Ảnh hưởng của công bố thông tin trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) lên lợi nhuận kỳ vọng của một số công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán
Nghiên cứu này nhằm khám phá, phân tích và làm rõ tác động của CSR đến chất lượng kiểm toán, góp phần nâng cao nhận thức và cải thiện quy trình kiểm toán trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
Trong bối cảnh ngày càng đề cao tính minh bạch và đạo đức trong hoạt động kinh doanh, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) không chỉ là yếu tố marketing mà còn có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh quản trị, trong đó có chất lượng kiểm toán. Từ góc độ lý thuyết, CSR được xem như một tín hiệu tích cực cho thấy, DN có cam kết đối với chuẩn mực đạo đức, pháp lý và lợi ích cộng đồng – những yếu tố có thể làm giảm rủi ro kiểm toán và hỗ trợ kiểm toán viên trong quá trình thu thập bằng chứng và đánh giá thông tin. Mặt khác, trong thực tiễn, CSR cũng có thể bị sử dụng như một công cụ "che đậy" nhằm đánh lạc hướng các bên liên quan, từ đó đặt ra thách thức đối với kiểm toán viên trong việc đánh giá mức độ trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Do đó, mối quan hệ giữa CSR và chất lượng kiểm toán là một vấn đề vừa mang tính học thuật, vừa mang ý nghĩa thực tiễn.
1. Giới thiệu chung
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập ngày càng sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, lĩnh vực kiểm toán độc lập trong nước đã có những bước phát triển đáng kể. Từ khi Việt Nam mở cửa nền kinh tế và gia nhập các tổ chức quốc tế, nhu cầu về kiểm toán độc lập có xu hướng ngày càng gia tăng. Các DN nước ngoài và các công ty lớn trong nước yêu cầu báo cáo tài chính phải đảm bảo sự minh bạch, chính xác và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Theo đó, thông tin kinh tế, tài chính của DN cần được công bố minh bạch, chất lượng và hiệu quả hơn, mà ý kiến kiểm toán là sản phẩm cuối cùng của một cuộc kiểm toán và mang lại sự đảm bảo về chất lượng của các thông tin tài chính. Do đó, cải thiện ý kiến kiểm toán chính là mấu chốt quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thông tin này.
Các cơ quan nhà nước đã ban hành các quy định, luật lệ như Luật Kiểm toán độc lập (2011) để tạo khuôn khổ pháp lý cho hoạt động kiểm toán. Các Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) và các tiêu chuẩn về báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) ngày càng được áp dụng rộng rãi, góp phần đảm bảo về chất lượng của ý kiến kiểm toán, đồng thời thúc đẩy chuyên nghiệp hóa trong ngành kiểm toán và cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, hoạt động kiểm toán độc lập tại Việt Nam những năm gần đây xuất hiện nhiều bê bối liên tiếp liên quan đến việc che giấu tình hình tài chính của một số DN và việc công bố thông tin kiểm toán, đưa ra ý kiến kiểm toán không chính xác như vụ án Tân Hoàng Minh, FLC, đại án SCB,… khiến dư luận không khỏi đặt ra nghi vấn về chất lượng ý kiến kiểm toán. Điều này cũng thể hiện trách nhiệm xã hội của các khu vực tư nhân nói chung và DN kiểm toán độc lập nói riêng ở nước ta còn thấp. Mặc dù hệ thống pháp lý về kế toán, kiểm toán ở nước ta đang ngày càng hoàn thiện, hướng tới nâng cao chất lượng kiểm toán độc lập, nhưng những sai phạm kinh tế xảy ra gần đây đã cho thấy phần hạn chế của hệ thống này. Vậy, vấn đề đặt ra tại Việt Nam là cần có những giải pháp phù hợp hơn để cải thiện chất lượng ý kiến kiểm toán, góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán, trên cơ sở hưởng ứng xu thế chung của nền kinh tế hiện nay là phát triển bền vững.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các xu hướng kinh tế tiến bộ thâm nhập vào từng DN, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam. Theo đó, mối quan tâm của khách hàng, người tiêu dùng không chỉ dừng lại ở giá cả và chất lượng sản phẩm mà còn hướng đến hành vi, đạo đức, trách nhiệm với xã hội và môi trường của DN cung ứng. Do vậy, nếu một DN công bố báo cáo mức độ ảnh hưởng của công ty đó với môi trường và xã hội thì có thể dễ dàng hơn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư trong và ngoài nước, cũng như dễ dàng nhận được ý kiến kiểm toán tích cực từ phía công ty kiểm toán.
