Thực hành ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đang trở thành xu thế tất yếu trong quản trị doanh nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, hiện các doanh nghiệp tại Việt Nam, việc thực thi ESG còn mang tính hình thức, thiếu hệ thống và chưa được hỗ trợ hiệu quả bởi cơ chế kiểm soát nội bộ (KSNB). Bài viết phân tích các điểm hạn chế điển hình trong hệ thống KSNB hiện nay liên quan đến ESG, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thiết kế lại hệ thống KSNB theo hướng tích hợp các yếu tố ESG, góp phần nâng cao tính minh bạch, quản trị rủi ro phi tài chính và thúc đẩy phát triển bền vững tại doanh nghiệp Việt Nam.
1. Giới thiệu
Trong những năm gần
đây, yêu cầu về phát triển bền vững đã trở thành một xu thế toàn cầu, buộc các
doanh nghiệp phải thay đổi cách thức vận hành để đáp ứng các tiêu chí ESG. Tại
Việt Nam, cùng với tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế và sức ép từ nhà đầu tư,
cổ đông và cơ quan quản lý, thực hành ESG đang dần trở thành một phần không thể
thiếu trong chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Việc áp dụng ESG
không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu, tiếp cận nguồn vốn
xanh mà còn là yếu tố then chốt để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong
môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và nhiều biến động.
Tuy nhiên, ESG không
đơn thuần là một tập hợp các mục tiêu thiện chí, mà đòi hỏi sự đảm bảo về tính
minh bạch, hiệu quả thực thi và khả năng giám sát nội bộ chặt chẽ. Trong bối cảnh
đó, hệ thống KSNB đóng vai trò nền tảng trong việc tổ chức, giám sát và kiểm
tra quá trình thực hiện các chính sách ESG. Một hệ thống KSNB hiệu quả có thể
giúp phát hiện và ngăn ngừa các hành vi vi phạm đạo đức, thiếu minh bạch trong
báo cáo ESG, đồng thời bảo đảm rằng các mục tiêu ESG được triển khai nhất quán
với chiến lược và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Thực tiễn cho thấy, các
doanh nghiệp có hệ thống KSNB hoàn thiện thường có khả năng thực hành ESG bài bản,
giảm thiểu rủi ro phi tài chính và nâng cao uy tín trong mắt các bên liên quan.
Việc thiết lập một hệ thống KSNB hiệu quả sẽ nâng cao độ tin cậy của dữ liệu
ESG và mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
2. Cơ sở lý luận
2.1. Thực hành ESG và
tầm quan trọng trong quản trị doanh nghiệp hiện đại
Thuật ngữ ESG được giới
thiệu lần đầu trong lĩnh vực tài chính vào năm 2004 thông qua báo cáo “Who
Cares Wins” của Hiệp ước toàn cầu Liên hợp quốc. Báo cáo này khuyến nghị các
nhà đầu tư lồng ghép ba yếu tố: môi trường, xã hội và quản trị vào quy trình
phân tích và ra quyết định đầu tư. Kể từ đó, ESG đã dần mở rộng phạm vi ảnh hưởng,
trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong thực tiễn quản trị doanh nghiệp hiện đại.
