Dựa trên Khung Khái niệm IFRS, hai đặc tính trung thực và phù hợp được kết hợp trong một mô hình chi phí - lợi ích, với điểm cân bằng tối ưu tại mức conservatism - relevance hài hòa nhất. Bài viết tổng hợp kinh nghiệm quốc tế để chỉ ra sự dịch chuyển của điểm cân bằng theo bối cảnh thể chế, đồng thời đánh giá thực trạng hệ thống kế toán Việt Nam hiện nghiêng về bảo thủ, thiếu minh bạch giá trị hiện tại. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất khung chính sách cho giai đoạn sau 2025 gồm: áp dụng chuẩn mực hai tầng (IFRS cho DN công chúng, VFRS cho SME), cơ chế phê chuẩn nội địa linh hoạt và tích hợp chính sách thuế – kiểm toán như cơ chế giảm sốc. Kết quả nghiên cứu đóng góp về lý luận cân bằng conservatism - relevance và hàm ý thực tiễn cho Việt Nam nhằm nâng cao tính đáng tin và tính hữu ích của thông tin kế toán.
Giới
thiệu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày
càng phụ thuộc vào các luồng thông tin tài chính xuyên biên giới, chất lượng
thông tin kế toán đã trở thành một nhân tố quyết định đối với hiệu quả vận hành
của thị trường vốn và năng lực ra quyết định của nhà đầu tư. Khung Khái niệm
IFRS (2018) chỉ ra rằng thông tin hữu ích phải vừa mang tính phù hợp
(relevance) để hỗ trợ dự báo và xác nhận, vừa được trình bày trung thực
(faithful representation) nhằm bảo đảm độ tin cậy. Trong thực hành kế toán, hai
mục tiêu này hội tụ thông qua cặp thuộc tính mang tính đối trọng: tính thận trọng
(conservatism) – cơ chế bảo vệ chống lại việc ghi nhận lạc quan quá mức – và
tính phù hợp (relevance) – khả năng phản ánh kịp thời và đầy đủ các thay đổi
kinh tế. Mối quan hệ tương tác giữa conservatism và relevance, do đó, trở thành
trục điều phối then chốt định hình chất lượng báo cáo tài chính.
Tuy vậy, sự kết hợp hai thuộc tính không
đơn giản là bài toán tối ưu tĩnh, mà mang tính động và phụ thuộc vào môi trường
thể chế. Trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng nóng hoặc thị trường kém hiệu
quả, việc nhấn mạnh thận trọng giúp kiềm chế hành vi thổi phồng lợi nhuận, bảo
vệ nhà đầu tư trước rủi ro bong bóng tài sản. Ngược lại, khi nền kinh tế ổn định
và hệ thống giám sát phát triển, việc gia tăng tính phù hợp sẽ hỗ trợ thị trường
phản ánh nhanh nhạy thông tin, phân bổ vốn hiệu quả hơn. Do đó, điểm cân bằng
conservatism - relevance không cố định mà dịch chuyển tùy thuộc bối cảnh.
Bài viết này nhằm đóng góp vào dòng nghiên
cứu về chất lượng thông tin kế toán bằng cách nhấn mạnh vai trò của sự cân bằng
và tương tác giữa thận trọng và phù hợp. Trên cơ sở tổng hợp lý thuyết và bằng
chứng thực nghiệm, chúng tôi lập luận rằng chất lượng thông tin tài chính được
tối đa hóa khi hệ thống kế toán đạt được sự hài hòa giữa hai thuộc tính này. Đồng
thời, bài viết phân tích kinh nghiệm quốc tế và đánh giá thực trạng Việt Nam,
qua đó đề xuất định hướng chính sách phù hợp cho giai đoạn chuyển đổi sau khi
áp dụng IFRS.
