Để vượt qua các thách thức và nắm bắt cơ hội từ xu hướng ESG toàn cầu, Việt Nam cần một chiến lược hành động đồng bộ và quyết liệt với sự tham gia của của Chính phủ, các cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp.
Vai trò kiến tạo của Chính phủ và các cơ quan quản lý là yếu tố tiên quyết để thúc đẩy việc áp dụng kế toán xanh và báo cáo ESG trên diện rộng.
Các cơ quan quản lý (như Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước…) cần sớm nghiên cứu và ban hành một lộ trình rõ ràng cùng với các văn bản hướng dẫn cụ thể tạo một khung công bố bền vững quốc gia, hướng tới hài hòa/hội tụ với các chuẩn mực quốc tế để giảm việc “báo cáo kép”. Các văn bản hướng dẫn cần giải thích rõ các yêu cầu kỹ thuật, cung cấp các ví dụ minh họa phù hợp với bối cảnh và đặc thù của các ngành công nghiệp tại Việt Nam.
Việc ban hành quy định phân loại xanh của quốc gia tương thích với các khung phân loại của khu vực (như ASEAN Taxonomy) sẽ giúp định hướng dòng vốn và tạo công cụ phân loại nhất quán cho ngân hàng, nhà đầu tư và doanh nghiệp. Cùng với đó, cơ chế thí điểm cho trái phiếu xanh và chương trình nâng cao năng lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ rút ngắn chi phí học hỏi. Các cơ quan quản lý cũng có thể cung cấp bộ công cụ mẫu về đo lường phát thải, hướng dẫn kiểm chứng dữ liệu và lộ trình bảo đảm độc lập để tăng độ tin cậy của thông tin.
Chính phủ cần tiếp tục đẩy mạnh việc hoàn thiện các quy định pháp lý để vận hành thị trường carbon trong nước. Việc sớm hình thành một thị trường giao dịch tín chỉ carbon minh bạch và hiệu quả sẽ tạo ra một cơ chế kinh tế rõ ràng, khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải.
Để giảm bớt gánh nặng đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp, Chính phủ cần xem xét ban hành các chính sách ưu đãi như ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp cho các khoản đầu tư vào công nghệ sạch, miễn giảm thuế nhập khẩu đối với thiết bị bảo vệ môi trường, thúc đẩy các ngân hàng thương mại xây dựng các gói tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi cho các dự án đáp ứng tiêu chí ESG.
Nhà nước cần đóng vai trò chủ đạo trong việc nâng cao
nhận thức và năng lực cho cộng đồng doanh nghiệp. Điều này có thể được thực
hiện thông qua việc phối hợp với các tổ chức quốc tế (như Ngân hàng Thế giới,
IFC), các hiệp hội ngành nghề trong và ngoài nước (như VAA, VACPA, ICAEW) và
các trường đại học để tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo và cung cấp
các bộ tài liệu hướng dẫn về kế toán xanh, báo cáo ESG cho cộng đồng doanh
nghiệp nói riêng và tất các thành phần liên quan trong nền kinh tế nói chung.
Về phía doanh nghiệp, sự chủ động và quyết tâm là chìa khóa để biến ESG từ một thách thức tuân thủ thành một lợi thế cạnh tranh.
Cam kết từ cấp lãnh đạo cao nhất: Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc phải là những người tiên phong, nhận thức sâu sắc tầm quan trọng chiến lược của ESG và thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thực hành ESG tại doanh nghiệp. ESG cần được tích hợp vào chiến lược kinh doanh cốt lõi, vào hệ thống quản trị rủi ro và vào các chỉ tiêu đánh giá hiệu suất/KPI của lãnh đạo mà không phải là một hoạt động tách rời của phòng marketing hay truyền thông.