Nhận thức được tầm quan trọng của CSR, các DN ở nước ta ngày càng nâng cao triển khai cũng như tăng cường thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội. Ngay từ năm 2006, Vingroup đã thành lập Quỹ Thiện Tâm với kết quả đạt được là tính tới năm 2022, đã có 10.210 tỷ đồng được chia sẻ tới cộng đồng thông qua 50 chương trình từ thiện, 34.000 suất học bổng được trao cho học sinh, sinh viên nghèo vượt khó, ... (KNA, 2022). Chương trình sữa học đường do Vinamilk khởi xướng từ năm 2008 đến nay cũng đã mang đến hàng triệu ly sữa cho trẻ em Việt Nam ở khắp các địa phương trên cả nước. Với cách tiếp cận như vậy, nghiên cứu này dựa trên và đóng góp vào việc hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và chỉ ra thực trạng ảnh hưởng của CSR tới chất lượng kiểm toán tại Việt Nam.
2. Khái niệm về CSR
Định nghĩa trách nhiệm xã hội của DN có thể được nhìn nhận trên nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm và cách tiếp cận của từng nhà nghiên cứu. Theo Carroll và các cộng sự (1991, 1999), nhóm nghiên cứu này không nêu ra cụ thể, chính xác về trách nhiệm xã hội của DN bởi theo họ, khái niệm này còn bao hàm một phạm vi rộng lớn hơn cả, đó là bao gồm tất cả các vấn đề kinh tế, pháp lý, đạo đức, từ thiện và những yêu cầu khác mà xã hội mong đợi từ DN tại mỗi thời điểm cụ thể.
Carroll đã đưa ra gợi ý về mô hình kim tự tháp để đề xuất các DN có thể thực hiện trách nhiệm xã hội ở 4 mức độ, bao gồm: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện.
Carroll
đã đưa ra gợi ý về mô hình kim tự tháp để đề xuất các DN có thể thực hiện trách
nhiệm xã hội ở 4 mức độ, bao gồm: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý,
trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện.
MÔ HÌNH KIM TỰ THÁP
Ở Việt Nam, trong nghiên cứu của Dương Văn Bá (2022) đã đưa ra một định nghĩa về TNXH của DN, là cam kết của các DN trong việc đóng góp cho sự phát triển bền vững của xã hội thông qua các hoạt động nhằm nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lao động, cho cộng đồng và cho toàn xã hội theo cách có lợi cho cả DN cũng như vì sự phát triển chung của xã hội.
Theo Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (2020), trách nhiệm xã hội của DN là một khái niệm mà trong đó DN tích hợp các vấn đề xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh của minh. Do đó, TNXH phản ánh nhu cầu của DN trong việc nỗ lực cân bằng giữa lợi nhuận và đóng góp cho việc phát triển kinh tế - xã hội bền vững (Cucari et al., 2018; Qa’dan and Suwaidan, 2019).
Ngoài ra, các DN không chỉ tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông mà còn có trách nhiệm trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường thông qua các hoạt động có trách nhiệm vượt ra ngoài phạm vi pháp luật quy định và mục tiêu kinh doanh của DN (Ratmono và cộng sự, 2021; Endriyat và cộng sự, 2021).
Như
vậy, trách nhiệm xã hội của DN là sự cam kết và hành động của các DN trong việc
thực hiện các hoạt động có ích cho cộng đồng và môi trường, ngoài mục tiêu lợi
nhuận của DN nhằm đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội. Các DN thực
hiện trách nhiệm xã hội qua nhiều phương diện như đóng góp vào sự phát triển
kinh tế, tuân thủ các quy định pháp lý, đảm bảo đạo đức trong kinh doanh và
tham gia các hoạt động từ thiện, nhằm tạo ra giá trị không chỉ cho chính DN mà
còn cho xã hội.