Khái quát về chất lượng thông tin kế
toán, nguyên tắc thận trọng và tính phù hợp của thông tin kế toán
Chất lượng thông tin kế toán là mức độ
thông tin tài chính đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người dùng về tính hữu ích
và độ tin cậy. Theo Khung Khái niệm IASB, chất lượng được đảm bảo nếu thông tin
có tính phù hợp (giúp dự báo, xác nhận) và được trình bày trung thực (đầy đủ,
trung thực, không sai lệch trọng yếu). Hai đặc tính này thường mâu thuẫn: muốn
thông tin phù hợp hơn (phản ánh kịp thời các thay đổi kinh tế) có thể phải chấp
nhận rủi ro thông tin sai lệch cao hơn, và ngược lại, tăng độ tin cậy (nhờ thận
trọng) có thể làm giảm tính kịp thời và đầy đủ của thông tin.
Thận trọng là nguyên tắc kế toán yêu cầu
ghi nhận doanh thu và lợi nhuận khi có đủ bằng chứng, nhưng sẵn sàng ghi nhận
chi phí và tổn thất ngay cả khi chỉ có khả năng. Mục tiêu của thận trọng là
tránh việc báo cáo lạc quan quá mức về tình hình tài chính, qua đó bảo vệ lợi
ích của chủ nợ và các bên liên quan. Thận trọng có hai dạng: thận trọng vô điều
kiện (Unconditional conservatism) – phản ánh qua việc định giá tài sản thấp hơn
giá trị kinh tế (như trích lập dự phòng lớn, khấu hao nhanh) – và thận trọng có
điều kiện (Conditional conservatism) – thể hiện qua việc ghi nhận tổn thất kịp
thời hơn so với lãi (nhận tin xấu nhanh hơn tin tốt).
Tính phù hợp đòi hỏi thông tin kế toán phải
có giá trị dự báo và xác nhận đối với quyết định kinh tế. Thông tin phù hợp thường
gắn liền với việc phản ánh kịp thời giá trị thị trường và triển vọng tương lai
của DN. Ví dụ, việc đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý cung cấp cái nhìn
cập nhật về giá trị kinh tế, giúp các nhà đầu tư dự báo dòng tiền tương lai
chính xác hơn. Tuy nhiên, nếu lạm dụng các ước tính giá trị hợp lý phức tạp,
thông tin có thể mất độ tin cậy, do phụ thuộc vào giả định chủ quan.
Hai thuộc tính thận trọng và phù hợp không
vận hành độc lập mà đan xen như một cặp lực kéo–đẩy điều tiết chất lượng báo
cáo. Khi thận trọng nâng cao độ tin cậy bằng cách yêu cầu bằng chứng vững chắc
trước khi ghi nhận lợi nhuận, chu kỳ thông tin chậm lại, khiến khả năng cập nhật
triển vọng suy giảm – một tổn thất về tính phù hợp. Ngược lại, khi hệ thống đẩy
mạnh đo lường giá trị hiện tại và ghi nhận sớm lợi nhuận tiềm năng, thông tin
trở nên hữu ích hơn cho định giá, nhưng rủi ro sai lệch tăng, buộc người dùng
phải tốn thêm chi phí xác minh hoặc chấp nhận sai số lớn hơn.
Thực nghiệm đã chỉ ra mối quan hệ phi tuyến
giữa thận trọng và phù hợp. Một mức thận trọng vừa phải có thể tối ưu hóa chất
lượng thông tin: thông tin đủ kịp thời để hữu ích nhưng cũng đủ tin cậy để ít
sai lệch. Nếu quá bảo thủ, báo cáo tài chính trở nên trì trệ, không phản ánh
đúng cơ hội và rủi ro; nếu quá lạc quan, thông tin mất độ tin cậy, làm nhà đầu
tư hiểu sai lệch. Do đó, mỗi hệ thống kế toán cần xác định điểm cân bằng phù hợp
tùy theo mục tiêu và bối cảnh.
