Kế toán môi trường (KTMT) là một lĩnh vực chuyên môn trong kế toán nhằm đo lường, ghi nhận và báo cáo các chi phí và lợi ích liên quan đến việc bảo vệ và cải thiện môi trường. Trong khuôn khổ bài viết, tác giả làm rõ về: Thực trạng KTMT ở Việt Nam hiện nay; Những hạn chế về KTMT ở Việt Nam và Giải pháp hoàn thiện KTMT ở Việt Nam.
Mặc dù, trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến trong việc nhận thức về bảo vệ môi trường, nhưng kế toán môi trường (KTMT) vẫn chưa được áp dụng rộng rãi và đầy đủ, chưa có quy định cụ thể về hệ thống chuẩn mực và quy định pháp lý rõ ràng để hướng dẫn các doanh nghiệp (DN) trong việc thực hiện KTMT. Điều này khiến cho việc thực hiện KTMT trở nên khó khăn và không đồng nhất giữa các DN. Với lý do đó, việc hoàn thiện KTMT trong các DN Việt nam hiện nay là cần thiết và có ý nghĩa cả góc độ lý luận và thực tiễn, có tính khả thi.
1. Thực trạng KTMT ở Việt Nam hiện nay
KTMT là một phần của kế toán, tập trung vào việc ghi nhận, đo lường, báo cáo và quản lý các tác động môi trường trong các hoạt động kinh doanh. Mục tiêu chính của KTMT là giúp các tổ chức hiểu rõ chi phí và lợi ích của việc bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo cho hoạt động kinh doanh của các DN, tổ chức tuân thủ các quy định môi trường và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường. Nội dung của KTMT thường tập trung vào các vấn đề sau:
1.1. Tài sản môi trường
Tài sản dùng cho môi trường được hiểu là những tài sản, thiết bị, hoặc công cụ được sử dụng để bảo vệ, cải thiện và duy trì môi trường sống của chúng ta. Các tài sản này thường liên quan đến việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu ô nhiễm, tái chế và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Tài sản môi trường thường bao gồm các loại sau:
Năng lượng tái tạo: Là các hệ thống năng lượng, như: Điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ, sinh khối hay năng lượng địa nhiệt. Đây là các tài sản quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, giúp giảm phát thải khí CO2.
Hệ thống lọc nước: Gồm các hệ thống lọc nước sạch, thiết bị xử lý nước thải, hay các công nghệ khử mặn giúp cung cấp nước sạch và bảo vệ nguồn nước tự nhiên.
Xe điện và phương tiện giao thông xanh: Gồm xe ô tô điện, xe đạp điện, phương tiện công cộng sử dụng năng lượng sạch, giúp giảm ô nhiễm không khí và giảm thiểu lượng khí thải từ các phương tiện giao thông truyền thống.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng: Gồm các thiết bị như bóng đèn LED, hệ thống điều hòa không khí hiệu suất cao, và các máy móc tiết kiệm năng lượng khác giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng trong gia đình và các cơ sở sản xuất.
Công nghệ tái chế và quản lý chất thải: Gồm các thiết bị tái chế, máy ép rác, và công nghệ xử lý chất thải giúp giảm thiểu ô nhiễm và tạo ra các sản phẩm mới từ vật liệu đã qua sử dụng.
Thực phẩm hữu cơ và nông nghiệp bền vững: Là những sản phẩm nông sản hữu cơ, công nghệ nông nghiệp sạch và bền vững như thủy canh, khí canh hay các phương pháp sản xuất nông nghiệp không gây hại cho môi trường.
Công trình xây dựng xanh: Gồm các tòa nhà sử dụng vật liệu tái chế, có hệ thống cách nhiệt tốt, và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Hiện nay, ở Việt Nam vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về hệ thống tài khoản kế toán để ghi nhận, đánh giá và theo dõi các tài sản tự nhiên và các yếu tố môi trường có giá trị kinh tế liên quan đến tài sản môi trường mà vẫn hạch toán chung vào tài sản cố định của DN sản xuất, nên kế toán không thể theo dõi và trích khấu hao riêng cho các tài sản môi trường của DN.