3. Chất lượng kiểm toán và đo lường chất lượng kiểm toán
Ngày nay, chất lượng kiểm toán được định nghĩa qua hai cách tiếp cận khác nhau, đó là khả năng phát hiện và báo cáo sai sót của kiểm toán viên hoặc là mức độ tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán. Theo cách tiếp cận đầu tiên, chất lượng kiểm toán đã được định nghĩa là khả năng phát hiện và báo cáo các sai sót trọng yếu theo năng lực kỹ thuật của kiểm toán viên. Chất lượng kiểm toán thể hiện cách thức, quy trình kiểm toán có thể phát hiện và báo cáo các sai sót trọng yếu của báo cáo tài chính nhằm đạt được sự đảm bảo hợp lý (Tritscher, 2013; DeAngelo, 1981). Còn đối với cách tiếp cận thứ hai, DeFond và Zhang (2014) đề xuất rằng, kiểm toán viên có trách nhiệm tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm toán chấp nhận chung để đảm bảo chất lượng kiểm toán. Carcello (2002) cũng cho rằng chất lượng kiểm toán liên quan đến mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm toán.
Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 220 (VSA 220) - Kiểm soát chất lượng hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính thì: “Chất lượng hoạt động kiểm toán là mức độ thỏa mãn của các đối tượng sử dụng kết quả kiểm toán về tính khách quan và độ tin cậy vào ý kiến kiểm toán của kiểm toán viên; đồng thời thỏa mãn mong muốn của đơn vị được kiểm toán về những ý kiến đóng góp của kiểm toán viên, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, trong thời gian định trước với giá phí hợp lý”. Tóm lại, chất lượng kiểm toán có thể được hiểu là khả năng của kiểm toán viên trong việc phát hiện sai sót, duy trì tính độc lập, và tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán để cung cấp một báo cáo tài chính trung thực, chính xác và đáng tin cậy.
Để đo lường chất lượng kiểm toán, đã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện nhằm tìm kiếm các tiêu chí đánh giá tốt nhất. DeFond và Zhang (2014) đã tổng hợp và phân loại các phương pháp đo lường chất lượng kiểm toán (CLKT) thành ba nhóm chính, gồm:
Nhóm 1 - Phương pháp đo lường dựa trên đầu ra
Phương pháp đo lường chất lượng kiểm toán theo hướng đầu ra dựa trên quan điểm của người sử dụng báo cáo tài chính và tập trung vào mức độ tin cậy của thông tin sau kiểm toán. Bốn tiêu chí chính được sử dụng để đo lường chất lượng kiểm toán bao gồm khả năng phát hiện sai sót trọng yếu, ý kiến kiểm toán, chất lượng báo cáo tài chính và nhận thức của người sử dụng. Khả năng phát hiện sai sót trọng yếu là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá CLKT. Theo DeFond và Zhang (2014), chất lượng kiểm toán cao giúp phát hiện các sai phạm trọng yếu, thể hiện qua các trường hợp báo cáo tài chính phải trình bày lại hoặc bị Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) xử lý vi phạm các báo cáo hành động chấp hành kế toán và kiểm toán (AAER). Rajgopal và cộng sự (2021) sử dụng dữ liệu từ AAER và vụ kiện tập thể liên quan đến chứng khoán để đánh giá các đại diện phổ biến cho chất lượng kiểm toán.
Nhóm 2 - Phương pháp đo lường dựa trên đầu vào
Chất lượng kiểm toán có thể được đánh giá thông qua các đặc điểm riêng biệt của kiểm toán viên, bao gồm quy mô, uy tín công ty và tính chuyên môn hóa. Nhóm Big N được sử dụng làm đại diện cho CLKT cao vì các công ty kiểm toán lớn thường có năng lực mạnh hơn và động lực cung cấp dịch vụ chất lượng hơn (Wang và cộng sự, 2008). Nghiên cứu việc chuyển đổi từ kiểm toán viên không thuộc Big N sang Big N cho thấy chất lượng kiểm toán được cải thiện sau khi chuyển sang kiểm toán viên Big N, được đo lường thông qua các chỉ số như các khoản dồn tích bất thường và độ lệch của báo cáo tài chính. (Jiang và cộng sự, 2019). Phí kiểm toán được coi là một yếu tố đầu vào quan trọng, phản ánh mức độ nỗ lực của kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán.