Xây dựng chiến lược và chính sách nội bộ: Bước đầu tiên và quan trọng nhất là doanh nghiệp cần thực hiện một quy trình đánh giá bài bản để xác định các vấn đề ESG trọng yếu nhất đối với ngành nghề và mô hình kinh doanh của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những hoạt động ESG có thể tạo ra tác động lớn nhất và được các bên liên quan quan tâm nhất. Dựa trên kết quả đánh giá tính trọng yếu, bộ phận kế toán tài chính cần xây dựng các chính sách kế toán, quy định cách thức nhận diện, đo lường, ghi nhận, thuyết minh và báo cáo các chi phí, lợi ích, tài sản và nợ phải trả liên quan đến môi trường và xã hội theo các chuẩn mực và thông lệ trong nước và quốc tế. Đồng thời, doanh nghiệp cần xây dựng các mục tiêu ESG cụ thể theo nguyên tắc S.M.A.R.T và xây dựng hệ thống, quy trinh giám sát tiến độ thực hiện các mục tiêu này. Danh mục mục tiêu ESG cụ thể này cũng cần được rà soát định kỳ để đảm bảo phù hợp với ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp và phù hợp với các quy định, thông lệ trong nước và quốc tế. Ví dụ: Giảm 20% lượng phát thải khí nhà kính trên mỗi đơn vị sản phẩm vào năm 2030 so với năm 2025.
Tích hợp ESG vào quy trình và hệ thống kế toán: Doanh nghiệp cần điều chỉnh, nâng cấp hệ thống kế toán hiện tại (như sửa đổi hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo...) để có thể thu thập và xử lý các dòng dữ liệu ESG một cách hiệu quả. Doanh nghiệp nên ban hành chính sách kế toán xanh nội bộ, quy định ranh giới, phương pháp ghi nhận chi phí môi trường, cơ chế phân bổ và tiêu chí đánh giá hiệu quả đầu tư xanh. Hệ thống chỉ tiêu ESG cần được thiết kế như một phần của kiến trúc dữ liệu doanh nghiệp, có bản đồ dữ liệu rõ ràng cho phát thải phạm vi 1, 2 và 3, có kiểm soát nội bộ, dấu vết và bằng chứng phục vụ kiểm toán. Việc thu thập và quản lý dữ liệu ESG thủ công tiềm ẩn nhiều rủi ro và không hiệu quả. Việc tích hợp vào hệ thống kế toán – tài chính có thể bắt đầu bằng tài khoản phụ trợ cho chi phí và tài sản “xanh”, liên kết ERP với nền tảng dữ liệu ESG để tự động hóa trích xuất và đối soát. Doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, nên xem xét đầu tư vào các phần mềm quản lý và báo cáo ESG chuyên dụng. Các giải pháp công nghệ này có thể tự động hóa việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, quản lý dữ liệu tập trung, tính toán các chỉ số phức tạp và tạo báo cáo theo các chuẩn mực quốc tế. Ở khâu trình bày báo cáo, doanh nghiệp nên thực hành thuyết minh về các yếu tố không chắc chắn liên quan khí hậu trên báo cáo tài chính ngay cả trước khi có yêu cầu bắt buộc nhằm nâng cao chất lượng đối thoại với nhà đầu tư.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch đào tạo toàn diện để nâng cao năng lực cho nhân viên ở mọi cấp bậc. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào các kiến thức và kỹ năng mới như kế toán xanh, các chuẩn mực báo cáo bền vững quốc tế (IFRS S1, S2, GRI), kiểm kê khí nhà kính theo GHG Protocol, phân tích rủi ro khí hậu... Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần thành lập một ban chỉ đạo hoặc một đội ngũ chuyên trách về ESG, bao gồm đại diện từ các phòng ban chủ chốt để dẫn dắt và điều phối quá trình thực hành ESG trong toàn tổ chức.
Một lộ trình khởi động thực tế có thể gồm bốn giai đoạn: hoàn thành ma trận trọng yếu và bản đồ rủi ro - cơ hội, xây dựng kho dữ liệu năng lượng - phát thải và phương pháp tính thống nhất, thử nghiệm thuyết minh tác động môi trường trên báo cáo tài chính, xác lập khung công bố chính và kế hoạch bảo đảm độc lập. Từ nền tảng này, doanh nghiệp có thể mở rộng sang các chủ đề xã hội - quản trị với cách tiếp cận tương tự để bảo đảm tính liên kết giữa dữ liệu - quản trị - tài chính.