1.2. Chi phí bảo vệ môi trường
Chi phí bảo vệ môi trường là các khoản chi tiêu được đầu tư vào các hoạt động, các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường hoặc phục hồi, bảo vệ và duy trì sự bền vững của môi trường. Những chi phí này thường bao gồm các loại sau:
Chi phí đầu tư vào công nghệ sạch: Đó là các chi phí mà các DN chi ra để nghiên cứu sử dụng công nghệ, thiết bị tiên tiến nhằm giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính.
Chi phí xử lý chất thải: Là các chi phí chi cho việc thực hiện các hoạt động như: Thu gom, phân loại, tái chế và xử lý chất thải (rắn, lỏng, khí) giúp giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ hệ sinh thái.
Chi phí bảo vệ nguồn nước và đất: Đó là các chi phí chi ra cho các biện pháp ngăn ngừa xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước sạch và giảm ô nhiễm đất.
Chi phí giám sát và kiểm soát ô nhiễm: Là khoản chi phí chi ra cho các hoạt động giám sát chất lượng không khí, nước, đất, và các chỉ tiêu môi trường khác nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
Chi phí phục hồi hệ sinh thái: Là các chi phí chi cho các dự án tái tạo môi trường tự nhiên, phục hồi hệ sinh thái đã bị suy thoái như: Trồng rừng, bảo vệ động thực vật hoang dã.
Chi phí đào tạo và nâng cao nhận thức: Đó là chi phí DN đầu tư vào các chương trình giáo dục và tuyên truyền về bảo vệ môi trường nhằm nâng cao ý thức cộng đồng.
Chi phí liên quan đến các hoạt động bảo vệ môi trường, như: Chi cho việc xử lý chất thải, giảm phát thải khí nhà kính, quản lý tài nguyên, và các chi phí khác phục vụ mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường.
Chi phí tuân thủ các quy định về môi trường: Đó là các chi phí mà DN phải chi ra để tuân thủ các quy định và luật pháp về bảo vệ môi trường, như: Chi phí kiểm tra, chứng nhận môi trường, chi phí liên quan đến việc thực hiện các dự án môi trường theo yêu cầu của nhà nước hoặc các tổ chức quốc tế.
Hiện tại, kế toán Việt Nam cũng chưa có quy định riệng về hệ thống tài khoản phản ánh chi phí liên quan đến môi trường. Trên thực tế các DN vẫn phải căn cứ vào hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC để phản ánh chi phí môi trường theo yêu cầu quản lý của đơn vị.
1.3. Doanh thu từ các hoạt động bảo vệ môi trường
Doanh thu hoạt động môi trường là tổng số tiền thu được từ các hoạt động liên quan đến bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững, như:
Dịch vụ xử lý chất thải: Đó là số tiền DN thu về do cung cấp dịch vụ thu gom, xử lý và tái chế rác thải, chất thải công nghiệp hoặc chất thải nguy hại.
Cung cấp sản phẩm thân thiện với môi trường: Là số tiền thu được do DN sản xuất và bán các sản phẩm thân thiện với môi trường, như: Bao bì tái chế, năng lượng tái tạo, sản phẩm sinh thái.
Dự án năng lượng tái tạo: Là số tiền thu về do cung cấp các dự án về năng lượng mặt trời, gió hoặc thủy điện giúp sản xuất điện năng sạch, giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.
Tư vấn và quản lý môi trường: Đó là số tiền thu được về cung cấp các dịch vụ tư vấn về bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường, xây dựng các giải pháp bảo vệ và cải thiện chất lượng không khí, nước, đất.
Thương mại carbon (Carbon Credit): Là số tiền thu về từ việc mua bán tín chỉ carbon, tức là quyền phát thải CO2 được bán bởi những đơn vị làm giảm lượng khí thải.
Sản phẩm tái chế và tái sử dụng: Là số tiền thu về từ việc thu gom và bán các sản phẩm tái chế, như giấy, nhựa, kim loại, giúp giảm thiểu rác thải và tái sử dụng tài nguyên.
Chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức: Là số tiền thu về do tạo ra doanh thu từ các chương trình giáo dục về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Cũng giống như các nội dung trên, hiện tại chế độ kế toán Việt Nam vẫn chưa có quy định cụ thể hệ thống tài khoản kế toán phản ánh doanh thu về môi trường, mà các DN khi có phát sinh các khoản doanh thu về môi trường thường dựa vào hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC để phản ánh theo yêu cầu quản lý của đơn vị mình.
1.4. Báo cáo môi trường
Báo cáo môi trường là một tài liệu nhằm tổng hợp thông tin liên quan đến tình trạng môi trường tại một khu vực cụ thể hoặc các tác động của hoạt động sản xuất, kinh doanh, hay công trình đến môi trường. Báo cáo này thường được sử dụng để đánh giá, theo dõi và cải thiện các yếu tố môi trường, đảm bảo sự bền vững và tuân thủ các quy định pháp lý về bảo vệ môi trường. Các yếu tố thường được phản ánh trong báo cáo môi trường, bao gồm:
Mô tả khu vực nghiên cứu: Nhằm đưa ra các thông tin về địa lý, khí hậu, hệ sinh thái, và các yếu tố môi trường khác tại khu vực cần báo cáo.
Đánh giá chất lượng môi trường: Nhằm cung cấp dữ liệu về chất lượng không khí, nước, đất, và tiếng ồn. Các chỉ số về ô nhiễm hoặc những tác động tiêu cực khác.
Tác động của hoạt động đối với môi trường: Làm rõ tác động của các hoạt động sản xuất, xây dựng hoặc khai thác đến môi trường xung quanh,
Các biện pháp giảm thiểu: Làm rõ và đề xuất các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường như công nghệ sạch, xử lý chất thải, tái chế, hoặc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Tuân thủ pháp luật: Đánh giá việc tuân thủ các quy định pháp lý về bảo vệ môi trường và các chính sách môi trường của quốc gia hoặc địa phương.
Ngoài ra, báo cáo còn thể hiện trách
nhiệm xã hội, đặc biệt là trong các ngành có tác động lớn đến môi trường. Các
báo cáo này giúp DN tăng cường uy tín và sự tin tưởng từ các đối tác và khách
hàng.
2. Hạn chế về KTMT ở Việt Nam hiện nay
KTMT ở Việt Nam hiện đang gặp phải một số hạn chế cần phải được hoàn thiện để đảm bảo KTMT là công cụ quản lý đắc lực trong việc bảo vệ môi trường sống của cộng đồng và quốc gia. Qua nghiên cứu thực trạng KTMT tại Việt Nam, tác giả có một số nhận định sau:
2.1. Chưa có hệ thống chuẩn mực rõ ràng
Việt Nam vẫn thiếu một hệ thống chuẩn mực KTMT đồng bộ và đầy đủ, dẫn đến việc áp dụng KTMT không nhất quán và thiếu hiệu quả. Việc ghi nhận, báo cáo các yếu tố môi trường (như chi phí giảm thiểu tác động môi trường, chi phí phục hồi môi trường,...) thường chưa được quy định rõ ràng.
2.2. Chưa có hệ thống chế độ KTMT riêng biệt
Hiện tại, Việt Nam chưa xây dựng một hệ thống chế độ KTMT riêng biệt để các DN có liên quan phản ánh thống nhất. Vì vậy, chưa giúp được cho các cơ quan chức năng quản lý và gám sát được các tài sản môi trường, chi phí môi trường, doanh thu môi trường và báo cáo môi trường để phục vụ cho công tác quản lý môi trường của quốc gia, DN.
2.3. Nhận thức về vai trò của KTMT còn thiếu và yếu
Trong nhiều DN, KTMT vẫn chưa được coi là một nội dung quan trọng trong hoạt động tài chính. Điều này dẫn đến việc thiếu sự đầu tư vào nguồn lực và công nghệ để thu thập, xử lý và báo cáo các thông tin về môi trường.
2.4. Còn khó khăn trong việc xác định và định lượng chi phí môi trường
Việc định lượng chi phí môi trường (như chi phí giảm ô nhiễm, chi phí bảo vệ tài nguyên thiên nhiên) là rất phức tạp. Nhiều DN không có công cụ, phương pháp thích hợp để đo lường và phản ánh chính xác những chi phí này vào BCTC.
