Nhằm chuẩn hóa hệ thống báo cáo ESG, Hội đồng ISSB đã ban hành hai chuẩn mực đầu tiên – IFRS S1 và IFRS S2 – vào tháng 6/2023, với cách tiếp cận dựa trên trọng yếu tài chính. Khác biệt với GRI hay ESRS, hai chuẩn mực này tập trung vào các yếu tố ESG có ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính và giá trị dài hạn của doanh nghiệp (DN).
Bài viết này giới thiệu nội dung chính của IFRS S1/S2, phân tích điểm khác biệt so với các khung hiện hành và đề xuất định hướng tiếp cận phù hợp cho DN Việt Nam.
1. Tổng quan về báo cáo phát triển bền vững
1.1. Khái niệm và vai trò của báo cáo phát triển bền vững
Báo cáo phát triển bền vững đã trở thành một công cụ thiết yếu trong việc cung cấp thông tin toàn diện về mối tương tác giữa hoạt động kinh doanh của DN và các yếu tố môi trường, xã hội, quản trị (ESG). Khác với báo cáo tài chính truyền thống vốn tập trung vào kết quả kinh tế ngắn hạn, báo cáo bền vững hướng đến việc phản ánh những tác động dài hạn và phi tài chính mà DN tạo ra đối với các bên liên quan và xã hội rộng lớn hơn.
Theo định nghĩa của IFRS S1, báo cáo phát triển bền vững nhằm cung cấp thông tin về các rủi ro và cơ hội liên quan đến phát triển bền vững có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến tình hình tài chính, dòng tiền và hiệu quả hoạt động của tổ chức. Vai trò của báo cáo này không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá năng lực tạo giá trị dài hạn của DN, mà còn góp phần nâng cao trách nhiệm giải trình, tính minh bạch và khả năng chống chịu trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động.
1.2. Xu hướng phát triển báo cáo bền vững toàn cầu
Trong những năm gần đây, xu hướng toàn cầu về đầu tư có trách nhiệm (Responsible Investment) và tài chính xanh (Green Finance) đã làm gia tăng áp lực yêu cầu DN công bố thông tin ESG một cách đầy đủ và nhất quán. Theo khảo sát của PwC (2023), hơn 70% nhà đầu tư tổ chức cho biết họ cân nhắc yếu tố ESG khi ra quyết định đầu tư, và trên 80% mong muốn các chuẩn mực báo cáo bền vững được chuẩn hóa ở cấp độ toàn cầu.
Sự phát triển mạnh mẽ của các quy định bắt buộc và tự nguyện - từ EU Corporate Sustainability Reporting Directive (CSRD), SEC's Climate Disclosure Rule đến sự ra đời của International Sustainability Standards Board (ISSB) - đang định hình một hệ sinh thái báo cáo bền vững ngày càng thống nhất và có tính pháp lý cao hơn. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng các chuẩn mực báo cáo bền vững quốc tế trở thành một yêu cầu chiến lược đối với các DN mong muốn tiếp cận vốn quốc tế, nâng cao uy tín và khẳng định vai trò trong quá trình chuyển đổi xanh toàn cầu.
1.3. Các khung báo cáo phổ biến
Hiện nay, hệ sinh thái báo cáo bền vững toàn cầu được đặc trưng bởi nhiều khung báo cáo khác nhau, mỗi khung có những ưu điểm và giới hạn riêng, phản ánh các triết lý và đối tượng sử dụng khác nhau. GRI (Global Reporting Initiative) tập trung vào việc đánh giá tác động của DN đối với môi trường và xã hội, áp dụng nguyên tắc "trọng yếu tác động" phù hợp với nhiều bên liên quan rộng lớn. SASB (Sustainability Accounting Standards Board) phát triển các tiêu chuẩn riêng theo từng ngành, chủ yếu hướng đến cung cấp thông tin trọng yếu tài chính cho nhà đầu tư.
TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures) cung cấp khung hướng dẫn chuyên sâu về công bố thông tin liên quan đến rủi ro và cơ hội khí hậu, được nhiều quốc gia sử dụng làm nền tảng cho các quy định pháp lý về công bố thông tin khí hậu. ESRS (European sustainability reporting standards) là bộ chuẩn chính thức của Liên minh châu Âu, áp dụng nguyên tắc "trọng yếu kép" (double materiality) kết hợp cả yếu tố tài chính và tác động xã hội.
