Việc làm bền vững (VLBV) là một nội dung cốt lõi trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
Thực hiện các quyền cơ bản của người lao động (NLĐ), như ký kết hợp đồng lao động, thu nhập hợp lý, môi trường làm việc an toàn, tham gia bảo hiểm xã hội và đối thoại tại nơi làm việc là một nội dung cơ bản của việc đảm bảo VLBV cho NLĐ. Kết quả khảo sát cho thấy, phần lớn NLĐ được đảm bảo quyền lợi, tuy nhiên vẫn tồn tại tình trạng làm thêm giờ kéo dài...
Việc làm bền vững là một nội dung cốt lõi trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Đảng và Nhà nước luôn nhất quán trong việc phát triển thị trường lao động theo hướng toàn diện, bao trùm và lấy con người làm trung tâm, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo hay địa vị xã hội. Chương trình Quốc gia về VLBV giai đoạn 2017 - 2021 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, như hoàn thiện chính sách việc làm, mở rộng an sinh xã hội, tăng cường khung pháp lý về an toàn lao động và củng cố quan hệ lao động. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, VLBV không chỉ dừng ở việc tạo ra việc làm ổn định, mà còn phải bảo đảm điều kiện lao động an toàn, công bằng, có bảo trợ xã hội và tôn trọng pháp luật. Việc thực hiện đầy đủ quyền của NLĐ tại nơi làm việc như quyền làm việc, trả lương, nghỉ ngơi, an toàn lao động và tham gia đối thoại,… là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng việc làm. Tuy nhiên, trên thực tế, việc đảm bảo quyền lợi NLĐ tại nhiều DN vẫn còn nhiều bất cập, một số trường hợp NLĐ phải làm thêm giờ quá mức, thu nhập thấp và thiếu tiếp cận bảo hiểm xã hội. Điều này đòi hỏi, cần tăng cường thực thi các quyền của NLĐ để thúc đẩy VLBV và phát triển môi trường lao động ổn định, bền vững.
Quyền của NLĐ tại nơi làm việc là những quyền lợi hợp pháp được pháp luật bảo vệ nhằm đảm bảo NLĐ được làm việc trong môi trường an toàn, công bằng, có thu nhập hợp lý và được đối xử đúng mực. Bộ luật Lao động năm 2019 quy định một số quyền cơ bản của NLĐ, như:
Quyền được làm việc và lựa chọn việc làm
NLĐ có quyền cơ bản được lựa chọn nghề nghiệp, việc làm, nơi làm việc và được tự do tham gia thị trường lao động mà không bị phân biệt đối xử. Tại DN, quyền này được bảo đảm thông qua việc ký kết và thực hiện hợp đồng lao động.
Quyền được trả lương và các chế độ tiền lương tương ứng
NLĐ có quyền được trả lương đầy đủ, đúng thời hạn, không thấp hơn mức lương tối thiểu, trả lương làm thêm giờ, được đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của Nhà nước. Ngoài ra, NLĐ còn được hưởng các khoản phụ cấp, thưởng, nâng lương theo thỏa thuận hợp đồng hoặc thỏa ước lao động tập thể.
Quyền được nghỉ ngơi và hưởng chế độ nghỉ phép
NLĐ được quyền nghỉ ngơi hợp lý trong thời gian làm việc, bao gồm nghỉ giữa ca, nghỉ hằng tuần, nghỉ phép năm, nghỉ lễ, Tết theo quy định của pháp luật. Những quyền này được thực hiện thông qua các quy định về thời gian làm việc của NLĐ.
Quyền được bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động
NLĐ có quyền làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh, không gây nguy hại đến sức khỏe và tính mạng.
Quyền tham gia đối thoại và thương lượng tập thể
NLĐ có quyền thành lập, gia nhập và tham gia hoạt động của tổ chức đại diện NLĐ tại cơ sở, điển hình là công đoàn cơ sở; thông qua các tổ chức này, NLĐ có thể tham gia thương lượng tập thể, đối thoại với người sử dụng lao động để bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi chính đáng, hợp pháp của mình.