2.5. Gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế
Mặc dù, Việt Nam đã bắt đầu chú trọng đến KTMT và bắt đầu áp dụng một số nguyên tắc quốc tế, nhưng việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế như IFRS (International Financial Reporting Standards) về báo cáo môi trường vẫn còn gặp khó khăn, đặc biệt là trong các DN nhỏ và vừa.
2.6. Hạn chế về nguồn lực và đào tạo
Các chuyên gia KTMT tại Việt Nam còn thiếu hụt về số lượng và chất lượng. Các chương trình đào tạo KTMT ở các trường đại học chưa được phổ cập, khiến cho đội ngũ nhân sự trong ngành kế toán chưa đủ kiến thức để thực hiện các công việc liên quan đến môi trường.
Những hạn chế trên đã tạo ra những rào
cản lớn trong việc phát triển và áp dụng KTMT tại Việt Nam.
3. Giải pháp hoàn thiện KTMT ở Việt Nam
Trước khi đề xuất các giải pháp cụ thể, cần thiết phải tham khảo kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới và khu vực đã triển khai thành công KTMT trong thực tiễn.
Việc tiếp cận và học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong triển khai KTMT là một yêu cầu tất yếu nhằm góp phần hoàn thiện hệ thống KTMT tại Việt Nam. Nhiều quốc gia phát triển và đang phát triển đã có nhiều bước tiến đáng kể trong việc hoàn thiện thể chế và thực thi KTMT một cách hệ thống.
Tại Nhật Bản, Bộ Môi trường đã ban hành Hướng dẫn KTMT (Environmental Accounting Guidelines) từ năm 2000, cập nhật năm 2005, với mục tiêu giúp các DN xác định và báo cáo các chi phí cũng như lợi ích kinh tế – môi trường một cách có hệ thống. Hướng dẫn này không chỉ giúp DN quản lý hiệu quả chi phí môi trường mà còn nâng cao minh bạch thông tin với các bên liên quan.
Tại Liên minh châu Âu (EU), nhiều quốc gia đã áp dụng KTMT như một phần trong báo cáo phi tài chính theo Chỉ thị 2014/95/EU. Đặc biệt, Đức là quốc gia đi đầu trong việc tích hợp KTMT với báo cáo phát triển bền vững, khuyến khích các DN áp dụng chuẩn mực ISO 14001 trong quản lý môi trường và ghi nhận chi phí môi trường như một yếu tố cần thiết trong chiến lược kinh doanh.
Hoa Kỳ cũng có nhiều kinh nghiệm trong việc kết hợp KTMT vào hệ thống kế toán tài chính truyền thống. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) yêu cầu các công ty niêm yết công bố thông tin về các rủi ro và chi phí môi trường có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính DN. Ngoài ra, nhiều tập đoàn lớn tại Mỹ đã áp dụng Hệ thống Kế toán Quản trị Môi trường (EMA) để đo lường và phân tích chi phí môi trường trong quá trình ra quyết định.
Ở khu vực châu Á, Hàn Quốc đã tích cực triển khai các chính sách hỗ trợ DN áp dụng KTMT, kết hợp cùng các tiêu chuẩn kế toán quốc tế nhằm đảm bảo minh bạch và phù hợp với xu hướng phát triển xanh. Đồng thời, quốc gia này cũng lồng ghép yếu tố môi trường vào các chỉ tiêu tài chính và báo cáo thường niên của DN.
Tại khu vực Đông Nam Á, một số nước như Malaysia và Thái Lan đã bước đầu áp dụng các chuẩn mực báo cáo về phát triển bền vững theo hướng dẫn của Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI), trong đó KTMT đóng vai trò trung tâm. Các DN tại đây được khuyến khích phản ánh chi phí và doanh thu môi trường trong BCTC như một phần của trách nhiệm xã hội và mục tiêu phát triển bền vững.