Nhóm 3 - Phương pháp đo lường khác
Chất lượng kiểm toán không chỉ phụ
thuộc vào đầu ra mà còn bị ảnh hưởng bởi chất lượng của quy trình kiểm toán. Do
đó, việc đo lường CLKT cần kết hợp cả hai yếu tố này (Moizer, 1998). Nếu như chất
lượng đầu ra phản ánh mức độ tin cậy của người sử dụng báo cáo tài chính, thì
chất lượng quy trình tập trung vào các công việc kiểm toán viên thực hiện và mức
độ tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp (Sutton, 1993). Với mô hình lý thuyết về mối
quan hệ giữa giám sát và chất lượng kiểm toán trong các công ty kiểm toán nhỏ và
vừa tại các quốc gia đang phát triển. Owusu-Afriyie và cộng sự (2024) cho rằng,
việc tuân thủ các chuẩn mực chất lượng có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng kiểm
toán.
4. Cơ sở lý thuyết về ảnh hưởng của CSR tới chất lượng kiểm toán
Theo quan điểm của lý thuyết đại diện, các hoạt động CSR có liên quan đến việc chuyển hướng sự giám sát của cổ đông trong công ty nhằm mục tiêu làm lợi cho nhà quản lý, điều này có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề thông tin bất cân xứng và làm suy yếu danh tiếng của công ty, dẫn đến sự gia tăng các hạn chế về huy động vốn (Bacha và cộng sự, 2021). Ngoài ra, lý thuyết đại diện cũng công nhận kiểm toán là một trong những cơ chế giám sát chính để đảm bảo DN cung cấp các thông tin phản ánh trung thực tình hình tài chính cũng như tình hình hoạt động kinh doanh của công ty và có động lực gia tăng hiệu suất CSR. Do đó, khách hàng của các công ty kiểm toán có hiệu suất CSR cao dự kiến sẽ đem đến báo cáo tài chính có chất lượng cao hơn, bảo đảm độ tin cậy cao hơn và ít có khả năng thực hiện các hành vi gian lận đối với các thông tin cung cấp trên báo cáo tài chính (Watkins và cộng sự, 2004). Điều này góp phần tạo điều kiện nâng cao chất lượng của quy trình kiểm toán (Xiao và cộng sự, 2004; Kolsiet và cộng sự, 2021; Bacha và cộng sự, 2021).
Theo lý thuyết bên liên quan, một công ty không chỉ chịu trách nhiệm trước các cổ đông của mình mà còn trước tất cả các bên liên quan có tác động đáng kể để thúc đẩy hiệu suất của công ty,... Do đó, việc thực hiện CSR được coi là nỗ lực của các công ty nhằm mang lại lợi ích cho các bên liên quan của mình (Dewi và Gunawan, 2019). Lý thuyết này cũng khẳng định rằng một trong những điều kiện tiên quyết để các công ty duy trì hoạt động là phải xây dựng được mối quan hệ bền chặt với các bên liên quan (Cho và cộng sự, 2019; Ye và Li, 2021; Suryanto và cộng sự, 2017). Dựa trên lý thuyết này, các công ty có xu hướng ưu tiên thực hiện đa dạng các loại hoạt động CSR (Franco và cộng sự, 2020), bởi CSR có khả năng tạo ra ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính của công ty, từ đó cho phép công ty thiết lập được mối quan hệ gắn bó chặt chẽ hơn với các bên liên quan (Grassmann, 2021). Do đó, tham gia các hoạt động CSR trở thành một chiến lược quan trọng mà thông qua đó các công ty xây dựng, duy trì và cải thiện mối quan hệ với các bên liên quan của mình. Cụ thể, thông qua cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội, các công ty sẽ nâng cao được uy tín đối với các bên liên quan, điều này giúp công ty gia tăng cơ hội thành công trên thị trường và có lợi thế hơn khi cạnh tranh về giá cũng như giảm bớt được các chi phí giao dịch (Barnett và Salomon, 2006) và nâng cao sự hài lòng của khách hàng (Amatulli và cộng sự, 2018), cũng như nâng cao năng suất và sự gắn kết của nhân viên với công ty (Rupp và cộng sự, 2018). Những ảnh hưởng tích cực này, theo đó, làm tăng hiệu quả tài chính của công ty và góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán.