Theo Kocmanova (2014),
ESG là một bộ tiêu chí phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên ba
khía cạnh then chốt là môi trường, xã hội và quản trị; đóng vai trò như một
khung tham chiếu trong đánh giá tính bền vững của tổ chức. Tương tự, Souza
Barbosa và cộng sự (2023) cũng cho rằng ESG là quá trình lồng ghép các yếu tố
môi trường và xã hội vào hoạt động sản xuất – kinh doanh và quá trình ra quyết
định. Ting và cộng sự (2021) đã nhấn mạnh rằng trước những thách thức ngày càng
gia tăng về môi trường và xã hội, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã xây dựng
khung phát triển bền vững lấy ESG làm nền tảng. ESG không còn chỉ được xem là
những tiêu chí mang tính đạo đức hay nhằm xây dựng hình ảnh doanh nghiệp, mà đã
trở thành yếu tố cốt lõi trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững,
kiểm soát rủi ro và thúc đẩy giá trị lâu dài cho tổ chức (Kotsantonis & cộng
sự, 2016). Theo đó, việc thực hành ESG không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao giá
trị dài hạn mà còn giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn (Ioannou & Serafeim,
2015). Đồng thời, nhiều bằng chứng thực nghiệm cũng chỉ ra rằng minh bạch trong
công bố ESG có thể củng cố lòng tin của các bên liên quan, từ đó gia tăng giá
trị thương hiệu và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, ESG ngày
càng được nhìn nhận như một công cụ quan trọng để đánh giá tính bền vững và
trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong dài hạn. Theo Hướng dẫn của Tổ chức
Tài chính quốc tế (IFC, 2021), việc lồng ghép các yếu tố ESG vào chiến lược
doanh nghiệp không chỉ nâng cao khả năng thích ứng trước các biến động từ môi
trường bên ngoài, mà còn góp phần định hình một mô hình phát triển cân bằng giữa
mục tiêu lợi nhuận và trách nhiệm đối với cộng đồng. Chính vì vậy, thực hành
ESG đang ngày càng trở thành kim chỉ nam trong quản trị doanh nghiệp, giúp các
bên liên quan hiểu rõ hơn cách thức tổ chức đối phó với rủi ro và nắm bắt cơ hội
trong ba lĩnh vực cốt lõi (xem Hình 1).
Hình 1. Nội dung trong từng khía cạnh ESG
Nguồn:
PwC, VIOD (2022)
Về khía cạnh môi trường,
doanh nghiệp ngày càng chịu áp lực từ xã hội và chính sách trong việc giảm phát
thải các-bon, quản lý chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả. Các chủ đề như
biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, rác thải điện tử, quản lý năng lượng,
khai thác nước và sử dụng đất đai đang trở thành tiêu chí đánh giá quan trọng.
Thực hiện tốt trụ cột môi trường giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật
mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Về phương diện xã hội,
tập trung vào việc đầu tư cho con người và các mối quan hệ. Doanh nghiệp cần đảm
bảo phúc lợi, an toàn lao động, đa dạng và bình đẳng, cũng như bảo vệ quyền
riêng tư và dữ liệu cá nhân của khách hàng. Đồng thời, các mô hình kinh doanh cần
hướng đến sự bền vững, minh bạch và tạo giá trị cho cộng đồng. Việc thực hiện tốt
yếu tố này góp phần xây dựng niềm tin từ nhân viên, khách hàng và xã hội.
Yếu tố quản trị liên
quan đến cấu trúc, đạo đức và tính minh bạch trong vận hành doanh nghiệp. Bao gồm
các vấn đề như quản trị hội đồng, phòng chống tham nhũng, công khai thông tin,
kiểm toán nội bộ và trách nhiệm thuế. Ngoài ra, cần có chế độ lương thưởng công
bằng, lộ trình kế nhiệm rõ ràng và cơ chế quản lý rủi ro hiệu quả. Một hệ thống
quản trị tốt là nền tảng để tăng cường trách nhiệm giải trình và củng cố niềm
tin của nhà đầu tư.
2.2. Vai trò của hệ thống
kiểm soát nội bộ trong thúc đẩy thực hành ESG
KSNB là một hệ thống
các chính sách, quy trình và cơ chế được thiết kế nhằm đảm bảo tính hiệu lực và
hiệu quả của hoạt động, độ tin cậy của thông tin tài chính và sự tuân thủ các
quy định pháp luật (COSO, 2013). Trong tiến trình thúc đẩy thực hành ESG trong
doanh nghiệp, hệ thống KSNB không chỉ đóng vai trò hỗ trợ vận hành hiệu quả mà
còn góp phần định hình văn hóa tuân thủ và trách nhiệm bền vững. Trên thực tế,
việc triển khai các chính sách ESG đòi hỏi phải được lồng ghép trong hệ thống
quy trình và kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo rằng các mục tiêu môi trường, xã hội
và quản trị không chỉ tồn tại trên văn bản mà thực sự được thực thi nhất quán ở
các cấp độ tổ chức. Do đó, hệ thống KSNB giữ vai trò trung tâm trong việc thúc
đẩy thực hành ESG trong doanh nghiệp thông qua ba phương diện chủ yếu.