Từ những kinh nghiệm quốc tế nêu trên có thể thấy rằng, việc xây dựng hệ thống KTMT không thể tách rời khỏi các chính sách pháp lý, hướng dẫn kỹ thuật và cam kết thực hiện của DN. Đây là những bài học quý báu mà Việt Nam có thể tham khảo trong quá trình xây dựng hệ thống chuẩn mực và chế độ KTMT phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế – xã hội trong nước, đồng thời tiệm cận với thông lệ quốc tế.
Như đã phân tích ở trên, KTMT tại Việt Nam còn khá nhiều hạn chế. Tuy nhiên, trong khuôn khổ có hạn của bài viết, tác giả chỉ tập trung vào một số giải pháp cơ bản sau:
3.1. Giải pháp 1 - Hoàn thiện hệ thống pháp lý cho KTMT
Hoàn thiện hệ thống pháp lý về KTMT là một vấn đề quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của một DN, một quốc gia. Việc xây dựng và cải thiện hệ thống pháp lý này không chỉ giúp DN tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường mà còn giúp nâng cao trách nhiệm xã hội của các tổ chức, cá nhân đối với môi trường, như: Xây dựng các tiêu chuẩn KTMT rõ ràng và đồng bộ; Công nhận các chi phí môi trường; Quy định về báo cáo môi trường; Cập nhật chuẩn mực quốc tế; Khuyến khích các DN sử dụng KTMT; Đào tạo và nâng cao nhận thức về KTMT; Thiết lập cơ chế giám sát và kiểm tra; Khuyến khích hợp tác quốc tế; Chuyển giao công nghệ và kiến thức; Tạo ra hệ thống thông tin minh bạch.
Như vậy, hoàn thiện hệ thống pháp lý về KTMT sẽ giúp DN không chỉ giảm thiểu rủi ro liên quan đến các vi phạm theo quy định mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững. Việc kết hợp các quy định pháp lý chặt chẽ, chính sách khuyến khích và cơ chế giám sát minh bạch, giúp DN có thể tạo ra một hệ thống KTMT hiệu quả, hỗ trợ các mục tiêu bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.
3.2. Giải pháp 2 - Xây dựng hệ thống tài khoản KTMT
Tài khoản dùng để phản ánh KTMT là các tài khoản trong hệ thống tài khoản kế toán nhằm mục đích ghi nhận, theo dõi và báo cáo các chi phí, thu nhập và các yếu tố liên quan đến bảo vệ môi trường. Việc sử dụng các tài khoản này giúp DN hoặc tổ chức kiểm soát chi phí môi trường, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện và tối ưu hóa hoạt động sản xuất, kinh doanh một cách bền vững.
Tài khoản dùng để phản ánh tài sản môi trường
Là những tài khoản dùng để phản ánh tài sản môi trường thường được phân loại vào các nhóm tài khoản liên quan đến tài sản dài hạn hoặc tài sản đặc thù như tài nguyên thiên nhiên hoặc các khoản đầu tư bảo vệ môi trường. Một số tài khoản thường dùng để phản ánh tài sản môi trường, như:
- Tài khoản 211 - Tài sản cố định hữu hình: Tài khoản này dùng để ghi nhận các tài sản cố định hữu hình có giá trị vật lý, bao gồm cả những tài sản liên quan đến bảo vệ môi trường, như: Hệ thống xử lý nước thải, các công trình bảo vệ tài nguyên thiên nhiên hoặc hệ thống năng lượng tái tạo.
- Tài khoản 213 - Tài sản cố định vô hình: Các tài sản vô hình liên quan đến môi trường, như: Quyền sử dụng đất bảo vệ môi trường, quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên (nếu có), hoặc các khoản đầu tư vào công nghệ bảo vệ môi trường (như phần mềm quản lý môi trường) có thể được ghi nhận trong tài khoản này.
- Tài khoản 214 - Chi phí Khấu hao tài sản cố định): Dùng để phản ánh quá trình trích khấu tài sản cố định môi trường và theo dõi số hao mòn lũy kế của tài sản cố định môi trường.