Kinh nghiệm quốc tế về mối quan hệ thận
trọng - phù hợp
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã kiểm định
mức độ thận trọng và phù hợp trên dữ liệu thị trường. Kết quả cho thấy, sự hài
hòa hai thuộc tính này gắn liền với khung thể chế từng nước. Chẳng hạn, mô thức
“thận trọng ưu tiên” – Bảo hộ chủ nợ & thuế (Đức, Nhật trước IFRS, Trung Quốc
giai đoạn đầu): Ở các hệ thống code law, báo cáo tài chính truyền thống phục vụ
mục đích bảo toàn vốn và làm căn cứ tính thuế, khiến thận trọng vô điều kiện trở
thành chuẩn mực mặc định. Thông tin phù hợp tuy suy giảm, nhưng được bù đắp bằng
vai trò tín hiệu của các kênh phi tài chính (quan hệ ngân hàng, uy tín DN). Khi
các nước này hội nhập IFRS (EU 2005, Trung Quốc 2007, Nhật mở tùy chọn IFRS), họ
dần chuyển sang mô thức trung hòa: bổ sung yêu cầu giá trị hợp lý và công bố
thông tin chi tiết, nhưng vẫn giữ cơ chế phê chuẩn nội địa (endorsement,
carve-out) để bảo lưu những yếu tố thận trọng truyền thống khi cần. Nghiên cứu
hậu IFRS ở EU cho thấy value relevance (giá trị phù hợp của thông tin) tăng
đáng kể, trong khi mức độ ghi nhận lỗ kịp thời giảm dần nhưng không biến mất –
hàm ý hệ thống đã dịch chuyển đến “điểm cân bằng mới” gần tối ưu hơn.
Mô hình lai linh hoạt – Thỏa hiệp theo lộ
trình (Brazil, Ấn Độ, Hàn Quốc, ASEAN): Các nền kinh tế mới nổi với thị trường
vốn đang phát triển thường áp dụng IFRS từng phần hoặc có độ trễ, kết hợp gói hỗ
trợ thuế và hướng dẫn thực hành để tránh cú sốc thông tin. Brazil triển khai
IFRS toàn diện nhưng ban hành cơ chế trung lập thuế (RTT) trong giai đoạn chuyển
tiếp; Ấn Độ áp dụng bộ chuẩn mực Ind AS với hơn 60 carve-out nhằm hài hòa thận
trọng truyền thống với yêu cầu giá trị hợp lý; Hàn Quốc bắt buộc IFRS cho công
ty niêm yết nhưng vẫn duy trì hệ thống KGAAP cho doanh nghiệp (DN) nhỏ. Bằng chứng
cho thấy, khi năng lực ước tính và giám sát tăng, các nước này dần giảm mức bảo
thủ vô điều kiện, chuyển trọng tâm sang thận trọng có điều kiện, nâng cao tính
hữu ích mà không đánh đổi quá nhiều độ tin cậy.
Thực nghiệm cũng củng cố Mô hình Lý thuyết
về tương tác thận trọng – phù hợp. Các nghiên cứu Value relevance cho thấy, lợi
nhuận phản ánh kịp thời cả tin tốt lẫn tin xấu khi DN duy trì thận trọng có điều
kiện ở mức vừa phải; ngược lại, giá trị thông tin suy yếu khi công ty quá bảo
thủ hoặc quá lạc quan. Đồng thời, mô hình Basu (1997) chỉ ra rằng, mức độ ghi
nhận lỗ kịp thời cao giúp hạn chế quản trị lợi nhuận, nhưng nếu hệ số bất đối xứng
vượt ngưỡng hợp lý, lợi nhuận mất khả năng phản ánh triển vọng, khiến giá cổ
phiếu lệch pha với dòng tiền thực.
Đánh giá bối cảnh Việt Nam: Cân bằng thận
trọng – phù hợp hiện tại
Hệ thống kế toán Việt Nam (VAS) chủ yếu được
thiết kế theo hướng thận trọng, phục vụ mục tiêu quản lý nhà nước và bảo toàn vốn.
Các Chuẩn mực kế toán Việt Nam ban hành từ đầu những năm 2000, cũng có những đặc
điểm của mô hình châu Âu lục địa, coi trọng yêu cầu thận trọng nhằm đảm bảo
tính an toàn cho hệ thống tài chính. Bản chất Historical cost (giá gốc) chiếm
ưu thế, với rất ít yếu tố giá trị hợp lý được áp dụng. Báo cáo tài chính do đó
thiên về bảo toàn vốn, nhưng thiếu tính cập nhật thông tin thị trường.