Trước hết, KSNB là
công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi
ro liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị. Việc tích hợp các yếu tố ESG
vào hệ thống KSNB giúp tổ chức chủ động đối phó với các rủi ro phi tài chính
như biến đổi khí hậu, điều kiện lao động không an toàn, hay các hành vi vi phạm
quy định đạo đức và minh bạch trong quản trị. Các nghiên cứu gần đây như của
KPMG (2023) và hướng dẫn từ COSO (2013) cũng nhấn mạnh rằng việc tích hợp ESG
vào hệ thống kiểm soát nội bộ là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao năng lực quản
trị và thúc đẩy phát triển bền vững.
Tiếp theo, hệ thống
KSNB đóng vai trò nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong báo
cáo ESG thông qua các cơ chế giám sát và kiểm tra độc lập. Khi được thiết lập
đúng cách, KSNB đảm bảo rằng thông tin ESG được thu thập, xử lý và công bố một
cách đáng tin cậy, phù hợp với các chuẩn mực kiểm toán nội bộ. Điều này củng cố
niềm tin từ nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan. Theo Hội đồng
Doanh nghiệp vì sự Phát triển Bền vững Thế giới (WBCSD, 2021), việc kết hợp quy
trình KSNB với tiêu chí ESG giúp nâng cao chất lượng công bố thông tin và thúc
đẩy sự đồng bộ trong thực hành minh bạch ESG.
Cuối cùng, KSNB góp phần
xây dựng văn hóa tổ chức dựa trên nền tảng đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm
xã hội. Một hệ thống kiểm soát mạnh mẽ không chỉ phát hiện và ngăn chặn các
hành vi gian lận liên quan đến ESG, mà còn đóng vai trò định hướng hành vi và củng
cố việc tuân thủ chiến lược phát triển bền vững trong toàn bộ tổ chức. Theo báo
cáo chung của Ủy ban COSO và WBCSD (2020), hệ thống KSNB có thể trở thành cầu nối
chiến lược giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, giúp phối hợp thực hiện các mục
tiêu ESG, theo dõi mức độ tuân thủ và đánh giá hiệu quả các chương trình phát
triển bền vững. Sự hiện diện của một hệ thống KSNB tích hợp ESG sẽ không chỉ
nâng cao năng lực quản trị nội bộ mà còn tạo dựng uy tín và năng lực cạnh tranh
của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.
Từ những phân tích
trên có thể thấy, KSNB không chỉ là công cụ kiểm soát, phòng ngừa rủi ro mà còn
là nhân tố chủ chốt thúc đẩy thực hành ESG một cách hệ thống và hiệu quả. Mối
quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống KSNB và trụ cột ESG cũng thể hiện sự
tương tác chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau. Bảng 1 sau đây minh họa cách thức từng yếu
tố của KSNB có thể góp phần cụ thể vào việc thực hiện các mục tiêu ESG trong
doanh nghiệp.
Bảng
1. Mối quan hệ giữa Kiểm soát nội bộ và ESG
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
3. Thực trạng thực
hành ESG và vai trò của kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp tại Việt Nam
Các doanh nghiệp Việt
Nam trong những năm gần đây ngày càng quan tâm đến việc thực hành ESG như một
phần thiết yếu trong chiến lược phát triển bền vững, đồng thời bắt đầu nhìn nhận
vai trò của hệ thống KSNB như một công cụ hỗ trợ quan trọng để thực thi hiệu quả
các mục tiêu ESG.
Theo Báo cáo về mức độ
sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam năm 2022 do PwC công bố, có đến 80% doanh
nghiệp đã thực hiện hoặc có kế hoạch thực hiện cam kết ESG trong tương lai gần
(2 - 4 năm tới). Mặc dù phần lớn doanh nghiệp nội địa vẫn đang trong giai đoạn
“khởi động”, nhưng xu hướng chuyển dịch tích cực là rất rõ ràng. Các doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam dẫn đầu trong cam kết ESG với 57% đã công
bố mục tiêu rõ ràng, chủ yếu do yêu cầu từ công ty mẹ. Trong khi đó, 58% doanh
nghiệp niêm yết trong nước vẫn còn do dự, cho thấy nhận thức đã có nhưng hành động
còn hạn chế. Đáng chú ý, 40% doanh nghiệp gia đình tư nhân cũng đã đưa ra cam kết
ESG, thể hiện sự chuyển biến trong tư duy thế hệ lãnh đạo mới hướng đến phát
triển bền vững (xem Hình 2).