Hướng nghiên cứu về ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội tới chất lượng kiểm toán đã được phân tích qua nhiều nghiên cứu khác từ nhiều quốc gia. Yu Zhou, Jian Liu, Dongliang Lei, Joseph Zhang (2021) sử dụng dữ liệu về hoạt động từ thiện của các công ty kiểm toán Trung Quốc để xem xét ảnh hưởng của các hoạt động đó đến hiệu quả tài chính và chất lượng kiểm toán của các công ty kiểm toán. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các DN được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán có trách nhiệm xã hội được cung cấp chất lượng kiểm toán cao hơn và nhận được phản hồi ít hơn về các khoản dồn tích làm tăng thu nhập, thay vào đó là tần suất xuất hiện cao hơn của các khoản dồn tích làm giảm thu nhập, đồng thời các DN này cũng ghi nhận ít khoản mục dưới dòng hơn và ít thu nhập dương nhỏ hơn.
Theo Yu Zhou, Jian Liu, Dongliang Lei, Joseph Zhang (2021), công ty kiểm toán được cho là thực hiện CSR nhằm thể hiện cam kết của công ty đối với việc chấp hành các tiêu chuẩn về đạo đức, từ đó cho phép các kiểm toán viên ứng phó với những áp lực từ phía khách hàng khi phải đối mặt với các tình huống khó xử về đạo đức. Các kiểm toán viên này có xu hướng duy trì mức độ độc lập và khách quan của kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán cao hơn, dẫn đến chất lượng kiểm toán được nâng cao.
Theo lý thuyết bản sắc xã hội, CSR
có khả năng thúc đẩy nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên và hiệu quả làm
việc của họ (Edmans, 2011; Schmitz và Schrader, 2015), giúp DN thu hút và giữ
chân được những nhân viên chất lượng cao (Greening và Turban, 2000; Jones và
Murrel, 2001). Do đó, nhân viên của các công ty tham gia vào CSR có thể đem lại
những cống hiến to lớn hơn cho công việc, có giá trị đạo đức, trình độ học vấn
cao hoặc kinh nghiệm dày dặn hơn so với nhân viên của các công ty không tham
gia vào CSR. Theo nghiên cứu của Cohen và Hanno (2000), độ tin cậy của báo cáo
tài chính phụ thuộc phần lớn vào năng lực và tính chính trực của nhân viên và
ban quản lý cũng như khả năng xác định và thảo luận các vấn đề quan trọng trên
báo cáo tài chính của kiểm toán viên. Trên thực tế, các nhân viên đáp ứng tiêu
chuẩn cao về đạo đức nghề nghiệp, có khả năng làm việc chuyên nghiệp và cam kết
cống hiến với công việc sẽ ít có khả năng nảy sinh động cơ gian lận khi cung cấp
thông tin trên báo cáo tài chính hoặc biển thủ tài sản dẫn đến các sai sót trọng
yếu. Từ các phân tích trên, có thể đưa ra nhận định rằng hiệu quả hoạt động CSR
của công ty có mối quan hệ cùng chiều với chất lượng của nhân viên công ty,
cũng như chất lượng của thông tin trên báo cáo tài chính, do đó khả năng kiểm
toán viên phát hiện các rủi ro có sai sót trọng yếu có thể được giảm thiểu,
giúp cho chất lượng cuộc kiểm toán được nâng cao.
5. Thực trạng ảnh hưởng của CSR tới chất lượng kiểm toán tại Việt Nam
Nhìn chung, việc thực hiện CSR ở các DN kiểm toán Việt Nam ngày càng trở thành nhân tố quan trọng góp phần thúc đẩy nâng cao chất lượng quy trình kiểm toán. Cùng với sự phổ biến, lan tỏa của các hoạt động CSR trong những năm gần đây, chất lượng kiểm toán của các công ty kiểm toán cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể. Một số công ty kiểm toán Big 4 như PwC Việt Nam và Deloitte Việt Nam đều triển khai các chương trình CSR mạnh mẽ, bao gồm việc tài trợ cho các dự án cộng đồng và bảo vệ môi trường. Các hoạt động này không chỉ góp phần xây dựng hình ảnh tốt cho công ty mà còn thúc đẩy đội ngũ nhân viên tuân thủ các chuẩn mực đạo đức trong công việc kiểm toán. Việc này giúp đảm bảo rằng các báo cáo tài chính được kiểm toán với tính minh bạch cao, từ đó nâng cao chất lượng cuộc kiểm toán. Một nghiên cứu của Viện nghiên cứu tài chính Việt Nam (VIF) năm 2021 đã chỉ ra rằng các công ty kiểm toán độc lập có cam kết thực hiện CSR rõ ràng đem lại chất lượng kiểm toán cao hơn. Cụ thể, các công ty kiểm toán này có tỷ lệ phát hiện sai sót và gian lận trong báo cáo tài chính cao hơn 20% so với các công ty kiểm toán không thực hiện CSR.