Khái niệm VLBV được đề cập lần đầu tiên tại Hội nghị quốc tế lao động của Tổ chức Lao động Thế giới (ILO) năm 1999 [1]. Theo ILO, VLBV là cơ hội cho nam giới và nữ giới có được việc làm ổn định và năng suất, trong điều kiện tự do, bình đẳng và bảo đảm nhân phẩm. VLBV được cấu thành và nhận biết thông qua các khía cạnh sau: Các quyền tại nơi làm việc; Làm việc với các điều kiện chấp nhận được, bình đẳng, có cơ hội phát triển và hoàn thiện các kỹ năng cá nhân; An toàn tại nơi làm việc, hướng tới chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa các rủi ro; Ổn định việc làm và thu nhập; Đảm bảo an sinh xã hội và đảm bảo đối thoại xã hội [2]. Tính bền vững ở đây bao hàm hai khía cạnh là: Bền vững về kinh tế - xã hội (việc làm giúp NLĐ trang trải cuộc sống, nâng cao kỹ năng, ổn định tương lai và đóng góp vào phát triển kinh tế); bền vững về thể chế pháp lý (các quyền và lợi ích của NLĐ trong quan hệ việc làm đó được pháp luật bảo vệ vững chắc, NLĐ được thụ hưởng các chính sách dài hạn như BHXH, hưu trí).
Tại Việt Nam, VLBV là một nội dung trọng tâm trong các chiến lược và chính sách lao động - việc làm. Luật pháp Việt Nam đã tiếp cận khá gần với định hướng “việc làm bền vững” của ILO. Bộ luật Lao động năm 2019, khẳng định quyền của NLĐ được làm việc trong điều kiện bảo đảm an toàn, vệ sinh; được trả lương xứng đáng; được nghỉ ngơi; được bảo hộ lao động và hưởng BHXH; được thành lập, gia nhập công đoàn;... Nhà nước có chính sách phát triển thị trường lao động và tạo VLBV cho NLĐ thông qua các chương trình kinh tế - xã hội. Như vậy, về mặt học thuật lẫn pháp lý, “VLBV” có thể xem là tương đồng với mục tiêu đảm bảo việc làm đầy đủ và có chất lượng, tức không chỉ có việc làm về số lượng mà chất lượng công việc cũng phải tốt.
Tóm lại, VLBV mang tính đa chiều, kết hợp giữa yếu tố kinh tế (thu nhập, phúc lợi), yếu tố xã hội (an sinh, đối thoại, bình đẳng) và yếu tố thể chế (sự bảo đảm bằng luật pháp và chính sách). Đảm bảo, VLBV cho NLĐ có thể được hiểu là đảm bảo mọi NLĐ đều có cơ hội tiếp cận những công việc đáp ứng các tiêu chí nêu trên một cách lâu dài; trong đó đảm bảo các quyền của NLĐ tại nơi làm việc là một khía cạnh quan trọng của đảm bảo VLBV cho NLĐ.
Kết quả khảo sát của tác giả với 800 NLĐ tại 80 DN ngành Gỗ, Dệt may, Da giầy và Điện tử tháng 5/2025 tại 5 tỉnh/thành phố là Hà Nội, Bắc Giang, Bình Dương, Đồng Nai và Hồ Chí Minh [3] cho thấy, việc thực hiện một số quyền cơ bản của NLĐ tại nơi làm việc như sau:
Về hợp đồng lao động
Có 69,2% NLĐ (NLĐ) ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn – loại hợp đồng có tính ổn định và bền vững cao nhất, đảm bảo lâu dài về việc làm, thu nhập, quyền lợi và chính sách BHXH. Ngoài ra, 24,8% NLĐ ký hợp đồng có thời hạn từ 12–36 tháng, với mức độ bền vững phụ thuộc vào khả năng gia hạn hoặc chuyển đổi sang hợp đồng không xác định thời hạn. Như vậy, với gần 95% NLĐ có hợp đồng lao động chính thức và trên 93,2% NLĐ làm việc phù hợp với nội dung hợp đồng đã ký hoặc có thỏa thuận bổ sung đã phản ánh mức độ ổn định tương đối cao trong quan hệ lao động tại DN và các DN cơ bản tuân thủ cam kết hợp đồng và tôn trọng quyền lợi NLĐ.
