Doanh nghiệp cần làm chủ 'mật mã' Kế toán Xanh và Báo cáo ESG – từ việc nắm vững xu thế quốc tế, hành lang pháp lý đến các Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) liên quan.
ESG không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để Việt Nam vươn ra toàn cầu. Để "bắt sóng" làn sóng xanh này, một chiến lược hành động quyết liệt, đồng bộ từ Chính phủ, cơ quan quản lý đến cộng đồng doanh nghiệp là vô cùng cấp thiết.
Sự ra đời của IFRS S1 và IFRS S2 vào tháng 6 năm 2023 là một cột mốc quan trọng, nhằm tạo ra một đường cơ sở toàn cầu cho các công bố thông tin tài chính liên quan đến tính bền vững, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
IFRS S1 và IFRS S2 đều được xây dựng dựa trên bốn trụ cột, được kế thừa từ TCFD. Cấu trúc này yêu cầu doanh nghiệp phải công bố thông tin về:
Quản trị: Các quy trình, cơ cấu kiểm soát và thủ tục mà doanh nghiệp sử dụng để giám sát và quản lý các rủi ro và cơ hội liên quan đến tính bền vững. Ai là người chịu trách nhiệm ở cấp cao nhất (Hội đồng quản trị hay các ủy ban)? Vai trò của Ban điều hành là gì? Hội đồng Quản trị và Ban điều hành giám sát các vấn đề bền vững như thế nào?...
Chiến lược: Cách tiếp cận của doanh nghiệp để quản lý các rủi ro và cơ hội bền vững. Các rủi ro và cơ hội trọng yếu là gì? Chúng ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh, chuỗi giá trị và chiến lược tài chính của doanh nghiệp ra sao? Doanh nghiệp đã xây dựng kế hoạch chuyển đổi chưa? Chiến lược của doanh nghiệp có đủ khả năng chống chịu trước các kịch bản môi trường khác nhau không?...
Quản lý rủi ro: Các quy trình mà doanh nghiệp sử dụng để xác định, đánh giá, ưu tiên và theo dõi các rủi ro và cơ hội bền vững. Các quy trình này có được tích hợp vào hệ thống quản lý rủi ro chung của toàn doanh nghiệp hay không? Doanh nghiệp sử dụng những thông số và phương pháp nào để đánh giá rủi ro?...
Số liệu & Mục tiêu: Hiệu suất thực tế của doanh nghiệp liên quan đến các rủi ro và cơ hội bền vững. Doanh nghiệp sử dụng những chỉ số nào để đo lường và quản lý tính bền vững? Doanh nghiệp đã đặt ra những mục tiêu nào và tiến độ đạt được các mục tiêu đó ra sao?...
Ngoài ra, một yêu cầu quan trọng khác là doanh nghiệp phải trình bày thông tin theo cách giúp người đọc hiểu được mối liên hệ giữa các yếu tố. Điều này bao gồm sự kết nối giữa các rủi ro và cơ hội ESG khác nhau và quan trọng hơn là sự kết nối giữa các thông tin trong báo cáo bền vững và các thông tin trong báo cáo tài chính. Ví dụ, doanh nghiệp phải giải thích các giả định liên quan đến khí hậu được sử dụng trong báo cáo bền vững có liên quan như thế nào đến các ước tính và giả định được sử dụng để lập báo cáo tài chính.
Các vấn đề ESG không chỉ đòi hỏi các công bố thông tin theo IFRS S1 và S2, mà còn có tác động sâu sắc đến việc áp dụng IFRS hiện hành. Các rủi ro và cơ hội ESG có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các báo cáo tài chính.
IAS 36 - Suy giảm giá trị tài sản
Chuẩn mực này yêu cầu doanh nghiệp phải đảm bảo rằng giá trị ghi sổ của tài sản không cao hơn giá trị có thể thu hồi của tài sản (là giá trị cao hơn giữa Giá trị hợp lý trừ chi phí bán và Giá trị sử dụng). Doanh nghiệp phải thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị khi có dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị suy giảm.
Nhiều yếu tố ESG (như rủi ro khí hậu) có thể là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy tài sản bị suy giảm giá trị, đòi hỏi doanh nghiệp phải tiến hành kiểm tra. Ví dụ:
Rủi ro chuyển đổi: Một đạo luật mới về thuế carbon hoặc các quy định nghiêm ngặt hơn về phát thải có thể làm giảm đáng kể dòng tiền dự kiến từ một nhà máy nhiệt điện than hoặc một nhà máy sản xuất xi măng, dẫn đến khả năng tài sản này bị suy giảm giá trị. Cam kết tự nguyện của công ty về việc đạt Net-Zero vào một năm nhất định cũng có thể làm cho các tài sản sử dụng nhiên liệu hóa thạch trở nên lỗi thời sớm hơn dự kiến, là một dấu hiệu suy giảm giá trị.
Rủi ro vật lý: Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lụt, hạn hán có thể gây hư hỏng vật chất cho tài sản (nhà xưởng, máy móc), làm tăng chi phí bảo hiểm, hoặc gián đoạn hoạt động sản xuất, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị có thể thu hồi của tài sản. Đây cũng là một dấu hiệu suy giảm giá trị.