Song song, khung pháp lý và thông lệ quản
trị công ty còn hạn chế, dẫn đến môi trường thông tin mang đậm tính bất cân xứng.
Nhà đầu tư bên ngoài khó tiếp cận thông tin nội bộ DN, nên việc duy trì mức độ
thận trọng cao trong ghi nhận lợi nhuận được xem như một cơ chế “đệm”, giảm
nguy cơ số liệu bị thao túng quá mức. Mặc dù vậy, điều này cũng làm giảm tính hữu
ích của báo cáo tài chính Việt Nam trong việc dự báo dòng tiền và đánh giá hiệu
quả DN.
Phân tích cho thấy, hệ thống kế toán Việt
Nam hiện đang nghiêng nhiều về phía thận trọng. Đặc điểm bảo thủ vô điều kiện
thể hiện rõ qua việc đánh giá thấp tài sản (trích lập dự phòng lớn, không ghi
nhận lại tăng giá trị tài sản khi thị trường lên giá) và ghi nhận chi phí theo
nguyên tắc thận trọng tối đa. Ngược lại, tính phù hợp của thông tin bị hạn chế
do rất ít khoản mục được phản ánh theo giá trị thị trường, thiếu các ước tính về
triển vọng tương lai. Điều này dẫn đến chất lượng thông tin kế toán chưa cao:
nhà đầu tư khó sử dụng báo cáo tài chính để dự báo lợi nhuận hoặc dòng tiền
tương lai, thị trường chứng khoán thiếu tính minh bạch.
Tuy nhiên, trong thập niên gần đây, áp lực
hội nhập thị trường tài chính và nhu cầu thu hút FDI đã đặt vấn đề nâng cao
tính phù hợp của thông tin kế toán lên bàn nghị sự. Bộ Tài chính đã ban hành Đề
án áp dụng IFRS (Quyết định 345/QĐ-BTC/2020) với lộ trình ba giai đoạn: chuẩn bị
(2020 – 2021), tự nguyện (2022 – 2025) và bắt buộc đối với một số DN công chúng
lớn sau 2025. Song song, Dự thảo Hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam
(VFRS) đang được xây dựng, hướng đến mô hình “Chuẩn mực Việt Nam dựa trên IFRS”
nhằm tiệm cận mô hình lai linh hoạt của Ấn Độ và Brazil. Dù vậy, đến đầu 2025,
mới chỉ có vài chục DN niêm yết và ngân hàng lớn lập báo cáo IFRS song hành; phần
đông còn lại vẫn theo Thông tư 200, tạo nên khoảng cách lớn về mức độ thận trọng
– phù hợp giữa nhóm tiên phong và số đông.
Sự chênh lệch cũng rõ rệt giữa khối DN
niêm yết quy mô lớn và khu vực vừa và nhỏ. Các ngân hàng thương mại và tập đoàn
đa lĩnh vực đã bắt đầu áp dụng thử các chuẩn mực IFRS 9, 15, 16; kết quả cho thấy
lợi nhuận biến động mạnh hơn nhưng khả năng dự báo dòng tiền và đánh giá rủi ro
tín dụng được cải thiện. Ngược lại, DN SME vẫn trung thành với mô hình kế toán
thuần túy bảo thủ, thông tin chủ yếu phục vụ cơ quan thuế và ngân hàng địa
phương. Thực tế này tạo nên “độ trễ thông tin” hai tốc độ: thị trường vốn nhận
được báo cáo có độ phù hợp cao từ nhóm DN lớn, trong khi phần lớn nền kinh tế vẫn
chỉ cung cấp tín hiệu tài chính bảo thủ, chậm và khó dự báo.
Bên cạnh đó, yếu tố khả năng kiểm chứng tạo
vòng phản hồi khiến quá trình dịch chuyển sang thông tin phù hợp gặp trở ngại.
Ngay cả khi DN muốn sử dụng giá trị hợp lý, sự thiếu vắng thị trường định giá độc
lập và cơ chế bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp khiến kiểm toán viên phải thận
trọng tối đa, thúc đẩy ban quản trị lựa chọn giải pháp bảo thủ. Chi phí tuân thủ
và rủi ro kiểm toán cao trở thành lực cản đáng kể đối với nỗ lực tăng tỷ trọng
thông tin phù hợp.
