nhờ việc Washington tạm hoãn áp thuế trong vòng 90 ngày. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời. Những ẩn số dài hạn vẫn còn đó, và nếu căng thẳng chính sách tiếp tục leo thang, áp lực lên các ngành xuất khẩu chủ lực và hệ thống tài chính – ngân hàng là điều khó tránh khỏi. SSI cảnh báo rằng, những tác động rõ ràng hơn từ rủi ro thuế quan có thể sẽ chỉ xuất hiện vào cuối năm 2025, khi các yếu tố bất ổn lắng xuống và ảnh hưởng gián tiếp bắt đầu lộ diện trong kết quả kinh doanh.

Theo Chứng khoán SSI, trước bức tranh chính sách không mấy dễ chịu, các nhà đầu tư đang hướng sự chú ý đến những cơ hội tích lũy cổ phiếu ngân hàng với định giá hấp dẫn. Hiện tại, hệ số P/B (giá trên giá trị sổ sách) trung bình của toàn ngành đã giảm xuống khoảng 1,2 lần – mức gần như chạm đáy lịch sử. Đây được xem là ngưỡng thu hút đối với các nhà đầu tư dài hạn, đặc biệt là những người tin vào khả năng phục hồi kinh tế và đà hồi sinh của thị trường bất động sản. Các mã ngân hàng như VCB, CTG, ACB, TCB, MBB và HDB được SSI đánh giá cao nhờ lợi thế về vốn huy động cùng năng lực thích ứng tốt với chu kỳ kinh tế mới.

Đáng chú ý, những cái tên từng chịu áp lực điều chỉnh mạnh như VPB và TPB cũng được cho là đã quay về vùng định giá hấp dẫn. Điều này mở ra khả năng cho một chu kỳ phục hồi trong trung và dài hạn nếu thị trường chung ổn định trở lại và các chính sách hỗ trợ được triển khai đúng hướng.

Ngân hàng đặt kỳ vọng cao nhưng còn thận trọng cho năm 2025

Theo ghi nhận của Chứng khoán SSI, nhóm NHTMCP đặt mục tiêu lợi nhuận trước thuế (LNTT) tăng 17% so với cùng kỳ – con số khá sát với mức dự báo 18% mà SSI đưa ra. Ngược lại, khối ngân hàng thương mại Nhà nước (NHTMNN) vẫn chưa chốt kế hoạch cụ thể do còn chờ phê duyệt từ Ngân hàng Nhà nước.

Dù đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ với mức bình quân lên đến 21% so với cùng kỳ, nhưng mức tăng lợi nhuận lại thấp hơn một chút so với năm trước (năm 2024 ghi nhận +20%). Điều này phản ánh một thái độ thận trọng từ các ngân hàng, đặc biệt khi biên lãi ròng (NIM) được dự báo sẽ chịu áp lực do cạnh tranh gia tăng. Mối lo về NIM không phải không có cơ sở, bởi nhiều ngân hàng đang phải xoay xở trong môi trường lãi suất chưa ổn định và sự cạnh tranh giữa các kênh huy động vốn ngày càng khốc liệt.

Ở góc độ chất lượng tài sản, phần lớn các ngân hàng đều tỏ rõ quyết tâm kiểm soát rủi ro khi đặt mục tiêu tỷ lệ nợ xấu dưới 2%. Tuy vậy, vẫn có một vài trường hợp ngoại lệ như VIB và OCB – hai ngân hàng dự kiến tỷ lệ nợ xấu cao hơn so với mặt bằng chung. Những con số này phần nào phản ánh khác biệt trong khẩu vị rủi ro và chiến lược mở rộng tín dụng của từng ngân hàng.

Đáng chú ý, trong khi các ngân hàng như ACB, TCB, MBB và STB xây dựng kế hoạch kinh doanh năm 2025 thấp hơn 4-5% so với kỳ vọng của SSI, thì một số khác như VPB, HDB và OCB lại tỏ ra lạc quan hơn khi đưa ra các chỉ tiêu tăng trưởng khá tham vọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các kế hoạch hiện tại vẫn chưa tính đến rủi ro từ chính sách thuế đối ứng cao của Mỹ, vốn có thể ảnh hưởng tới môi trường thương mại quốc tế – nơi nhiều ngân hàng đang có sự liên kết thông qua các tập đoàn đa ngành hoặc hoạt động tín dụng xuất nhập khẩu.

Dẫu vậy, tình hình có phần khả quan hơn khi Mỹ đã quyết định tạm hoãn áp dụng mức thuế đối ứng đối với phần lớn các quốc gia trong vòng 90 ngày nhằm tạo dư địa cho các cuộc đàm phán thương mại. SSI nhận định, điều này có thể giúp giảm áp lực lên lợi nhuận của các ngân hàng trong năm 2025, nhất là khi hoạt động tích trữ hàng hóa có khả năng tăng mạnh trong quý II tới. Bên cạnh đó, việc tiếp tục đẩy mạnh các biện pháp tối ưu chi phí vận hành cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố lợi nhuận.

