Cân bằng tính thận trọng và tính phù hợp: Chìa khóa nâng cao chất lượng thông tin kế toán

Đường Nguyễn Hưng Thứ ba, 05/08/2025 10:38 (GMT+7)

Bài viết này phân tích cách thức tương tác giữa tính thận trọng và tính phù hợp trong kế toán ảnh hưởng đến chất lượng thông tin báo cáo tài chính.

Dựa trên Khung Khái niệm IFRS, hai đặc tính trung thực và phù hợp được kết hợp trong một mô hình chi phí - lợi ích, với điểm cân bằng tối ưu tại mức conservatism - relevance hài hòa nhất. Bài viết tổng hợp kinh nghiệm quốc tế để chỉ ra sự dịch chuyển của điểm cân bằng theo bối cảnh thể chế, đồng thời đánh giá thực trạng hệ thống kế toán Việt Nam hiện nghiêng về bảo thủ, thiếu minh bạch giá trị hiện tại. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất khung chính sách cho giai đoạn sau 2025 gồm: áp dụng chuẩn mực hai tầng (IFRS cho DN công chúng, VFRS cho SME), cơ chế phê chuẩn nội địa linh hoạt và tích hợp chính sách thuế – kiểm toán như cơ chế giảm sốc. Kết quả nghiên cứu đóng góp về lý luận cân bằng conservatism - relevance và hàm ý thực tiễn cho Việt Nam nhằm nâng cao tính đáng tin và tính hữu ích của thông tin kế toán.

Giới thiệu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phụ thuộc vào các luồng thông tin tài chính xuyên biên giới, chất lượng thông tin kế toán đã trở thành một nhân tố quyết định đối với hiệu quả vận hành của thị trường vốn và năng lực ra quyết định của nhà đầu tư. Khung Khái niệm IFRS (2018) chỉ ra rằng thông tin hữu ích phải vừa mang tính phù hợp (relevance) để hỗ trợ dự báo và xác nhận, vừa được trình bày trung thực (faithful representation) nhằm bảo đảm độ tin cậy. Trong thực hành kế toán, hai mục tiêu này hội tụ thông qua cặp thuộc tính mang tính đối trọng: tính thận trọng (conservatism) – cơ chế bảo vệ chống lại việc ghi nhận lạc quan quá mức – và tính phù hợp (relevance) – khả năng phản ánh kịp thời và đầy đủ các thay đổi kinh tế. Mối quan hệ tương tác giữa conservatism và relevance, do đó, trở thành trục điều phối then chốt định hình chất lượng báo cáo tài chính.

Tuy vậy, sự kết hợp hai thuộc tính không đơn giản là bài toán tối ưu tĩnh, mà mang tính động và phụ thuộc vào môi trường thể chế. Trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng nóng hoặc thị trường kém hiệu quả, việc nhấn mạnh thận trọng giúp kiềm chế hành vi thổi phồng lợi nhuận, bảo vệ nhà đầu tư trước rủi ro bong bóng tài sản. Ngược lại, khi nền kinh tế ổn định và hệ thống giám sát phát triển, việc gia tăng tính phù hợp sẽ hỗ trợ thị trường phản ánh nhanh nhạy thông tin, phân bổ vốn hiệu quả hơn. Do đó, điểm cân bằng conservatism - relevance không cố định mà dịch chuyển tùy thuộc bối cảnh.

Bài viết này nhằm đóng góp vào dòng nghiên cứu về chất lượng thông tin kế toán bằng cách nhấn mạnh vai trò của sự cân bằng và tương tác giữa thận trọng và phù hợp. Trên cơ sở tổng hợp lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm, chúng tôi lập luận rằng chất lượng thông tin tài chính được tối đa hóa khi hệ thống kế toán đạt được sự hài hòa giữa hai thuộc tính này. Đồng thời, bài viết phân tích kinh nghiệm quốc tế và đánh giá thực trạng Việt Nam, qua đó đề xuất định hướng chính sách phù hợp cho giai đoạn chuyển đổi sau khi áp dụng IFRS.