Về tiền lương, thu nhập của NLĐ
Có 50,8% NLĐ đánh giá tiền lương họ nhận được hoàn toàn phù hợp với công sức, trình độ và yêu cầu công việc họ đang làm; trong khi 46,9% cho rằng tương đối phù hợp, là một tín hiệu tích cực, phản ánh mức độ hài hòa tương đối cao giữa giá trị lao động và thu nhập, góp phần củng cố sự ổn định trong quan hệ lao động và nâng cao tính bền vững trong việc làm. Thu nhập trung bình của NLĐ tham gia khảo sát 9.546 nghìn đồng/người/tháng, cao hơn thu nhập bình quân của NLĐ nói chung quý I/2025 1.246 nghìn đồng [4]. Tuy nhiên, trong cơ cấu thu nhập của NLĐ tiền lương cơ bản chỉ chiếm tỷ trọng trên 66%, phần còn lại đến từ các khoản phụ cấp, trợ cấp, thưởng và tiền làm thêm giờ. Trong đó, nguồn thu nhập từ làm thêm giờ, chiếm tỷ trọng khoảng 19% trong cơ cấu thu nhập của NLĐ. Như vậy, tiền lương vốn là nguồn thu nhập cơ bản và ổn định nhất nhưng chỉ chiếm 2/3 tổng thu nhập, cho thấy NLĐ phụ thuộc nhiều vào các khoản ngoài lương. Việc làm thêm giờ quá nhiều ảnh hưởng đến tính bền vững lâu dài trong lao động, làm gia tăng nguy cơ mất việc do suy giảm thể lực hoặc hiệu suất. Thu nhập của NLĐ vẫn phụ thuộc vào các khoản ngoài lương, đặc biệt là làm thêm giờ, ở mức cao trong khi các nguồn thu này thường không ổn định dẫn đến thu nhập của NLĐ cũng bất ổn theo. Với mức thu nhập như trên, 23,2% NLĐ cho biết thu nhập không chỉ đủ mà còn dư để tiết kiệm, trong khi 63,9% NLĐ đánh giá thu nhập của họ chỉ đủ trang trải chi phí hàng ngày, số còn lại phải chi tiêu tiết kiệm. Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá tính bền vững của việc làm, bởi khi thu nhập ổn định và đáp ứng được nhu cầu sống, NLĐ sẽ có xu hướng gắn bó lâu dài với DN và hạn chế các hành vi rủi ro như bỏ việc hoặc nhảy việc thường xuyên.
Thời gian làm việc của NLĐ
Kết quả khảo sát phản ánh một bức tranh khá rõ nét về mức độ sử dụng lao động trong các DN hiện nay. Trung bình, NLĐ làm việc 8 giờ mỗi ngày - phù hợp với quy định của pháp luật lao động Việt Nam về thời giờ làm việc chính thức. Ngoài ra NLĐ làm thêm trung bình khoảng 2,82 giờ/ngày. Làm thêm không phải hiện tượng bất thường trong nền kinh tế sản xuất, nhưng khi thời gian làm thêm thường xuyên vượt ngưỡng 2 giờ mỗi ngày có thể có nguy cơ làm việc quá sức, mất cân bằng giữa công việc - cuộc sống của NLĐ. Số ngày làm việc trung bình một tuần của NLĐ là 5,99 ngày tương đương với 6 ngày/tuần theo quy định; số ngày làm việc trung bình một tháng là 25,48 ngày, tiệm cận số ngày làm việc thông thường trong 1 tháng theo tiêu chuẩn hiện nay. Điều này cho thấy sự ổn định về việc làm của NLĐ nhưng đồng thời cũng cho thấy áp lực đối với NLĐ trong việc duy trì năng suất, cân bằng cuộc sống và khả năng tái tạo sức lao động. Các DN cơ bản tuân thủ tốt các quy định thời gian làm việc trong khuôn khổ cho phép, tuy nhiên thời lượng làm thêm tương đối cao và tần suất làm việc dày đặc là yếu tố cần được quan tâm. Nếu tiếp tục duy trì cường độ làm việc như hiện nay, về lâu dài dễ dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao, tai nạn lao động tăng, ảnh hưởng đến ổn định lực lượng lao động và năng suất lao động.