Trong bối cảnh đa dạng này, IFRS S1 và S2 do ISSB phát triển đại diện cho nỗ lực tạo ra một hệ thống báo cáo bền vững thống nhất toàn cầu, với trọng tâm là các yếu tố bền vững có ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính và khả năng tạo giá trị dài hạn của DN.
2. Nội dung cốt lõi của IFRS S1 và IFRS S2
2.1. Chuẩn mực IFRS S1 - Yêu cầu chung đối với việc công bố thông tin tài chính liên quan đến bền vững
IFRS S1 đóng vai trò nền tảng trong kiến trúc báo cáo bền vững do ISSB ban hành vào tháng 6/2023. Chuẩn mực này thiết lập các nguyên tắc cơ bản và yêu cầu chung cho việc công bố thông tin tài chính liên quan đến các rủi ro và cơ hội bền vững (SRROs) có ảnh hưởng trọng yếu đến tình hình tài chính, dòng tiền và khả năng tạo giá trị dài hạn của DN.
Triết lý cốt lõi của IFRS S1 là ưu tiên thông tin mang tính trọng yếu tài chính, được định nghĩa là "thông tin mà việc bỏ qua, trình bày sai hoặc che giấu có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo". Theo đó, DN cần xác định các rủi ro và cơ hội bền vững có khả năng tác động đáng kể đến kết quả tài chính, giá trị tài sản, nợ phải trả hoặc chi phí vốn trong ngắn, trung và dài hạn.
Một yêu cầu quan trọng của IFRS S1 là việc tăng cường tính liên kết giữa báo cáo bền vững và báo cáo tài chính. Thông tin công bố phải được trình bày theo cách giúp người sử dụng báo cáo hiểu rõ mối quan hệ giữa các yếu tố bền vững và hiệu quả tài chính của DN. Điều này đòi hỏi, việc áp dụng các đặc tính chất lượng thông tin như trình bày trung thực, khả năng so sánh, khả năng kiểm chứng, tính kịp thời và dễ hiểu - những đặc tính vốn đã được áp dụng trong báo cáo tài chính theo chuẩn IFRS.
Về cơ cấu nội dung, IFRS S1 không quy định chi tiết cho từng ngành nghề cụ thể, mà thiết lập một khung nguyên tắc chung, qua đó cho phép DN linh hoạt áp dụng các hướng dẫn ngành nghề bổ sung từ SASB hoặc quy định địa phương khi cần thiết. Điều này tạo điều kiện cho IFRS S1 có thể được áp dụng trên phạm vi toàn cầu mà vẫn đảm bảo tính liên quan và phù hợp với đặc thù hoạt động của DN.
2.2. Chuẩn mực IFRS S2 - Yêu cầu công bố thông tin liên quan đến khí hậu
IFRS S2 là chuẩn mực chuyên sâu về rủi ro và cơ hội khí hậu, được thiết kế dựa trên cấu trúc và nội dung khuyến nghị của Khung TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures). Chuẩn mực này phát triển và mở rộng các khuyến nghị của TCFD thành yêu cầu bắt buộc, đồng thời tích hợp nhiều yếu tố từ các chuẩn mực ngành của SASB liên quan đến khí hậu.
Theo cấu trúc của IFRS S2, thông tin công bố được tổ chức theo bốn trụ cột chính là Quản trị, Chiến lược, Quản lý rủi ro, và Chỉ số và mục tiêu: Phần Quản trị yêu cầu mô tả vai trò cụ thể của hội đồng quản trị và ban điều hành trong việc giám sát và quản lý các vấn đề liên quan đến khí hậu, bao gồm cơ cấu ủy ban, phân công trách nhiệm và cơ chế báo cáo nội bộ; Phần Chiến lược đòi hỏi DN phân tích sâu về tác động của các rủi ro và cơ hội khí hậu đối với mô hình kinh doanh, chuỗi giá trị, chiến lược và kế hoạch tài chính trong các khoảng thời gian khác nhau; Về quản lý rủi ro, IFRS S2 yêu cầu DN trình bày quy trình và phương pháp xác định, đánh giá và quản lý rủi ro khí hậu, bao gồm cách thức tích hợp vào hệ thống quản trị rủi ro tổng thể của tổ chức; Đối với chỉ số và mục tiêu, chuẩn mực này đặt ra yêu cầu đo lường và công bố dữ liệu phát thải khí nhà kính theo phạm vi 1, 2 và nếu có thể, phạm vi 3, cùng với các mục tiêu giảm phát thải và tiến độ thực hiện.