Một điểm dễ nhận thấy trong mùa ĐHCĐ năm nay là xu hướng thận trọng trong phân phối lợi nhuận. Hầu hết các ngân hàng lựa chọn không chia cổ tức bằng tiền mặt để giữ lại nguồn vốn phục vụ tăng trưởng – ngoại trừ một số cái tên như ACB, MBB và OCB.

Thay vào đó, cổ tức bằng cổ phiếu vẫn là giải pháp chủ đạo nhằm vừa đảm bảo quyền lợi cổ đông, vừa tăng cường năng lực tài chính. Trong số đó, CTG là ngân hàng nổi bật với kế hoạch chia cổ tức bằng cổ phiếu lên tới 44,64% – lấy từ phần lợi nhuận giữ lại trước năm 2016 cũng như giai đoạn 2021–2022. Đồng thời, ngân hàng này cũng đề xuất giữ lại toàn bộ lợi nhuận năm 2024, tương đương 29,05% vốn điều lệ hiện tại.

Không chỉ dừng ở kế hoạch chia cổ tức, nhiều ngân hàng còn lên phương án tăng vốn điều lệ thông qua các hình thức như phát hành riêng lẻ – với sự tham gia của những tên tuổi lớn như VCB, BID hay MBB. Đáng chú ý, MSB tạo dấu ấn riêng khi đưa ra đề xuất thoái vốn khỏi công ty tài chính TNEX Finance trong năm 2025 nếu điều kiện thị trường thuận lợi. Song song đó, ngân hàng này còn đặt mục tiêu mua lại một công ty chứng khoán và/hoặc quản lý quỹ – động thái cho thấy tham vọng mở rộng hệ sinh thái tài chính.

Theo SSI, đề xuất của MSB là bước đi phù hợp, nhất là trong bối cảnh ROX Group – một bên liên quan của MSB – đang có nhu cầu huy động vốn lớn qua kênh trái phiếu. Việc sở hữu một công ty chứng khoán và quản lý tài sản không chỉ giúp mở rộng nguồn lực mà còn củng cố sự liên kết chiến lược giữa các mắt xích trong hệ sinh thái tài chính của tập đoàn.

Tác động của thuế đối ứng Mỹ và những ẩn số

Thị trường tài chính Việt Nam cũng không thể đứng ngoài vòng ảnh hưởng về chính sách thuế của các quốc gia lớn. Một trong những lĩnh vực chịu sự chi phối nhiều nhất chính là ngành ngân hàng – nơi dòng vốn và tín dụng đan cài vào các ngành chịu tác động trực tiếp từ chính sách thuế, như dệt may, thủy sản, đồ gỗ hay khối doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Theo báo cáo phân tích mới đây từ Chứng khoán SSI, hệ lụy của thuế đối ứng do Mỹ áp đặt là không đơn giản, bởi nó có khả năng tạo ra hiệu ứng lan tỏa đến nhiều lĩnh vực khác, từ tiêu dùng nội địa đến bất động sản.

Trước bối cảnh này, SSI đánh giá rằng tăng trưởng tín dụng của nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), đặc biệt là các doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu, sẽ đứng trước nguy cơ chững lại. Tuy nhiên, mức độ suy giảm có thể phần nào được bù đắp bởi sự tăng trưởng tín dụng ở các lĩnh vực như đầu tư hạ tầng, xây dựng, bất động sản và tiêu dùng trong nước – những nơi được kỳ vọng sẽ hưởng lợi từ các gói kích cầu và đầu tư công của Chính phủ.

Dù vậy, triển vọng lợi nhuận của ngành ngân hàng không hoàn toàn lạc quan. Các ngân hàng có thể phải đối mặt với rủi ro nợ xấu gia tăng, chi phí tín dụng leo thang, trong khi nguồn thu từ tài trợ thương mại và giao dịch ngoại hối có nguy cơ sụt giảm. Để hỗ trợ khách hàng trong khó khăn, lãi suất cho vay nhiều khả năng cũng phải được điều chỉnh theo hướng giảm – tạo áp lực kép lên lợi nhuận ngành.

Trong kịch bản không mấy dễ dàng này, SSI vẫn nhìn thấy điểm sáng từ khả năng phản ứng chính sách. Việc Chính phủ nhiều khả năng đẩy mạnh đầu tư công và hỗ trợ lãi suất sẽ là một trong những công cụ hữu hiệu để tạo lực đẩy cho nền kinh tế. Với ngành ngân hàng, chính sách nới lỏng về cơ cấu nợ và ghi nhận dự phòng cũng có thể được áp dụng, nhằm giúp các tổ chức tín dụng có dư địa tài chính hỗ trợ doanh nghiệp tốt hơn. Đồng thời, diễn biến suy yếu của đồng USD cũng được xem là yếu tố tích cực, khi nó có thể góp phần làm giảm chi phí vốn huy động – từ đó giúp giảm bớt áp lực tài chính lên hệ thống ngân hàng.