Về bảo hiểm xã hội
Phần lớn NLĐ trong các DN đã được tham gia đầy đủ các loại bảo hiểm bắt buộc, với tỷ lệ tham gia cả ba loại bảo hiểm đều ở mức cao, cụ thể 98,4% NLĐ tham gia BHXH, 95,6% tham gia BHYT và 94,7% BHTN cho thấy nền tảng bảo vệ quyền lợi lâu dài của NLĐ đang được thiết lập một cách tương đối vững chắc. Tỷ lệ tham gia các loại bảo hiểm đạt mức gần như tuyệt đối là tín hiệu tích cực, bởi BHXH không chỉ đảm bảo quyền lợi về hưu trí, thai sản, ốm đau mà còn thể hiện sự đầu tư dài hạn cho an sinh của NLĐ. Đây là một trong những trụ cột quan trọng của VLBV, vì nó phản ánh cả sự cam kết của DN và sự ổn định trong mối quan hệ lao động. Tuy nhiên, vẫn còn hơn 4% NLĐ chưa có BHYT và gần 6% NLĐ chưa được tham gia BHTN là một điểm cần lưu ý, nhất là trong bối cảnh chi phí y tế ngày càng tăng và rủi ro sức khỏe trong môi trường làm việc công nghiệp và nguy cơ mất việc làm vẫn hiện hữu.
Về điều kiện làm việc
73,8% NLĐ cho biết môi trường làm viêc an toàn và 91,8% NLĐ cho biết họ được trang cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động phù hợp với yêu cầu công việc, cho thấy sự nỗ lực của các DN trong việc đảm bảo điều kiện lao động phù hợp, giảm thiểu các yếu tố gây hại đến sức khỏe thể chất và tinh thần của NLĐ, góp phần đảm bảo tính bền vững của việc làm. Đây cũng là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo VLBV của NLĐ, khi sức khỏe tinh thần của NLĐ ngày càng được coi trọng. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những rủi ro tiềm ẩn, vì vậy việc duy trì và nâng cao các tiêu chuẩn về an toàn lao động, cũng như tập trung vào phòng ngừa rủi ro sức khỏe thể chất và tinh thần cho NLĐ là yếu tố then chốt để nâng cao tính bền vững trong việc làm tại các DN.
Về đối thoại xã hội tại DN
Tham gia đối thoại và thương lượng tại DN là một quyền cơ bản của NLĐ. Có 61,7% NLĐ trực tiếp tham gia các cuộc đối thoại và thương lượng tại DN và có thêm 33,9% NLĐ tham gia thông qua người hoặc tổ chức đại diện. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận nhỏ NLĐ không được tham gia vào các cuộc đối thoại và thương lượng hoặc không biết thông tin, quyền được tham gia đối thoại thương lượng. Tỷ lệ này dù nhỏ nhưng cũng phản ánh khoảng trống lớn về sự tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp của NLĐ, đòi hỏi cần tăng cường công tác truyền thông để nâng cao nhận thức và quyền lợi của NLĐ trong quá trình đối thoại, góp phần nâng cao tính bền vững của việc làm trong DN.
Nhìn chung, việc ký kết hợp đồng lao động với tỷ lệ cao, cùng với sự tuân thủ nghiêm túc các nội dung trong hợp đồng, tạo nền tảng pháp lý vững chắc và sự ổn định lâu dài cho NLĐ. Sự bao phủ rộng rãi của các loại BHXH thiết yếu góp phần bảo vệ NLĐ trước các rủi ro nghề nghiệp và cuộc sống, giúp nâng cao mức độ an toàn và yên tâm trong công việc. Mức lương được đánh giá tương xứng với năng lực và công việc, cùng khả năng đáp ứng nhu cầu cuộc sống của đa số NLĐ, thể hiện sự quan tâm của DN đến phúc lợi vật chất và động lực làm việc của NLĐ,... cho thấy tính bền vững của việc làm trong các DN đang được duy trì và củng cố thông qua việc đảm bảo các quyền cơ bản của NLĐ.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như một bộ phận NLĐ chưa có hợp đồng chính thức, thời gian làm thêm kéo dài, lương chưa đáp ứng nhu cầu sống và tỷ lệ tham gia bảo hiểm còn thấp. Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này có thể do một số DN, đặc biệt là DN nhỏ hoặc hoạt động trong lĩnh vực lao động giản đơn, chưa tuân thủ đầy đủ pháp luật lao động nhằm giảm chi phí hoặc linh hoạt trong quản lý. Áp lực cạnh tranh, chi phí sản xuất cao khiến DN kéo dài giờ làm, trả lương chưa tương xứng. Một số nơi chưa quan tâm đúng mức đến quyền lợi NLĐ, thiếu minh bạch và dân chủ trong môi trường làm việc. Ngoài ra, việc thiếu thông tin, thiếu kênh phản ánh hiệu quả khiến vi phạm không được phát hiện kịp thời. Cơ chế giám sát, kiểm tra pháp luật lao động ở một số nơi còn yếu, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, DN và NLĐ.
Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động, việc làm và công đoàn theo hướng bảo vệ thực chất quyền NLĐ, đặc biệt về thương lượng tập thể, giám sát chính sách và cơ chế xử lý vi phạm. Hoàn thiện khung pháp lý về an toàn, vệ sinh lao động, làm rõ vai trò công đoàn trong giám sát, đánh giá rủi ro. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử phạt nghiêm vi phạm pháp luật lao động; minh bạch tình trạng đóng BHXH, BHYT, BHTN và thiết lập cơ chế phối hợp xử lý vi phạm. Rà soát, điều chỉnh lương tối thiểu phù hợp biến động kinh tế; có cơ chế giám sát và xử lý vi phạm về lương, thưởng, phúc lợi. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về đời sống NLĐ và các chỉ số kinh tế - xã hội liên quan. Đẩy mạnh truyền thông, phổ biến pháp luật về lao động, tiền lương, BHXH để nâng cao nhận thức cho NLĐ và các bên liên quan.
Tổ chức công đoàn cần tiếp tục đổi mới nội dung và phương thức hoạt động công đoàn nhằm nâng cao hiệu quả đại diện, bảo vệ quyền lợi NLĐ. Tăng cường truyền thông, phổ biến pháp luật, hỗ trợ đào tạo nghề và định hướng việc làm. Bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn cho cán bộ công đoàn về thương lượng tập thể, tư vấn pháp lý, giải quyết tranh chấp. Tham gia giám sát thực hiện các quyền lao động như tiền lương, điều kiện làm việc, bảo hiểm xã hội,... Thiết lập hệ thống giám sát nội bộ độc lập, thu thập dữ liệu, kiểm tra an toàn vệ sinh lao động, yêu cầu cung cấp thông tin và khắc phục rủi ro. Nâng cao năng lực khảo sát, phân tích mức sống tối thiểu, chi phí sinh hoạt để đề xuất chính sách tiền lương và đàm phán lương đủ sống cho NLĐ. Đẩy mạnh truyền thông, vận động xã hội nhằm thúc đẩy thực thi các cam kết về lương, thưởng và phúc lợi.
DN cần nghiêm túc tuân thủ pháp luật lao động, đảm bảo quyền lợi NLĐ theo đúng số lượng, mức lương thực tế và minh bạch trong việc đóng bảo hiểm xã hội. Tuân thủ đầy đủ các quy định về tiền lương, điều kiện làm việc, bảo hiểm xã hội, phúc lợi và phối hợp với công đoàn thực hiện quyền, nghĩa vụ của NLĐ. Tổ chức đối thoại định kỳ, công khai chính sách nhân sự, tiền lương, phúc lợi và an toàn vệ sinh lao động. Phát triển văn hóa DN dựa trên sự tôn trọng, công bằng, không phân biệt đối xử; đảm bảo trả lương, thưởng, phúc lợi đúng hạn, đúng thỏa thuận. Phối hợp với công đoàn xây dựng, rà soát thang bảng lương và thỏa ước lao động tập thể gắn với năng suất và chi phí sinh hoạt. Hỗ trợ, tham gia các chương trình phúc lợi công đoàn, cung cấp dịch vụ và ưu đãi thiết thực cho NLĐ.
© tapchiketoankiemtoan.vn