Khái quát về chất lượng thông tin kế toán, nguyên tắc thận trọng và tính phù hợp của thông tin kế toán

Chất lượng thông tin kế toán là mức độ thông tin tài chính đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người dùng về tính hữu ích và độ tin cậy. Theo Khung Khái niệm IASB, chất lượng được đảm bảo nếu thông tin có tính phù hợp (giúp dự báo, xác nhận) và được trình bày trung thực (đầy đủ, trung thực, không sai lệch trọng yếu). Hai đặc tính này thường mâu thuẫn: muốn thông tin phù hợp hơn (phản ánh kịp thời các thay đổi kinh tế) có thể phải chấp nhận rủi ro thông tin sai lệch cao hơn, và ngược lại, tăng độ tin cậy (nhờ thận trọng) có thể làm giảm tính kịp thời và đầy đủ của thông tin.

Thận trọng là nguyên tắc kế toán yêu cầu ghi nhận doanh thu và lợi nhuận khi có đủ bằng chứng, nhưng sẵn sàng ghi nhận chi phí và tổn thất ngay cả khi chỉ có khả năng. Mục tiêu của thận trọng là tránh việc báo cáo lạc quan quá mức về tình hình tài chính, qua đó bảo vệ lợi ích của chủ nợ và các bên liên quan. Thận trọng có hai dạng: thận trọng vô điều kiện (Unconditional conservatism) – phản ánh qua việc định giá tài sản thấp hơn giá trị kinh tế (như trích lập dự phòng lớn, khấu hao nhanh) – và thận trọng có điều kiện (Conditional conservatism) – thể hiện qua việc ghi nhận tổn thất kịp thời hơn so với lãi (nhận tin xấu nhanh hơn tin tốt).

Tính phù hợp đòi hỏi thông tin kế toán phải có giá trị dự báo và xác nhận đối với quyết định kinh tế. Thông tin phù hợp thường gắn liền với việc phản ánh kịp thời giá trị thị trường và triển vọng tương lai của DN. Ví dụ, việc đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý cung cấp cái nhìn cập nhật về giá trị kinh tế, giúp các nhà đầu tư dự báo dòng tiền tương lai chính xác hơn. Tuy nhiên, nếu lạm dụng các ước tính giá trị hợp lý phức tạp, thông tin có thể mất độ tin cậy, do phụ thuộc vào giả định chủ quan.

Hai thuộc tính thận trọng và phù hợp không vận hành độc lập mà đan xen như một cặp lực kéo–đẩy điều tiết chất lượng báo cáo. Khi thận trọng nâng cao độ tin cậy bằng cách yêu cầu bằng chứng vững chắc trước khi ghi nhận lợi nhuận, chu kỳ thông tin chậm lại, khiến khả năng cập nhật triển vọng suy giảm – một tổn thất về tính phù hợp. Ngược lại, khi hệ thống đẩy mạnh đo lường giá trị hiện tại và ghi nhận sớm lợi nhuận tiềm năng, thông tin trở nên hữu ích hơn cho định giá, nhưng rủi ro sai lệch tăng, buộc người dùng phải tốn thêm chi phí xác minh hoặc chấp nhận sai số lớn hơn.

Thực nghiệm đã chỉ ra mối quan hệ phi tuyến giữa thận trọng và phù hợp. Một mức thận trọng vừa phải có thể tối ưu hóa chất lượng thông tin: thông tin đủ kịp thời để hữu ích nhưng cũng đủ tin cậy để ít sai lệch. Nếu quá bảo thủ, báo cáo tài chính trở nên trì trệ, không phản ánh đúng cơ hội và rủi ro; nếu quá lạc quan, thông tin mất độ tin cậy, làm nhà đầu tư hiểu sai lệch. Do đó, mỗi hệ thống kế toán cần xác định điểm cân bằng phù hợp tùy theo mục tiêu và bối cảnh.