Hình 2. Mức độ sẵn sàng thực hành ESG các doanh nghiệp tại Việt Nam 2022
Nguồn:
PwC, VIOD (2022)
Trên thực tế, một số
doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã vượt qua giai đoạn cam kết ban đầu đề chuyển
sang triển khai ESG một cách thực chất, trong đó hệ thống KSNB đóng vai trò
trung tâm. KSNB không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và
chuẩn mực báo cáo mà còn giúp định hình quy trình giám sát, đo lường và kiểm
soát rủi ro phi tài chính gắn với các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị. Hệ
thống này cho phép doanh nghiệp tích hợp ESG vào chiến lược vận hành, từ đó
nâng cao tính minh bạch trong công bố thông tin, tăng độ tin cậy với nhà đầu tư
và tạo điều kiện tiếp cận các nguồn vốn xanh từ quốc tế.
Điển hình là Công ty Cổ
phần Sữa Việt Nam (Vinamilk), từ năm 2012 chủ động công bố Báo cáo phát triển bền
vững theo bộ tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative) và duy trì đều đặn
cho đến nay. Báo cáo ESG của Vinamilk không chỉ cung cấp thông tin về khí thải,
tiêu thụ năng lượng và sử dụng tài nguyên mà còn nêu rõ chính sách về phúc lợi
người lao động, đạo đức kinh doanh và quản trị doanh nghiệp. Theo Báo cáo phát
triển bền vững năm 2023 của Vinamilk, công ty đã giảm 24% lượng nước sử dụng
trên mỗi đơn vị sản phẩm và cắt giảm 17% lượng phát thải CO₂ nhờ vào kiểm soát
nội bộ tốt trong quản lý tài nguyên và vận hành sản xuất (Vinamilk, 2023).
Tương tự, tại tập đoàn
FPT cũng đã tích hợp các yếu tố ESG vào chiến lược số hóa và đổi mới sáng tạo. Theo
Báo cáo phát triển bền vững năm 2023 của FPT, doanh nghiệp đã thiết lập các
chính sách liên quan đến quản trị ESG như bảo vệ dữ liệu cá nhân, an toàn thông
tin và thúc đẩy đa dạng giới tính trong môi trường làm việc. Đáng chú ý, hệ thống
kiểm soát nội bộ tại FPT được cải tiến theo hướng tự động hóa quy trình giám
sát, áp dụng mô hình quản lý rủi ro tập trung và tuân thủ các bộ tiêu chuẩn báo
cáo ESG quốc tế như GRI và SASB (FPT, 2023). Những nỗ lực này không chỉ giúp
nâng cao hiệu quả kiểm soát, mà còn góp phần xây dựng hình ảnh doanh nghiệp
minh bạch và nâng cao khả năng tiếp cận các nguồn vốn đầu tư bền vững trên thị
trường quốc tế.
Một ví dụ nổi bật khác
là VinFast, công ty con của Tập đoàn Vingroup, đang từng bước thực hiện các cam
kết ESG mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất ô tô điện. Báo cáo ESG năm 2023 của
VinFast cho thấy doanh nghiệp đã thiết lập hệ thống quản trị tuân thủ nghiêm ngặt,
bao gồm các KSNB liên quan đến phát thải khí nhà kính, tái chế pin và giám sát
điều kiện lao động trong chuỗi cung ứng. Hệ thống KSNB đã giúp công ty theo dõi
định kỳ các chỉ số ESG, từ đó điều chỉnh hoạt động sản xuất phù hợp với cam kết
phát triển bền vững và tiêu chuẩn toàn cầu (VinFast, 2023).
Bảng
2. Thực trạng áp dụng ESG và KSNB tại các doanh nghiệp tiêu biểu năm 2023
Nguồn:
Tác giả tự tổng hợp
Theo bảng 2 cho thấy,
hệ thống KSNB tại các doanh nghiệp đầu ngành đang trở thành công cụ hỗ trợ đắc
lực trong việc hiện thực hóa các cam kết ESG. Không chỉ là “lá chắn” chống rủi
ro, KSNB còn đóng vai trò định hướng hành vi tổ chức, góp phần chuẩn hóa quá
trình thực hành ESG và nâng cao trách nhiệm giải trình đối với các bên liên
quan.