Một đặc điểm nổi bật của IFRS S2 là yêu cầu về phân tích kịch bản khí hậu, nhằm đánh giá khả năng chống chịu của mô hình kinh doanh và chiến lược của DN trong các tình huống biến đổi khí hậu khác nhau, bao gồm kịch bản về điều kiện thời tiết cực đoan và chính sách kiểm soát carbon nghiêm ngặt. Đây là nội dung mang tính định hướng chiến lược dài hạn, giúp nhà đầu tư đánh giá được khả năng thích ứng của DN trong tương lai.
2.3. Đặc điểm nổi bật của bộ Chuẩn mực IFRS S1 và S2
Phân tích IFRS S1 và S2 cho thấy những đặc điểm thiết kế chung định hình triết lý báo cáo bền vững của ISSB.
Thứ nhất, về góc độ tiếp cận trọng yếu, cả hai chuẩn mực đều áp dụng nguyên tắc "trọng yếu tài chính", tập trung vào các yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, chi phí vốn, giá trị tài sản và nợ phải trả của DN. Cách tiếp cận này tạo nên sự khác biệt cơ bản so với các khung báo cáo như GRI vốn ưu tiên "trọng yếu tác động" hay ESRS với cách tiếp cận "trọng yếu kép".
Thứ hai, cả IFRS S1 và S2 đều nhấn mạnh tính tích hợp với báo cáo tài chính. Các chuẩn mực này được thiết kế để bổ sung cho báo cáo tài chính theo IFRS, tạo thành một hệ thống báo cáo DN toàn diện và liên kết. Yêu cầu về tính nhất quán giữa các giả định sử dụng trong báo cáo bền vững và báo cáo tài chính chính là minh chứng cho triết lý tích hợp này.
Thứ ba, về đối tượng sử dụng báo cáo, IFRS S1 và S2 được xây dựng với định hướng ưu tiên phục vụ nhu cầu thông tin của nhà đầu tư, chủ nợ và các nhà cung cấp vốn khác. Đây là điểm khác biệt đáng kể so với các khung báo cáo như GRI vốn hướng đến phổ rộng các bên liên quan bao gồm cả khách hàng, nhân viên, cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ.
Cuối cùng, về khả năng áp dụng, IFRS S1 và S2 được thiết kế với tham vọng trở thành chuẩn mực toàn cầu, có thể áp dụng cho mọi tổ chức, bất kể quy mô, ngành nghề hay vị trí địa lý. Tính linh hoạt trong việc cho phép tham chiếu đến các hướng dẫn ngành nghề cụ thể (như SASB) hoặc các yêu cầu địa phương giúp chuẩn mực này có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau.
3. So sánh IFRS S1/S2 với các khung báo cáo GRI và ESRS
3.1. Phân tích điểm khác biệt trọng yếu
Góc độ tiếp cận trọng yếu: IFRS S1/S2 tập trung vào yếu tố ảnh hưởng đến kết quả tài chính, khác biệt với GRI (tác động ra bên ngoài) và ESRS (kết hợp cả hai chiều).
Tính tích hợp với báo cáo tài chính: IFRS S1/S2 nhấn mạnh kết nối với báo cáo tài chính IFRS, trong khi GRI thường tách biệt và ESRS có cơ chế trung gian.
Ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam: GRI hiện phổ biến tại Việt Nam do tính đơn giản và định hướng tác động xã hội. IFRS S1/S2 có tiềm năng trở thành chuẩn mực chiến lược khi Việt Nam tiến tới áp dụng IFRS.
3.2. So sánh với với quy định công bố thông tin phi tài chính tại Việt Nam
Hiện tại, Việt Nam chưa ban hành chuẩn mực chính thức nào về báo cáo phát triển bền vững. Việc công bố thông tin phi tài chính chủ yếu nằm trong Thông tư 155/2015/TT-BTC về công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, trong đó yêu cầu DN niêm yết công bố báo cáo thường niên với một số thông tin xã hội và môi trường cơ bản. Tuy nhiên, các yêu cầu này mang tính mô tả, không có khuôn khổ đo lường cụ thể và không bắt buộc áp dụng theo bất kỳ chuẩn mực quốc tế nào.