Cũng trong năm 2021, một khảo sát thực hiện bởi KPMG cũng cho thấy rằng, trong số các công ty kiểm toán có chính sách CSR vững mạnh, tỷ lệ báo cáo kiểm toán đạt mức "kiểm toán sạch" (audit opinions without qualifications) là 92%, cao hơn so với tỷ lệ 84% đối với các công ty kiểm toán không có chính sách CSR. Từ đó, có thể thấy CSR đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng kiểm toán. Ngoài ra, các công ty kiểm toán có chính sách CSR mạnh mẽ đã chứng minh được sự phát triển bền vững và đạt được mức tăng trưởng lợi nhuận ổn định. Một nghiên cứu từ IAASB cho thấy các công ty kiểm toán tích cực tham gia hoạt động CSR thường có mức tăng trưởng doanh thu kiểm toán ổn định khoảng 10 -15% mỗi năm, trong khi các công ty không chú trọng đến CSR ghi nhận mức tăng trưởng thấp hơn. Như vậy, việc các công ty kiểm toán Việt Nam ngày càng dành nhiều sự quan tâm hơn cho các hoạt động CSR đã góp phần thúc đẩy nâng cao chất lượng kiểm toán. Việc thực hiện CSR giúp các kiểm toán viên nâng cao đạo đức nghề nghiệp, tạo dựng uy tín và niềm tin; đồng thời thúc đẩy sự minh bạch và tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán. Các số liệu khảo sát và nghiên cứu thực tế cũng làm rõ thêm về mối liên hệ chặt chẽ giữa CSR và chất lượng kiểm toán, khẳng định rằng các công ty kiểm toán có chiến lược CSR vững mạnh sẽ thực hiện công việc kiểm toán một cách chính xác, minh bạch và có trách nhiệm cao hơn.
Trên thị trường Việt Nam ngày nay, các DN đang có xu hướng đẩy mạnh thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội, và việc các công ty ngày càng quan tâm đến CSR đã trở thành động lực thúc đẩy chất lượng kiểm toán được nâng cao. Điều này được nhìn nhận như một xu thế tất yếu ngày nay, khi hoạt động CSR của DN đã và đang mang lại những tác động tích cực tới chất lượng cuộc kiểm toán. Cụ thể, theo báo cáo từ KPMG Việt Nam (2022), trong một khảo sát về các DN niêm yết, khoảng 75% các DN cho biết họ có báo cáo bền vững, trong đó có nội dung về hoạt động CSR. Các DN này thường có tỷ lệ kiểm toán "sạch" cao hơn (tức là không có ý kiến ngoại trừ) với tỷ lệ lên tới 92%, trong khi các DN không thực hiện CSR chỉ đạt tỷ lệ kiểm toán sạch là 78%. Điều này cho thấy việc thực hiện CSR có thể giúp các DN duy trì tính minh bạch cao trong báo cáo tài chính, từ đó tạo thuận lợi cho công tác kiểm toán và giúp cải thiện chất lượng kiểm toán.
Một nghiên cứu của Deloitte Việt
Nam (2022) cũng cho thấy, khoảng 70% các công ty kiểm toán lớn cho biết rằng
các hợp đồng kiểm toán với các DN có chiến lược thực hiện CSR có thể mang lại
doanh thu cao hơn từ 10 - 20% so với các DN không thực hiện CSR. Điều này không
chỉ giúp công ty kiểm toán tái đầu tư vào công nghệ và đội ngũ kiểm toán viên
chất lượng cao, cải thiện khả năng cung cấp chất lượng kiểm toán cao hơn mà còn
tạo ra cơ hội tăng trưởng bền vững trong tương lai. Ngoài ra, một nghiên cứu của
VAA năm 2022 cũng cho thấy 65% các công ty kiểm toán tại Việt Nam cho biết họ cảm
thấy dễ dàng hơn trong việc kiểm toán các DN thực hiện CSR rõ ràng, đặc biệt là
trong việc xác minh các số liệu liên quan đến các cam kết bảo vệ môi trường và
cộng đồng; từ đó kiểm toán viên có thể đem lại chất lượng kiểm toán cao hơn.