Kinh nghiệm quốc tế về mối quan hệ thận trọng - phù hợp

Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã kiểm định mức độ thận trọng và phù hợp trên dữ liệu thị trường. Kết quả cho thấy, sự hài hòa hai thuộc tính này gắn liền với khung thể chế từng nước. Chẳng hạn, mô thức “thận trọng ưu tiên” – Bảo hộ chủ nợ & thuế (Đức, Nhật trước IFRS, Trung Quốc giai đoạn đầu): Ở các hệ thống code law, báo cáo tài chính truyền thống phục vụ mục đích bảo toàn vốn và làm căn cứ tính thuế, khiến thận trọng vô điều kiện trở thành chuẩn mực mặc định. Thông tin phù hợp tuy suy giảm, nhưng được bù đắp bằng vai trò tín hiệu của các kênh phi tài chính (quan hệ ngân hàng, uy tín DN). Khi các nước này hội nhập IFRS (EU 2005, Trung Quốc 2007, Nhật mở tùy chọn IFRS), họ dần chuyển sang mô thức trung hòa: bổ sung yêu cầu giá trị hợp lý và công bố thông tin chi tiết, nhưng vẫn giữ cơ chế phê chuẩn nội địa (endorsement, carve-out) để bảo lưu những yếu tố thận trọng truyền thống khi cần. Nghiên cứu hậu IFRS ở EU cho thấy value relevance (giá trị phù hợp của thông tin) tăng đáng kể, trong khi mức độ ghi nhận lỗ kịp thời giảm dần nhưng không biến mất – hàm ý hệ thống đã dịch chuyển đến “điểm cân bằng mới” gần tối ưu hơn.

Mô hình lai linh hoạt – Thỏa hiệp theo lộ trình (Brazil, Ấn Độ, Hàn Quốc, ASEAN): Các nền kinh tế mới nổi với thị trường vốn đang phát triển thường áp dụng IFRS từng phần hoặc có độ trễ, kết hợp gói hỗ trợ thuế và hướng dẫn thực hành để tránh cú sốc thông tin. Brazil triển khai IFRS toàn diện nhưng ban hành cơ chế trung lập thuế (RTT) trong giai đoạn chuyển tiếp; Ấn Độ áp dụng bộ chuẩn mực Ind AS với hơn 60 carve-out nhằm hài hòa thận trọng truyền thống với yêu cầu giá trị hợp lý; Hàn Quốc bắt buộc IFRS cho công ty niêm yết nhưng vẫn duy trì hệ thống KGAAP cho doanh nghiệp (DN) nhỏ. Bằng chứng cho thấy, khi năng lực ước tính và giám sát tăng, các nước này dần giảm mức bảo thủ vô điều kiện, chuyển trọng tâm sang thận trọng có điều kiện, nâng cao tính hữu ích mà không đánh đổi quá nhiều độ tin cậy.

Thực nghiệm cũng củng cố Mô hình Lý thuyết về tương tác thận trọng – phù hợp. Các nghiên cứu Value relevance cho thấy, lợi nhuận phản ánh kịp thời cả tin tốt lẫn tin xấu khi DN duy trì thận trọng có điều kiện ở mức vừa phải; ngược lại, giá trị thông tin suy yếu khi công ty quá bảo thủ hoặc quá lạc quan. Đồng thời, mô hình Basu (1997) chỉ ra rằng, mức độ ghi nhận lỗ kịp thời cao giúp hạn chế quản trị lợi nhuận, nhưng nếu hệ số bất đối xứng vượt ngưỡng hợp lý, lợi nhuận mất khả năng phản ánh triển vọng, khiến giá cổ phiếu lệch pha với dòng tiền thực.

Đánh giá bối cảnh Việt Nam: Cân bằng thận trọng – phù hợp hiện tại

Hệ thống kế toán Việt Nam (VAS) chủ yếu được thiết kế theo hướng thận trọng, phục vụ mục tiêu quản lý nhà nước và bảo toàn vốn. Các Chuẩn mực kế toán Việt Nam ban hành từ đầu những năm 2000, cũng có những đặc điểm của mô hình châu Âu lục địa, coi trọng yêu cầu thận trọng nhằm đảm bảo tính an toàn cho hệ thống tài chính. Bản chất Historical cost (giá gốc) chiếm ưu thế, với rất ít yếu tố giá trị hợp lý được áp dụng. Báo cáo tài chính do đó thiên về bảo toàn vốn, nhưng thiếu tính cập nhật thông tin thị trường.