Trong khi đó, IFRS S1/S2 đòi hỏi thông tin phải được công bố theo nguyên tắc trọng yếu tài chính, có khả năng ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả tài chính – điều chưa được nhấn mạnh trong quy định hiện hành. Việc thiếu vắng tiêu chuẩn rõ ràng về đo lường, kiểm toán và minh bạch dữ liệu ESG là một trở ngại lớn trong việc triển khai báo cáo bền vững theo thông lệ quốc tế tại Việt Nam.
4. Cơ hội và thách thức khi DN Việt Nam tiếp cận IFRS S1 VÀ S2
Việc áp dụng IFRS S1 và S2 mang lại nhiều cơ hội chiến lược cho DN Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng và sự gia tăng yêu cầu từ nhà đầu tư toàn cầu đối với tính minh bạch và trách nhiệm xã hội của DN. Trước hết, chuẩn mực này giúp nâng cao mức độ minh bạch trong công bố thông tin liên quan đến rủi ro và cơ hội phát triển bền vững có ảnh hưởng tài chính trọng yếu. Việc công bố theo chuẩn IFRS S1/S2 cho phép DN cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, nhất là các quỹ đầu tư ESG, trái phiếu xanh và các hình thức tài chính bền vững khác.
Thêm vào đó, việc kết nối báo cáo bền vững với báo cáo tài chính giúp hình thành hệ thống thông tin tích hợp, hỗ trợ lãnh đạo DN ra quyết định chiến lược dựa trên đánh giá tổng thể về rủi ro và cơ hội dài hạn. Việc xác định và công bố các rủi ro và cơ hội phát triển bền vững (sustainability-related risks and opportunities – SRROs) theo yêu cầu của IFRS S1/S2 còn góp phần thúc đẩy xây dựng hệ thống quản trị ESG bài bản, nâng cao khả năng chống chịu và năng lực tạo giá trị lâu dài của DN.
Tuy nhiên, quá trình tiếp cận IFRS S1/S2 tại Việt Nam cũng gặp phải nhiều rào cản đáng kể. Về mặt thể chế, Việt Nam hiện chưa ban hành bất kỳ văn bản pháp lý chính thức nào hướng dẫn áp dụng IFRS S1/S2, gây khó khăn cho DN trong việc xác định mức độ tuân thủ và triển khai. Hệ thống quy định hiện hành chủ yếu tập trung vào báo cáo tài chính truyền thống và thiếu các hướng dẫn cụ thể về công bố thông tin ESG. Điều này dẫn đến sự không thống nhất trong cách hiểu và thực hành giữa các DN, làm suy giảm chất lượng thông tin và khả năng so sánh.
Từ góc độ tổ chức, nhiều DN Việt Nam, đặc biệt là DN vừa và nhỏ, còn hạn chế về năng lực thu thập, phân tích và kiểm chứng dữ liệu ESG. Dữ liệu ESG hiện nay thường phân tán, thiếu tiêu chuẩn hóa và chưa được tích hợp vào hệ thống báo cáo nội bộ. Việc đo lường phát thải khí nhà kính theo yêu cầu của IFRS S2, đặc biệt ở phạm vi 3, vẫn là một thách thức lớn do thiếu công cụ, nguồn lực kỹ thuật và hệ thống giám sát chuyên biệt.
Bên cạnh đó, chi phí triển khai ban đầu để đáp ứng các yêu cầu của IFRS S1/S2, bao gồm đầu tư vào phần mềm quản trị ESG, công nghệ đo lường môi trường và đào tạo nhân lực chuyên môn, cũng là yếu tố cản trở đáng kể. Ngoài ra, nhận thức của lãnh đạo DN về vai trò chiến lược của báo cáo bền vững vẫn còn hạn chế. Nhiều DN vẫn xem báo cáo ESG như một nghĩa vụ tuân thủ hành chính thay vì một công cụ quản trị chiến lược có thể tạo ra giá trị và nâng cao uy tín DN.