Mặc dù nhận thức về tầm
quan trọng của việc thực hành ESG đang ngày càng được nâng cao trong cộng đồng
doanh nghiệp, nhưng thực tiễn cho thấy việc triển khai ESG tại nhiều doanh nghiệp
Việt Nam vẫn còn mang tính hình thức và thiếu chiều sâu. Theo khảo sát do Cục
Phát triển doanh nghiệp (AED), Bộ Kế hoạch và Đầu tư thực hiện năm 2024 trong
khuôn khổ Dự án IPSC do USAID tài trợ, có đến 39% doanh nghiệp tại Việt Nam
chưa từng tiếp cận khái niệm ESG, và 62% chưa hiểu rõ các quy định pháp lý liên
quan (Hình 3). Nhận thức và năng lực triển khai ESG còn phụ thuộc nhiều vào quy
mô, trong đó các doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp trở ngại đáng kể về nguồn lực và
chuyên môn thực thi.
Hình 3. Mức độ nhận thức và thực hành ESG của các doanh nghiệp (%)
Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, USAID (2024)
Những hạn chế này
không chỉ đến từ nhận thức và năng lực nội tại của doanh nghiệp mà còn xuất
phát từ sự thiếu đồng bộ trong hệ thống KSNB.
Thứ nhất, tồn tại
nhiều “điểm nghẽn” trong việc lồng ghép ESG vào KSNB doanh nghiệp. Theo KPMG
(2023), nhiều doanh nghiệp đang điều chỉnh báo cáo phát triển bền vững để đáp ứng
các yêu cầu mới, đồng thời cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) theo hướng
tiệm cận chuẩn mực báo cáo tài chính. Tuy vậy, quá trình này còn đối mặt với
nhiều rào cản, trong đó KPMG đã chỉ ra 10 điểm yếu phổ biến làm suy giảm hiệu
quả của KSNB đối với ESG, bao gồm: đánh giá rủi ro không đầy đủ, thiếu cam kết
từ lãnh đạo cấp cao, trách nhiệm giữa các bộ phận không rõ ràng, quy trình kiểm
soát dữ liệu còn thủ công và không chuẩn hóa, thiếu các chỉ số trọng yếu để đo
lường và thiếu kiểm soát nội bộ độc lập để xác minh độ tin cậy của báo cáo ESG…(Hình
4). Những yếu tố này làm suy giảm đáng kể tính minh bạch và khả năng giám sát
ESG trong nội bộ doanh nghiệp.
Hình 4. Những “điểm nghẽn” của KSNB
Nguồn:
KPMG (2023)
Thứ hai, mức độ trưởng
thành của hệ thống kiểm soát ESG tại doanh nghiệp Việt Nam còn rất thấp. KPMG
(2023) đề xuất mô hình gồm năm cấp độ phát triển kiểm soát ESG, từ “thủ công rời
rạc” đến “tích hợp” (xem Hình 5). Theo đó, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam hiện
chỉ dừng lại ở cấp độ 1–2, tức là các thông tin ESG được thu thập thủ công,
không có kiểm chứng nội bộ và thiếu quy trình kiểm soát chính thức. Chỉ một số
rất ít doanh nghiệp đạt đến cấp độ cao hơn với khả năng tích hợp kiểm soát ESG
vào quy trình vận hành và được kiểm toán định kỳ.
Hình 5. Năm cấp độ trưởng thành trong thiết kế hệ thống KSNB ESG
Nguồn:
KPMG (2023)
Thứ ba, lộ trình nội
luật hóa và chuẩn hóa kiểm soát ESG tại Việt Nam vẫn còn chậm. Mặc dù Bộ Tài
chính đã ban hành Thông tư 96/2020/TT-BTC và đang xây dựng Luật Kế toán sửa đổi
nhằm chuẩn hóa báo cáo bền vững, nhưng đến nay vẫn chưa có hệ thống chỉ tiêu
ESG bắt buộc và đồng nhất. Các doanh nghiệp vẫn đang tự lựa chọn giữa các bộ
chuẩn mực quốc tế như GRI, SASB hoặc IFRS, dẫn đến việc áp dụng tùy nghi, gây
khó khăn cho việc thiết kế kiểm soát nội bộ phù hợp. KPMG (2023) nhấn mạnh rằng
việc thiếu yêu cầu kiểm toán độc lập đối với báo cáo ESG càng khiến độ tin cậy
của các công bố trở nên đáng ngờ. Trên thực tế, chưa đến 2% doanh nghiệp niêm yết
tại Việt Nam có báo cáo ESG được xác nhận bởi đơn vị kiểm toán bên thứ ba.