Hàm ý chính sách và đề xuất cân bằng thận
trọng – phù hợp
* Định hướng cân bằng thận trọng – phù hợp sau khi áp dụng IFRS
Trong bối cảnh Việt Nam, phân tích cho thấy
hệ thống kế toán hiện diện ở nửa bên phải đường cong - tức nghiêng nhiều về bảo
thủ, bảo toàn vốn, song thiếu minh bạch về giá trị kinh tế hiện tại. Việc áp dụng
IFRS và xây dựng VFRS, là cơ hội để dịch chuyển hệ thống tới gần vùng cân bằng
tối ưu, nơi lợi ích kết hợp của độ tin cậy và giá trị dự báo cao hơn. Tuy
nhiên, để quá trình chuyển đổi không gây bất ổn, cần một chiến lược thận trọng.
Bài viết đề xuất ba trụ cột chính sách:
Nguyên tắc thứ nhất – song hành chuẩn mực “hai tầng”
IFRS nên trở thành khung pháp lý bắt buộc
cho khối DN đại chúng, tổ chức tài chính có ảnh hưởng hệ thống và DN FDI quy mô
lớn. Song song, VFRS - phiên bản đơn giản hóa dựa trên IFRS nhưng vẫn giữ một số
quy định thận trọng trọng yếu - sẽ áp dụng cho khu vực SME. Cấu trúc hai tầng
này cho phép nền kinh tế đạt mức độ phù hợp cao tại khu vực thị trường vốn, đồng
thời duy trì mức thận trọng bảo hộ cần thiết cho những DN chưa đủ năng lực hoặc
chưa sẵn sàng chịu chi phí tuân thủ cao.
Nguyên tắc thứ hai – cơ chế phê chuẩn nội địa có điều
kiện (Endorsement + Carve-out)
Tiếp thu kinh nghiệm EU, Việt Nam nên
thành lập một Hội đồng Chuẩn mực Tài chính hoạt động bán độc lập dưới sự quản
lý của Bộ Tài chính, chịu trách nhiệm rà soát các chuẩn mực IFRS mới trước khi
ban hành áp dụng trong nước. Cơ chế này giúp điều chỉnh “liều lượng” phù hợp:
những chuẩn mực IFRS yêu cầu giá trị hợp lý phức tạp có thể được áp dụng chậm
theo lộ trình, những chuẩn mực xung đột với luật thuế có thể được “đệm” bằng hướng
dẫn thuế trung lập. Nhờ vậy, hệ thống vừa hội nhập chuẩn mực quốc tế vừa tránh
cú sốc thông tin, duy trì tối thiểu các yếu tố thận trọng để bảo vệ lợi ích
công.
Nguyên tắc thứ ba – sử dụng thuế và kiểm toán như
các cơ chế ổn định hỗ trợ
Để đảm bảo chất lượng thông tin không suy
giảm khi gia tăng mức độ phù hợp, cần đồng thời thực hiện hai giải pháp: (i)
tách biệt kế toán tài chính và kế toán thuế – cho phép điều chỉnh nghĩa vụ thuế
ngoài báo cáo IFRS nhằm loại bỏ động cơ duy trì bảo thủ vì mục đích thuế; (ii)
tăng cường năng lực và trách nhiệm của kiểm toán – bắt buộc công bố thuyết minh
chi tiết về mô hình định giá, khuyến khích sử dụng chuyên gia thẩm định độc lập,
đồng thời áp dụng chế tài phù hợp để kiểm toán viên thực hiện tốt vai trò “bộ lọc
thận trọng” trong các ước tính chủ quan.
* Giải pháp nâng cao chất lượng thông tin kế toán
Thứ
nhất, phát triển năng lực định giá và
kiểm chứng giá trị hợp lý
Cần thành lập Trung tâm dữ liệu định giá
quốc gia, kết nối các sàn giao dịch hàng hóa, bất động sản, trái phiếu,… để
cung cấp tham chiếu thị trường đáng tin cậy cho DN. Khuyến khích xã hội hóa dịch
vụ thẩm định giá, đồng thời ban hành chuẩn mực nghề nghiệp và cơ chế bảo hiểm
trách nhiệm cho chuyên gia định giá nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý. Kiểm toán
viên cần được đào tạo chuyên sâu về IFRS, được quyền truy cập cơ sở dữ liệu định
giá và áp dụng công nghệ big data để kiểm chứng các ước tính giá trị hợp lý.