5. Định hướng và đề xuất cụ thể cho Việt Nam trong tiếp cận IFRS S1/S2
Để thúc đẩy quá trình tiếp cận và áp dụng IFRS S1 và S2 một cách hiệu quả trong bối cảnh Việt Nam, cần có các định hướng chiến lược cụ thể, phân chia rõ ràng vai trò và trách nhiệm giữa DN và các cơ quan hoạch định chính sách. Trước hết, đối với khu vực DN, đặc biệt là các công ty niêm yết và có quy mô lớn trên thị trường chứng khoán HOSE và HNX, giai đoạn 2025 – 2027 có thể là thời điểm phù hợp để triển khai thí điểm các nội dung cơ bản của IFRS S1 và một phần IFRS S2. Việc ưu tiên áp dụng trước đối với các ngành nhạy cảm như dệt may, thủy sản, điện tử và năng lượng – những lĩnh vực chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chính sách xanh toàn cầu – sẽ tạo điều kiện thuận lợi để hình thành các mô hình thực hành tốt (best practices) có thể nhân rộng trong tương lai. Đồng thời, các DN nên chủ động tham chiếu các chỉ số ngành từ SASB hoặc các hướng dẫn từ GRI nhằm hoàn thiện nội dung báo cáo bền vững theo đặc thù lĩnh vực hoạt động.
Về phía cơ quan quản lý và hoạch định chính sách, việc xây dựng một bộ chuẩn mực báo cáo phát triển bền vững quốc gia dựa trên nền tảng IFRS S1 và S2 là cần thiết, nhằm tạo hành lang pháp lý thống nhất, đồng bộ và phù hợp với bối cảnh nội địa. Bộ chuẩn mực này không chỉ giúp nội luật hóa các yêu cầu quốc tế mà còn hỗ trợ DN Việt Nam chủ động nâng cao năng lực công bố thông tin ESG, phù hợp với định hướng phát triển bền vững của quốc gia. Bên cạnh đó, việc ban hành các thông tư hướng dẫn triển khai thí điểm từ năm 2026 sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cơ chế thử nghiệm và từng bước mở rộng phạm vi áp dụng. Cùng với đó, các nội dung về báo cáo ESG cần được tích hợp vào Luật DN, Luật Chứng khoán và các quy định liên quan đến quản trị công ty nhằm tạo tính ràng buộc pháp lý trong dài hạn.
Cuối cùng, việc tăng cường đào tạo và phát triển năng lực cho đội ngũ kế toán – tài chính tại các DN là điều kiện tiên quyết để bảo đảm tính khả thi và bền vững trong thực thi IFRS S1 và S2. Các chương trình đào tạo chuyên sâu cần được lồng ghép vào hệ thống giáo dục đại học, các chứng chỉ nghề nghiệp cũng như hoạt động bồi dưỡng định kỳ nhằm cập nhật kiến thức và kỹ năng phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của các chuẩn mực quốc tế trong lĩnh vực báo cáo bền vững.
Tài liệu tham khảo
ACCA (2023). Certificate in Sustainability Reporting - Learning Materials. London: Association of Chartered Certified Accountants.
IFRS Foundation (2023). IFRS S1 General Requirements for Disclosure of Sustainability-related Financial Information. [online] Available at: https://www.ifrs.org/issued-standards/ifrs-sustainability-standards/ifrs-s1-general-requirements/ [Accessed 15 Apr. 2025].
IFRS Foundation (2023). IFRS S2 Climate-related Disclosures. [online] Available at: https://www.ifrs.org/issued-standards/ifrs-sustainability-standards/ifrs-s2-climate-related-disclosures/ [Accessed 15 Apr. 2025].
Deloitte (2023). ISSB Finalises First Sustainability Disclosure Standards: IFRS S1 and S2. [online] Available at: https://dart.deloitte.com [Accessed 15 Apr. 2025].
PwC (2023). How to start with the new IFRS Sustainability Disclosure Standards. [online] Available at: https://viewpoint.pwc.com [Accessed 15 Apr. 2025].
Grant Thornton (2023). Overview of IFRS S1 and S2: Key Principles and Applications. [online] Available at: https://www.grantthornton.global [Accessed 15 Apr. 2025].
BDO Global (2023). IFRS S1 and S2 Summary - BDO International Sustainability Reporting Bulletin. [online PDF] Available at: https://www.bdo.global [Accessed 15 Apr. 2025].
© tapchiketoankiemtoan.vn