Thứ tư, doanh nghiệp
thiếu một lộ trình hành động cụ thể để tích hợp ESG vào hệ thống kiểm soát nội
bộ. Mặc dù nhiều tổ chức đã bắt đầu nhận thức được vai trò quan trọng của kiểm
soát nội bộ trong hỗ trợ báo cáo ESG, nhưng phần lớn vẫn loay hoay ở giai đoạn
đầu, chưa xác định rõ các yếu tố ESG trọng yếu cho chiến lược kinh doanh hoặc
chưa xây dựng được cơ chế quản trị phù hợp để thực thi. Theo báo cáo của KPMG
(2023), điều này khiến quy trình kiểm soát ESG thường mang tính bị động, rời rạc
và không tạo thành một hệ thống phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận liên quan.
Thứ năm, nguồn lực triển
khai hệ thống kiểm soát nội bộ hỗ trợ ESG còn rất hạn chế. Để xây dựng được một
hệ thống kiểm soát ESG hiệu quả, doanh nghiệp cần đội ngũ nhân sự có năng lực
liên ngành, vừa am hiểu kiểm soát nội bộ, vừa nắm vững các chỉ tiêu ESG và rủi
ro phi tài chính. Tuy nhiên, trên thực tế, phần lớn doanh nghiệp vẫn chưa có
nhân sự chuyên trách hoặc thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa bộ phận ESG và kiểm
soát nội bộ. Tình trạng này khiến ESG khó được lồng ghép vào các quy trình giám
sát rủi ro, hoạch định chiến lược và công bố thông tin một cách minh bạch
(KPMG, 2023).
4. Một số giải pháp
hoàn thiện kiểm soát nội bộ nhằm thúc đẩy thực hành ESG
Một là, doanh nghiệp cần
tái cấu trúc hệ thống KSNB theo hướng đáp ứng tốt hơn các yêu cầu đặc thù của
ESG. Việc điều chỉnh này không chỉ để thích ứng với các chuẩn mực mới trong báo
cáo phát triển bền vững, mà còn nhằm khắc phục các điểm yếu phổ biến trong KSNB
như thiếu đánh giá rủi ro toàn diện, trách nhiệm phân tán, dữ liệu không chuẩn
hóa và thiếu cơ chế giám sát độc lập. Đây chính là những “cạm bẫy” mà KPMG
(2023) đã chỉ ra, cản trở năng lực kiểm soát và làm suy giảm tính tin cậy của
thông tin ESG. Để xử lý các vấn đề này, doanh nghiệp cần thực hiện rà soát toàn
diện hệ thống KSNB hiện hữu, xây dựng bản đồ rủi ro ESG, thiết lập các chỉ số
trọng yếu có thể đo lường, chuẩn hóa quy trình thu thập dữ liệu và vận hành các
lớp kiểm soát chéo độc lập. Một hệ thống KSNB được thiết kế bài bản và nhất
quán sẽ giúp phát hiện sớm các rủi ro phi tài chính, tăng cường trách nhiệm giải
trình và bảo đảm tính minh bạch trong toàn bộ quá trình thực hiện ESG.
Hai là, doanh nghiệp nên
từng bước chuyển đổi từ phương thức kiểm soát thủ công, rời rạc sang một hệ thống
tích hợp có quy trình rõ ràng và dữ liệu minh bạch. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp
xây dựng lộ trình nâng cấp kiểm soát ESG theo từng giai đoạn, từ nhận diện rủi
ro, thiết lập mục tiêu kiểm soát đến triển khai cơ chế giám sát định kỳ và cải
tiến liên tục. Trọng tâm của giải pháp là gắn kết chặt chẽ giữa các bộ phận chức
năng như phát triển bền vững, kiểm toán nội bộ, quản trị rủi ro và công nghệ
thông tin, nhằm bảo đảm tính liền mạch và chính xác trong luồng thông tin kiểm
soát. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ để tự động hóa kiểm soát và kết nối
dữ liệu cũng giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả giám sát, tạo nền tảng cho kiểm
toán ESG độc lập trong tương lai.