Tuy vậy, các ngân hàng có mức độ liên kết chặt với khối FDI và nhóm ngành xuất khẩu – như các ngân hàng thương mại Nhà nước (NHTMNN) – được nhận định sẽ là nhóm chịu ảnh hưởng mạnh nhất nếu thuế đối ứng được nâng cao. Bên cạnh đó, các công ty tài chính tiêu dùng cũng không nằm ngoài tầm ảnh hưởng. Đối tượng khách hàng chính của các tổ chức này – là nhóm thu nhập thấp, công nhân khu công nghiệp – có khả năng chống chịu kinh tế thấp hơn nên sẽ phản ứng nhanh với những cú sốc từ thị trường lao động hoặc lạm phát.

Để có cái nhìn chính xác hơn về mức độ tác động của các ngân hàng đến hoạt động xuất nhập khẩu và khối FDI, SSI tập trung phân tích tỷ trọng cho vay và huy động bằng ngoại tệ so với tổng danh mục tín dụng và huy động vốn của từng ngân hàng. Đây là chỉ báo cho thấy mức độ tiếp xúc của hệ thống ngân hàng với các dòng vốn và doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chính sách thương mại quốc tế.

Dù tình hình còn tiềm ẩn nhiều rủi ro, một diễn biến gần đây đã phần nào xoa dịu tâm lý thị trường: việc Mỹ tạm hoãn áp thuế đối ứng trong vòng 90 ngày đối với phần lớn các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Khoảng thời gian này không chỉ mở ra cơ hội để đàm phán, mà còn tạo điều kiện để các doanh nghiệp xuất khẩu tranh thủ hoàn tất các đơn hàng phục vụ mùa tựu trường và lễ hội cuối năm. SSI cho rằng, điều này sẽ mang lại lợi ích nhất định cho những ngân hàng có liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực xuất khẩu và FDI – ít nhất là trong ngắn hạn.

Nếu xu hướng tích trữ hàng hóa của các doanh nghiệp nhập khẩu tiếp diễn trong thời gian chờ chính sách rõ ràng hơn, lợi nhuận năm 2025 của các ngân hàng nhiều khả năng vẫn sẽ giữ được sự ổn định. Tuy nhiên, về dài hạn, SSI cảnh báo rằng viễn cảnh vẫn còn đầy bất định. Những tác động thực chất có thể sẽ chỉ bắt đầu bộc lộ rõ rệt từ cuối năm 2025 hoặc đầu năm 2026 – thời điểm các chính sách đối ứng nếu được thực thi đầy đủ sẽ ảnh hưởng sâu hơn đến chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong bức tranh vĩ mô đó, một câu hỏi lớn được đặt ra: Đâu sẽ là động lực tăng trưởng dài hạn cho ngành ngân hàng Việt Nam? SSI gợi ý rằng, nếu sự dịch chuyển chiến lược kinh tế diễn ra theo hướng giảm phụ thuộc vào xuất khẩu (đặc biệt là từ khu vực FDI) và tập trung nhiều hơn vào tiêu dùng nội địa, đầu tư tư nhân và đầu tư công, thì điều này sẽ tái định hình môi trường cạnh tranh ngành ngân hàng một cách sâu sắc.

Xét trên khía cạnh định giá, SSI cho biết hệ số P/B trung bình của các ngân hàng hiện đã giảm về mức 1,2 lần – tiệm cận đáy trong giai đoạn khủng hoảng Covid-19 (2020) và cuộc khủng hoảng trái phiếu bất động sản năm 2022. Đây được xem là mức định giá hấp dẫn, mở ra cơ hội tích lũy cổ phiếu ngân hàng một cách chọn lọc, dù SSI vẫn duy trì kịch bản cơ sở với giả định thuế đối ứng Mỹ ở mức 10%.

Tuy nhiên, để phản ánh những rủi ro từ năm 2026, SSI đã điều chỉnh giảm hệ số P/B mục tiêu. Trong phạm vi nghiên cứu, SSI đánh giá tiềm năng tăng giá của nhóm cổ phiếu ngân hàng dao động từ 10% đến 30%, với sự ưu tiên dành cho các ngân hàng có lợi thế về vốn và hoạt động gắn liền với sự phục hồi của nền kinh tế trong nước, như VCB, CTG, TCB và MBB.

Dù không có lợi thế về vốn như các ông lớn quốc doanh, HDB vẫn được đánh giá có triển vọng tích cực nhờ khả năng mở rộng hạn mức tín dụng sau khi tham gia quá trình tái cơ cấu ngân hàng yếu kém – đặc biệt trong bối cảnh thị trường bất động sản có dấu hiệu phục hồi. Điều này sẽ giúp HDB nâng cao thị phần trong dài hạn. Ngược lại, cổ phiếu của VPB và TPB – sau khi trải qua đợt điều chỉnh sâu – đang mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn trong ngắn hạn cho các nhà đầu tư nhạy bén.