Song song, khung pháp lý và thông lệ quản trị công ty còn hạn chế, dẫn đến môi trường thông tin mang đậm tính bất cân xứng. Nhà đầu tư bên ngoài khó tiếp cận thông tin nội bộ DN, nên việc duy trì mức độ thận trọng cao trong ghi nhận lợi nhuận được xem như một cơ chế “đệm”, giảm nguy cơ số liệu bị thao túng quá mức. Mặc dù vậy, điều này cũng làm giảm tính hữu ích của báo cáo tài chính Việt Nam trong việc dự báo dòng tiền và đánh giá hiệu quả DN.

Phân tích cho thấy, hệ thống kế toán Việt Nam hiện đang nghiêng nhiều về phía thận trọng. Đặc điểm bảo thủ vô điều kiện thể hiện rõ qua việc đánh giá thấp tài sản (trích lập dự phòng lớn, không ghi nhận lại tăng giá trị tài sản khi thị trường lên giá) và ghi nhận chi phí theo nguyên tắc thận trọng tối đa. Ngược lại, tính phù hợp của thông tin bị hạn chế do rất ít khoản mục được phản ánh theo giá trị thị trường, thiếu các ước tính về triển vọng tương lai. Điều này dẫn đến chất lượng thông tin kế toán chưa cao: nhà đầu tư khó sử dụng báo cáo tài chính để dự báo lợi nhuận hoặc dòng tiền tương lai, thị trường chứng khoán thiếu tính minh bạch.

Tuy nhiên, trong thập niên gần đây, áp lực hội nhập thị trường tài chính và nhu cầu thu hút FDI đã đặt vấn đề nâng cao tính phù hợp của thông tin kế toán lên bàn nghị sự. Bộ Tài chính đã ban hành Đề án áp dụng IFRS (Quyết định 345/QĐ-BTC/2020) với lộ trình ba giai đoạn: chuẩn bị (2020 – 2021), tự nguyện (2022 – 2025) và bắt buộc đối với một số DN công chúng lớn sau 2025. Song song, Dự thảo Hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS) đang được xây dựng, hướng đến mô hình “Chuẩn mực Việt Nam dựa trên IFRS” nhằm tiệm cận mô hình lai linh hoạt của Ấn Độ và Brazil. Dù vậy, đến đầu 2025, mới chỉ có vài chục DN niêm yết và ngân hàng lớn lập báo cáo IFRS song hành; phần đông còn lại vẫn theo Thông tư 200, tạo nên khoảng cách lớn về mức độ thận trọng – phù hợp giữa nhóm tiên phong và số đông.

Sự chênh lệch cũng rõ rệt giữa khối DN niêm yết quy mô lớn và khu vực vừa và nhỏ. Các ngân hàng thương mại và tập đoàn đa lĩnh vực đã bắt đầu áp dụng thử các chuẩn mực IFRS 9, 15, 16; kết quả cho thấy lợi nhuận biến động mạnh hơn nhưng khả năng dự báo dòng tiền và đánh giá rủi ro tín dụng được cải thiện. Ngược lại, DN SME vẫn trung thành với mô hình kế toán thuần túy bảo thủ, thông tin chủ yếu phục vụ cơ quan thuế và ngân hàng địa phương. Thực tế này tạo nên “độ trễ thông tin” hai tốc độ: thị trường vốn nhận được báo cáo có độ phù hợp cao từ nhóm DN lớn, trong khi phần lớn nền kinh tế vẫn chỉ cung cấp tín hiệu tài chính bảo thủ, chậm và khó dự báo.

Bên cạnh đó, yếu tố khả năng kiểm chứng tạo vòng phản hồi khiến quá trình dịch chuyển sang thông tin phù hợp gặp trở ngại. Ngay cả khi DN muốn sử dụng giá trị hợp lý, sự thiếu vắng thị trường định giá độc lập và cơ chế bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp khiến kiểm toán viên phải thận trọng tối đa, thúc đẩy ban quản trị lựa chọn giải pháp bảo thủ. Chi phí tuân thủ và rủi ro kiểm toán cao trở thành lực cản đáng kể đối với nỗ lực tăng tỷ trọng thông tin phù hợp.