Qua đó, có thể thấy việc các DN Việt Nam tăng cường thực hiện trách nhiệm xã hội
có tác động mạnh mẽ và tích cực đến chất lượng kiểm toán của các công ty kiểm
toán độc lập. Thật vậy, các công ty kiểm toán có thể dễ dàng thực hiện công tác
kiểm toán hơn trong môi trường minh bạch, nơi các DN công khai các cam kết của
mình đối với môi trường và xã hội.
6. Một số khuyến nghị nhằm nâng cao trách nhiệm xã hội của công ty kiểm toán, hướng đến tăng cường chất lượng kiểm toán
Một là, công ty kiểm toán nên mở rộng dịch vụ sang kiểm toán trách nhiệm xã hội và môi trường để đáp ứng xu hướng phát triển bền vững. Điều này giúp đánh giá tuân thủ lao động, đạo đức kinh doanh, tác động môi trường, và kiểm soát phát thải. Đầu tư vào các dịch vụ này không chỉ mở rộng thị trường và tăng doanh thu mà còn đáp ứng nhu cầu về ESG từ cộng đồng và tổ chức tài chính.
Hai là, cải thiện chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa quy trình làm việc nhằm nâng cao sự hài lòng của DN được kiểm toán. Công ty cần xây dựng đội ngũ chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ hiện đại như AI và Big Data, và đầu tư vào nền tảng số hóa để mang lại trải nghiệm tốt hơn, duy trì mối quan hệ lâu dài và nâng cao uy tín thị trường.
Ba là, nâng cao sự hài lòng của nhân viên bằng cách tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và minh bạch, cải thiện chế độ đãi ngộ và phát triển nghề nghiệp. Cân bằng công việc và cuộc sống thông qua chế độ làm việc linh hoạt, đồng thời tổ chức các hoạt động gắn kết để tăng động lực làm việc, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín công ty.
Bốn là, sửa đổi, bổ sung Luật Kiểm toán độc lập năm 2011 và các văn bản hướng dẫn thi hành theo hướng quy định rõ hơn về trách nhiệm xã hội của công ty kiểm toán, bao gồm nghĩa vụ đảm bảo tính trung thực, khách quan trong báo cáo kiểm toán và nghĩa vụ cung cấp thông tin kịp thời, minh bạch cho các bên liên quan. Đồng thời, rà soát, cập nhật và ban hành hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam mới, có nội dung tiệm cận Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA), trong đó tích hợp các yêu cầu liên quan đến đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm với xã hội và lợi ích công chúng.
Năm là, tăng cường công tác giám sát và quản lý chất lượng kiểm toán, đặc biệt đối với các công ty kiểm toán có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng và thị trường tài chính. Trong đó phải bao gồm cả đánh giá về trách nhiệm xã hội của công ty kiểm toán, như việc đảm bảo tính minh bạch, khách quan trong các báo cáo kiểm toán, và việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, cổ đông nhỏ lẻ, và các bên liên quan khác.
Cuối cùng, phát huy vai trò của các tổ
chức nghề nghiệp trong việc giám sát và thúc đẩy trách nhiệm xã hội của các
công ty kiểm toán. Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) cần mở rộng tổ
chức các khóa đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm xã hội và cập nhật
chuẩn mực kiểm toán. VACPA cũng cần xây dựng các tiêu chuẩn và cơ chế giám sát
nhằm đảm bảo các công ty kiểm toán không chỉ tuân thủ các quy định về chất lượng
dịch vụ mà còn thực hiện đầy đủ trách nhiệm xã hội trong quá trình kiểm toán.
Kết luận
CSR ngày càng quan trọng trong kinh doanh, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hình ảnh và kết quả kiểm toán. Nghiên cứu cho thấy, DN thực hiện TNXH nghiêm túc thường minh bạch hơn, giảm rủi ro và thuận lợi cho kiểm toán viên. TNXH ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán qua rủi ro, sự tin tưởng và chuẩn mực đạo đức. Do đó, DN kiểm toán cần tăng cường đầu tư vào TNXH để nâng cao chất lượng kiểm toán và kiểm toán viên cần nhận thức rõ vai trò của TNXH.