Thứ
hai, nâng tầm minh bạch thuyết minh và
báo cáo định hướng tương lai
Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng
khoán Nhà nước nên yêu cầu DN niêm yết công bố Báo cáo phân tích quản trị
(MD&A) kèm theo báo cáo tài chính, nhấn mạnh các thông tin về giả định quan
trọng, độ nhạy cảm của dòng tiền và kịch bản rủi ro. Chuẩn mực VFRS cần đưa ra
mẫu thuyết minh đơn giản nhưng bắt buộc đối với các khoản dự phòng, tài sản vô
hình và công cụ phái sinh – giúp người đọc báo cáo hiểu rõ hơn chất lượng các ước
tính thay vì chỉ thấy những con số sau khi đã trích lập hoặc khấu hao.
Thứ
ba, thiết lập cơ chế khuyến khích và
răn đe
- Về khuyến khích: dành gói tín dụng ưu
đãi hoặc ưu tiên khấu trừ thuế cho DN sớm áp dụng IFRS/VFRS, với điều kiện các
giá trị hợp lý trên báo cáo tài chính được kiểm toán xác nhận.
- Về răn đe: ban hành chế tài xử phạt
nghiêm đối với hành vi cố ý báo cáo quá bảo thủ nhằm né thuế hoặc giấu lợi nhuận,
cũng như hành vi lạc quan quá mức không có cơ sở khách quan. Ủy ban Chứng khoán
nên triển khai hệ thống phân tích dữ liệu tự động nhằm phát hiện biến động lợi
nhuận bất thường và chênh lệch giữa báo cáo IFRS và VAS, qua đó kịp thời cảnh
báo vi phạm cho cơ quan quản lý.
Kết luận
Bài viết khẳng định rằng, chất lượng thông
tin kế toán đạt được cao nhất khi duy trì một trạng thái cân bằng giữa tính thận
trọng và tính phù hợp, thay vì thiên lệch về một bên. Dựa trên khung lý thuyết chi
phí - lợi ích, nghiên cứu cho thấy điểm cân bằng tối ưu nằm ở nơi hai thuộc
tính này tương hỗ lẫn nhau trước khi lợi ích biên giảm dần. Thực tiễn quốc tế
khẳng định, điểm cân bằng này dịch chuyển tùy thuộc thể chế – với các thị trường
phát triển thường nghiêng về tính phù hợp, còn các hệ thống nhấn mạnh mục tiêu
thuế và bảo hộ lại đề cao thận trọng. Trong bối cảnh Việt Nam, hệ thống kế toán
hiện tại nghiêng mạnh về bảo thủ, làm suy giảm khả năng phản ánh giá trị kinh tế
hiện tại. IFRS và VFRS được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam tiến dần về điểm cân bằng
tối ưu, nếu được hỗ trợ bởi chính sách phù hợp.
Bài viết cung cấp một khung lý luận rõ
ràng về tương tác conservatism - relevance, làm nổi bật tầm quan trọng của trạng
thái cân bằng động trong nâng cao chất lượng thông tin kế toán. Về mặt chính
sách, bài viết đề xuất một chiến lược ba trụ cột cho giai đoạn hậu 2025: mô
hình chuẩn mực hai tầng (IFRS/VFRS), cơ chế phê chuẩn nội địa linh hoạt và sử dụng
thuế và kiểm toán như các cơ chế ổn định hỗ trợ. Nếu được triển khai đồng bộ,
khung đề xuất này sẽ giúp Việt Nam cải thiện tính đáng tin cậy và tính hữu ích
của báo cáo tài chính. Từ đó, củng cố niềm tin thị trường và nâng cao năng lực
cạnh tranh quốc gia trong môi trường tài chính toàn cầu.