Hàm ý chính sách và đề xuất cân bằng thận trọng – phù hợp

* Định hướng cân bằng thận trọng – phù hợp sau khi áp dụng IFRS

Trong bối cảnh Việt Nam, phân tích cho thấy hệ thống kế toán hiện diện ở nửa bên phải đường cong - tức nghiêng nhiều về bảo thủ, bảo toàn vốn, song thiếu minh bạch về giá trị kinh tế hiện tại. Việc áp dụng IFRS và xây dựng VFRS, là cơ hội để dịch chuyển hệ thống tới gần vùng cân bằng tối ưu, nơi lợi ích kết hợp của độ tin cậy và giá trị dự báo cao hơn. Tuy nhiên, để quá trình chuyển đổi không gây bất ổn, cần một chiến lược thận trọng. Bài viết đề xuất ba trụ cột chính sách:

Nguyên tắc thứ nhất – song hành chuẩn mực “hai tầng

IFRS nên trở thành khung pháp lý bắt buộc cho khối DN đại chúng, tổ chức tài chính có ảnh hưởng hệ thống và DN FDI quy mô lớn. Song song, VFRS - phiên bản đơn giản hóa dựa trên IFRS nhưng vẫn giữ một số quy định thận trọng trọng yếu - sẽ áp dụng cho khu vực SME. Cấu trúc hai tầng này cho phép nền kinh tế đạt mức độ phù hợp cao tại khu vực thị trường vốn, đồng thời duy trì mức thận trọng bảo hộ cần thiết cho những DN chưa đủ năng lực hoặc chưa sẵn sàng chịu chi phí tuân thủ cao.

Nguyên tắc thứ hai – cơ chế phê chuẩn nội địa có điều kiện (Endorsement + Carve-out)

Tiếp thu kinh nghiệm EU, Việt Nam nên thành lập một Hội đồng Chuẩn mực Tài chính hoạt động bán độc lập dưới sự quản lý của Bộ Tài chính, chịu trách nhiệm rà soát các chuẩn mực IFRS mới trước khi ban hành áp dụng trong nước. Cơ chế này giúp điều chỉnh “liều lượng” phù hợp: những chuẩn mực IFRS yêu cầu giá trị hợp lý phức tạp có thể được áp dụng chậm theo lộ trình, những chuẩn mực xung đột với luật thuế có thể được “đệm” bằng hướng dẫn thuế trung lập. Nhờ vậy, hệ thống vừa hội nhập chuẩn mực quốc tế vừa tránh cú sốc thông tin, duy trì tối thiểu các yếu tố thận trọng để bảo vệ lợi ích công.

Nguyên tắc thứ ba – sử dụng thuế và kiểm toán như các cơ chế ổn định hỗ trợ

Để đảm bảo chất lượng thông tin không suy giảm khi gia tăng mức độ phù hợp, cần đồng thời thực hiện hai giải pháp: (i) tách biệt kế toán tài chính và kế toán thuế – cho phép điều chỉnh nghĩa vụ thuế ngoài báo cáo IFRS nhằm loại bỏ động cơ duy trì bảo thủ vì mục đích thuế; (ii) tăng cường năng lực và trách nhiệm của kiểm toán – bắt buộc công bố thuyết minh chi tiết về mô hình định giá, khuyến khích sử dụng chuyên gia thẩm định độc lập, đồng thời áp dụng chế tài phù hợp để kiểm toán viên thực hiện tốt vai trò “bộ lọc thận trọng” trong các ước tính chủ quan.