Thế giới đang chứng kiến một sự chuyển dịch trong mô hình phát triển kinh tế, phát triển bền vững không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu cốt lõi. Trong dòng chảy đó, kế toán xanh và báo cáo bền vững theo các tiêu chuẩn ESG đã nổi lên như một ngôn ngữ chung toàn cầu, một mệnh lệnh kinh tế mà không một doanh nghiệp nào có thể đứng ngoài nếu muốn tồn tại và phát triển trong dài hạn. Đối với Việt Nam, một nền kinh tế có độ mở cao và đang hội nhập sâu rộng, việc nắm bắt và thích ứng với xu thế này không chỉ là một thách thức mà còn là một cơ hội to lớn để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Những phân tích trên đã cho thấy việc áp dụng kế toán xanh và báo cáo ESG mang lại những lợi ích chiến lược đa chiều: từ việc nâng cao uy tín thương hiệu, mở rộng khả năng tiếp cận các dòng vốn xanh khổng lồ, tối ưu hóa chi phí hoạt động cho đến việc quản trị rủi ro một cách toàn diện hơn. Tuy nhiên, hành trình này tại Việt Nam đang phải đối mặt với không ít thách thức, bao gồm một hành lang pháp lý chưa hoàn thiện, những khó khăn trong việc thu thập và xác minh dữ liệu, gánh nặng về chi phí đầu tư, sự thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn và rào cản từ tư duy kinh doanh ngắn hạn.
Đồng thời, khoảng cách rất lớn giữa VAS và IFRS, đặc biệt là sự thiếu vắng hoàn toàn các chuẩn mực tương đương IFRS S1 và S2, là rào cản kỹ thuật lớn nhất, đòi hỏi một sự thay đổi mang tính hệ thống và cấp bách. Sự chậm trễ trong việc thu hẹp khoảng cách này sẽ khiến các doanh nghiệp Việt Nam gặp bất lợi lớn khi tham gia vào chuỗi giá trị và thị trường vốn toàn cầu, nơi mà thông tin ESG đang được yêu cầu như một phần không thể thiếu của báo cáo tài chính.
Để vượt qua thách thức và biến ESG thành động lực phát triển, Việt Nam cần có một chiến lược hành động quyết liệt và đồng bộ từ tất cả các đối tượng trong nền kinh tế. Về phía Chính phủ và các cơ quan quản lý, nhiệm vụ trọng tâm là phải nhanh chóng kiến tạo một hành lang pháp lý rõ ràng, ban hành lộ trình áp dụng các chuẩn mực bền vững quốc tế, chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và đưa ra các chính sách hỗ trợ thực chất để khuyến khích và giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp. Về phía doanh nghiệp, sự thành công phụ thuộc vào quyết tâm và tầm nhìn của ban lãnh đạo. Doanh nghiệp cần chủ động xem xét ESG là một khoản đầu tư chiến lược (thay vì một khoản chi phí), đồng thời, tích hợp ESG vào cốt lõi của mô hình kinh doanh, xây dựng năng lực nội bộ và đầu tư vào hệ thống một cách bài bản.
Kế toán xanh và báo cáo ESG không chỉ là những con số hay các bản báo cáo mà là sự thể hiện của một tư duy kinh doanh mới, một cam kết về sự minh bạch, trách nhiệm và tầm nhìn dài hạn. Sự quyết tâm và một chiến lược hợp lý sẽ là chìa khóa để các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ tuân thủ các yêu cầu mới, mà còn tận dụng chúng để tạo ra lợi thế cạnh tranh, nâng cao giá trị và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cả xã hội và nền kinh tế quốc gia.
© tapchiketoankiemtoan.vn