Ba là, cần sớm ban
hành các hướng dẫn pháp lý thống nhất về chỉ tiêu, quy trình và yêu cầu kiểm
toán độc lập đối với báo cáo bền vững. Cơ quan quản lý nên đẩy nhanh tiến độ
hoàn thiện Luật Kế toán sửa đổi, trong đó quy định rõ vai trò của kiểm soát nội
bộ trong báo cáo ESG, đồng thời ban hành bộ tiêu chí tối thiểu bắt buộc cho từng
ngành. Về phía doanh nghiệp, cần chủ động tham chiếu các bộ chuẩn mực quốc tế
như GRI hoặc IFRS để xây dựng hệ thống kiểm soát nhất quán, hướng tới khả năng
kiểm toán được và minh bạch với các bên liên quan.
Bốn là, doanh nghiệp cần
xây dựng một lộ trình hành động cụ thể nhằm tích hợp ESG vào hệ thống KSNB. Theo
đó, KPMG (2023) đề xuất Lộ trình hệ thống KSNB hỗ trợ báo cáo phát triển bền vững
(ICSR compliance) gồm 7 bước (xem Hình 6).
Hình 6. Lộ trình KSNB hỗ trợ báo cáo phát triển bền vững
Nguồn:
KPMG (2023)
Lộ trình này giúp
doanh nghiệp từng bước lồng ghép các yếu tố ESG vào quy trình KSNB hiện hành, từ
đánh giá mức độ sẵn sàng, xác định trọng yếu đến thiết kế cơ cấu quản trị, bản
đồ dữ liệu và cơ chế giám sát độc lập. Qua đó, các tổ chức có thể thực hiện một
số bước để thiết lập môi trường kiểm soát nội bộ hiệu quả cho việc báo cáo và
tuân thủ ESG. Hướng tiếp cận này phù hợp với khuyến nghị mới nhất của Ủy ban
các Tổ chức Tài trợ của Ủy ban Treadway COSO (2023) về áp dụng khuôn khổ KSNB
vào báo cáo ESG, cho thấy việc thiết kế lại hệ thống KSNB để bao quát cả rủi ro
ESG là điều cần thiết nhằm nâng cao tính minh bạch và đáng tin cậy của thông
tin phi tài chính.
Cuối cùng, doanh nghiệp
cũng cần đầu tư vào phát triển nguồn lực chuyên môn để vận hành hiệu quả hệ thống
KSNB hỗ trợ ESG. Việc xây dựng một đội ngũ nhân sự liên ngành có hiểu biết sâu
về kiểm toán nội bộ, quản trị rủi ro phi tài chính và báo cáo bền vững là điều
kiện then chốt. Ngoài ra, cần tăng cường cơ chế phối hợp giữa bộ phận ESG và
KSNB nhằm bảo đảm các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị được lồng ghép
xuyên suốt vào các quy trình giám sát rủi ro và ra quyết định chiến lược. Đào tạo
nội bộ, tuyển dụng nhân sự chuyên trách và thiết lập cơ cấu phối hợp liên chức
năng sẽ góp phần thu hẹp khoảng cách năng lực hiện nay, đồng thời nâng cao hiệu
quả giám sát và minh bạch thông tin ESG trong toàn bộ tổ chức.
5. Kết luận
Việc thúc đẩy thực
hành ESG tại các doanh nghiệp không chỉ là xu hướng tất yếu trong bối cảnh phát
triển bền vững, mà còn là đòi hỏi cấp thiết để nâng cao khả năng thích ứng, xây
dựng niềm tin và tạo dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn. Tuy nhiên, thực tiễn tại
Việt Nam cho thấy quá trình lồng ghép ESG vào hệ thống KSNB còn gặp nhiều rào cản,
từ nhận thức hạn chế, nguồn lực thiếu hụt, đến sự thiếu chuẩn hóa về khuôn khổ
pháp lý và kỹ thuật kiểm soát.