- Tài khoản 241: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang: Nếu một tổ chức hoặc DN đang xây dựng các công trình liên quan đến bảo vệ môi trường, chẳng hạn như hệ thống tái chế, công trình xử lý chất thải, thì các chi phí này có thể được ghi nhận trong tài khoản này cho đến khi công trình hoàn thành.
- Tài khoản 242 - Chi phí trả trước dài hạn: Dùng để ghi nhận chi phí liên quan đến bảo vệ môi trường mà sẽ được trả trong thời gian dài, chẳng hạn như chi phí trả trước cho các dịch vụ môi trường hoặc các khoản đóng góp vào các dự án bảo vệ môi trường.
- Tài khoản 811 - Chi phí khác: Một số khoản chi phí liên quan đến bảo vệ môi trường có thể được ghi nhận vào tài khoản này, chẳng hạn như chi phí xử lý chất thải, chi phí tái chế, chi phí nghiên cứu và phát triển công nghệ môi trường.
Các tài khoản này giúp các DN hoặc tổ chức quản lý và theo dõi các tài sản liên quan đến môi trường một cách chi tiết và chính xác, đồng thời phục vụ cho việc lập BCTC và đánh giá tác động của các hoạt động bảo vệ môi trường.
Tài khoản dùng để phản ánh chi phí môi trường
- Tài khoản 642 - Chi phí quản lý DN: Đây là tài khoản dùng để hạch toán các chi phí quản lý chung của DN, trong đó có thể bao gồm chi phí liên quan đến bảo vệ môi trường, nếu chi phí này không gắn trực tiếp với hoạt động sản xuất.
- Tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung: Nếu chi phí môi trường phát sinh trong quá trình sản xuất (ví dụ: chi phí xử lý chất thải, chi phí bảo vệ môi trường liên quan đến sản xuất).
- Tài khoản 811 - Chi phí khác: Nếu chi phí môi trường không thuộc các nhóm chi phí trên nhưng vẫn phát sinh trong quá trình hoạt động.
Tài khoản phản ánh doanh thu môi trường
- Tài khoản doanh thu bán hàng (TK511): Dùng để phản ánh số tiền thu được do cung cấp dịch vụ liên quan đến môi trường, như thu gom rác, tái chế, xử lý chất thải, ..
- Tài khoản doanh thu khác (TK 521): Dùng để phản ánh doanh thu từ các hoạt động môi trường không phải là doanh thu chính,
- Tài khoản doanh thu từ các dịch vụ môi trường (TK 531- Doanh thu dịch vụ): Nếu DN cung cấp dịch vụ môi trường, có thể cần sử dụng các tài khoản doanh thu cụ thể cho từng dịch vụ. Ví dụ, trong một số trường hợp, các khoản phí bảo vệ môi trường hoặc phí xử lý chất thải ...
- Tùy thuộc vào đặc thù của hoạt động và quy định của luật pháp, các tài khoản sử dụng để phản ánh doanh thu môi trường có thể khác nhau. Do đó, DN cần phải tham khảo chính xác theo quy định của Bộ Tài chính hoặc các tiêu chuẩn kế toán tại quốc gia của mình để lựa chọn tài khoản phản ánh cho phù hợp.