Ngoài ra, các yếu tố ESG cũng có thể ảnh hưởng đến Giá trị sử dụng của tài sản. Khi thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị, các yếu tố ESG phải được tích hợp một cách có hệ thống vào các giả định được sử dụng để tính toán Giá trí sử dụng của tài sản. Cụ thể:
Dòng tiền dự kiến: Dòng tiền thu từ một tài sản/nhóm tài sản/đơn vị sinh tiền (cash-generating unit) có thể giảm do sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng (chuyển sang các sản phẩm xanh hơn). Dòng tiền chi có thể tăng do phải trả thuế carbon, mua tín chỉ carbon, hoặc chi phí nguyên vật liệu đầu vào cao hơn (do phải sử dụng nguồn cung bền vững).
Tỷ lệ tăng trưởng dài hạn: Đối với các ngành công nghiệp thâm dụng carbon, việc giả định một tỷ lệ tăng trưởng dương trong dài hạn có thể không còn hợp lý nếu doanh nghiệp không có kế hoạch chuyển đổi rõ ràng.
Tỷ lệ chiết khấu: Rủi ro liên quan đến ESG có thể làm tăng chi phí vốn (bao gồm cả chi phí vốn vay và chi phí vốn chủ sở hữu) của doanh nghiệp, dẫn đến việc phải sử dụng một tỷ lệ chiết khấu cao hơn làm giảm giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai.
IAS 37 - Các khoản dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng
Chuẩn mực này quy định một doanh nghiệp phải ghi nhận một khoản dự phòng cho các nghĩa vụ trong tương lai. Một khoản dự phòng được ghi nhận khi có một nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc ngầm định) phát sinh từ một sự kiện trong quá khứ, có khả năng sẽ dẫn đến sự sụt giảm về lợi ích kinh tế, và giá trị của nghĩa vụ đó có thể được ước tính một cách đáng tin cậy. Các vấn đề ESG có thể tạo ra các nghĩa vụ như vậy, ví dụ:
- Nghĩa vụ pháp lý: Một công ty khai khoáng có thể có nghĩa vụ pháp lý theo luật định phải thực hiện hoàn thổ và phục hồi môi trường sau khi kết thúc vòng đời của mỏ. Chi phí ước tính cho hoạt động này phải được trích lập dự phòng, đồng thời vốn hóa vào giá trị tài sản theo IAS 16, trong suốt thời gian hoạt động của mỏ.
- Nghĩa vụ ngầm định: Một công ty hóa chất có chính sách được công bố rộng rãi rằng họ cam kết làm sạch mọi khu vực bị ô nhiễm do hoạt động của mình mặc dù không có quy định pháp lý bắt buộc. Trong trường hợp này, công ty đã tạo ra một kỳ vọng hợp lý cho các bên liên quan. Đây được coi là một nghĩa vụ ngầm định. Khi một vụ rò rỉ hóa chất xảy ra (sự kiện trong quá khứ), công ty phải trích lập dự phòng cho chi phí làm sạch ước tính.
Các khoản phạt tiềm tàng do vi phạm các quy định về môi trường hoặc các vụ kiện từ cộng đồng liên quan đến tác động xã hội có thể cần được xem xét và thuyết minh dưới dạng nợ tiềm tàng trên báo cáo tài chính.
Sự khác biệt giữa IFRS và VAS là rất lớn, đặc biệt khi xét đến các vấn đề liên quan đến ESG. Khoảng cách này tạo ra một thách thức đáng kể cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc hội nhập với các chuẩn mực toàn cầu. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở triết lý xây dựng. IFRS được xây dựng dựa trên các nguyên tắc, tập trung vào bản chất kinh tế của giao dịch và yêu cầu kế toán viên phải sử dụng xét đoán chuyên môn để áp dụng. Ngược lại, VAS và chế độ kế toán Việt Nam được xây dựng chủ yếu dựa trên các quy tắc, các hướng dẫn chi tiết, cứng nhắc hơn và ít có không gian cho sự xét đoán. Thêm vào đó, VAS đã không được cập nhật một cách hệ thống trong nhiều năm, trong khi IFRS liên tục được sửa đổi, bổ sung để phản ánh sự thay đổi của môi trường kinh doanh toàn cầu.
VAS hiện tại hoàn toàn không có bất kỳ chuẩn mực nào tương đương với IFRS S1 và IFRS S2. Doanh nghiệp Việt Nam không có bất kỳ khuôn khổ chính thức nào để báo cáo thông tin ESG một cách có hệ thống, toàn diện và theo chuẩn mực được quốc tế công nhận. Các báo cáo bền vững của doanh nghiệp Việt Nam hiện nay chủ yếu mang tính tự nguyện và không tuân theo một chuẩn mực chính thức nào. Khoảng cách không chỉ dừng lại ở các chuẩn mực báo cáo bền vững mới, mà còn tồn tại ở ngay cả các chuẩn mực báo cáo tài chính cơ bản có liên quan đến ESG. Bảng dưới đây phân tích chi tiết những khác biệt này.
Những khác biệt trên cho thấy hệ thống VAS hiện tại chưa đủ khả năng để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đo lường, ghi nhận và báo cáo các tác động của ESG một cách đầy đủ và phù hợp với thông lệ quốc tế. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi mang tính hệ thống và cấp bách.
© tapchiketoankiemtoan.vn