* Giải pháp nâng cao chất lượng thông tin kế toán

Thứ nhất, phát triển năng lực định giá và kiểm chứng giá trị hợp lý

Cần thành lập Trung tâm dữ liệu định giá quốc gia, kết nối các sàn giao dịch hàng hóa, bất động sản, trái phiếu,… để cung cấp tham chiếu thị trường đáng tin cậy cho DN. Khuyến khích xã hội hóa dịch vụ thẩm định giá, đồng thời ban hành chuẩn mực nghề nghiệp và cơ chế bảo hiểm trách nhiệm cho chuyên gia định giá nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý. Kiểm toán viên cần được đào tạo chuyên sâu về IFRS, được quyền truy cập cơ sở dữ liệu định giá và áp dụng công nghệ big data để kiểm chứng các ước tính giá trị hợp lý.

Thứ hai, nâng tầm minh bạch thuyết minh và báo cáo định hướng tương lai

 Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước nên yêu cầu DN niêm yết công bố Báo cáo phân tích quản trị (MD&A) kèm theo báo cáo tài chính, nhấn mạnh các thông tin về giả định quan trọng, độ nhạy cảm của dòng tiền và kịch bản rủi ro. Chuẩn mực VFRS cần đưa ra mẫu thuyết minh đơn giản nhưng bắt buộc đối với các khoản dự phòng, tài sản vô hình và công cụ phái sinh – giúp người đọc báo cáo hiểu rõ hơn chất lượng các ước tính thay vì chỉ thấy những con số sau khi đã trích lập hoặc khấu hao.

Thứ ba, thiết lập cơ chế khuyến khích và răn đe

- Về khuyến khích: dành gói tín dụng ưu đãi hoặc ưu tiên khấu trừ thuế cho DN sớm áp dụng IFRS/VFRS, với điều kiện các giá trị hợp lý trên báo cáo tài chính được kiểm toán xác nhận.

- Về răn đe: ban hành chế tài xử phạt nghiêm đối với hành vi cố ý báo cáo quá bảo thủ nhằm né thuế hoặc giấu lợi nhuận, cũng như hành vi lạc quan quá mức không có cơ sở khách quan. Ủy ban Chứng khoán nên triển khai hệ thống phân tích dữ liệu tự động nhằm phát hiện biến động lợi nhuận bất thường và chênh lệch giữa báo cáo IFRS và VAS, qua đó kịp thời cảnh báo vi phạm cho cơ quan quản lý.

Kết luận

Bài viết khẳng định rằng, chất lượng thông tin kế toán đạt được cao nhất khi duy trì một trạng thái cân bằng giữa tính thận trọng và tính phù hợp, thay vì thiên lệch về một bên. Dựa trên khung lý thuyết chi phí - lợi ích, nghiên cứu cho thấy điểm cân bằng tối ưu nằm ở nơi hai thuộc tính này tương hỗ lẫn nhau trước khi lợi ích biên giảm dần. Thực tiễn quốc tế khẳng định, điểm cân bằng này dịch chuyển tùy thuộc thể chế – với các thị trường phát triển thường nghiêng về tính phù hợp, còn các hệ thống nhấn mạnh mục tiêu thuế và bảo hộ lại đề cao thận trọng. Trong bối cảnh Việt Nam, hệ thống kế toán hiện tại nghiêng mạnh về bảo thủ, làm suy giảm khả năng phản ánh giá trị kinh tế hiện tại. IFRS và VFRS được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam tiến dần về điểm cân bằng tối ưu, nếu được hỗ trợ bởi chính sách phù hợp.

Bài viết cung cấp một khung lý luận rõ ràng về tương tác conservatism - relevance, làm nổi bật tầm quan trọng của trạng thái cân bằng động trong nâng cao chất lượng thông tin kế toán. Về mặt chính sách, bài viết đề xuất một chiến lược ba trụ cột cho giai đoạn hậu 2025: mô hình chuẩn mực hai tầng (IFRS/VFRS), cơ chế phê chuẩn nội địa linh hoạt và sử dụng thuế và kiểm toán như các cơ chế ổn định hỗ trợ. Nếu được triển khai đồng bộ, khung đề xuất này sẽ giúp Việt Nam cải thiện tính đáng tin cậy và tính hữu ích của báo cáo tài chính. Từ đó, củng cố niềm tin thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong môi trường tài chính toàn cầu.