3.3. Giải pháp 3 - Lập BCTC về môi trường
BCTC về môi trường là báo cáo liên quan đến các vấn đề môi trường trong hoạt động kinh doanh của DN. Mục đích của báo cáo này là cung cấp thông tin chi tiết về tác động môi trường của công ty và các biện pháp mà công ty đã thực hiện để giảm thiểu các tác động tiêu cực của môi trường. Thông thường một BCTC về môi trường cần báo cáo các nội dung sau:
Chi phí môi trường
Chi phí liên quan đến việc giảm thiểu hoặc xử lý các tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm: Chi phí cho các hoạt động bảo vệ môi trường, chi phí bảo trì và vận hành hệ thống xử lý chất thải, năng lượng tái tạo, chi phí tuân thủ các quy định môi trường (Chẳng hạn như: Chi phí cấp giấy phép, kiểm tra chất lượng môi trường, phí xử lý nước thải, v.v.). - Doanh thu từ các hoạt động môi trường: Phản ánh các khoản tiền DN thu được từ việc cung cấp các dịch vụ liên quan đến môi trường, như: Công nghệ tái chế, năng lượng xanh, công nghệ xử lý chất thải…
Tài sản và nợ liên quan đến môi trường
Báo cáo sẽ nêu rõ các tài sản liên quan đến việc bảo vệ môi trường, như: Cơ sở hạ tầng xử lý nước thải, hệ thống năng lượng tái tạo,… và các khoản nợ có liên quan đến môi trường, như: Khoản nợ cho việc khôi phục môi trường, nợ do xử lý chất thải, nước thải,…
Rủi ro và cam kết môi trường
Bao gồm các rủi ro môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của công ty, như: Những thay đổi trong quy định pháp lý, sự cố môi trường hoặc biến động giá các nguyên liệu tự nhiên, các cam kết của công ty đối với bảo vệ môi trường, như: Cam kết giảm khí thải carbon, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ nguồn nước,…
Chính sách và chiến lược môi trường
Báo cáo về các chiến lược của công ty để giảm thiểu tác động đến môi trường, bao gồm: Việc sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ hệ sinh thái,…
Tác động môi trường của sản phẩm và dịch vụ
Báo cáo tác động môi trường trong suốt vòng đời của sản phẩm (từ nguyên liệu đầu vào, sản xuất, sử dụng cho đến khi thải bỏ). Đồng thời cung cấp thông tin về các sản phẩm thân thiện với môi trường mà công ty sản xuất hoặc cung cấp.
Báo cáo về tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường
Báo cáo về sự tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định môi trường quốc gia và quốc tế (Chẳng hạn như: Các tiêu chuẩn ISO về môi trường, các cam kết của Liên Hợp Quốc về phát triển bền vững).
Thông tin bổ sung
Đó là các chứng chỉ môi trường mà công ty đã đạt được (Chẳng hạn như: Chứng chỉ ISO 14001 về hệ thống quản lý môi trường), các báo cáo đánh giá tác động môi trường (EIA) nếu có.
Như vậy, BCTC về môi trường không chỉ giúp công ty tuân thủ các quy định mà còn thể hiện cam kết của công ty trong việc bảo vệ và cải thiện môi trường, đồng thời nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu trong mắt khách hàng và các bên liên quan.
3.4. Giải pháp 4 - Đào tạo và nâng cao nhận thức về nguồn nhân lực
Đào tạo cho các kế toán viên
Các kế toán viên cần được đào tạo bài bản về KTMT, bao gồm các kỹ năng phân tích chi phí môi trường, đánh giá tài sản môi trường và lập báo cáo môi trường.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng
Khuyến khích các DN và tổ chức có ý thức bảo vệ môi trường thông qua các chương trình giáo dục và đào tạo.
Khuyến khích các DN báo cáo môi trường
Các DN cần được khuyến khích cung cấp thông tin về các hoạt động bảo vệ môi trường trong BCTC hàng năm của mình. Chính phủ và các cơ quan chức năng có thể tạo ra các ưu đãi thuế hoặc các chính sách hỗ trợ khác để khuyến khích các DN thực hiện tốt KTMT.
3.5. Giải pháp 5 - Phát triển hệ thống kiểm toán và giám sát môi trường
Cần có một hệ thống kiểm toán và giám sát độc lập để đánh giá tính chính xác của các BCTC môi trường. Điều này giúp các DN thực hiện các nghĩa vụ về bảo vệ môi trường một cách bền vững.
3.6. Giải pháp 6 - Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng
Giám sát cộng đồng: Cộng đồng và các tổ chức xã hội có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và thúc đẩy việc thực hiện KTMT tại các DN.
Phổ biến kiến thức về KTMT: Tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của
việc thực hiện KTMT để thúc đẩy sự tham gia tích cực của DN và cộng đồng.