Trước thực trạng đó,
việc thiết kế lại hệ thống KSNB theo hướng bao quát cả rủi ro ESG là giải pháp
cốt lõi để bảo đảm tính minh bạch, khả năng giám sát và năng lực phản ứng của
doanh nghiệp đối với các yêu cầu phát triển bền vững. Điều này đòi hỏi không chỉ
sự thay đổi về mặt cấu trúc và quy trình nội bộ, mà còn là sự cam kết chiến lược
từ lãnh đạo, sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận chức năng và đầu tư bài bản
vào nguồn lực chuyên môn. Bên cạnh đó, lộ trình triển khai kiểm soát nội bộ cho
báo cáo phát triển bền vững cũng cần được chuẩn hóa, tham chiếu các thông lệ tốt
như Lộ trình ICSR compliance 7 bước của KPMG hay khung kiểm soát tích hợp do
COSO khuyến nghị. Về mặt chính sách, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung
pháp lý về báo cáo ESG, đồng thời ban hành các hướng dẫn cụ thể cho việc tích hợp
ESG vào hệ thống kiểm soát nội bộ. Chỉ khi có sự đồng hành giữa khu vực công và
tư, cùng với nỗ lực nội tại của doanh nghiệp, ESG mới thực sự trở thành một phần
hữu cơ trong kiến trúc quản trị doanh nghiệp hiện đại tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
Bộ Kế hoạch và Đầu tư,
USAID (2024). Báo cáo đánh giá mức độ thực hành kinh doanh bền vững của
doanh nghiệp Việt Nam theo khung môi trường, xã hội, quản trị (ESG) năm 2024.
Committee of
Sponsoring Organizations of the Treadway Commission. (2013). Internal
control—Integrated framework: Framework.
COSO & WBCSD
(2020). Guidance for applying enterprise risk management (ERM) to
environmental, social and governance (ESG)-related risks.
De Souza Barbosa A.,
Da Silva M.C.B.C., Da Silva L.B., Morioka S.N., De Souza V.F. (2023).
Integration of Environmental, Social, and Governance (ESG) criteria: their
impacts on corporate sustainability performance. Humanities and Social
Sciences Communications, vol. 10(1), 410. DOI: https://doi.org/10.1057/s41599-023-01919-0.
FPT Corporation
(2023). Báo cáo phát triển bền vững
International Finance
Corporation (IFC, 2021). IFC ESG Guidebook.
Ioannou, I., and
Serafeim, G. (2015). The impact of corporate social responsibility on
investment recommendations: Analysts' perceptions and shifting institutional
logics: CSR and Investment Recommendations, Strategic Management
Journal, 36(7), 1053-1081.
Kocmanová, A., and
Šimberová, I. (2014). Determination of environmental, social and corporate
governance indicators: framework in the measurement of sustainable
performance, Journal of Business Economics and Management, 15(5),
1017-1033.
Kotsantonis, S.,
Pinney, C., & Serafeim, G. (2016). ESG Integration in Investment
Management: Myths and Realities. Journal of Applied Corporate Finance,
28(2), 10–16.
KPMG (2023). Strengthen
internal controls to navigate ESG reporting.
PwC, VIOD (2022). Báo
cáo về Mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam năm 2022.
Ting-Ting Li, Kai
Wang, Toshiyuki Sueyoshi, Derek D. Wang (2021). ESG: Research Progress and
Future Prospects. Sustainability, 13(21), 11663. DOI: https://doi.org/10.3390/su132111663.
United Nation
(2003). Who cares wins.
Vinamilk (2023). Báo
cáo phát triển bền vững năm 2023.
World Business Council
for Sustainable Development (WBCSD, 2021). Internal controls and ESG
reporting: Building trust.
Bài viết phân tích kinh nghiệm phát triển công nghiệp xanh tại Jeollanam-do (Hàn Quốc), Sơn Đông (Trung Quốc) và Quảng Ninh (Việt Nam), đối chiếu với thực trạng tỉnh Nghệ An.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ngừng thay đổi và công nghệ phát triển mạnh mẽ, Việt Nam đang tích cực thúc đẩy đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghị quyết 57-NQ/TW đã xác định khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực then chốt cho sự phát triển kinh tế - xã hội, mở ra hướng đi tất yếu cho các doanh nghiệp trong nước. Đặc biệt, đối với lĩnh vực hạ tầng và xây dựng – nơi đòi hỏi công nghệ cao để đảm bảo chất lượng, tiến độ và tối ưu chi phí – việc làm chủ công nghệ không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế mà còn quyết định khả năng cạnh tranh trên thị trường.