4. Một số định hướng xây dựng quy định KTMT ở Việt Nam
Trên cơ sở tiếp thu kinh nghiệm quốc tế và phân tích thực trạng tại Việt Nam, việc xây dựng hệ thống quy định về KTMT cần được triển khai đồng bộ, có lộ trình và phù hợp với đặc điểm thể chế, năng lực quản trị và mức độ phát triển của DN trong nước. Một số định hướng cụ thể có thể bao gồm:
4.1. Xây dựng và ban hành chuẩn mực KTMT
Đây là nền tảng pháp lý quan trọng để các DN có cơ sở ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin liên quan đến tài sản, chi phí và doanh thu môi trường. Chuẩn mực này cần được xây dựng trên cơ sở tham khảo thông lệ quốc tế (như ISO 14030, GRI, IFRS), nhưng có điều chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam.
4.2. Bổ sung chế độ kế toán chuyên biệt cho hoạt động môi trường
Hệ thống tài khoản kế toán hiện hành chưa phản ánh đầy đủ các nội dung môi trường. Do đó, cần thiết lập một bộ tài khoản riêng hoặc phân tổ tài khoản trong hệ thống hiện hành để phản ánh rõ ràng tài sản, chi phí, doanh thu và nghĩa vụ môi trường của DN.
4.3. Tích hợp yếu tố môi trường vào BCTC và báo cáo phát triển bền vững
Cần quy định rõ trách nhiệm công bố thông tin môi trường như một phần trong hệ thống báo cáo DN, hướng tới việc xây dựng BCTC tích hợp (Integrated Reporting) có tính kết nối giữa yếu tố tài chính và phi tài chính.
4.4. Phân loại DN theo mức độ ảnh hưởng môi trường
Để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, có thể phân nhóm DN theo ngành nghề, quy mô và mức độ tác động đến môi trường, từ đó áp dụng các mức độ yêu cầu KTMT phù hợp, tránh gây quá tải cho DN nhỏ và vừa.
4.5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong xây dựng chính sách
Việc xây dựng quy định về KTMT cần có sự phối hợp giữa Bộ Tài chính, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Tổng cục Thống kê và các tổ chức nghề nghiệp, nhằm đảm bảo tính đồng bộ giữa quản lý tài chính, môi trường và phát triển bền vững.
5. Kết luận
Việc xây dựng chuẩn mực KTMT và hệ thống KTMT tại Việt Nam không chỉ giúp các DN tăng trưởng bền vững, mà còn góp phần bảo vệ môi trường và đáp ứng yêu cầu của quốc tế về môi trường. Để làm được điều này cần có sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng của Nhà nước, các Bộ và ngành có liên quan, đặc biệt là Bộ Tài chính - cơ quan ban hành chế độ cần khẩn trương xây dựng và ban hành chế độ KTMT. Từ đó, giúp các DN thống nhất trong hạch toán và xử lý các chi phí liên quan đến môi trường.
Mặt khác,
cần có sự giáo dục, phổ biến và tuyên truyền pháp luật về môi trường cho tất cả
các DN, cộng đồng về lợi ích và tác hại của môi trường trong hoạt động sản
xuất, kinh doanh và trong cuộc sống hàng ngày, để mọi người nhận thức một cách
đầy đủ về môi trường. Từ đó, nâng cao trách nhiệm, ý thức của DN và cộng đồng đối với việc bảo vệ
môi trường của Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
Luật Bảo vệ Môi trường (Việt Nam).
Nghị định 40/2019/NĐ-CP về Quản lý chất thải và phế liệu.
Luật Tài nguyên nước.
Hướng dẫn về kế toán chi phí môi trường (Environmental cost accounting).
IFAC (International federation of accountants).
GRI (Global reporting initiative).
ISO 14001 (Quản lý môi trường).
ISO 14030 (Kế toán và báo cáo về tác động môi trường).
BCTC kết hợp với báo cáo môi trường (Integrated reporting).
Tạp chí môi trường: Các tạp chí như Environmental Accounting and Management, Environmental Economics and Policy Studies, hay Journal of Environmental Management thường xuyên công bố các nghiên cứu về KTMT và các chiến lược quản lý tác động môi trường.
Công cụ và phần mềm hỗ trợ KTMT.
URL: https://tapchiketoankiemtoan.vn/giai-phap-khac-phuc-han-che-ke-toan-moi-truong-o-viet-nam-d4848.html
© tapchiketoankiemtoan.vn